Thúy Kiều báo đáp ân oán, một đoạn trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du, thể hiện rõ ước mơ công lí và chính nghĩa của nhân dân, theo câu 'ở hiền gặp lành, ác gặp ác báo'.
Mytour mời bạn đọc tham khảo tài liệu Chuẩn bị bài học về Thúy Kiều: Báo Đáp Ân Oán. Nội dung chi tiết được giới thiệu ngay sau đây.
Dàn bài về Thúy Kiều: Báo Đáp Ân Oán - Mẫu 1
Chi tiết soạn văn về Thúy Kiều báo đáp ân oán
I. Tác giả
- Nguyễn Du (1765 - 1820), tên thân mật là Tố Như, được biết đến với bút danh Thanh Hiên.
- Sinh ra và lớn lên tại làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh, nhưng anh đã trải qua tuổi thơ và tuổi thanh xuân tại Thăng Long (nay là Hà Nội).
- Ông được nuôi dưỡng trong một gia đình danh giá, lâu đời làm quan và có truyền thống về văn học.
- Cuộc đời ông mật thiết gắn liền với những biến cố lịch sử từ cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XX.
- Nguyễn Du là người có kiến thức uyên bác, am hiểu văn hóa dân tộc và văn chương Trung Quốc.
- Sự nghiệp văn học của Nguyễn Du bao gồm nhiều tác phẩm có giá trị viết bằng cả chữ Hán và chữ Nôm.
- Một số tác phẩm nổi tiếng của ông gồm có:
- Tác phẩm viết bằng chữ Hán (3 tập thơ, gồm 243 bài): Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục.
- Tác phẩm sử dụng chữ Nôm: Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)...
II. Các Tác Phẩm
1. Vị Trí Đoạn Trích
- Đoạn trích này được đặt ở cuối phần thứ hai (Gia Biến và Lưu Lạc).
- Nội dung: Sau nhiều gian khổ, Thúy Kiều được Từ Hải cứu thoát khỏi Lầu Xanh và giúp đỡ nàng đền ơn, trả oán. Phần trích này miêu tả cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán.
2. Cấu Trúc
Bao gồm 2 phần:
- Phần 1. Từ “Dùng gươm mời Thúc Lang” đến “Mưu sâu cũng trả nghĩa sâu vừa”: Thúy Kiều báo ân cho Thúc Sinh.
- Phần 2. Phần còn lại. Thúy Kiều báo oán Hoạn Thư.
III. Hiểu - Đọc Văn Bản
1. Thúy Kiều báo ân cho Thúc Sinh
- Tình huống: Khi giải thoát Kiều khỏi lầu xanh, Từ Hải không chỉ trao cho nàng một vị thế mà còn giúp Kiều trả ơn, trả thù.
- Người được mời đầu tiên là Thúc Sinh: ‘Dùng gươm mời Thúc lang - Kiều suy nghĩ về việc trả ân trước, chứng tỏ nàng là người có lòng nhân ái.
- Hình tượng Thúc Sinh: “Mặt như chàm đổ, bước đi lung lay” - sợ hãi, không vững vàng. Hình ảnh phản ánh tính cách của Thúc Sinh: tử tế nhưng quá yếu đuối, không đủ dũng cảm để bảo vệ người mình yêu.
- Câu nói của Thúy Kiều thể hiện lòng biết ơn về sự giúp đỡ trước kia của Thúc Sinh:
Nàng nói: “Nghĩa tình sâu đậm,
Từ Hải, người xưa, đã nhớ không?
Trái tim không trọn vẹn,
Chẳng ai dám phụ lòng bạn hiền?...
Việc sử dụng các thành ngữ như “kẻ trộm gặp bà già”, “kiến nghiến miệng chén” kết hợp với câu nói “Mưu sâu cũng trả nghĩa sâu cho vừa” hứa hẹn một sự trả thù đầy ác ý dành cho Hoạn Thư.
2. Thúy Kiều đòi lại công bằng từ Hoạn Thư
* Thái độ và lời lẽ của Kiều:
- Kiều đối mặt với Hoạn Thư trong tình hình đã đảo ngược: Kiều giữ vai trò của người phán xử, trong khi Hoạn Thư là kẻ mang tội.
- Tuy nhiên, Kiều vẫn gọi Hoạn Thư như cũ: “Tiểu thư cũng đã tới đây”
- Thái độ chế nhạo, gay gắt với Hoạn Thư: “Dễ dàng là tấm gương hồng nhan/Càng tàn nhẫn càng gặp nhiều bất công”
=> Lời nói và thái độ của Kiều cho thấy quyết tâm của nàng trong việc trừng trị Hoạn Thư.
* Thái độ và lời nói của Hoạn Thư:
- Đối diện với lời của Kiều, Hoạn Thư cũng cảm thấy “lạc hồn mất tỉnh” và “khấn đầu dưới trướng liệu điều thương”: tràn đầy sự lo sợ.
- Tuy nhiên, với trí tuệ thông minh của mình, Hoạn Thư đã nhanh chóng hồi phục tinh thần để tự bào chữa:
Một lời tôi nói nhỏ:
Ghen tuông đến là dấu hiệu của tình yêu.
=> Đường lối lập luận cốt lõi là đặt mình vào vị trí của Kiều, đồng cảm với số phận phụ nữ, và hiểu rằng sự ghen tuông không phải là lạ lẫm trong tình yêu. Hoạn Thư thực sự muốn giúp Kiều nhận ra mình chỉ là một nạn nhân của một xã hội cấp dưới.
- Thêm vào đó, Hoạn Thư còn nhấn mạnh về sự cống hiến của mình:
Khi cầm bút viết lên giấy,
Hay khi ra đi, tình vẫn còn mãi.
Hai dòng thơ này tái hiện lại hình ảnh Hoạn Thư chấp nhận Thúy Kiều ở Kinh Quan Âm và không trách nhiệm nàng khi cô bỏ trốn. Điều này chứng tỏ Hoạn Thư đã từ kẻ phạm tội trở thành người ân nhân của Kiều - một người sáng suốt và thông minh.
- Kết cục, Hoạn chấp nhận trách nhiệm của mình đầy đủ:
Vô tình gây ra sóng gió,
Đền bù bằng lòng thương xót không biết đâu.
Hoạn Thư đã sử dụng lòng nhân ái và sự độ lượng của Kiều. Điều này cho thấy sự “sâu sắc trong kinh nghiệm” và “tinh tế đến mức khôn ngoan” của ông.
- Câu nói ấy khiến Kiều không thể không ngợi khen:
Phải thừa nhận: Đúng là,
Khôn ngoan đến nỗi nói chẳng cần suy nghĩ.
=> Kiều đối mặt với một tình thế khó khăn, không biết liệu nên tha thứ hay trừng trị.
- Cuối cùng, cô quyết định:
Đã có lòng tri thì cần phải,
Phát ra lệnh tha người ngay lập tức.
=> Quyết định đó không chỉ dựa vào sự thuyết phục của Hoạn Thư mà còn là do lòng nhân ái của Kiều.
Tóm tắt nội dung Thúy Kiều: Trả ơn báo oán một cách ngắn gọn
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Mười hai câu đầu mô tả cảnh Thúy Kiều trả ơn
a. Dựa vào cách Kiều nói với Thúc Sinh, bạn cảm nhận Kiều như thế nào?
b. Tại sao khi báo ân cho Thúc Sinh, Kiều lại nhắc đến Hoạn Thư? Sự khác biệt trong cách Kiều nói chuyện với Thúc Sinh và khi nhắc đến Hoạn Thư là gì?
Gợi ý:
a. Dựa vào cách Kiều nói với Thúc Sinh, có thể thấy Kiều là một người quý trọng tình bạn và nghĩa địa.
b.
- Việc nhắc đến Hoạn Thư là vì ông chính là nguyên nhân gây ra nỗi đau cho Kiều. Đồng thời, điều này cho thấy Kiều hiểu được hoàn cảnh khó khăn của Thúc Sinh và không trách móc anh.
- Sự khác biệt trong ngôn ngữ được sử dụng để phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp.
Câu 2. Những câu thơ còn lại mô tả cảnh Thúy Kiều trả thù:
- Khi Kiều bắt đầu nói chuyện với Hoạn Thư, cô ấy tỏ ra như thế nào?
- Tính cách của Kiều qua cách nói ấy là gì?
Gợi ý:
- Khi Kiều lần đầu tiên nói chuyện với Hoạn Thư, cô ấy tỏ ra khinh bỉ, châm chọc.
- Tính cách của Kiều qua cách nói: quyết tâm trả thù, cảnh báo về những điều sắp xảy ra.
Câu 3. Đối diện với thái độ của Kiều, Hoạn Thư đã hành động như thế nào? Lời kêu gọi của Hoạn Thư thực sự là một lý lẽ để giải quyết tình hình. Hãy khám phá
- Phương pháp lý lẽ của Hoạn Thư:
- phá bỏ sự phân biệt giữa kẻ thù và nạn nhân (cùng là phụ nữ, ghen tuông là điều phổ biến)
- tự giác làm người bị tổn thương (mang Kiều ra kinh Quân Âm, không truy đuổi khi Kiều bỏ trốn)
- thừa nhận lỗi lầm, mong được tha thứ
- Những lý lẽ này ảnh hưởng đến Kiều như thế nào: Ban đầu cảm thông, sau đó phải đối mặt với quyết định khó khăn giữa việc tha thứ hay trừng trị.
- Dựa vào phản ứng của Hoạn Thư, bạn cảm nhận về tính cách của nhân vật này như thế nào: thông minh, thâm trầm và sáng tạo.
Câu 4. Vì sao Thúy Kiều tha bổng cho Hoạn Thư? Những từ cuối cùng mà Kiều nói cho thấy cô ấy là người như thế nào?
- Thúy Kiều tha bổng cho Hoạn Thư bởi: lòng nhân ái và sự khoan dung của cô ấy.
- Hành động đó là hoàn toàn phù hợp. Nguyên nhân: phản ánh tính cách của Thúy Kiều.
- Câu cuối cùng mà Kiều nói là minh chứng cho tấm lòng rộng lượng của cô ấy.
Câu 5. Phân tích tính cách của Thúy Kiều và Hoạn Thư
- Thúy Kiều: một phụ nữ biết trân trọng tình bạn và lòng nhân ái, luôn có lòng khoan dung. Với Thúc Sinh, cô không nuối tiếc mà chỉ tôn trọng lòng tốt. Đối với Hoạn Thư, mặc dù muốn trả thù nhưng lòng từ bi làm nàng không thể thực hiện hành động.
- Hoạn Thư là một phụ nữ thông minh, sắc sảo và mưu mô. Trong tình thế khó khăn, cô sử dụng lý lẽ đúng đắn để thuyết phục Kiều tha thứ cho mình.
II. Thực hành
Phân tích những biểu hiện đa dạng nhưng hợp lý, nhất quán trong tính cách của Thúy Kiều và Hoạn Thư.
Gợi ý:
- Thúy Kiều: Sở hữu lòng nhân ái, rõ ràng trong tình cảm, và quý trọng tình bạn (trả ơn báo thù). Trong việc trả thù với kẻ đã gây ra nhiều đau khổ cho mình, nhưng vẫn bị lời khuyên của Hoạn Thư làm cảm động, gặp khó khăn.
=> Tính tốt không thay đổi dù trải qua biết bao gian khổ.
- Hoạn Thư: Một người “quỷ quyệt thông minh” - sắc sảo, đầy mưu mô. Dù ở vị thế cao hay thấp, vẫn sử dụng lý lẽ để đạt được mục đích.
=> Vẫn linh hoạt và tài tình trong mọi tình huống.
Soạn bài Thúy Kiều báo ân, báo oán - Mẫu 2
I. Giải câu hỏi
Câu 1. Mười hai câu đầu mô tả cảnh Thúy Kiều trả ơn.
a. Dựa vào cách Kiều nói với Thúc Sinh, bạn nhận định Kiều là người như thế nào?
b. Tại sao khi báo ân cho Thúc Sinh, Kiều lại đề cập đến Hoạn Thư? Sự khác biệt trong cách Kiều nói chuyện với Thúc Sinh và khi nhắc đến Hoạn Thư là gì?
Gợi ý:
a. Thúy Kiều đề cao tình bạn và lòng nhân ái.
b.
- Việc nhắc đến Hoạn Thư là vì Hoạn Thư là nguyên nhân của nỗi đau của Kiều. Đồng thời, điều này cho thấy Kiều thấu hiểu hoàn cảnh khó khăn của Thúc Sinh nên không trách móc anh.
- Sự khác biệt trong ngôn ngữ nhằm phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp.
Câu 2. Những dòng thơ còn lại miêu tả cảnh Thúy Kiều trả thù:
- Khi Kiều bắt đầu nói chuyện với Hoạn Thư, cô ấy tỏ ra như thế nào?
- Tính cách của Kiều qua cách nói ấy là gì?
Gợi ý:
- Kiều nói với Hoạn Thư với giọng điệu châm chọc, đầy ám chỉ.
- Thái độ của Kiều thể hiện sự quyết tâm trả thù, và cảnh báo về những điều sắp xảy ra.
Câu 3. Trước thái độ của Kiều, Hoạn Thư đã xử lý ra sao? Lời khuyên của Hoạn Thư thực sự là một lý lẽ để giải quyết tình huống. Hãy tìm hiểu
- Phương pháp lập luận của Hoạn Thư:
- Loại bỏ ranh giới giữa kẻ thù và nạn nhân (cả hai đều là phụ nữ, ghen tuông là điều phổ biến)
- Tự biến mình thành nạn nhân (đưa Kiều ra kinh Quán Âm, không truy đuổi khi Kiều bỏ trốn)
- Thừa nhận sai lầm, mong được tha thứ
- Những lý lẽ này ảnh hưởng đến Kiều như thế nào: Ban đầu cảm thông, sau đó gặp khó khăn trong việc quyết định liệu có nên tha hay phải trừng trị.
- Qua cuộc trò chuyện với Hoạn Thư, bạn cảm nhận về tính cách của nhân vật này như thế nào: thông minh, mưu mô và có nhiều chiêu thức.
Câu 4. Vì sao Thúy Kiều tha bổng cho Hoạn Thư? Những lời cuối cùng của Kiều cho thấy nàng là người như thế nào?
- Thúy Kiều tha bổng cho Hoạn Thư vì: lòng nhân hậu và sự khoan dung của cô ấy.
- Hành động này là hợp lý với tính cách của Thúy Kiều.
- Những lời cuối cùng mà Kiều nói chỉ ra rằng cô ấy là người có lòng vị tha.
Câu 5. Phân tích tính cách của Thúy Kiều và Hoạn Thư.
- Thúy Kiều: một phụ nữ trọng tình và nghĩa, giàu lòng vị tha. Cô không oán trách Thúc Sinh mà chỉ nhìn vào ơn nghĩa. Đối với Hoạn Thư, dù cô muốn báo thù nhưng lòng lương thiện của cô không cho phép cô làm điều đó.
- Hoạn Thư là một phụ nữ thông minh, có lòng thông cảm và sử dụng các chiêu thức. Trong tình huống khó khăn, cô ấy sử dụng lý lẽ chặt chẽ để thuyết phục Kiều tha thứ cho mình.
II. Bài tập thực hành
Phân tích các biểu hiện đa dạng nhưng hợp lý và nhất quán trong tính cách của Thúy Kiều và Hoạn Thư.
Gợi ý:
Thúy Kiều là một người phụ nữ giàu lòng nhân hậu, có quan điểm rõ ràng về yêu ghét và trọng tình nghĩa (trả ơn nếu được ơn, báo thù nếu bị hại). Mặc dù phải đối mặt với việc báo thù với người đã làm cho cô đau khổ, nhưng cô vẫn đồng cảm với lời lẽ của Hoạn Thư và gặp khó khăn trong việc quyết định. Bản chất lương thiện của cô không thay đổi dù trải qua nhiều khó khăn.
Trong khi đó, Hoạn Thư được miêu tả là một người phụ nữ thông minh, có nhiều mưu kế. Dù ở trong tình huống có vị thế cao hay thấp, cô vẫn tìm ra các lí lẽ để đạt được mục đích của mình. Dù phải đối diện với việc phải chịu tội, cô vẫn thể hiện rõ bản tính giảo hoạt, tinh ranh.
Soạn bài Thúy Kiều báo ân, báo oán - Mẫu 3
(1) Khởi đầu
- Giới thiệu sơ lược về tác giả Nguyễn Du và tác phẩm Truyện Kiều.
- Dẫn dắt, tổng quan về đoạn trích Thúy Kiều báo ân, báo oán.
(2) Nội dung chính
a. Vị trí của đoạn trích
- Đoạn trích nằm ở cuối phần thứ hai (Phần Giai biến và lưu lạc).
- Mô tả: Sau khi trải qua nhiều đau khổ, Thúy Kiều được Từ Hải cứu thoát khỏi lầu xanh và giúp nàng đền ơn, trả oán. Đoạn trích trên miêu tả sự kiện Thúy Kiều báo ân báo oán.
b. Thúy Kiều trả ơn cho Thúc Sinh
- Tình huống: Sau khi giúp Kiều thoát khỏi lầu xanh, Từ Hải không chỉ trao cho nàng một vị thế mới mà còn hỗ trợ Kiều trong việc trả ơn, báo oán.
- Người đầu tiên được mời là Thúc Sinh: ‘Cầm gươm đến gặp Thúc lang - Thúy Kiều ưu tiên việc trả ơn, thể hiện lòng nhân từ của mình.
- Hình ảnh của Thúc Sinh: “Mặt như chất chứa hồn uất hận, bước đi lảo đảo” - sợ hãi, không vững vàng. Hình ảnh này phản ánh đúng tính cách của Thúc Sinh: tốt bụng nhưng quá yếu đuối, không đủ can đảm để bảo vệ người mình yêu.
- Thúy Kiều bày tỏ lòng biết ơn với hành động cứu giúp của Thúc Sinh trước đây:
“Nàng nói: “Nghĩa dày đặc như núi non,
Lâm Tri kính dấu chàng còn nhớ không?
Sâm Thương không hề vụ tội,
Làm sao dám lìa xa lòng người ân nhân?...”
- Tình cảm của Thúc Sinh dành cho Kiều: đã cứu nàng khỏi lầu xanh, giúp nàng thoát khỏi số phận nhục nhã. Dù thời gian sống chung không dài nhưng đủ để mang lại sự bình yên và hạnh phúc cho hai người.
- Từ cụm từ “người cũ” thể hiện lòng biết ơn của Kiều, dù không thể tiếp tục sống cùng nhau nhưng vẫn trân trọng mối quan hệ với Thúc Sinh.
- Kiều hiểu được tình cảnh khó khăn của Thúc Sinh, không chỉ không trách móc mà còn “Một trăm tấn vàng một ngàn cân bạc” để đền đáp lòng nhân từ của chàng “Tận tâm đáp lại ân nghĩa gọi là”.
- Sau đó, nàng nhắc đến Hoạn Thư với những vết thương còn rỉ máu:
“Chị hồn ma ác quỷ,
Hôm nay kẻ trộm gặp già khôn.
Kiến rợ lên miệng chưa kịp hết,
Lẽ gì mưu tính trả ân đủ xứng.”
Việc sử dụng thành ngữ “kẻ trộm gặp già khôn”, “kiến rợ lên miệng” cùng với tuyên bố “Lẽ gì mưu tính trả ân đủ xứng” hứa hẹn một cuộc trả thù đầy quyết đoán dành cho Hoạn Thư.
b. Thúy Kiều báo oán Hoạn Thư
* Thái độ, lời lẽ của Kiều:
- Thúy Kiều gặp lại Hoạn Thư trong tình cảnh thay đổi: Kiều nắm quyền xét xử, Hoạn Thư phải đối mặt với tội lỗi của mình.
- Mặc dù vị trí đã đổi, nhưng Kiều vẫn gọi Hoạn Thư như trước: “Tiểu thư cũng đã đến đây”
- Kiều lên án mỉa mai, đầy căm phẫn Hoạn Thư: “Dễ dàng là thói đẹp trai/Hận thù càng lớn càng gieo rắc sự oan trái”
=> Thái độ và lời lẽ của Kiều thể hiện quyết tâm trừng trị Hoạn Thư.
* Thái độ và lời lẽ của Hoạn Thư:
- Trước khi Kiều phát biểu, Hoạn Thư trở nên sợ hãi.
- Tuy nhiên, nhờ khôn ngoan của mình, Hoạn Thư nhanh chóng khôi phục tinh thần và tự bào chữa:
“Tôi là một phụ nữ,
Ghen tuông là điều phổ biến.”
=> Luận điểm của Hoạn Thư rất hợp lý, khi cô tự nhận mình là phụ nữ và ghen tuông là hiển nhiên. Cô lập luận rằng mình chỉ là nạn nhân của hoàn cảnh phức tạp.
- Hoạn Thư cũng nhắc lại thành tích của mình:
“Khi suy tưởng bằng bút văn,
Khi ra cửa chấm dứt tình không theo.”
Hai dòng thơ nhắc lại việc Hoạn Thư cho Thúy Kiều ở Kinh Quan Âm và không truy bắt nàng khi nàng rời đi. Có vẻ như Hoạn Thư từ một kẻ phạm tội đã trở thành một người làm điều lành cho Kiều - điều này cho thấy sự thông minh của cô.
- Cuối cùng, Hoạn Thư thú nhận tất cả tội lỗi của mình:
“Vì tình gây ra những khó khăn,
Cầu xin tha thứ với trái tim nào.”
Hoạn Thư đã biết đánh vào tấm lòng nhân từ và lòng từ bi của Kiều. Điều này chỉ ra sự sâu sắc và sự khôn ngoan của cô.
- Lời đó khiến Kiều phải ca ngợi:
“Ca ngợi rằng: Thật sự là nên,
Sự thông minh đến mức nói phải lời.”
=> Tình huống khó khăn của Kiều, không biết liệu nên tha thứ hay trừng phạt.
- Cuối cùng nàng quyết định:
“Khi tình cảm quá cao thượng,
Gửi lệnh từ trên cao tha cho người.”
=> Quyết định này không chỉ dựa vào lời thuyết phục của Hoạn Thư mà còn phản ánh tấm lòng nhân hậu của Kiều.
(3) Kết thúc
Tổng kết giá trị văn học và nghệ thuật của đoạn trích Thúy Kiều báo ân, báo oán.