Với việc chuẩn bị bài học Chuyên đề Văn 10 Phần 1: Tìm hiểu về sân khấu hóa tác phẩm văn học trong Chuyên đề 2 Chuyên đề Văn 10 Kết nối tri thức hay nhất, ngắn gọn giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Chuyên đề học tập Ngữ văn 10.
Chuẩn bị bài học Tìm hiểu về sân khấu hóa tác phẩm văn học - Kết nối tri thức
Câu hỏi 1 (trang 45 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Ngoài việc tồn tại dưới dạng văn bản ngôn từ, tác phẩm văn học còn có thể tồn tại dưới hình thức nào khác?
Trả lời:
Ngoài việc tồn tại dưới dạng văn bản ngôn từ, tác phẩm văn học còn có thể tồn tại dưới hình thức sân khấu hóa: được tái hiện thông qua một vở kịch, một video...
Câu hỏi 2 (trang 45 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Những hình thức tồn tại khác đó có ý nghĩa gì đối với sự sống của tác phẩm văn chương?
Giải đáp:
Các hình thức tồn tại khác có vai trò quan trọng trong cuộc sống của tác phẩm văn chương:
- Tạo sự gần gũi hơn giữa tác phẩm văn chương và cuộc sống của độc giả, người nghe.
- Mở rộng cách tiếp cận và truyền bá tác phẩm văn chương đến độc giả, người nghe.
- …
I. Đọc kịch bản sân khấu
Tài liệu tham khảo
Kết luận cuối cùng
Question 1 (trang 53 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Hãy đọc truyện dân gian Nói dối như Cuội, Sự tích chú Cuội cung trăng và nêu: Trong kịch bản của Lưu Quang Vũ, có những nhân vật mới nào so với truyện dân gian? Những nhân vật này đảm nhận vai trò gì trong vở kịch?
Giải đáp:
- Một số nhân vật như: Nha, Cuội, Điền, quận chúa, Lụa…
- Những nhân vật này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt nội dung và thông điệp của tác phẩm đến với độc giả, người nghe.
Question 2 (trang 53 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Trong quá trình xây dựng hình tượng nhân vật Cuội, tác giả đã tiếp thu và thay đổi những gì từ truyện dân gian? Sự tiếp thu và thay đổi đó có thuyết phục không? Tại sao?
Giải đáp:
- Trong quá trình tạo dựng nhân vật Cuội, tác giả đã tiếp nhận và điều chỉnh:
+ Hành động và cử chỉ của nhân vật.
+ Ngôn ngữ cơ thể.
+…
- Sự tiếp nhận và điều chỉnh này thực sự thuyết phục vì: không chỉ thể hiện được tâm trạng, tính cách và số phận của nhân vật, mà còn truyền đạt các thông điệp khác như thời gian, không gian và những thông điệp quan trọng khác trong một vở kịch.
Câu hỏi 3 (trang 53 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Cuộc trò chuyện giữa Lụa và Cuội thể hiện những mâu thuẫn gì? Cách diễn đạt mâu thuẫn đó như thế nào? Ngôn từ ấy khác biệt với cách giao tiếp thông thường như thế nào?
Giải đáp:
- Cuộc trò chuyện giữa Lụa và Cuội thể hiện sự mâu thuẫn: giữa ý định tốt lành với hành động nói dối, lừa gạt của Cuội, đồng thời là mâu thuẫn giữa hiện thực và lý tưởng, thực tế và mơ ước.
- Những mâu thuẫn đó được thể hiện qua ngôn ngữ như sau: các hành vi gian trá, sự thành thật, nói dối, thủ đoạn gian trá, sự chân thành, người gian trá lừa lọc, người trung thực chất phác…
- Ngôn ngữ trên sân khấu khác biệt với ngôn ngữ thông thường vì: ngôn ngữ sân khấu phải thể hiện được quan điểm cá nhân, phải làm rõ suy nghĩ, cảm xúc, tính cách của nhân vật, phải tạo ra ấn tượng sâu sắc, thu hút sự chú ý và ghi nhớ của khán giả.
Câu hỏi 4 (trang 53 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Việc tác giả đưa nhân vật Bờm vào vở kịch có thể được xem là một phá cách, sáng tạo không? Tại sao?
Trả lời:
Việc tác giả đưa nhân vật Bờm vào vở kịch có thể coi là một phá cách, sáng tạo vì: nhân vật Bờm thường được hiểu là biểu tượng của tính chất chân thành, thật thà. Sự kết hợp này có thể so sánh với nhân vật Cuội và được xem là một sáng tạo khi tác giả kết hợp các nguồn tư liệu dân gian khác nhau để phát triển nhân vật trong tác phẩm của mình.
Câu hỏi 5 (trang 53 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Quyết định của Cuội bay lên trời ở cuối vở kịch có mâu thuẫn với hành động và lời nói của Cuội trong các phần trước không? Vì sao?
Trả lời:
Quyết định này không mâu thuẫn với lời nói và hành động trước đó của Cuội vì:
Khi so sánh lời nói và hành động của Cuội ở phần kết với những gì đã diễn ra trước đó, chúng ta thấy rằng mục đích của Cuội vẫn là tốt lành, mục đích vì lợi ích của người khác, điều này nhất quán từ đầu đến cuối vở kịch.
Câu hỏi 6 (trang 53 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): So sánh đoạn kết của truyện dân gian Sự tích chú Cuội cung trăng với đoạn kết vở kịch Lời nói dối cuối cùng, bạn thấy điểm khác biệt nào? Ý nghĩa của sự khác biệt đó là gì?
Trả lời:
- Dù cùng có hành động bay lên cung trăng, nhưng một bên là hành động được tác động từ bên ngoài, trong khi bên kia là hành động tự nguyện.
- Sự khác biệt này thể hiện mục đích nhất quán của tác phẩm, vì mục đích là điều tốt lành, chống lại sự dối trá và hành động sai trái.
Câu hỏi 7 (trang 53 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Qua vở kịch, Lưu Quang Vũ đã nêu lên vấn đề gì trong cuộc sống hiện đại?
Trả lời:
Qua vở kịch, Lưu Quang Vũ đã thảo luận về vấn đề nói dối trong xã hội đương đại. Sự nói dối luôn tồn tại ở mọi thời đại, thậm chí trở thành hiện tượng phổ biến. Tác giả nhấn mạnh rằng, mặc dù có lúc cần phải nói dối, nhưng cuối cùng, một xã hội tốt là xã hội xây dựng trên niềm tin và sự trung thực.
Câu hỏi 8 (trang 53 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Để kịch bản của Lưu Quang Vũ gần gũi hơn với cuộc sống hiện đại, bạn sẽ thực hiện những điều gì?
Trả lời:
Tôi sẽ thay đổi bối cảnh từ không gian nông thôn trong truyện cổ tích sang không gian đô thị, không gian của trường học.
+ Sử dụng các sự kiện thực tế liên quan đến sự nói dối trong cuộc sống hàng ngày, kết hợp với tuổi trẻ học sinh.
+ Có thể điều chỉnh ngôn ngữ sao cho phù hợp với đối tượng là học sinh.
+…
II. Xem buổi biểu diễn
Vở kịch Lời nói dối cuối cùng được Lưu Quang Vũ sáng tác vào năm 1985 và được biểu diễn tại Nhà hát Tuổi Trẻ vào những năm 1986 và 1987. Vào năm 2016, nhân kỷ niệm 28 năm ngày mất của Lưu Quang Vũ, vở kịch được tái hiện trên sân khấu Nhà hát Tuổi Trẻ, với sự đạo diễn của nghệ sĩ ưu tú Chí Trung.
Nếu không có cơ hội xem vở diễn trực tiếp trên sân khấu, bạn có thể tìm kiếm các video về vở kịch này trên Internet.
Tùy thuộc vào điều kiện của từng nơi, bạn cũng có thể xem các vở diễn khác dựa trên việc chuyển thể từ một tác phẩm văn học mà bạn đã biết. Khi xem, hãy lưu ý so sánh giữa cuộc sống trên sân khấu và cuộc sống trong văn bản nguyên thể của tác phẩm văn học, để rút ra những nhận xét cần thiết về sân khấu và tác phẩm văn học.
Trả lời câu hỏi:
Câu hỏi 1 (trang 54 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Đọc về quá trình sản xuất của vở kịch Lời nói dối cuối cùng năm 2016 và cho biết vai trò của từng thành phần tham gia.
Trả lời:
Tác giả: Lưu Quang Vũ
Đạo diễn: Nghệ sĩ Chí Trung
Họa sĩ: Nghệ sĩ Doãn Băng
Nhạc sĩ: Quốc Trung
Thiết kế ánh sáng: Xuân Khánh
Biên đạo múa: nghệ sĩ xuất sắc Cao Ngọc Ánh
Trợ lý đạo diễn: Quỳnh Dương
Truyền thông: am5
Chỉ đạo thực hiện chương trình: Giám đốc Trương Nhuận
Âm thanh: Ngọc Long – Anh Tuấn
Ánh sáng: Hoài Anh
Chỉ huy buổi biểu diễn: nghệ sĩ Quỳnh Dương, nghệ sĩ Ngọc Quang
Câu hỏi 2 (trang 54 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Bạn đánh giá thế nào về việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể của diễn viên trên sân khấu? Vai trò của ngôn ngữ cơ thể đó là gì trong việc phản ánh nhân vật?
Trả lời:
Không chỉ làm nổi bật nội tâm, tính cách, số phận của nhân vật, mà còn là phương tiện quan trọng để truyền đạt những thông điệp khác trong một vở kịch như thời gian, không gian và các ý nghĩa sâu sắc khác.
Câu hỏi 3 trang 54 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Ngôn ngữ của người Việt trong xóm làng truyền thống được biểu đạt thông qua những yếu tố nào trong các đoạn đối thoại trên sân khấu?
Trả lời:
Ngôn ngữ của người Việt trong xóm làng truyền thống được thể hiện qua các yếu tố sau:
+ “Khẽ mồm chứ! Về làm sao! Làm vua không muốn, muốn làm thằng bán bánh đa ngoài chợ.”
+ “Tôi cho ông xâu bánh đa đấy! Tôi ly thích ở đây!! Tôi quay về với mẹ tôi cơ. Tôi không ưa làm vua”.
+…
Câu 4 trang 54 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Không gian sân khấu khác với không gian đời thực ở điểm nào? Làm sao để có thể truyền đạt được thông điệp nghệ thuật một cách sống động, tự nhiên nhất cho người xem?
Trả lời:
- Không gian sân khấu là không gian tưởng tượng, nó vừa cố gắng mô phỏng cuộc sống thực, vừa cố gắng khắc phục những giới hạn của sân khấu để mở rộng tối đa khả năng biểu diễn cuộc sống, vừa trực quan hóa các yếu tố của kịch bản để người xem có thể tưởng tượng ra bối cảnh, không khí của vở kịch, đồng thời tạo nên sự hấp dẫn hình ảnh cho người xem. Do đó, không gian sân khấu vừa giống nhưng lại khác biệt so với không gian thực.
Câu 5 trang 54 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Ánh sáng, âm thanh, đạo cụ có ảnh hưởng như thế nào?
Trả lời:
Âm thanh, ánh sáng, đạo cụ có vai trò làm nổi bật diễn xuất của diễn viên, hỗ trợ biểu đạt nội tâm của nhân vật, tạo không khí cho vở kịch, đồng thời mang ý nghĩa biểu tượng và góp phần làm nổi bật thông điệp.
Câu 6 trang 54 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): So sánh kịch bản sân khấu và vở diễn, bạn có nhận xét gì về những cải biên của đạo diễn và diễn viên?
Trả lời:
Khi chuyển thể một kịch bản văn học lên sân khấu, có thể cải biên kịch bản để truyền tải thông điệp mới, gần gũi hơn với khán giả, hòa mình vào đời sống đương đại. Đây là cách tiếp nhận văn học, làm cho tác phẩm văn học sống động hơn trong mắt độc giả.
Câu 7 trang 54 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Làm thế nào để một vở diễn được dàn dựng từ truyện cổ dân gian và viết hơn hai mươi năm trước có thể gần gũi và hấp dẫn với người xem đương đại?
Trả lời:
Vở diễn đã nêu lên những vấn đề vĩnh cửu của con người, có ý nghĩa trong mọi thời đại, như sự thật và dối trá. Nghệ sĩ đã kết hợp nhiều vấn đề hiện đại vào trong vở kịch, tạo sự gần gũi và đồng cảm với khán giả. Bố trí sân khấu, trang điểm và diễn xuất,... cũng tạo ra sự hấp dẫn, thu hút đối với khán giả.
Câu 8 trang 54 sách Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Kết nối): Tác động của sân khấu hóa đối với số phận của tác phẩm văn chương là gì?
Trả lời:
Sân khấu hóa cũng là một cách tiếp nhận văn học. Quá trình này biến đổi hình tượng văn học, làm cho tác phẩm trở nên gần gũi và sống động hơn đối với khán giả. Đồng thời, nó cũng là quá trình làm sống lại tác phẩm, tạo ra một góc nhìn và cảm nhận mới từ phía người xem.
Tham khảo các bài soạn Chuyên đề Ngữ văn 10 Chuyên đề 2: Sân khấu hóa tác phẩm văn học Kết nối tri thức hay khác: