* Cách tiếp cận:
I. KIẾN THỨC QUAN TRỌNG
1. Từ trái nghĩa là những từ mang ý nghĩa đối lập với nhau.
Ví dụ:
- Ngẩng (đầu) ... Cúi (đầu)... (dịch thơ Tĩnh dạ tứ)
- Trẻ (đi), già (trở về nhà) (dịch thơ Hồi hương ngấu thư)
Ví dụ: - Già
- (Tuổi) già / (Tuổi) trẻ;
- (Người) già / (người) trẻ.
- (Tuổi) già / (Rau) già / (Rau) non;
- (Cây) già /(Cây) non.
3. Từ trái nghĩa được ứng dụng trong việc tạo ra sự tương phản, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm cho diễn đạt thêm phong phú và sinh động.
Ví dụ:
- Ngẩng đầu nhìn trăng sáng, Cúi đầu nhớ quê hương. (Lý Bạch)
- Bên trọng bên khinh, Bước thấp bước cao, Mắt nhắm mắt mở (Thành ngữ).
II. BÀI TẬP - THỰC HÀNH
A. Hướng dẫn thực hiện các bài tập trong Sách Giáo Khoa
1. Các bài này không quá khó, học sinh có thể tự làm (Ví dụ: câu 1: lành / rách).
2. Các bài này cũng không phức tạp, chỉ cần suy nghĩ một chút là có thể hoàn thành được.
Mẫu: - tươi
- cá tươi / cá khô, cá ươn
- hoa tươi / hoa khô, hoa héo
3. Các bài này chứa đựng các thành ngữ rất quen thuộc. Học sinh tự điền từ trái nghĩa phù hợp.
4. Học sinh tự thực hiện bài này. Hãy chú ý tìm ra những từ trái nghĩa thích hợp để sử dụng trong đoạn văn của mình.
Cuộc sống không phải lúc nào cũng êm đềm, phải biết đối mặt với khó khăn mới có thể trưởng thành.
Học là không ngừng nghỉ ngơi, từ những thất bại chúng ta mới học được điều quan trọng nhất.
Sức mạnh không chỉ đến từ vật chất mà còn từ kiến thức và lòng kiên nhẫn.