Trong chương trình Ngữ văn, chúng ta sẽ học bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu. Mytour muốn giới thiệu tài liệu Soạn văn 12: Việt Bắc.
Nội dung của tài liệu sẽ cung cấp kiến thức hữu ích về tác giả, giúp bạn chuẩn bị bài tốt hơn. Hãy cùng theo dõi chi tiết ngay sau đây.
Chuẩn bị bài Việt Bắc phần 1 - Mẫu 1
Soạn bài Việt Bắc một cách chi tiết
I. Một số chi tiết về cuộc đời
- Tố Hữu (1920 - 2002) tên thật là Nguyễn Kim Thành.
- Quê gốc ở làng Phù Lai, hiện nay là xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế.
- Sinh ra trong một gia đình nho nghèo, cả bà mẹ và ông cha đều là nhà nho, họ đã truyền đạt cho con cái tình yêu sâu đậm đối với văn học dân gian.
- Lúc 12 tuổi, mẹ ông qua đời. Ông theo học tại trường Quốc học Huế trong một năm và tham gia vào phong trào cách mạng.
- Trong độ tuổi thiếu niên, ông tham gia vào phong trào cách mạng và trở thành một lãnh đạo quan trọng của Đoàn thanh niên Dân chủ ở Huế.
- Cuối tháng 4 năm 1939, Tố Hữu bị thực dân Pháp bắt giam tại nhà lao Thừa Thiên.
- Tháng 3 năm 1942: ông trốn thoát và tiếp tục hoạt động ở Thanh Hoá.
- Trong Cách mạng tháng Tám 1945, ông đảm nhận vai trò là Chủ tịch Uỷ ban khởi nghĩa tại Huế.
- Khi kháng chiến toàn quốc bùng nổ, ông chuyển đến Thanh Hoá, sau đó lên Việt Bắc làm việc tại cơ quan Trung ương Đảng, đảm nhận trách nhiệm về văn hoá và văn nghệ.
- Tố Hữu đã đảm nhận nhiều vị trí quan trọng trong hệ thống chính trị của Việt Nam.
- Ông là một nhà thơ đặc trưng của thơ ca cách mạng ở Việt Nam và là một lãnh đạo cách mạng có nhiều kinh nghiệm của quốc gia.
- Trong năm 1996, ông đã được vinh danh bằng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
II. Hành trình của cách mạng, hành trình của thơ
- Tố Hữu là một trong những biểu tượng hàng đầu của văn nghệ Cách mạng Việt Nam.
- Các giai đoạn thơ của Tố Hữu luôn ghi lại chân thực và chi tiết hành trình cách mạng, từ những khó khăn hy sinh đầy cay đắng cho đến những chiến thắng vẻ vang của dân tộc, đồng thời cũng là những bước tiến trong tư tưởng và nghệ thuật của nhà thơ.
- Các giai đoạn thơ của Tố Hữu bao gồm:
- Từ ấy (1937 - 1946): Đánh dấu sự trưởng thành của Tố Hữu, là những bước đầu tiên trên con đường theo đuổi lý tưởng cách mạng, gồm ba phần Máu lửa - Xiềng xích - Giải phóng.
- Việt Bắc (1947 - 1954): Tiếng hát ca ngợi về sự kiện vĩ đại, lòng dũng cảm của những người chiến đấu chống lại Pháp.
- Gió lộng (1955 - 1961): Đọng lại nhiều cảm xúc sâu lắng.
- Ra trận (1962 - 1971); Máu và hoa (1972 - 1977): Thể hiện sức mạnh và niềm vui chiến thắng trong cuộc chiến chống lại Mĩ cứu nước.
- Một tiếng đờn (1978 -1992), Ta với ta (1992 - 1999): Hai tập thơ đánh dấu một bước ngoặt mới trong sự phát triển của Tố Hữu, khám phá cuộc sống hàng ngày với những cung bậc cảm xúc, niềm vui, nỗi buồn, hy vọng và thất vọng…
III. Tính cách thơ của Tố Hữu
1. Về nội dung, thơ của Tố Hữu thường chứa đựng những thông điệp chính trị sâu sắc.
- Thơ của Tố Hữu thể hiện lòng sống, tình cảm và niềm vui lớn lao của con người cách mạng, của toàn dân tộc. Không chỉ dừng lại ở tình cảm cá nhân, thơ của ông còn tập trung vào việc phản ánh những tinh thần cao đẹp, phổ biến như tình yêu lý tưởng (Từ ấy), tình đoàn kết quân dân (Cá nước), tình huynh đệ quốc tế vô sản (Em bé Triều Tiên).
- Thơ của Tố Hữu thường có tính chất sử thi, tập trung vào việc phản ánh các sự kiện lịch sử và những vấn đề quan trọng của dân tộc: Hình ảnh xây dựng đất nước vĩ đại (Bài ca mùa xuân năm 1961), cảnh cả nước đoàn kết ra trận (Chào xuân 67)...
2. Về nghệ thuật, thơ của Tố Hữu thường mang dấu ấn sâu sắc của dân tộc.
- Về thể thơ: Đặc biệt thành công trong việc sử dụng các thể thơ truyền thống của dân tộc. Các bài thơ lục bát như Khi con tú hú, Việt Bắc, Bầm ơi…; Cũng như các bài thơ theo thể thất ngôn như Quê mẹ, Mẹ Tơm, Bác ơi!...
- Về ngôn ngữ: Không chỉ chú trọng vào việc tạo ra từ ngữ mới và cách diễn đạt mới mà thơ Tố Hữu thường sử dụng ngôn từ và cách nói quen thuộc với dân tộc. Đặc biệt, ông đã phát huy tối đa sức mạnh và âm nhạc của tiếng Việt.
Soạn bài Việt Bắc ngắn
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Liệt kê những giai đoạn quan trọng trong cuộc đời của Tố Hữu.
- Tố Hữu (1920 - 2002), tên thật là Nguyễn Kim Thành.
- 12 tuổi, mất mẹ. Sau đó một năm học tại trường Quốc học Huế và tham gia vào hoạt động cách mạng.
- Trong tuổi thiếu niên, ông tham gia vào phong trào cách mạng và trở thành một trong những nhà lãnh đạo quan trọng của Đoàn thanh niên Dân chủ ở Huế.
- Cuối tháng 4 năm 1939, Tố Hữu bị thực dân Pháp giam vào nhà tù ở Thừa Thiên.
- Tháng 3 năm 1942: ông trốn khỏi nhà tù ở Thừa Thiên và tiếp tục hoạt động tại Thanh Hoá.
- Trong Cách mạng tháng Tám 1945, ông giữ vị trí Chủ tịch Uỷ ban khởi nghĩa tại Huế.
- Khi kháng chiến toàn quốc bùng nổ, ông chuyển đến Thanh Hoá và sau đó lên Việt Bắc làm việc tại cơ quan Trung ương Đảng, đảm nhận vai trò phụ trách văn hoá văn nghệ.
- Tố Hữu từng đảm nhận nhiều chức vụ quan trọng trong hệ thống chính trị của Việt Nam.
- Ông là một nhà thơ đặc biệt tiêu biểu trong nền thơ ca cách mạng của Việt Nam và đồng thời cũng là một trong những cán bộ cách mạng có kinh nghiệm của Việt Nam.
- Vào năm 1996, ông đã được vinh dự nhận Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
Câu 2. Các giai đoạn lớn trong thơ Tố Hữu liên kết mạnh mẽ với các giai đoạn cách mạng của chính nhà thơ, cùng với sự phát triển của cách mạng ở Việt Nam.
- Từ ấy (1937 - 1946): Phần đầu của hành trình thơ Tố Hữu, là dấu ấn của tuổi trẻ quyết tâm theo đuổi lý tưởng cách mạng với ba phần Máu lửa - Xiềng xích - Giải phóng.
- Việt Bắc (1947 - 1954): Tiếng hát cao trào, lòng yêu nước sâu sắc về cuộc đấu tranh chống Pháp và những anh hùng dân tộc.
- Gió lộng (1955 - 1961): Nguồn cảm hứng vô tận, sức sống mãnh liệt.
- Ra trận (1962 - 1971); Máu và hoa (1972 - 1977): Tiếng hò reo mãnh liệt của cuộc chiến chống Mỹ giải cứu đất nước và niềm vui của chiến thắng.
- Một tiếng đờn (1978 -1992), Ta với ta (1992 - 1999): Hai tập thơ đánh dấu bước ngoặt mới trong sáng tạo của Tố Hữu, dòng chảy sôi động của cuộc sống hàng ngày với niềm vui, nỗi buồn, sự ra đi và sự hạnh phúc...
- Thơ Tố Hữu không đi vào tình cảm cá nhân mà thay vào đó, tập trung vào việc thể hiện những tình cảm lớn lao, tiêu biểu của những người theo đuổi lý tưởng cách mạng: tình yêu lý tưởng (Từ ấy), tình đồng đội (Cá nước), tình đoàn kết quốc tế (Em bé Triều Tiên).
- Thơ Tố Hữu có tính sử thi, tập trung vào các sự kiện lịch sử lớn của quốc gia, luôn nhấn mạnh vào những vấn đề có ý nghĩa lịch sử và quốc gia: Cảnh xây dựng quê hương vĩ đại (Bài ca mùa xuân năm 1961), cảnh toàn dân ra trận (Chào xuân 67)...
Câu 4. Những điểm nào biểu hiện tính dân tộc trong hình thức nghệ thuật của thơ Tố Hữu?
- Về hình thức thơ: Thành công đặc biệt trong việc áp dụng các hình thức thơ truyền thống của dân tộc. Có những bài thơ lục bát như Khi con tú hú, Việt Bắc, Bầm ơi…; và các bài thơ thất ngôn như Quê mẹ, Mẹ Tơm, Bác ơi!...
- Về ngôn ngữ: Không chỉ chú trọng vào việc sáng tạo từ ngữ mới và cách diễn đạt mới, mà thường sử dụng các từ ngữ và cách diễn đạt quen thuộc với dân tộc. Đặc biệt, thơ Tố Hữu phát huy tính nhạc phong phú của tiếng Việt.
II. Bài tập
Câu 1. Hãy chọn một bài thơ của Tố Hữu mà bạn yêu thích nhất. Sau đó, phân tích một đoạn trong bài thơ đó.
Gợi ý:
Một số bài thơ như: Lượm, Khi con tu hú, Từ ấy…
Câu 2. Xuân Diệu viết: “Tố Hữu đã đưa thơ chính trị lên đến trình độ là thơ rất đặc sắc”. Cẩn hiểu nhận xét đó như thế nào?
Gợi ý:
- Giải thích ý kiến: Ý kiến của Xuân Diệu nhấn mạnh rằng thơ của Tố Hữu mang tính chất trữ tình chính trị phong phú.
- Chứng minh, bình luận:
- Thơ Tố Hữu hướng đến ý nghĩa lớn lao của cuộc sống, tình thương lớn, niềm vui to lớn của con người cách mạng, của toàn dân.
- Thơ Tố Hữu không đi vào chi tiết của cảm xúc cá nhân, mà tập trung thể hiện những cảm xúc to lớn, mang tính biểu tượng, phổ biến của con người cách mạng: tình yêu tự do (Từ ấy), tình đoàn kết dân chủ (Cá nước), tình huynh đệ quốc tế vô sản (Em bé Triều Tiên).
- Thơ Tố Hữu có tính sử thi, chọn những sự kiện chính trị quan trọng của quốc gia làm trọng tâm, luôn nói về những vấn đề có ý nghĩa lịch sử và tính chất toàn dân: Hình ảnh xây dựng đất nước vĩ đại (Bài ca mùa xuân năm 1961), hình ảnh cả nước ra trận (Chào xuân 67)...
- Những vấn đề lớn của cuộc sống được Tố Hữu thể hiện qua giọng thơ tự nhiên, giàu cảm xúc và chân thành. Nhà thơ đặc biệt xúc động với cuộc sống cách mạng, với tình yêu cách mạng nên thường quan tâm đến đồng bào đồng chí khi tâm sự.
- So sánh với một số nhà thơ khác khi sáng tác thơ cách mạng.
=> Ý kiến trên hoàn toàn chính xác về phong cách thơ của Tố Hữu.
Soạn bài Việt Bắc phần 1 - Mẫu 2
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Tóm tắt cuộc đời của Tố Hữu.
Tố Hữu sinh năm 1920, qua đời năm 2002, tên thật là Nguyễn Kim Thành. 12 tuổi, mất mẹ, vào học tại trường Quốc học Huế và tham gia hoạt động cách mạng. Trở thành lãnh đạo của Đoàn thanh niên Dân chủ ở Huế khi còn thiếu niên. Bị bắt giam vào nhà lao Thừa Thiên và vượt ngục ra Thanh Hoá. Là Chủ tịch Uỷ ban khởi nghĩa Huế trong Cách mạng tháng Tám 1945. Tham gia kháng chiến toàn quốc và công tác ở Việt Bắc. Được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật năm 1996.
Câu 2. Mối liên kết giữa thơ Tố Hữu và cuộc đời cách mạng.
- Từ ấy (1937 - 1946): Bước chân đầu tiên của thơ Tố Hữu, gắn bó với quyết tâm theo đuổi cách mạng. Chia thành ba phần Máu lửa - Xiềng xích - Giải phóng.
- Việt Bắc (1947 - 1954): Tiếng hát về cuộc chiến chống Pháp và những người chiến đấu.
- Gió lộng (1955 - 1961): Dâng cao nguồn cảm hứng, ghi dấu nỗi đau của quá khứ và tình yêu cách mạng.
- Ra trận (1962 - 1971); Máu và hoa (1972 - 1977): Tiếng vang của cuộc chiến chống Mĩ cứu nước và niềm hạnh phúc chiến thắng.
- Một tiếng đờn (1978 -1992), Ta với ta (1992 - 1999): Hai tập thơ đánh dấu sự đổi mới, thể hiện cuộc sống với những niềm vui, nỗi buồn, sự hy sinh và hạnh phúc.
Câu 3. Lí do thơ Tố Hữu được cho là có tính chất trữ tình chính trị.
- Tâm hồn thơ luôn chìm đắm trong cái ta chung với lẽ sống lớn, tình cảm lớn, niềm vui lớn của con người cách mạng, của toàn dân: tình yêu lí tưởng (Từ ấy), tình quân dân (Cá nước), tình cảm quốc tế vô sản (Em bé Triều Tiên).
- Thơ Tố Hữu sôi động với dòng chảy sử thi, dựng nên bức tranh về những sự kiện chính trị lịch sử của đất nước, với tâm hồn toàn dân: Cảnh xây dựng đất nước thật vĩ đại (Bài ca mùa xuân năm 1961), cảnh cả nước lên đường ra trận (Chào xuân 67)...
Câu 4. Tính dân tộc trong hình thức nghệ thuật thơ Tố Hữu thể hiện ở những điểm cơ bản nào?
- Về thể thơ: Thành công rực rỡ trong việc khai thác thể thơ truyền thống của dân tộc.
- Về ngôn ngữ: Sử dụng lối diễn đạt và ngôn từ gần gũi với dân tộc. Thơ Tố Hữu tỏa sáng với vẻ đẹp của tiếng Việt (kỹ thuật từ láy, thanh âm, vần thơ).
II. Bài tập
Câu 1. Lựa chọn một bài thơ của Tố Hữu mà bạn yêu thích nhất. Phân tích một đoạn trong bài thơ đó.
Gợi ý:
Nhà thơ Tố Hữu sáng tác bài Lượm vào năm 1949, được in trong tập thơ Việt Bắc. Bài thơ đã để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm trí người đọc với hình ảnh Lượm, một cậu bé vô cùng dũng cảm mặc dù vẫn giữ vẻ hồn nhiên, ngây thơ.
Lượm, với hình ảnh một cậu bé nhỏ bé, luôn mang trên đầu chiếc mũ ca lô lệch. Mặc dù nhỏ bé nhưng lại rất nhanh nhẹn và hoạt bát. Cụm từ “cái chân thoăn thoắt” đã phần nào thể hiện điều đó:
'Chú bé nhỏ nhắn
Mũ ca lô nghiêng
Đôi chân diễm kiệt
Đầu cao tự hào.
Mũ ca lô lệch
Tiếng sáo lanh quanh
Như chim sẻ nhỏ
Bay trên con đường vàng”
Những từ láy như “nhỏ nhắn”, “nghiêng”, “diễm kiệt”, “cao tự hào” kết hợp với từ “chú” đã tạo ra một hình ảnh dễ thương và hoạt bát của nhân vật. Điều này giúp mô tả đầy đủ nét cá nhân đáng yêu của cậu bé Lượm.
Ngoài ra, sự hồn nhiên của Lượm được thể hiện qua niềm vui khi tham gia liên lạc. Câu nói của Lượm với tác giả minh chứng cho niềm hạnh phúc khi được làm nhiệm vụ chiến đấu nhỏ bé:
“Cháu thích đi liên lạc
Vui lắm ông ạ
Ở trại Mang Cá
Thích hơn ở nhà”
Cười toe toét
Má ửng hồng
Chào tạm biệt
Em đi xa rồi”
Sử dụng từ ngữ trực tiếp để diễn đạt cảm xúc như “vui”, “thích”, “cười”, “má ửng hồng”... tác giả một lần nữa khẳng định niềm vui của thế hệ trẻ tham gia chiến đấu bảo vệ tổ quốc.
Mặc dù còn nhỏ tuổi, nhưng Lượm có tinh thần dũng cảm, sẵn sàng hy sinh cho nhiệm vụ. Sự dũng cảm này được thể hiện qua việc không sợ nguy hiểm:
“Chạy qua trận chiến
Đạn bay ngun ngút
Gấp gáp viết thư
Không e dè hiểm nguy”
Lá thư cần được gửi đi nhanh chóng đến tay người nhận. Vì vậy, Lượm không ngần ngại mặc kẻ thù để mang thông điệp quan trọng. Từ “không e dè” thể hiện ý chí quyết tâm chiến đấu của nhân vật. Hình ảnh chiếc mũ ca lô nhấp nhô trên cánh đồng lúa đang làm việc:
“Đường quê vắng lặng lẽ
Lúa chín vàng óng ả
Chiếc mũ ca lô bé nhỏ
Nhún nhảy giữa cánh đồng”
Một mình giữa cánh đồng quê yên tĩnh, nhưng Lượm vẫn không sợ hãi, tiếp tục nhiệm vụ của mình. Điều đó chứng tỏ sự dũng cảm phi thường của Lượm. Nhưng rồi, Lượm đã ngã xuống trên cánh đồng quê trong khi đang thực hiện nhiệm vụ đưa thư “Thượng khẩn”:
“Bất chợt sáng lên một tia lửa
Kết thúc rồi, Lượm ơi!
Em chiến sĩ nhỏ bé
Một dòng máu tươi”
Giọng thơ đến đây trở nên nghẹn ngào vì đau đớn trước sự hy sinh của Lượm. Lượm ngã xuống, nhưng hồn Lượm vẫn bay giữa đồng lúa thơm mùi sữa ngọt ngào:
“Cháu nằm trên đồng lúa
Tay nắm chặt bông hoa
Mùi sữa lúa thơm ngào ngạt
Hồn vẫn phiêu dạt giữa cánh đồng”
Đây chắc chắn là một trong những khổ thơ hay nhất về sự hy sinh của những người chiến sĩ. Mùi của cánh đồng lúa bao phủ, bảo vệ hồn của những chiến sĩ trẻ tuổi. Không gian êm đềm và thiêng liêng với bầu không khí thoải mái của cánh đồng quê, hòa quyện với hương thơm ngọt ngào của lúa chín... Tất cả mở rộng vòng tay chào đón Lượm trở về với mẹ đất.
Tóm lại, trong bài thơ “Lượm”, Tố Hữu đã thể hiện một cách vô cùng chân thực hình ảnh của chú bé liên lạc.
Câu 2. Xuân Diệu viết: “Tố Hữu đã đưa thơ chính trị lên đến trình độ là thơ rất đỗi trữ tình”. Cần hiểu nhận xét đó như thế nào?
Gợi ý:
Xuân Diệu đã viết: “Tố Hữu đã đưa thơ chính trị lên đến trình độ là thơ rất đỗi trữ tình”. Có thể thấy rằng, ý kiến này nhấn mạnh sự giàu có của thơ Tố Hữu trong khía cạnh trữ tình chính trị. Trước hết, thơ của Tố Hữu hướng đến những giá trị sống lớn lao, tình cảm lớn lao của con người cách mạng, của cả dân tộc. Thơ của Tố Hữu không đi sâu vào cảm xúc cá nhân, mà tập trung vào việc thể hiện những tình cảm lớn, mang tính tiêu biểu, phổ biến của con người cách mạng: tình yêu lí tưởng (Từ ấy), tình quân dân (Cá nước), tình cảm quốc tế vô sản (Em bé Triều Tiên)... Thơ của Tố Hữu mang tính sử thi, tập trung vào việc mô tả những sự kiện chính trị lớn của đất nước, luôn đề cập đến những vấn đề có ý nghĩa lịch sử và tính chất toàn dân: hình ảnh xây dựng đất nước thật vĩ đại (Bài ca mùa xuân năm 1961), cảnh cả nước lên đường ra trận (Chào xuân 67)... Những vấn đề quan trọng của cuộc sống được Tố Hữu thể hiện qua lời thơ chân thành, giàu cảm xúc, với tinh thần cách mạng. Nhà thơ này đặc biệt được đồng lòng với cuộc sống cách mạng, với tình yêu cách mạng, cho nên thường hướng về cộng đồng đồng chí trong sáng tạo. Vì vậy, nhận định này hoàn toàn chính xác về phong cách thơ của Tố Hữu.
Viết bài Việt Bắc phần 1 - Mẫu 3
I. Hồ sơ ngắn
1. Thông tin cá nhân
- Tố Hữu (1920 - 2002), tên thật là Nguyễn Kim Thành.
- Quê quán làng Phù Lai, hiện thuộc xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế.
- Sinh ra trong một gia đình nho nghèo, cha mẹ đều là những người yêu thích văn học dân gian và đã truyền cho con tình yêu sâu sắc với văn chương.
- Lúc 12 tuổi, Tố Hữu mất mẹ. Sau đó, ông vào học tại trường Quốc học Huế và tham gia vào hoạt động cách mạng.
- Vào tuổi thiếu niên, ông tham gia hoạt động cách mạng và trở thành một trong những nhà lãnh đạo quan trọng của Đoàn thanh niên Dân chủ ở Huế.
- Cuối tháng 4 năm 1939, Tố Hữu bị thực dân Pháp bắt giam tại nhà tù Thừa Thiên.
- Tháng 3 năm 1942: Ông đã thoát khỏi nhà tù và tiếp tục hoạt động ở Thanh Hoá.
- Trong Cách mạng tháng Tám 1945, Tố Hữu được bổ nhiệm làm Chủ tịch Uỷ ban khởi nghĩa Huế.
- Khi kháng chiến toàn quốc bùng nổ, ông đã di chuyển đến Thanh Hoá và sau đó lên Việt Bắc công tác tại cơ quan Trung ương Đảng, đảm nhiệm vai trò quan trọng về văn hoá và văn nghệ.
- Tố Hữu cũng đã giữ nhiều chức vụ quan trọng trong hệ thống chính trị của Việt Nam.
2. Các tác phẩm chính
- Từ 1937 đến 1946: là giai đoạn đầu tiên của sáng tác thơ của Tố Hữu, đánh dấu sự trưởng thành của một thanh niên quyết tâm theo đuổi con đường cách mạng, bao gồm ba tập Máu lửa - Xiềng xích - Giải phóng.
- Trong thời kỳ Việt Bắc (1947 - 1954), Tố Hữu viết về cuộc kháng chiến chống Pháp và những anh hùng kháng chiến với sự thiết tha và hùng tráng.
- Trong thời kỳ Gió Lộng (1955 - 1961), ông đầy cảm hứng và sáng tạo.
- Trong giai đoạn Ra Trận (1962 - 1971) và Máu và Hoa (1972 - 1977), thơ của Tố Hữu vang lên âm vang khí thế mạnh mẽ của cuộc kháng chiến chống Mỹ giải cứu đất nước và niềm vui của chiến thắng.
- Trong các tập thơ Một Tiếng Đờn (1978 - 1992) và Ta Với Ta (1992 - 1999), Tố Hữu thể hiện sự chuyển biến trong phong cách thơ, tập trung vào cuộc sống hàng ngày với những cung bậc cảm xúc từ niềm vui đến nỗi buồn, từ hy vọng đến đau khổ.
II. Phong cách sáng tác
1. Về mặt nội dung, thơ của Tố Hữu thể hiện sâu sắc tình yêu trữ tình đối với chính trị.
- Thơ Tố Hữu tập trung vào lẽ sống lớn, tình cảm lớn của con người cách mạng và dân tộc. Không chỉ tập trung vào tình cảm cá nhân, ông thể hiện những tình cảm phổ biến và tiêu biểu của con người cách mạng như tình yêu lí tưởng (Từ ấy), tình quân dân (Cá nước), tình cảm quốc tế vô sản (Em bé Triều Tiên).
- Thơ của Tố Hữu thường đề cập đến những sự kiện chính trị lớn của đất nước, thể hiện ý nghĩa lịch sử và tính toàn dân như việc xây dựng đất nước vĩ đại (Bài ca mùa xuân năm 1961), cảnh dân tộc ra trận (Chào xuân 67)...
2. Về mặt nghệ thuật, thơ của Tố Hữu phản ánh rõ nét bản sắc dân tộc.
- Ông thành công trong việc sử dụng các thể thơ truyền thống của dân tộc như thể lục bát (Khi con tú hú, Việt Bắc, Bầm ơi...) và thể thất ngôn (Quê mẹ, Mẹ Tơm, Bác ơi!...).
- Về ngôn ngữ: không chỉ tạo ra từ mới và cách diễn đạt mới, mà thơ Tố Hữu thường sử dụng từ ngữ và cách diễn đạt quen thuộc với dân tộc. Đặc biệt, ông khéo léo phát huy sự giàu hình tượng và âm điệu của tiếng Việt.