Trong giáo trình Ngữ văn lớp 9 , học sinh sẽ được ôn tập lại kiến thức về thơ và truyện hiện đại.
Mytour sẽ giới thiệu tài liệu Soạn văn 9: Kiểm tra về thơ và truyện hiện đại, sẽ được công bố chi tiết dưới đây.
Chuẩn bị bài Kiểm tra về thơ và truyện hiện đại - Mẫu 1
I. Chuẩn bị ở nhà
Làm trong vở bài tập một bảng tổng kết các tác phẩm thơ, truyện hiện đại được học từ bài 10 đến bài 15:
Tên tác phẩm | Tên tác giả | Thể loại | Nội dung | Nghệ thuật |
Đồng chí | Chính Hữu | Thơ | Bài thơ đã khắc họa hình ảnh người lính cách mạng và tình cảm đồng đội, đồng chí gắn bó keo sơn của họ. | Hình ảnh, ngôn ngữ giản dị, chân thực và cô đọng, giàu sức biểu cảm... |
Bài thơ về tiểu đội xe không kính | Phạm Tiến Duật | Thơ | Bài thơ đã khắc họa hình ảnh những người lính lái xe ở Trường Sơn trong thời kháng chiến chống Mỹ với tư thế hiên ngang, tinh thần lạc quan, dũng cảm bất chấp mọi khó khăn, nguy hiểm nơi chiến trường. | Ngôn ngữ, giọng điệu giàu tính khẩu ngữ, tự nhiên, khỏe khoắn... |
Đoàn thuyền đánh cá | Huy Cận | Thơ | Bài thơ đã khắc họa hình ảnh đẹp đẽ tráng lệ cũng như thể hiện sự hài hóa giữa thiên nhiên và con người lao động, bộc lộ niềm vui, tự hào của nhà thơ, đất nước | hình ảnh liên tưởng, tưởng tượng độc đáo, phong phú; âm hưởng khỏe khoắn, lạc quan. |
Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ | Nguyễn Khoa Điềm | Thơ | Bài thơ đã thể hiện tình yêu thương con gắn với lòng yêu nước, với tinh thần chiến đấu của người mẹ miền tây Thừa Thiên. | Giọng điệu ngọt ngào, trìu mến; sử dụng các biện pháp tu từ nhân hóa, điệp ngữ, ẩn dụ… |
Ánh trăng | Nguyễn Duy | Thơ | Bài thơ như một lời tự nhắc nhở về những năm tháng gian lao đã qua của cuộc đời người lính gắn bó với thiên nhiên, đất nước bình dị và hiền hậu. Đó cũng chính là lời nhắc nhở về truyền thống “uống nước nhớ nguồn” của dân tộc. | Hình ảnh giàu tính biểu cảm, giọng điệu tự nhiên, thể thơ độc đáo… |
Làng | Kim Lân | Truyện ngắn | Tình yêu làng và lòng yêu nước, tinh thần kháng chiến của người nông dân phải rời làng đi tản cư đã được Kim Lân thể hiện chân thực, sâu sắc trong truyện ngắn Làng. | Nhà văn đã vô cùng thành công khi xây dựng được tình huống truyện, kết hợp miêu tả tâm lí và ngôn ngữ nhân vật. |
Lặng lẽ Sa Pa | Nguyễn Thành Long | Truyện ngắn | Lặng lẽ Sa Pa đã khắc họa thành công hình ảnh những người lao động bình thường, mà tiêu biểu là anh thanh niên làm công tác khí tượng một mình sống trên đỉnh núi cao. Từ đó, truyện khẳng định vẻ đẹp của con người lao động, cũng như ý nghĩa của những công việc thầm lặng. | Tình huống truyện hợp lí, cách kể chuyện tự nhiên, kết hợp giữa tự sự, trữ tình và bình luận… |
Chiếc lược ngà | Nguyễn Quang Sáng | truyện ngắn | Chiếc lược ngà đã thể hiện tình cảm cha con sâu nặng và cao đẹp trong cảnh ngộ éo le của chiến tranh. | Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện, nghệ thuật miêu tả tâm lí và tính cách nhân vật… |
II. Kiểm tra kiến thức
Câu 1. Tóm tắt nội dung, tình tiết chính và chỉ ra ý chính của các truyện: Làng, Chiếc lược ngà, Lặng lẽ Sa Pa
* Làng:
- Tóm tắt: Ông Hai là một nông dân yêu quê, tự hào về làng chợ Dầu. Chiến tranh khiến ông phải di tản. Tin làng chợ Dầu bị giặc Tây chiếm đóng khiến ông đau lòng. Sau khi suy nghĩ, ông quyết định phải bảo vệ quê hương.
- Tình huống chính: Ông Hai nghe tin làng chợ Dâu - nơi ông yêu quý, bị giặc Tây chiếm đóng.
- Chủ đề: Tôn vinh tình yêu quê hương, tổ quốc.
* Chiếc lược ngà:
- Tóm tắt: Sau nhiều năm xa nhà, ông Sáu được đơn vị cho về thăm vợ con. Nhưng đứa con gái ông là bé Thu lại không nhận ra cha chỉ vì vết sẹo dài trên má của ông. Ông Sáu rất buồn bã trước sự lạnh nhạt của con gái. Trong ba ngày ở nhà, nếu ông Sáu luôn tìm cách để con gọi mình là ba, thì bé Thu lại lẩn tránh. Sau khi được bà ngoại giải thích về vết sẹo, bé Thu nhận ra ba. Cuộc chia tay của hai cha con diễn ra đầy xúc động. Sau này, ông Sáu hy sinh trong một trận càn của giặc, lúc hấp hối, ông trao cho anh Ba chiếc lược ngà mà ông làm tặng bé Thu.
- Tình huống chính: Cuộc gặp gỡ của ông Sáu và bé Thu sau nhiều năm xa cách. Nhưng bé Thu lại không chịu nhận ba, chỉ đến khi ông Sáu sắp phải trở lại chiến trường thì Thu mới nhận ra cha của mình.
- Chủ đề: Tôn vinh tình cha con.
c.
- Tóm tắt: Lặng lẽ Sa Pa nội dung chính kể về anh thanh niên làm việc trên đỉnh núi Yên Sơn thời tiết khắc nghiệt. Công việc chính của anh thực hiện công tác khí tượng để cung cấp các số liệu thời tiết đã thu thập được.
Trong một lần nọ, anh được gặp gỡ với những người ở xuôi đó là ông họa sĩ và cô kĩ sư đến thăm. Anh đã kể cho họ nghe về công việc cũng như cuộc sống hàng ngày của mình. Tuy công việc vất vả nhưng anh vẫn tự giác thực hiện mỗi ngày. Ông họa sĩ là người đã phát hiện ra phẩm chất cao quý, tâm hồn chân thực của anh nên muốn vẽ một bức chân dung về anh. Nhưng anh đã từ chối và giới thiệu cho ông những người mà anh cho là xứng đáng hơn.
Khi trở về, anh tặng cho họ một quả trứng. Sau chuyến đi đó, anh thanh niên để lại ấn tượng tốt đẹp trong lòng ông họa sĩ và cô kỹ sư về những người lao động im lặng đóng góp cho đất nước.
- Tình huống: Cuộc gặp giữa anh thanh niên, ông họa sĩ và bác lái xe.
- Chủ đề: Tôn vinh vẻ đẹp của những người lao động giản dị.
Câu 2. Phân tích điểm đặc biệt trong tính cách của ông Hai. Nghệ thuật miêu tả tâm trạng qua nhân vật này của tác giả. Mối quan hệ giữa tình yêu quê hương và tình yêu tổ quốc của ông Hai.
- Điểm nổi bật trong tính cách của ông Hai: Ông tự hào về làng của mình, luôn khoe khoang về làng Chợ Dầu của mình; khi nghe tin làng mình bị thù địch, ông trở nên đau lòng, đầy lo lắng.
- Nghệ thuật mô tả tâm lý nhân vật: chân thực, sâu sắc qua các đoạn hội thoại, monologues, suy tư nội tâm.
- Mối liên hệ giữa lòng yêu quê hương và lòng yêu nước: Tình yêu đất nước, ý thức quốc gia được đặt lên hàng đầu và ảnh hưởng đến mọi cảm xúc, hành động của ông.
Câu 3. Sự đẹp trong lối sống, tâm hồn và suy tư của nhân vật anh thanh niên đơn độc trên trạm khí tượng giữa vùng núi cao trong truyện Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long.
- Độ tuổi: một thanh niên hai mươi bảy tuổi
- Nghề nghiệp: làm công việc về khí tượng và nghiên cứu địa cầu.
- Nơi sinh sống: sống một mình trên đỉnh núi Yên Sơn, cao hai nghìn sáu trăm mét, xung quanh chỉ có cây cỏ và mây mù phủ kín.
- Nơi ở: sạch sẽ, gọn gàng với một cái giường, một bàn học và một kệ sách.
- Thói quen hàng ngày: chăm sóc gà, trồng rau, đọc sách và tự học.
- Công việc hàng ngày: Thực hiện việc đo gió, đo mưa, đo nắng, dự báo thời tiết, và kiểm tra chấn động đất hàng ngày.
=> Công việc yêu cầu sự tỉ mỉ, cẩn thận và chính xác cao. Mặc dù gian nan, nhưng anh thanh niên vẫn yêu nghề, có tinh thần trách nhiệm cao.
- Suy ngẫm về công việc:
- Khi ta làm việc, ta và công việc là một.
- Luôn nghĩ: mình sinh ra để làm gì, mình thuộc về đâu, mình làm việc vì ai.
- Ngưỡng mộ những lao động khác: Ông kỹ sư ở vườn rau Sa Pa: ngồi yên quan sát ong lấy phấn, đồng chí nghiên cứu khoa học vẽ bản đồ đất sét.
=> Một người nghiêm túc với công việc, biết trân trọng những người xung quanh.
Câu 4. Phát biểu cảm xúc của em về nhân vật bé Thu và mối quan hệ cha con trong thời chiến tranh qua Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng.
* Nhân vật bé Thu hiện thân là một đứa trẻ nghịch ngợm, đôi khi cứng đầu. Mặc dù vậy, Thu vẫn có tình cảm yêu thương cha mạnh mẽ, chân thành.
* Về mối quan hệ cha con trong truyện ngắn Chiếc lược ngà:
- Tình cảm ông Sáu dành cho con:
- Nhớ mong, xúc động khi gặp lại con và đau đớn khi con từ chối ông.
- Nỗ lực của ông để gần gũi con, mong con gọi mình là 'ba'.
- Sự tức giận và tuyệt vọng khi phải trừng phạt con.
- Tình cảm của bé Thu dành cho cha:
- Em quyết định không nhận ông Sáu là cha khi thấy ông không giống với người trong bức ảnh chụp cùng mẹ.
- Em phản kháng mạnh mẽ, thậm chí là bướng bỉnh để bảo vệ tình cảm của mình dành cho cha.
- Em hối hận và lo lắng không ngủ được sau khi được người ngoại giáo dạy.
- Khoảnh khắc bé Thu chấp nhận cha và cuộc chia tay đầy nước mắt.
Cảm nhận về hình ảnh người lính trong hai bài thơ “Đồng chí” và “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”.
* Đồng chí:
- Họ là những người nông dân, từ cảnh nghèo khó, nhưng lại mạnh mẽ, chân thành, cùng chung mục tiêu và lý tưởng trong cuộc chiến đấu.
- Họ mang trong mình vẻ đẹp tinh thần và tình cảm:
- Hiểu biết và chia sẻ gian khổ, nỗi đau của nhau, đoàn kết vượt qua những khó khăn, nỗi buồn trong cuộc sống của người lính. Đó là sự ốm đau, bệnh tật.
- Thể hiện tình đoàn kết, tình thương, đồng lòng đấu tranh bên nhau chống lại kẻ thù, tạo nên bức tranh về người lính bất khuất trong cuộc chiến chống Pháp.
- Tình cảm gắn bó sâu sắc và cảm động: “Tay nắm tay nhau đi đến trời xa”.
- Sự lãng mạn và niềm tin: “miệng cười tươi thắm”; hình ảnh “súng bắn ánh trăng sáng” gợi lên nhiều cảm xúc và tưởng tượng.
* Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
- Tư thế mạnh mẽ của người lái xe lính: Trước khó khăn về xe không kính, tư thế của họ vẫn tự tin: “Ngồi buồng lái, đón nhìn/Thẳng, trời, đường, không rung”. Chứng tỏ sự mạnh mẽ, quyết đoán, sẵn sàng đương đầu với nguy hiểm. Dù mưa bom, gió bão, họ vẫn nhìn thẳng về phía trước.
- Tinh thần lạc quan của người lái xe trước khó khăn, nguy hiểm.
- Họ phải đối mặt với khó khăn của chiếc xe không có kính, nhưng vẫn tỏ ra bình thản: “Thôi thì bụi phủ đầy”, “Mưa gió, ướt áo”.
- Cách họ nói “không có… ồ” thể hiện sự sẵn lòng chấp nhận mọi khó khăn.
- Hành động như “thong thả quay điếu thuốc”, “đối mặt mặt lấm cười vui vẻ”, hay “gió xô khô nhanh chóng”: thể hiện tính mạnh mẽ, lạc quan, vui vẻ, yêu đời giữa khó khăn.
- Tình đoàn kết của nhóm lính.
- Tình yêu dành cho đất nước, quyết tâm bảo vệ miền Nam, bảo vệ tổ quốc.
Câu 6. Tình thương mẹ dành cho con và tình yêu đối với đất nước, sự gắn bó với cách mạng của người mẹ Tà-ôi hiện lên trong lời ru trong bài thơ Khúc hát ru những đứa trẻ lớn trên lưng mẹ của Nguyễn Khoa Điềm.
* Tình thương của mẹ trong công việc lao động, chiến đấu:
- Gọi con là “Em cu Tai” - đầy tình cảm và thân thương. Công việc giã gạo mặc dù vất vả nhưng tình yêu của mẹ dành cho con vẫn mãnh liệt không hề giảm đi.
- Hai mẹ con cùng hòa mình vào nhịp sống hàng ngày: “nhịp chày nghiêng - giấc ngủ em nghiêng”, “mồ hôi mẹ rơi” - “má em nóng hổi”.
- Bản năng mẹ bao bọc con: “vai gầy” - như một chiếc gối, “lưng” - dựa nôi, “trái tim” - hát ru.
- Tình yêu của mẹ: không chỉ dành cho con mà còn cho quân đội đang dày công chiến đấu vì tổ quốc.
- Đặc biệt là hình ảnh ẩn dụ “mặt trời”: nếu mặt trời tự nhiên mang lại ánh sáng, sự sống cho tất cả, thì “mặt trời của mẹ” là niềm tin, nguồn sáng trong cuộc sống của mẹ.
- Tình thương của mẹ không chỉ dành cho con mà còn dành cho toàn bộ cộng đồng phải chịu khổ đói trong những năm chiến tranh.
- “Mẹ bước vào trận cuối để giành chiến thắng”: mẹ dũng cảm tiến vào chiến trường khốc liệt ở Trường Sơn, từ “trận cuối” phản ánh một lòng tin vào sự chiến thắng.
- Tình thương của mẹ lan tỏa đến với quê hương.
* Tình yêu của mẹ thể hiện qua những ước mơ:
- “Con mơ mẹ có hạt gạo trắng…” - ước ao về một tương lai con phồn thịnh, mạnh mẽ.
- “Con mơ mẹ có hạt bắp lên đều…” khát khao con trở thành một chiến binh vĩ đại mang lại hạnh phúc cho làng quê.
- “Con mơ mẹ được gặp Bác Hồ…” mong ước con gặp được Bác Hồ - người lãnh tụ nhân dân yêu mến, khi đó đất nước sẽ tự do, độc lập.
Câu 7. Phân tích cách tạo hình ảnh trong thơ của các tác phẩm: Đồng chí, Đoàn thuyền đánh cá, Ánh trăng.
- Đồng chí (Chính Hữu): Hình ảnh sống động, chi tiết, ngôn từ đơn giản và súc tích, truyền đạt cảm xúc sâu sắc.
- Đoàn thuyền đánh cá (Huy Cận): Lời thơ rộn ràng, sôi động như bản tình ca, phản ánh niềm vui của người lao động.
- Ánh trăng (Nguyễn Duy): Kết hợp hài hòa giữa tự sự và tình cảm, ngôn từ tâm trạng, lối thơ trôi chảy và sâu lắng.
Câu 8. Phân tích các biểu tượng: đầu súng trăng treo (Đồng chí), trăng (Ánh trăng). Chọn một khổ thơ đặc biệt trong các bài thơ đã nêu.
* Hình tượng đấu súng dưới ánh trăng treo:
- Câu thơ cuối cùng đặc biệt ấn tượng: “Đầu súng trăng treo”. Đó là một hình ảnh thực sự từ cuộc chiến đêm giữa rừng sâu mà Chính Hữu đã chứng kiến.
- Nhưng cũng là một hình ảnh thơ phong phú, gợi nhiều suy tưởng sâu xa.
- “Súng” là biểu tượng của chiến tranh, của sự hiện thực khắc nghiệt. “Trăng” đại diện cho vẻ đẹp êm đềm, lãng mạn và mơ mộng.
- Hai hình ảnh “súng” và “trăng” kết hợp tạo ra một biểu tượng sâu sắc về cuộc sống của người lính: đầy thực tế nhưng cũng đong đầy ước mơ. Câu thơ này mang tính biểu tượng của thơ chiến - một dòng thơ đặc trưng với sự thực và lãng mạn.
- Chính vì vậy, câu thơ này trở thành tựa đề cho một tập thơ đầy ý nghĩa - tập thơ “Đầu súng trăng treo”.
* Hình tượng của “trăng”:
- Tác giả đã biến “ánh trăng” thành biểu tượng tượng trưng cho nhiều ý nghĩa sâu xa. Ban đầu, ánh trăng đại diện cho vẻ đẹp vĩnh cửu và bất tử của tự nhiên. Hình ảnh ánh trăng đã trở nên rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của con người.
- Ngoài ra, ánh trăng cũng là bạn đồng hành thân thiết của tác giả trong những năm tháng tuổi thơ, khi anh sống hòa mình với thiên nhiên.
- Đặc biệt, trăng đã trở thành người bạn tri kỷ, đồng hành cùng từng bước chiến đấu của người chiến sĩ, gắn bó trong những năm tháng gian khổ của cuộc chiến.
- Cuối cùng, trăng còn là biểu tượng của quá khứ huyền thoại, nhân từ, và tinh tế. Ánh trăng mang đến cho chúng ta một thông điệp, một bài học về lòng trung thành, tình thương với quá khứ. Đó là lời nhắc nhở về việc kính trọng truyền thống “uống nước nhớ nguồn” - một truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
* Phân tích một đoạn thơ:
Gợi ý: Phân tích đoạn thơ cuối bài Đồng chí
- Ba câu cuối cùng kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh thơ tuyệt đẹp:
“Đêm hôm nay rừng hoang sương mờ
Bên nhau chờ đợi giặc tới bước
Đầu súng dưới ánh trăng soi bóng”
- Nổi bật trên cảnh rừng đêm hoang vắng, u ám là hình ảnh người lính 'bên nhau chờ đợi giặc tới bước'. Đó là biểu tượng cụ thể của tình đoàn kết, đồng lòng sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm.
- Họ đã chờ đợi cùng nhau trong bóng tối của rừng đêm, giữa sự căng thẳng của những phút giây 'chờ đợi giặc tới bước'. Tinh thần đoàn kết đã làm ấm áp trái tim họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn...
- Câu thơ cuối cùng thật đặc sắc: “Đầu súng trăng treo”. Đó là một hình ảnh thực sự mà Chính Hữu đã trải qua trong những đêm phục kích giữa rừng khuya.
- Ngoài ra, đó còn là một hình ảnh thơ độc đáo, gợi nhiều liên tưởng phong phú và sâu xa.
- “Súng” biểu tượng cho chiến tranh, cho hiện thực khốc liệt. “Trăng” biểu tượng cho vẻ đẹp yên bình, mơ mộng và lãng mạn.
- Hai hình ảnh “súng” và “trăng” kết hợp với nhau tạo nên một biểu tượng đẹp về cuộc đời người lính: chiến sĩ mà thi sĩ, thực tại mà mơ mộng. Hình ảnh này còn mang đặc điểm của thơ ca kháng chiến - một nền thơ giàu chất hiện thực và giàu cảm hứng lãng mạn.
- Vì vậy, câu thơ này đã được Chính Hữu chọn làm tên cho cả một tập thơ - tập “Đầu súng trăng treo”.
=> Phần kết của bài thơ là một bức tranh tuyệt đẹp về tình đồng chí, tình đồng đội của người lính.
Viết bài Kiểm tra về thơ và truyện hiện đại - Mẫu 2
Câu 1. Phân tích hình tượng của những chiếc xe không kính.
a. Hình tượng của chiếc xe không kính thể hiện hiện thực:
- Mô tả các tiểu đoàn xe hoạt động trên con đường Trường Sơn.
- Nhiệm vụ của chúng là hỗ trợ miền Nam trong cuộc chiến chống lại Mỹ.
b. Hình tượng của chiếc xe không kính gợi lên sự tàn bạo của chiến tranh
- Mô tả về những chiếc xe không kính làm nổi bật sự khắc nghiệt của thực tế chiến tranh
- 'Bom đạn vang lên, bom đạn rung chuyển' làm vỡ tung những kính xe.
- Từ 'không có' và việc liệt kê đã làm nổi bật sự thiếu thốn và sự tàn khốc của cuộc chiến.
- Hình ảnh của những chiếc xe liên quan đến sự phá hủy của chiến tranh tàn bạo.
c. Hình ảnh của chiếc xe không kính tôn vinh vẻ đẹp của những người lính lái xe
- Vẻ đẹp của tư thế ung dung, vững vàng: 'Ung dung buồng lái ta ngồi'
- Vẻ đẹp của tinh thần mạnh mẽ, không sợ hãi, và coi thường những khó khăn, gian khổ.
- Vẻ đẹp của tình đồng chí, đồng đội
- Vẻ đẹp của lòng yêu nước và tưởng niệm lý tưởng cách mạng.
Câu 2. Ý nghĩa của hình ảnh bếp lửa
- Hình ảnh của bếp lửa đánh thức cảm xúc:
- Bếp lửa là biểu tượng quen thuộc tại làng quê Việt Nam
- Bếp lửa gắn bó với kí ức về người bà của người cháu.
- Ý nghĩa sâu sắc của hình ảnh bếp lửa:
- Bếp lửa gợi lại những kỷ niệm về người bà trong thời thơ ấu.
- Bếp lửa khơi dậy những suy tư, tình cảm với người bà.
- Bếp lửa thắp sáng ngọn lửa của sự sống, của hy vọng, của ước mơ và tình thương.