Phong cách ngôn ngữ khoa học thường được áp dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học. Hôm nay, Mytour sẽ cung cấp tài liệu Chuẩn bị bài 12: Phong cách ngôn ngữ khoa học.
Hy vọng tài liệu này sẽ hữu ích cho các bạn học sinh lớp 12 trong việc chuẩn bị bài trước khi đến lớp. Xin mời tham khảo nội dung chi tiết ở dưới.
Tạo bài Phong cách ngôn ngữ khoa học - Mẫu 1
I. Văn bản khoa học và ngôn ngữ khoa học
1. Văn bản khoa học
Văn bản khoa học bao gồm 3 loại chính:
- Các văn bản khoa học chuyên sâu bao gồm: chuyên khảo, luận án, luận văn, tiểu luận, báo cáo khoa học… Loại văn bản này thường mang tính chuyên môn cao và sâu, dùng để trao đổi thông tin giữa những người tham gia nghiên cứu các lĩnh vực khoa học.
- Các tài liệu học thuật giáo trình bao gồm: sách giáo khoa, giáo trình, cấu trúc bài giảng... trong các lĩnh vực Tự nhiên, Công nghệ, Khoa học Xã hội và Nhân văn. Ngoài yêu cầu về mặt chuyên môn, những tài liệu này còn phải tuân thủ nguyên tắc giảng dạy, tức là trình bày từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với trình độ học sinh ở mỗi cấp độ, từng khối lớp; phải có sự phân loại kiến thức cụ thể từng tiết học, từng bài học, có phần trình bày kiến thức và phần thực hành: câu hỏi và bài tập.
- Các tài liệu khoa học thông dụng (khoa học dành cho công chúng) bao gồm các bài báo, sách khoa học kỹ thuật... với mục tiêu lan truyền kiến thức khoa học rộng rãi cho đa dạng độc giả, không phân biệt trình độ chuyên môn. Đặc điểm của loại tài liệu này là viết một cách dễ hiểu, lôi cuốn. Do đó, có thể sử dụng phong cách mô tả, sử dụng các so sánh để mọi người đều có thể hiểu và áp dụng kiến thức khoa học vào cuộc sống.
2. Lối viết khoa học
- Lối viết khoa học là cách diễn đạt được sử dụng trong giao tiếp, thuộc về lĩnh vực khoa học, phổ biến trong các tài liệu học thuật: Khoa học Tự nhiên (Toán học, Vật lý, Hóa học...) và Khoa học Xã hội và Nhân văn (Ngữ văn, Triết học...).
- Trong việc viết, ngoài việc sử dụng từ vựng, lối viết khoa học còn thường sử dụng các ký hiệu, công thức từ các ngành khoa học hoặc sơ đồ, biểu đồ để tóm tắt, so sánh và mô hình hóa nội dung khoa học.
- Khi sử dụng lời nói, ngôn ngữ khoa học đòi hỏi mức độ phát âm chuẩn cao, cách diễn đạt mạch lạc, logic; người nói thường dựa trên một kế hoạch viết trước đó.
II. Đặc điểm của phong cách ngôn ngữ khoa học
1. Tính tổng quát, trừu tượng
- Trong văn bản học thuật thường xuất hiện nhiều thuật ngữ khoa học. Thuật ngữ khoa học là các từ ngữ đại diện cho các khái niệm trong các lĩnh vực khoa học, đó là công cụ của tư duy khoa học.
- Thuật ngữ thuộc vào lớp từ vựng chuyên môn khoa học, không giống với từ ngữ thông thường được sử dụng hàng ngày. Vì vậy, khi sử dụng thuật ngữ cần sử dụng chính xác theo ý nghĩa khoa học mà nó biểu thị.
2. Tính logic, lập luận
- Trong các văn bản học thuật, từ ngữ chủ yếu là các từ thông thường, nhưng chỉ được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể.
- Mỗi câu trong văn bản học thuật đều là một đơn vị thông tin, một phát biểu logic. Mỗi câu thường tương ứng với một phát biểu logic, được xây dựng từ hai khái niệm khoa học trở lên theo một quan hệ nhất định.
- Tính logic và lập luận cũng được thể hiện trong cách tổ chức các đoạn văn, văn bản. Các câu trong đoạn phải được kết nối một cách chặt chẽ, logic. Mối liên kết giữa các câu, các đoạn phải hỗ trợ cho lập luận khoa học.
3. Tính khách quan, không chủ quan
- Đặc điểm phổ biến của ngôn ngữ khoa học là sử dụng ngôn ngữ khách quan, không chủ quan.
- Từ ngữ, cách diễn đạt trong văn bản mang tính trung hòa, ít biểu lộ cảm xúc.
III. Thực hành
Câu hỏi 1. Bài Tổng quan về văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến cuối thế kỷ XX (Ngữ văn 12, Tập 1) được xem như một tài liệu học thuật. Xin hãy cho biết:
a. Nội dung khoa học được trình bày trong văn bản đó là gì?
b. Văn bản đó thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào?
c. Ngôn ngữ khoa học trong phiên bản văn bản viết có những đặc điểm nào dễ nhận biết?
Gợi ý:
a. Nội dung của văn bản bao gồm: tổng quan về văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến cuối thế kỷ XX.
b. Văn bản thuộc lĩnh vực khoa học Xã hội và Nhân văn.
c. Đặc điểm của ngôn ngữ khoa học:
- Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- Hệ thống đề mục được tổ chức từ tổng quan đến chi tiết, từ chung đến cụ thể.
Câu hỏi 2. Diễn giải và phân biệt giữa từ ngữ khoa học và từ ngữ thông thường qua các ví dụ trong môn Hình học: điểm, đường thẳng, đoạn thẳng, mặt phẳng…
Thuật ngữ khoa học | Từ ngữ thông thường | |
Điểm | Đối tượng cơ bản của hình học. | Nơi chốn, địa điểm. |
Đường thẳng | Một đường dài vô hạn, mỏng vô cùng, thẳng tuyệt đối và không bị giới hạn về hai phía. | Không bị giới hạn, không quanh co, uốn lượn. |
Đoạn thẳng | Đoạn ngắn nhất nối hai điểm với nhau. | Đoạn không gồ ghề, cong queo. |
Mặt phẳng | Qua ba điểm không thẳng hàng có và chỉ có một mặt phẳng. | Bề mặt không gồ ghề, không lồi lõm của một vật. |
Góc | Góc là hình tạo bởi hai tia chung gốc | Khoảng không gian ở chỗ tiếp giáp của hai cạnh và nằm phía trong hai cạnh |
Đường tròn | Tập hợp tất cả các điểm trong mặt phẳng cách đều một điểm cố định (gọi là tâm) một khoảng không | Là đường bao của một hình tròn. |
góc vuông | Góc có số đo bằng 90 độ. | Góc 90 độ |
Câu hỏi 3. Tìm kiếm các thuật ngữ khoa học và phân tích tính logic, lập luận của phong cách ngôn ngữ khoa học trong đoạn văn trong Sách giáo khoa.
- Đoạn văn chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành: khảo cổ, hạt đá, mảnh vụn, di tích xương…
- Tính logic, lập luận:
- Mỗi câu trong đoạn văn đều là một đơn vị thông tin, một phát biểu logic. Mỗi câu đều chứa các thuật ngữ thuộc lịch sử khoa học.
- Đoạn văn không sử dụng các biện pháp tu từ, không dùng từ có nhiều ý nghĩa.
- Cấu trúc của đoạn văn được xây dựng chặt chẽ, logic và triển khai theo lối diễn dịch. Câu đầu tiên đưa ra luận điểm, các câu sau cung cấp các bằng chứng để ủng hộ luận điểm.
Câu hỏi 4. Viết một đoạn văn thuộc loại văn bản khoa học phổ cập về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống.
Hiện nay, môi trường sống của loài người đang chịu sự hủy hoại nghiêm trọng. Rác thải từ sản xuất và sinh hoạt gây ô nhiễm nguồn nước, đất đai, không khí... Trái đất cũng đang trở nên nóng lên, gây ra sự tan chảy của băng và nguy cơ ngập lụt, bão, và sóng thần. Ô nhiễm không khí dẫn đến mưa axit, làm hại mùa màng, phá hủy rừng và ảnh hưởng đến đời sống của nhiều loài. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như mưa đá, sương muối, băng tuyết ngày càng gia tăng. Những dịch bệnh nguy hiểm xuất hiện, gây ra tác động lớn đến sức khỏe của con người... Do đó, việc bảo vệ môi trường là cực kỳ quan trọng để bảo vệ cuộc sống của chúng ta.
Soạn bài Phong cách ngôn ngữ khoa học - Mẫu 2
Câu hỏi 1. Bài Tổng quan về văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến cuối thế kỷ XX (Ngữ văn 12, Tập 1) được coi là một văn bản học thuật. Xin vui lòng cho biết:
a. Văn bản đó trình bày những nội dung học thuật nào?
b. Văn bản đó thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào?
c. Ngôn ngữ học thuật trong phiên bản viết của văn bản đó có những đặc điểm nào dễ nhận biết?
Gợi ý:
a. Tổng quan về văn học Việt Nam từ thời Cách mạng tháng Tám 1945 đến cuối thế kỷ XX.
b. Tài liệu trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn.
c. Đặc điểm của ngôn ngữ khoa học:
- Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (từ ngữ văn học: truyện ngắn, kí, thơ, phê bình văn học…)
- Hệ thống các mục được sắp xếp từ phổ quát đến chi tiết, từ lớn đến nhỏ.
Câu 2. Diễn giải và phân biệt giữa từ ngữ khoa học và từ ngữ thông thường trong môn Hình học: điểm, đường thẳng, đoạn thẳng, mặt phẳng…
Thuật ngữ khoa học | Từ ngữ thông thường | |
Điểm | Đối tượng cơ bản của hình học. | Nơi chốn, địa điểm. |
Đường thẳng | Một đường dài vô hạn, mỏng vô cùng, thẳng tuyệt đối và không bị giới hạn về hai phía. | Không bị giới hạn, không quanh co, uốn lượn. |
Đoạn thẳng | Đoạn ngắn nhất nối hai điểm với nhau. | Đoạn không gồ ghề, cong queo. |
Mặt phẳng | Qua ba điểm không thẳng hàng có và chỉ có một mặt phẳng. | Bề mặt không gồ ghề, không lồi lõm của một vật. |
Góc | Góc là hình tạo bởi hai tia chung gốc | Khoảng không gian ở chỗ tiếp giáp của hai cạnh và nằm phía trong hai cạnh |
Đường tròn | Tập hợp tất cả các điểm trong mặt phẳng cách đều một điểm cố định (gọi là tâm) một khoảng không | Là đường bao của một hình tròn. |
góc vuông | Góc có số đo bằng 90 độ. | Góc 90 độ |
Câu 3. Phân tích các thuật ngữ khoa học và đánh giá tính logic, tính lí trí của phong cách ngôn ngữ khoa học trong đoạn văn sách giáo khoa.
- Đoạn văn chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành: khảo cổ, hạch đá, mảnh tước, di chỉ xương…
- Tính lí trí, tính logic:
- Mỗi câu văn mang một thông tin khoa học.
- Sử dụng các thuật ngữ chuyên môn (từ ngữ sinh học)
- Tránh biện pháp tu từ, không sử dụng từ đa nghĩa.
- Cấu trúc chặt chẽ, logic và diễn đạt theo lối diễn dịch.
Câu 4. Viết một đoạn văn thuộc thể loại văn bản khoa học phổ cập về sự cần thiết của việc bảo vệ môi trường sống.
Không thể phủ nhận sự liên kết sâu sắc giữa môi trường và cuộc sống của con người. Thực tế, tình trạng ô nhiễm môi trường đang trở nên ngày càng nghiêm trọng. Từ không khí, đất đai đến nguồn nước. Ô nhiễm không khí gây ra các vấn đề về hệ hô hấp cho con người. Đất đai bị ô nhiễm sẽ ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi, gây ra tổn thất kinh tế. Đối với nguồn nước, mặc dù trái đất có rất nhiều nước nhưng nguồn nước ngọt cho cuộc sống con người đang dần cạn kiệt. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hơn hai tỷ người đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nước ngọt. Biến đổi khí hậu tạo ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão tuyết, lở đất, động đất... Các dịch bệnh nguy hiểm như dịch hạch, dịch tả, covid-19 gây ra ảnh hưởng lớn đến sức khỏe con người. Do đó, chúng ta cần hợp tác nhau để bảo vệ môi trường sống, cũng như bảo vệ cuộc sống của chúng ta.