Thông tin nóng: Tài liệu soạn văn lớp 12 cho bài Vợ Nhặt giúp học sinh tiếp cận hiệu quả với tác phẩm, phát triển kỹ năng soạn bài.
Đặc biệt: Tài liệu soạn văn lớp 12 đầy đủ, chi tiết
Danh mục nội dung: 1. Bài soạn số 1, 2. Bài soạn số 2, 3. Tóm tắt Vợ Nhặt, 4. Sơ đồ tư duy Vợ Nhặt, 5. Phân tích tác phẩm Vợ Nhặt của Kim Lân, 6. Phân tích tình huống truyện trong Vợ Nhặt, 7. Phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong Vợ Nhặt
Kim Lân, một trong những biểu tượng của văn hiện thực Việt Nam thập kỷ 30, nổi danh là 'nhà văn của nông thôn, nông dân'. Tác phẩm đặc sắc của ông, Vợ Nhặt, mô tả chân thực khung cảnh nông thôn đầy cảm xúc, những góc khuất của nạn đói năm 1945 và những tình huống trớ trêu khi nhân vật chính 'nhặt' được vợ. Để hiểu rõ hơn về tác phẩm và lý do tên gọi là 'Vợ Nhặt', mời các em tham gia hướng dẫn soạn văn lớp 12.
1. Soạn bài: Vợ Nhặt, ngắn 1
I. Khám phá tổng quan
1. Tác giả
- Kim Lân, sinh năm 1920 và ra đi năm 2007, tên thật Nguyễn Văn Tài, quê ở Bắc Ninh.
- Gia đình ông trải qua những thử thách khó khăn.
- Năm 1944, Kim Lân tích cực tham gia Hội Văn hóa cứu quốc, hỗ trợ kháng chiến và cách mạng.
- Năm 2001, ông vinh dự nhận Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật.
2. Tác phẩm
- Kim Lân sáng tác tác phẩm này ngay sau cách mạng tháng 8, trước đó ông viết tiểu thuyết “Xóm ngụ cư” nhưng bị dang dở và mất mát. Tập truyện “Vợ nhặt” in trong tập “Con chó xấu xí” xuất bản năm 1962.
II. Phân tích tác phẩm
Câu 1: (trang 33 SGK ngữ văn 12 tập 2)
- Dựa vào cấu trúc câu chuyện, có thể phân loại tác phẩm thành
+ Từ khởi đầu... “chậc kệ”: Trước khi Tràng có vợ và cảnh nhặt được vợ
+ Tiếp theo... “nước mắt chảy ròng ròng”: Cảnh thị làm dâu và tình thương của người mẹ.
+ Phần còn lại: Niềm tin vào một tương lai tươi sáng
- Mạch truyện được diễn đạt một cách tài tình, hợp lý. Từ lời nói đùa của Tràng đến cảnh thị theo đều thể hiện sự hấp dẫn trong cách xây dựng tình huống của tác giả. Bà cụ Tứ chấp nhận con dâu xa lạ với tình cảm ấm áp, kết thúc tác phẩm là biểu hiện cho niềm tin vào một tương lai tốt đẹp.
Câu 2: (trang 33 SGK ngữ văn 12 tập 2)
- Người dân xóm ngụ cư bất ngờ khi thấy Tràng về nhà cùng người phụ nữ lạ vì:
+ Tràng từng là người hơi xấu xí, thô lỗ, giờ lại có vợ
+ Trong cảnh đói năm 1945, việc nuôi thêm vợ khi thân còn khó khăn thật là một thách thức lớn.
- Sự kinh ngạc của làng, của bà cụ Tứ và của Tràng thể hiện tình huống truyện được tác giả xây dựng độc đáo: một tình cảnh 'dở khóc, dở cười'. Mọi người đối mặt với sự khó xử khi không biết liệu nên mừng vì Tràng có vợ hay nên thương cho gia đình nghèo của Tràng. Tình huống này làm nổi bật nội dung và ý nghĩa của tác phẩm, thúc đẩy cốt truyện và phát triển tâm trạng nhân vật.
Câu 3: (trang 33 SGK ngữ văn 12 tập 2)
- Tên đề 'Vợ Nhặt'
+ Trong từ ngữ 'vợ', chúng ta thấy sự kết nối thiêng liêng và trân trọng đối với người con gái khiến mối quan hệ trở nên gần gũi.
+ 'Nhặt' đơn chỉ thứ tầm thường, không có giá trị, nhưng tác giả chọn từ này để mô tả việc Tràng 'nhặt' được vợ.
=> Khi người ta hỏi về vợ, cưới vợ, tác giả để nhân vật nhặt được vợ.
- Hiện tượng 'nhặt được vợ' của Tràng không chỉ là biểu hiện của tình thương và sự đùm bọc trong hoàn cảnh khó khăn, mà còn mở ra niềm tin vào một tương lai tốt đẹp.
Câu 4: (trang 33 SGK ngữ văn 12 tập 2)
- Kim Lân tinh tế khi tái hiện niềm khao khát hạnh phúc gia đình qua nhân vật Tràng:
+ Lúc quyết định lấy vợ: Mặc dù có chút phân vân, nhưng cuối cùng Tràng vẫn giữ vững quyết định xây dựng tổ ấm, thể hiện niềm tin vào tương lai.
+ Khi dẫn vợ về qua xóm ngụ cư: Thái độ vênh vênh ra điều thể hiện sự vui mừng và hạnh phúc khi có vợ mới.
+ Buổi sáng đầu tiên sau khi có vợ, Tràng cảm thấy trưởng thành hơn và nhận trách nhiệm với tổ ấm mới.
Câu 5: (trang 33 SGK ngữ văn 12 tập 2)
- Bà cụ Tứ phản ứng khi gặp người con dâu mới: Ngạc nhiên, lo lắng, day dứt, băn khoăn, rồi xót thương và cuối cùng là vui vẻ chấp nhận. Thể hiện tình thương bao la của một người mẹ nông dân trong hoàn cảnh khó khăn năm 1945.
Câu 6: (trang 33 SGK ngữ văn 12 tập 2)
Nghệ thuật viết truyện ngắn của Kim Lân:
+ Cách kể truyện: Lôi cuốn, hấp dẫn, tự nhiên, đan xen giữa hiện thực và nhân đạo.
+ Phân tích tâm lý nhân vật: Ấn tượng, tinh tế, tài tình.
+ Ngôn ngữ kể chuyện: Mộc mạc, giản dị, gần gũi.
+ Kết cấu truyện: Độc đáo, đặc sắc
III. Bài tập
Câu 1: (trang 33 SGK ngữ văn 12 tập 2)
Chi tiết “Thị cắm đầu ăn một chập bốn bát bánh đúc liền chẳng chuyện trò gì” gây ấn tượng sâu sắc. Trong hoàn cảnh đói, hình ảnh cô gái ăn liền bốn chập bánh thể hiện khổ cực và hồn nhiên đồng thời làm nổi bật sự trớ trêu của xã hội năm ấy.
Câu 2: (trang 33 SGK ngữ văn 12 tập 2)
Đoạn kết của tác phẩm chơi một vai trò đặc biệt quan trọng và ý nghĩa. Nó không chỉ tái hiện hình ảnh đói năm 1945 trong cách mạng Việt Nam mà còn thể hiện niềm tin, hi vọng vào một cuộc sống tốt đẹp và tương lai tươi sáng với lá cờ đỏ sao vàng bay phất phới.
2. Soạn bài: Vợ Nhặt, ngắn 2
""""-HẾT""""--
Đồng hành cùng kiến thức đã học, hãy tự chuẩn bị cho bài học sắp tới với phần Thảo luận về truyền thống tôn sư trọng đạo để nắm rõ hơn về Ngữ Văn lớp 12.
Trong nội dung chương trình Ngữ Văn 12, đặc biệt quan trọng là phần Nghị luận xã hội về lòng trung thực. Hãy đảm bảo chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần này để có kiến thức vững chắc.
Tài liệu văn mẫu lớp 12 của Mytour không chỉ hỗ trợ việc hiểu đúng cấu trúc và hình thức của bài văn mà còn giúp nâng cao vốn từ vựng, phát triển khả năng sắp xếp ý, giúp viết văn hiệu quả hơn. Ngoài ra, tài liệu này còn là nguồn cẩm nang hữu ích giúp giáo viên soạn giáo án và hướng dẫn học sinh một cách tốt nhất.