Xuân Quỳnh đã sáng tác nhiều bài thơ về tình yêu rất đặc sắc. Trong số đó, Sóng là một tác phẩm đáng để khám phá trong chương trình Ngữ Văn lớp 12.
Mytour sẽ cung cấp tài liệu Soạn văn 12: Sóng. Hãy cùng theo dõi nội dung chi tiết được chúng tôi đăng tải ngay dưới đây.
Chuẩn bị bài Sóng - Mẫu 1
Chuẩn bị nội dung bài Sóng
I. Xuân Quỳnh
- Sinh năm 1942 và qua đời năm 1988, tên đầy đủ là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh.
- Quê quán làng An Khê, gần thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây (nay thuộc Hà Nội).
- Là một trong những nhà thơ nữ nổi tiếng của Việt Nam, được gọi là nữ hoàng thơ tình yêu của dân tộc.
- Thơ của Xuân Quỳnh thường mang đậm tình cảm gia đình và cuộc sống hàng ngày, thể hiện những cảm xúc chân thành và khát khao của một phụ nữ.
- Xuân Quỳnh được vinh danh bằng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật vào năm 2011.
- Các tác phẩm nổi bật của bà bao gồm:
- Các tập thơ: Chồi biếc (1963), Hoa dọc chiến hào (1968), Lời ru trên mặt đất (1978), Chờ trăng (1981), Tự hát (1984). Trong đó có một số bài thơ đặc biệt nổi tiếng: Thuyền và biển, Sóng, Tiếng gà trưa, Thơ tình cuối mùa thu…
- Một số tác phẩm viết cho thiếu nhi: Mùa xuân trên cánh đồng (truyện thiếu nhi, 1981), Bầu trời trong quả trứng (thơ văn thiếu nhi, 1982)...
II. Nội dung tác phẩm
1. Bối cảnh sáng tác
- Sóng được viết vào năm 1967 khi tác giả thực tế ở vùng biển Diêm Điền (Thái Bình), là một tác phẩm xuất sắc về tình yêu, đặc trưng cho phong cách thơ của Xuân Quỳnh.
- Bài thơ được đăng trong tập thơ Hoa dọc chiến hào (1968).
2. Cấu trúc
Gồm 4 phần:
- Phần 1. Hai khổ thơ đầu: Hiểu biết về tình yêu qua hình ảnh sóng.
- Phần 2. Hai khổ tiếp theo: Suy ngẫm về nguồn gốc của tình yêu.
- Phần 3. Ba khổ thơ tiếp theo: Nỗi nhớ, lòng trung thành của người con gái trong tình yêu.
- Phần 4. phần còn lại: Khao khát tình yêu vĩnh cửu, bất diệt.
3. Dạng thơ
Bài thơ “Sóng” được viết theo thể thơ ngũ ngôn (năm chữ).
4. Ý nghĩa của tiêu đề
- Sóng là biểu tượng trung tâm của bài thơ, mang trong mình tư tưởng và tình cảm sâu xa của tác giả.
- “Sóng” và “em” mặc dù khác biệt nhưng lại hoàn toàn liên kết, đôi khi chia rời để tỏa sáng lẫn nhau, đôi khi lại hòa quyện vào nhau để tạo ra sự hài hòa.
- Xuân Quỳnh đã sử dụng hình ảnh của “sóng” để diễn đạt cảm xúc, các tầng lớp tình cảm của trái tim người phụ nữ trong tình yêu với những bản năng sâu thẳm.
=> Qua tiêu đề, tác giả đã làm nổi bật biểu tượng trung tâm của tác phẩm cùng với những ý nghĩa sâu xa được truyền đạt qua đó.
III. Đọc - hiểu văn bản
1. Tri nhận về tình yêu qua hình tượng sóng
a. Khổ 1:
- Bằng cách sử dụng nghệ thuật đối lập: “mạnh mẽ - nhẹ nhàng”, “ồn ào - yên bình”, tác giả mô tả tình trạng tương phản của sóng, gợi lên những suy nghĩ về tâm trạng của phụ nữ khi yêu (thỉnh thoảng dữ tợn thỉnh thoảng lại hiền lành).
- Sự nhân hóa trong nghệ thuật: “sông không tự hiểu được bản thân mình”, do đó “sóng” mong muốn khám phá ra một không gian rộng lớn. Hành trình của sóng là hành trình tự tìm hiểu bản thân, khát khao tìm kiếm giá trị cuối cùng trong tình yêu của người phụ nữ.
b. Khổ 2:
- “Ôi con sóng... và ngày sau vẫn như vậy”: dù ở quá khứ hay hiện tại, sóng luôn dâng cao, sôi động, luôn đong đầy khát vọng. Đó cũng là khát vọng và bản tính của người phụ nữ mãi mãi.
- “Nỗi khao khát tình yêu... ngực trẻ”: liên kết tình yêu của tuổi trẻ với sóng biển, niềm khao khát tình yêu là nét đặc trưng vĩnh cửu của tuổi thanh niên.
2. Suy ngẫm nguồn gốc của tình yêu
a. Khổ 3: điều ngữ “em nghĩ về” và câu hỏi: “Từ đâu mà sóng nổi lên” nhấn mạnh sự khao khát nhận thức bản thân, người mình yêu và hiểu biết về tình yêu bất diệt.
b. Khổ 4: Xuân Quỳnh sử dụng quy luật tự nhiên để tìm hiểu nguồn gốc của sóng, của tình yêu, gợi lên sự suy tư trước bí ẩn của tình yêu, thời điểm bắt đầu của tình yêu.
3. Hồi ức, lòng trung thành của người con gái trong tình yêu
a. Phần 5:
- Hồi ức là cảm xúc chủ đạo, luôn hiện diện trong trái tim của những người đang yêu nhau. Hồi ức lan tỏa khắp không gian và thời gian: “dưới lòng sâu... trên mặt nước ...”, “ngày đêm không ngủ được”.
- Tồn tại trong ý thức và xâm nhập vào tiềm thức: “Trái tim em nhớ anh/Hằn sâu cả trong giấc mơ”. Sử dụng nghệ thuật nhân hóa, lồng vào sóng để “em” thể hiện mạnh mẽ nỗi nhớ cháy bỏng của mình.
=> Cách diễn đạt mạnh mẽ nhưng rất phù hợp để làm nổi bật nỗi nhớ mãnh liệt của tác giả.
b. Phần 6:
- “Dù đi về hướng Bắc/Hay quay về phương Nam”: ngược lại với cách diễn đạt thông thường.
- “Ở bất cứ nơi nào em cũng suy nghĩ/Chỉ hướng về anh - một mình”: khẳng định lòng trung thành vững vàng trong tình yêu.
=> Sự khẳng định mạnh mẽ về lòng tin của một người luôn tin vào tình yêu.
4. Khao khát tình yêu bền vững mãi mãi
a. Phần 7:
- Xác nhận quy luật vĩnh cửu của tự nhiên “Dù con sóng nào cũng đến bờ/Dù có muôn vạn khó khăn”. Trên biển khơi bao la kia, với hàng nghìn con sóng vỗ, cuối cùng, mỗi con sóng cũng sẽ tìm thấy bờ bên của mình.
- Giống như “em” và “anh”, dù cuộc sống phải trải qua bao sóng gió, có những lúc phải xa cách, nhưng cuối cùng, “em” và “anh” vẫn sẽ hội ngộ.
=> Phần thứ bảy không chỉ là một lời khẳng định niềm tin vào tình yêu mà còn là một lời an ủi, động viên cho những người đang yêu nhau, để họ có sức mạnh vượt qua mọi khó khăn, tìm lại bến bờ hạnh phúc.
b. Phần 8:
- “Cuộc đời dù dài đằng đẵng/Năm tháng vẫn trôi qua”: cảm giác cô đơn nhỏ bé trước thế giới, lo lắng về sự hữu hạn của tình yêu trước thời gian vô tận.
- “Như biển ấy dẫu rộng/Mây vẫn bay về xa”: cảm giác không ổn trước sự thay đổi của con người giữa “vô vàn rào cản' nhưng đồng thời là niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu như mây vượt qua biển lớn.
c. Phần 9:
- “Làm thế nào” gợi lên sự băn khoăn, khao khát, mong ước được biến thành “trăm con sóng nhỏ” để mãi mãi vỗ vào bờ.
- Khao khát của người phụ nữ được hòa mình vào cuộc sống, sống trong “đại dương tình yêu” với một tình yêu bất diệt, vĩnh cửu với thời gian.
Soạn bài Sóng một cách súc tích
I. Đáp câu hỏi
Câu 1. Anh chị có ý kiến gì về âm điệu, nhịp điệu của bài thơ. Âm điệu, nhịp điệu đó được hình thành bởi những yếu tố gì?
- Âm điệu, nhịp điệu của bài thơ giống như những đợt sóng, thỉnh thoảng mãnh liệt thỉnh thoảng êm dịu.
- Âm điệu nhịp điệu được hình thành từ các yếu tố: thể thơ ngũ ngôn với những câu thơ thường không gián đoạn nhịp, nối liền qua các khổ thơ có sự kết nối, ngôn từ thơ phát triển mạnh mẽ tha thiết…
Câu 2. Hình tượng chủ đạo trong bài thơ là sóng biển. Sự liên kết của các khổ thơ là những khám phá liên tục về hình tượng này. Hãy phân tích sâu hơn về hình ảnh này.
- Mô tả thực tế: những con sóng biển vô tận và bao la.
- Hình ảnh biểu tượng: tượng trưng cho trạng thái tinh thần của người phụ nữ trong tình yêu, biểu hiện rõ sự dao động của cảm xúc từ mãnh liệt đến dịu dàng.
Câu 3. Quan hệ giữa 'sóng' và 'em' trong bài thơ là như thế nào? Anh/chị có ý kiến gì về cấu trúc bài thơ? Người phụ nữ đang yêu tìm thấy sự tương đồng giữa tâm trạng của mình và các biến động của sóng. Hãy chỉ ra điểm tương đồng đó.
a. Mối liên hệ giữa 'sóng' và 'em':
- 'Sóng' biểu hiện nhiều mặt khác nhau: từ dữ dội đến êm đềm, từ ồn ào đến yên bình. Sâu xa trong hình tượng 'sóng' là bản chất của 'em', tức là tâm trạng của người phụ nữ trong tình yêu.
- 'Sóng' và 'em' dù riêng biệt nhưng lại hòa quyện vào một, đôi khi phân tách, đôi khi lại hòa quyện để diễn đạt tâm trạng của người phụ nữ trong tình yêu.
b. Cấu trúc của bài thơ: bài thơ được xây dựng song song, với sóng biển và sóng tình trong lòng người phụ nữ diễn ra cùng một lúc.
c. Điểm tương đồng là:
- Bản chất và khát vọng của sóng và em:
- Con sóng không chấp nhận sự hạn chế của không gian 'sông', vì 'sông' không thể hiểu được nên sóng quyết định tìm ra biển rộng để thể hiện bản thân mình.
- Em cũng vậy, luôn khao khát tìm thấy tình yêu để được yêu thương và hiểu biết, để trở thành chính mình. Tính cách của sóng từ thuở xưa đến nay vẫn không thay đổi. Đó chính là khát vọng bất diệt của 'em': được sống trong tình yêu bằng cả tuổi trẻ.
- Cảm xúc của em về sóng và tình yêu:
- Đối mặt với 'muôn trùng sóng bể', em đã trải qua những suy tư sâu sắc, khao khát nhận biết bản thân và người yêu, cũng như 'biển lớn' của tình yêu.
- Em suy ngẫm về nguồn gốc của 'sóng' và tự mình giải thích bằng những quy luật tự nhiên, nhưng cuối cùng nhận ra rằng nguồn gốc của sóng, thời điểm bắt đầu của tình yêu là điều bí ẩn.
- Nỗi nhớ và lòng trung thành của sóng và em:
- Sóng nhớ về bờ: nỗi nhớ bao trùm không gian (dưới lòng sâu - trên mặt nước), kéo dài theo thời gian (ngày - đêm), nhớ đến thậm chí cả trong giấc mơ không ngủ được.
- 'Sóng nhớ bờ' cũng giống như 'em' nhớ về 'anh', nỗi nhớ của 'em' cũng lan tỏa khắp không gian, thời gian, thậm chí còn tiềm ẩn trong tiềm thức, trong suy nghĩ 'cả trong mơ còn thức'.
- Khát vọng tình yêu vĩnh cửu của 'em': sóng là biểu tượng của tình yêu mãnh liệt, bền vững, vì thế 'em' mong muốn được 'tan ra' 'thành trăm con sóng nhỏ' để sống trọn vẹn trong 'biển lớn tình yêu', để tình yêu bất diệt, vĩnh cửu; đây cũng là ước mơ của em, là sự hiến dâng và hy sinh cho tình yêu mãi mãi.
Câu 4. Tâm hồn của nhân vật nữ trong bài thơ nổi bật với sự kết hợp giữa sự mãnh liệt và dịu dàng. Đó là một trái tim luôn đong đầy tình yêu nhưng cũng đầy những lo lắng và suy tư.
Tâm hồn ấy vừa sôi nổi như sóng biển, vừa dịu êm như làn nước biển êm đềm. Đó là trái tim luôn mong muốn yêu thương một cách mãnh liệt nhưng cũng tràn đầy nỗi lo âu và băn khoăn.
=> Nhân vật nữ trong bài thơ của Xuân Quỳnh kết hợp vẻ đẹp truyền thống và hiện đại một cách tinh tế.
II. Thực hành
Có nhiều bài thơ và câu thơ so sánh tình yêu với sóng và biển. Hãy thu thập những tác phẩm ấy.
Gợi ý:
- Biển (Xuân Diệu)
- Khúc thơ tình người lính biển (Trần Đăng Khoa)
- Thuyền và biển (Xuân Quỳnh)
- Hai nửa vầng trăng (Hoàng Hữu)
- Chuyện tình biển và sóng (Trần Ngọc Tuấn)
- Biển, núi, em và sóng (Đỗ Trung Quân)...
Soạn bài Sóng - Mẫu 2
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Về âm điệu, nhịp điệu của bài thơ, chúng tôi nhận thấy rằng nó được hình thành từ những yếu tố nào?
- Tiếng thơ, nhịp thơ của bài viết nghe như những con sóng, có khi mãnh liệt có khi êm đềm.
- Tiếng thơ, nhịp thơ được tạo ra từ các yếu tố: thể thơ ngũ ngôn với các câu thơ ngắn, thường không ngắt nhịp; Vần thơ bao gồm vần chân, vần cách, gợi hình ảnh các lớp sóng tuần hoàn.
Câu 2. Hình tượng chủ đạo trong bài thơ là sóng, một hình ảnh lan tỏa suốt bài viết. Sự kết nối giữa các khổ thơ tạo nên sự khám phá liên tục về hình tượng sóng. Mời phân tích chi tiết hơn về hình tượng này.
- Hình ảnh thực tế: sóng được mô tả cụ thể, sống động với nhiều trạng thái tương phản khác nhau.
- Hình ảnh biểu tượng: hình ảnh này ẩn chứa tâm trạng của người phụ nữ trong tình yêu, với những biến động cảm xúc từ mạnh mẽ đến nhẹ nhàng, êm đềm.
=> Bằng hình tượng sóng, tác giả tinh tế diễn đạt những trạng thái cảm xúc, tâm hồn của người phụ nữ đang yêu.
Câu 3. Liên kết giữa sóng và 'em' trong bài thơ mang đặc điểm gì? Bài thơ có cấu trúc ra sao? Người phụ nữ trong tình yêu tìm thấy sự đồng nhất giữa tâm hồn của mình với những biến động của sóng. Hãy chỉ ra điểm tương đồng đó.
a. Mối quan hệ giữa sóng và em:
- Sóng là một hiện thực mang theo nhiều tính chất trái ngược: hung dữ - êm đềm, ồn ào - yên bình. Bên trong hình ảnh sóng chứa đựng hình ảnh của “em”, bản chất của sóng chính là bản tính của “em” trong tình yêu.
- Sóng và em có mối quan hệ tương tự, mặc dù riêng biệt nhưng lại hòa mình vào nhau, có khi tách biệt, có khi lại hiện diện cùng nhau để thể hiện trạng thái tâm hồn của người phụ nữ trong tình yêu.
b. Cấu trúc bài thơ: Bài thơ có cấu trúc đồng điệu, với sóng biển và sóng trong lòng người phụ nữ diễn ra song song.
c. Điểm tương đồng là:
- Bản chất và khao khát của sóng và em:
- Con sóng không chịu nỗi “hạn hẹp” của dòng sông, không thể ngừng sóng vì nỗi khao khát mãnh liệt, quyết tâm “đi tìm tận cùng biển” để tự do, để tồn tại.
- Em cũng như vậy, luôn mong muốn tìm kiếm tình yêu để được yêu thương và hiểu biết, để trở thành chính mình. Bản tính của sóng từ “ngày xưa” cho đến “ngày nay” vẫn không đổi. Điều đó cũng là ước mơ mãi mãi của “em”: sống trong tình yêu với cả tuổi thanh xuân.
- Cảm xúc của em về sóng, về tình yêu:
- Đối mặt với “biển sóng vạn trùng”, “em” đã trải qua những suy tư, mong muốn hiểu biết bản thân, người yêu, “biển lớn” tình yêu.
- “Em” còn phân vân về nguồn gốc của “sóng” nhưng cuối cùng tự nhận ra rằng nguồn gốc của sóng, thời điểm bắt đầu tình yêu thật sự là một điều bí ẩn.
- Sự nhớ, lòng trung thành của sóng và em:
- “Sóng” nhớ về bờ: nỗi nhớ lan tỏa không gian (dưới biển sâu - trên mặt nước), đậm đà qua thời gian (ngày - đêm), nhớ mãi không ngừng.
- “Sóng nhớ bờ” cũng là “em” nhớ “anh”, nỗi nhớ của “em” lan tỏa không gian, thời gian, thậm chí cả trong tiềm thức, trong những giấc mơ còn thức.
- Khao khát tình yêu bền vững của “em”: Sóng là biểu tượng của tình yêu mãnh liệt, vững chãi, vì vậy “em” mong muốn trở thành “nhiều con sóng nhỏ” để sống toàn bộ trong “biển lớn tình yêu”, để tình yêu mãi mãi, bất diệt; đó cũng là ước mơ của em, sẵn lòng hy sinh cho tình yêu muôn thuở.
Câu 4. Tâm hồn của người phụ nữ đang yêu có những đặc điểm gì theo anh/chị?
- Tâm hồn của người phụ nữ lúc yêu thường đa dạng cảm xúc: đan xen giữa sự mãnh liệt dữ dội và dịu dàng êm ái. Một trái tim luôn khao khát yêu thương nhưng cũng tràn đầy lo lắng và suy tư.
- Phụ nữ không chỉ trực tiếp chia sẻ mà còn sử dụng hình ảnh sóng để suy nghĩ và diễn đạt về tình yêu.
=> Trong thơ của Xuân Quỳnh, phụ nữ không chỉ thể hiện vẻ đẹp truyền thống mà còn phản ánh vẻ đẹp hiện đại.
II. Thực hành
Hãy thu thập các bài thơ, câu thơ so sánh tình yêu với sóng và biển.
Gợi ý:
- Biển (Xuân Diệu):
“Anh chẳng xứng với biển xanh
Nhưng anh mong em là bờ cát trắng
Bờ cát dài bằng phẳng lặng
Tia nắng chói lọi...
Bờ đẹp đẽ với cát vàng
- Dáng thông xanh thoải mái
Như tiếng sóng êm đềm
Suốt muôn năm bên sóng...
Anh mong làm sóng biếc
Hôn mãi bờ cát vàng em
Hôn thật nhẹ nhàng, thật êm
Hôn nhẹ nhàng mãi mãi
Đã hôn rồi, hôn tiếp
Cho đến mãi mãi
Cho đến tan cả trời đất
Anh mới ngừng sóng dạt…”
- Thuyền và biển (Xuân Quỳnh):
“...Chỉ có thuyền mới hiểu
Biển rộng lớn đến đâu
Chỉ có biển mới biết
Thuyền đi về đâu, đi từ đâu
Khi không gặp anh
Biển mặc áo sương trắng
Ngày không gặp anh
Lòng thuyền xao xuyến bồi hồi
Khi từ biệt thuyền
Biển chỉ còn là sóng gió”
Khi cách xa anh
Em chỉ biết là cơn bão tố”
Soạn bài Sóng - Mẫu 3
(1) Giới thiệu
Thông tin về nhà thơ Xuân Quỳnh và bài thơ Sóng.
(2) Nội dung chính
a. Ý nghĩa của hình tượng sóng trong việc thể hiện tình yêu
* Khổ 1:
- Sử dụng kỹ thuật so sánh giữa 'dữ dội - dịu êm', 'ồn ào - lặng lẽ', để tóm tắt trạng thái đối lập của sóng, gợi lên tâm trạng đan xen của người phụ nữ khi yêu (khi mãnh liệt khi lại dịu dàng).
- Kỹ thuật nhân hóa: 'sông không hiểu' chính là người, vì vậy 'sóng tìm ra tận bể' biểu hiện khát vọng tìm kiếm không gian rộng lớn. Hành trình của sóng cũng là hành trình khám phá bản thân, khao khát đạt được giá trị tối thượng trong tình yêu của người phụ nữ.
* Khổ 2:
- 'Ôi con sóng... và ngày sau vẫn thế': dù trong quá khứ hay hiện tại, sóng luôn luôn dâng trào, sôi nổi, không ngừng khao khát; đó cũng chính là bản chất và khát vọng của người phụ nữ muôn đời.
- “Nỗi khao khát tình yêu... trong tim trẻ”: liên kết tình yêu của tuổi trẻ với sóng của đại dương, nỗi khát khao tình yêu là điều đặc trưng không thay đổi của tuổi trẻ.
b. Suy ngẫm về nguồn gốc của tình yêu
* Khổ 3: điều dấu “em suy nghĩ” và câu hỏi nhẹ nhàng “Từ nơi nào sóng về” nhấn mạnh sự mong mỏi nhận biết bản thân, người yêu và hiểu biết về tình yêu suốt cuộc đời.
* Khổ 4: Xuân Quỳnh sử dụng quy luật tự nhiên để khám phá nguồn gốc của sóng, của tình yêu, vạch ra sự trăn trở trước bí ẩn của tình yêu, khoảnh khắc ban đầu của tình yêu.
c. Nỗi nhớ, lòng trung thành của người con gái trong tình yêu
* Phần 5:
- Nỗi nhớ là tâm trạng chiếm ưu thế, luôn hiện diện sâu trong lòng những người đang yêu. Nỗi nhớ lan tỏa khắp không gian, thời gian: “dưới lòng sâu”, “trên mặt nước”, “ngày đêm không thể ngủ được”.
- Tồn tại trong ý thức và đi sâu vào tiềm thức: “Lòng em nhớ đến anh/Cả trong mơ còn thức”. Nghệ thuật nhân hóa, đóng giả thành sóng để “em” tự trải lòng nỗi nhớ đắng cay, đam mê của mình.
=> Lối diễn đạt cường điệu nhưng rất phù hợp nhằm làm nổi bật nỗi nhớ mãnh liệt của tác giả.
* Phần 6:
- “Dẫu bước đi về hướng Bắc/Hay quay đầu về phía Nam”: chống lại thói quen thông thường.
- “Ở mọi nơi em đều suy nghĩ/Về anh - một điểm sáng”: xác nhận lòng trung thành vững bền trong tình yêu.
=> Phát biểu khẳng định về bản thân của một người luôn tin tưởng vào tình yêu.
d. Hoài bão về tình yêu bền vững
* Khổ thứ bảy:
- Đề cao quy luật vĩnh cửu của tự nhiên “Dù con đường dài bao la/Dẫu có biết bao nhiêu thử thách”: trên bề mặt biển bao la ấy, dù có hàng ngàn sóng vỗ, nhưng cuối cùng, mọi sóng cũng đều tìm thấy bờ.
- Như “ta” và “người ấy, dù cuộc sống phải trải qua muôn vàn khó khăn, đôi khi phải chịu cả nỗi đau chia xa thì cuối cùng, “ta” và “người ấy” vẫn sẽ gặp nhau.
=> Khổ thơ thứ tám không chỉ là sự khẳng định cho niềm tin vào tình yêu. Nó còn là lời an ủi, động viên cho những người đang yêu, hãy có thêm sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn, trở lại bến bờ hạnh phúc.
* Khổ số tám:
- “Cuộc đời mặc dù dài lê thê/Nhưng tháng ngày vẫn trôi đi”: cảm giác lạc lõng trước cuộc đời, lo sợ về sự hữu hạn của tình yêu trước sự vô tận của thời gian.
- “Giống như biển ấy dù bao la/Mây vẫn trôi đi xa”: cảm giác không ổn trước sự thay đổi của con người giữa “vô vàn trở ngại” nhưng đây cũng là việc tin tưởng vào sức mạnh của tình yêu như mây có thể vượt qua biển.
* Khổ số chín:
- “Làm thế nào” gợi lên sự hoang mang, lo lắng, mong muốn được biến thành “hàng trăm con sóng nhỏ” để mãi mãi vỗ vào bờ.
- Mong ước của phụ nữ là được sống trong “đại dương tình yêu” với một tình yêu bền vững, không bao giờ phai mờ trước thời gian.
(3) Phần kết
Xác nhận một lần nữa về ý nghĩa văn học và nghệ thuật của bài thơ “Sóng”.