Trong quá trình học tập môn Ngữ văn lớp 6, các bạn học sinh thường cần chuẩn bị bài trước ở nhà.
Mytour sẽ giới thiệu tài liệu Chuẩn bị bài văn 6: Thực hành Tiếng Việt (trang 13), thuộc sách Kết nối tri thức với cuộc sống, tập 2. Hãy cùng theo dõi chi tiết ngay sau đây.
Chuẩn bị bài Thực hành Tiếng Việt (trang 13)
Dấu câu
1. Phân tích và chỉ ra vai trò của dấu chấm phẩy trong đoạn văn sau:
Một người sống ở vùng núi Tản Viên có khả năng kỳ diệu: khi vẫy tay về phía đông, phía đông hiện ra cồn bãi; và khi vẫy tay về phía tây, phía tây xuất hiện từng dãy núi đồi. Người đó được gọi là Sơn Tinh. Một người ở miền biển, cũng có khả năng phi thường: hét gọi gió, gió đến; kêu gọi mưa, mưa đến. Người đó được gọi là Thuỷ Tỉnh.
- Câu văn sử dụng dấu chấm phẩy:
- Một người sống ở vùng núi Tản Viên có khả năng kỳ diệu: khi vẫy tay về phía đông, phía đông hiện ra cồn bãi; và khi vẫy tay về phía tây, phía tây xuất hiện từng dãy núi đồi.
- Một người sống ở miền biển, cũng có khả năng phi thường: hét gọi gió, gió đến; kêu gọi mưa, mưa đến.
- Tác dụng của dấu câu: Sử dụng để phân biệt giữa các phần trong một chuỗi liên kết phức tạp.
2. Viết đoạn văn (khoảng 5 - 7 câu) sử dụng dấu chấm phẩy.
Gợi ý:
Cuối tuần, trường tôi tổ chức một buổi tổng vệ sinh. Cô tổng phụ trách đã thông báo về các công việc cần thực hiện cho các cán bộ lớp. Đầu tiên, mỗi khối lớp được giao nhiệm vụ làm sạch các khu vực khác nhau trong trường. Sau đó, từng lớp học phải làm sạch phòng học của mình. Tất cả các dụng cụ cần thiết đều được nhà trường cung cấp đầy đủ: chổi, thùng rác, khăn lau… Mỗi khối lớp sau đó sẽ di chuyển đến khu vực của mình để tiến hành làm sạch. Tất cả giấy rác đều được thu vào một túi lớn để tiện vận chuyển đi xử lý. Sau khi làm sạch các khu vực chung của trường, các lớp quay lại phòng học để tiếp tục làm sạch. Dù đã rất mệt nhưng tất cả các học sinh đều hăng hái tham gia. Một số học sinh quét dọn lớp học, trong khi những người khác lau chùi bàn ghế và quạt trần. Chỉ trong khoảng một tiếng là lớp học đã trở nên sạch sẽ. Buổi làm vệ sinh kết thúc, và trường học trở nên sáng sủa hơn bao giờ hết.
Câu sử dụng dấu chấm phẩy: Một bạn thì quét dọn lớp học; bạn kia thì lau bàn ghế, quạt trần.
Nghĩa của từ
3. Trong câu chuyện Sơn Tinh, Thủy Tinh, nhân vật Thủy Tinh còn được biết đến là “Thần Nước”. Trong tiếng Việt có nhiều từ có liên quan đến nước, nhưng nói riêng trong truyện này, các từ sử dụng thuật ngữ thuỷ đều có liên quan đến nước và được sử dụng để miêu tả các khía cạnh của nước.
- sơn thủy: phong cảnh của dòng sông và núi
- thủy thủ: người làm công việc trên tàu thủy
- thủy mặc: liên quan đến nước và tàu thuyền
- thủy sản: các loài sinh vật sống dưới nước có giá trị kinh tế như cá, tôm, hải sản
- thủy cung: cung điện dưới nước
…
4. Giải thích ý nghĩa của các tục ngữ sau: gọi mưa hét gió, oán thù sâu. Trong mỗi tục ngữ, các từ được sắp xếp xen kẽ: gọi - hét, mưa - gió, oán - thù, nặng - sâu. Hãy tìm thêm một số tục ngữ được tạo thành bằng cách xen kẽ các từ theo cách tương tự.
- Giải thích:
- Gọi mưa hét gió: có khả năng phi thường, siêu nhiên.
- Oán thù sâu: lòng căm hận sâu sắc, không bao giờ phai mờ.
- Một số tục ngữ: dầm mưa chịu nắng, góp gió thành bão, chân đạp đất lên trời, cả gió tắt nến, ăn cháo đòi áo, chắc rễ bền cây, chịu đau cứng thắt, chó treo mèo đậy, chuối sau cau trước, cũng mới người cũ…
Biện pháp tu từ
5. Phân tích các đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ điệp từ, điệp ngữ trong văn bản Sơn Tinh Thủy Tinh (Huỳnh Lý) và đưa ra tác dụng của biện pháp này.
- Biện pháp tu từ:
- Một người sống ở vùng núi Tản Viên có khả năng kỳ diệu: khi vẫy tay về phía đông, phía đông hiện ra cồn bãi; và khi vẫy tay về phía tây, phía tây xuất hiện từng dãy núi đồi.
- Một người sống ở miền biển, cũng có khả năng phi thường: hét gọi gió, gió đến; kêu gọi mưa, mưa đến.
- Tác dụng: nhấn mạnh sức mạnh phi thường, tài năng của Sơn Tinh, Thủy Tinh.
* Bài tập thêm để ôn luyện:
Viết một đoạn văn sử dụng ít nhất hai biện pháp tu từ.
Gợi ý:
Mỗi khi trở về quê, tôi luôn cảm thấy hứng thú. Sáng sớm, không khí trong lành. Từ phía đông, mặt trời đã lên sau một đêm nghỉ ngơi dài. Xa xa, ruộng lúa mênh mông xanh tươi. Gió từ xa thổi vào làm cho những hàng lúa đung đưa như nhảy múa. Con đường làng yên bình. Tiếng chim ríu rít thật dễ thương. Đàn trâu đang ăn cỏ trên bờ đê. Vài cánh cò trắng bay lượn trên bầu trời rồi đậu xuống nghỉ. Mọi người đều bận rộn với công việc của mình. Không khí vui vẻ tạo nên một bức tranh làng quê yên bình và đầy sức sống. Nhìn thấy cảnh này, tôi lại yêu quê hương mình hơn.
- Nhân hóa: Từ phía đông, mặt trời đã lên sau một đêm dài nghỉ ngơi.
- So sánh: Gió từ xa thổi vào làm cho những hàng lúa đung đưa như nhảy múa.