Chuẩn bị bài thực hành tiếng Việt trang 90 trong Sách Giáo Khoa Ngữ Văn lớp 7 tập 2 Kết nối tri thức - chi tiết

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Ý nghĩa của các yếu tố Hán Việt trong từ tín ngưỡng là gì?

Yếu tố Hán Việt trong từ tín ngưỡng bao gồm 'tín' và 'ngưỡng'. 'Tín' có nghĩa là tin tưởng, trong khi 'ngưỡng' có nghĩa là kính mến. Khi kết hợp lại, 'tín ngưỡng' chỉ sự tin tưởng và kính trọng đối với một tôn giáo hoặc niềm tin thiêng liêng.
2.

Làm thế nào để suy đoán ý nghĩa của các yếu tố Hán Việt trong từ tín ngưỡng mà không có từ điển?

Để suy đoán ý nghĩa của các yếu tố Hán Việt trong từ tín ngưỡng, ta có thể dựa vào các từ tương tự như 'uy tín', 'chiêm ngưỡng' để hiểu nghĩa của từng yếu tố. 'Tín' liên quan đến tin tưởng, 'ngưỡng' liên quan đến sự kính mến, kết hợp lại thành ý nghĩa tin tưởng và kính trọng.
3.

Các yếu tố Hán Việt như 'tín' và 'ngưỡng' có ý nghĩa gì trong văn hóa dân gian của người Lô Lô?

Trong văn hóa dân gian của người Lô Lô, các yếu tố Hán Việt như 'tín' và 'ngưỡng' thể hiện sự kính trọng và tin tưởng vào các giá trị thiêng liêng, tín ngưỡng. Những yếu tố này là nền tảng trong các nghi lễ và truyền thống, thể hiện sự gắn bó với tôn giáo và tín ngưỡng.
4.

Cách hiểu về các yếu tố Hán Việt trong từ tín ngưỡng có thể giúp gì trong việc giải thích văn bản Lễ rửa làng của người Lô Lô?

Việc hiểu các yếu tố Hán Việt trong từ tín ngưỡng giúp giải thích sâu sắc hơn về các nghi thức và giá trị văn hóa trong văn bản Lễ rửa làng của người Lô Lô. Tín ngưỡng ở đây phản ánh lòng tin và sự kính trọng của cộng đồng đối với những giá trị tinh thần và thiêng liêng.