1. Bài soạn số 1
3. Bài soạn số 2
3. Bài soạn số 3
Chuẩn bị bài Thương vợ, Ngắn 1
I. Khám phá tác phẩm
Câu 1:
Hình ảnh của bà Tú qua bốn dòng thơ đầu:
- Hoàn cảnh, công việc của bà Tú
+ Thời gian: quanh năm
+ Địa điểm: gần sông
⟹ Điều kiện sống không lý tưởng
+ Nghề nghiệp: buôn bán ⟹ Cuộc sống vất vả, khó khăn
- Gia đình: bà là trụ cột gia đình “nuôi nấng con chồng một cách vất vả.
- Cuộc sống gian nan, khó khăn và đầy hi sinh: lặn lội như thân cò, eo sèo, đò đông.
Câu 2:
Những dòng thơ thể hiện đức tính tốt đẹp của bà Tú:
- “Nuôi nấng con chồng một cách vất vả” ⟹ Hết lòng vì gia đình
- “Lặn lội như thân cò khi quãng vắng” ⟹ Siêng năng kiếm sống mặc dù gặp khó khăn và gian khổ.
- “Một duyên hai nợ âu đành phận” ⟹ Bà không than thở, trách phận hay oán trách chồng con. Bà sẵn lòng gánh mọi gánh nặng vì gia đình.
Câu 3:
Đó là cách tác giả tỏ thái độ.
Ý nghĩa:
- Đầu tiên, đó là lời chửi cuộc đời
- Sau đó là tự chửi bản thân. Tự xem mình là loại vô tích sự, là con buồn, ăn lương vợ, tự mắng mình là gánh nặng của vợ.
=> Đằng sau tiếng chửi là tình yêu, lòng thương vợ chân thành và sâu sắc của nhà thơ.
Câu 4:
Nỗi lòng thương vợ được nhà thơ thể hiện rất rõ trong bài thơ.
- Tựa đề “Thương vợ”: trực tiếp bày tỏ tâm huyết với vợ
- Tiếng chửi: tác giả không chỉ tự trách mình mà còn thể hiện tình yêu, lòng thương vợ chân thành và sâu sắc.
⟹ Hiển hiện đầy đủ tình cảm của nhà thơ với vợ, chưa toát lên được nhân cách của ông. Tú Xương không chỉ yêu vợ mà còn biết ơn vợ, không chỉ lên án cuộc sống mà còn tự trách mình. Điều đó cho thấy lòng của nhà thơ đối với bà Tú.
II. BÀI TẬP LUYỆN NGỮ
- Sử dụng từ ngữ giản dị, giàu biểu cảm, áp dụng sáng tạo hình ảnh và ngôn ngữ dân gian: hình ảnh thân cò, sử dụng nhiều thành ngữ), …
- Ngôn ngữ phong cách sống (cách diễn đạt nhiều khẩu ngữ, thành ngữ, sử dụng tiếng chửi)
""""""HẾT PHẦN 1"""""--
Nhân vật Bà Tú trong thơ của Tú Xương đã trải qua nhiều gian truân, cực khổ trong cuộc sống. Để hiểu sâu hơn về nhân vật này, xem thêm bài Phân tích bài thơ Thương Vợ của Tú Xương.
Chuẩn bị bài Thương vợ, Ngắn 2
I. Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
1. Trần Tế Xương (1870 – 1907), hay Tú Xương, quê ở làng Vị Xuyên, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định. Dù chỉ sống 37 năm và chỉ đỗ tú tài, nhưng sự nghiệp thơ ca của ông đã trở thành vĩnh cửu.
2. Thương vợ là một trong những bài thơ ấn tượng và cảm động nhất mà Tú Xương viết về Bà Tú.
II. Hướng dẫn soạn bài
Câu 1 (trang 30 SGK Ngữ Văn 11 Tập 1):
- Hai câu khắc họa về cuộc sống làm ăn và khổ cực mà bà Tú phải chịu đựng:
+ Sự vất vả quanh năm: Thời gian triền miên, từ năm này sang năm khác.
+ Mom sông: Nơi làm ăn hiểm nguy, không ổn định.
→ Tạo hình ảnh về môi trường sống khó khăn, vất vả của bà Tú.
- Hai câu miêu tả cảnh làm ăn khó khăn để mưu sinh của bà Tú:
+ Đảo ngữ “lặn lội” và sử dụng “thân cò” thay cho “con cò” nhấn mạnh sự vất vả, gian khổ của bà Tú.
+ Quãng vắng, đò sông: Không gian hiu quạnh, vắng lặng đầy những lo âu, nguy hiểm.
+ Biện pháp đối: khi quãng vắng >< buổi='' đò=''>
+ Eo sèo: Miêu tả cảnh chen chúc, đối mặt với sông nước của những người buôn bán nhỏ.
→ Bốn câu thơ đầu tả cảnh công việc và thực trạng của bà Tú, đồng thời thể hiện lòng xót thương của Tú Xương.
Câu 2 (trang 30 SGK Ngữ Văn 11 Tập 1):
- Vẻ đẹp của bà Tú xuất hiện qua sự chu toàn, đảm đang, hi sinh cho chồng con:
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Từ “đủ” trong “nuôi đủ” vừa thể hiện về số lượng, vừa ám chỉ chất lượng. Câu thơ chia làm hai vế để làm nổi bật sự cân xứng giữa chồng và con, làm nổi bật nỗi đau của bà Tú.
- Sự đảm đang, tháo vát của bà Tú đi kèm với đức hi sinh:
Năm nắng mười mưa chẳng quản công
Thành ngữ “năm nắng mười mưa” chỉ sự gian truân, khó khăn mà Tú Xương sử dụng để làm nổi bật đức tính chịu thương, chịu khó, hết lòng vì chồng, con của bà Tú.
Câu 3 (trang 30 SGK Ngữ Văn 11 Tập 1):
Hai câu cuối Tú Xương tự “chửi” mình vì ông là nguyên nhân gây ra khổ cực cho vợ. Câu thơ còn là lời “chửi” của Tú Xương đối với xã hội, chửi thói đời nhuốm nói, mỉa mai làm cho vợ phải vất vả và xã hội biến mình thành ông chồng vô dụng.
=> Lời chửi không chỉ là dấu hiệu của tình yêu thương mà còn mang đầy nghệ thuật và xót thương.
Câu 4 (trang 30 SGK Ngữ Văn 11 Tập 1):
Bài thơ Thương vợ vẽ lên hai bức tranh: Bức tranh hiện thực về Bà Tú và bức tranh tinh thần về Tú Xương. Mặc dù ông Tú không xuất hiện trực tiếp nhưng vẫn hiện diện qua từng câu thơ. Đó là tình yêu thương, lòng biết ơn đối với vợ.
Yêu thương, trân trọng, biết ơn vợ là những điều làm nên bản sắc của Tú Xương. Hơn nữa, trong một xã hội có xu hướng trọng nam khinh nữ, nhà thơ như Tú Xương không chỉ nhận ra sự vô ích của mình mà còn tự trách mình một cách trung thực.
=> Nhân cách của Tú Xương là chân thực, cao đẹp.
III. Bài tập luyện tập
Câu 1 (trang 30 SGK Ngữ Văn 11 Tập 1): Phân tích cách sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ văn học dân gian trong bài thơ Thương Vợ.
Thương Vợ là một bài thơ mà Tú Xương đã sáng tạo một cách xuất sắc về hình ảnh và ngôn ngữ văn học dân gian.
Soạn bài Thương vợ, Ngắn 3
I. HƯỚNG DẪN SOẠN BÀI
Câu 1: Hình ảnh bà Tú qua bốn câu thơ đầu:
- Câu 1 và 2: Mô tả hình ảnh bà Tú liên quan đến cuộc sống mưu sinh hàng ngày:
Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
- Công việc của bà Tú thật sự đầy gian nan. Buôn bán quanh năm không ngừng nghỉ.
- Địa điểm buôn bán ở 'mom sông' → thể hiện sự bấp bênh, nguy hiểm trong công việc
- Câu 3 và 4: Mô tả hình ảnh vất vả, đảm đang của bà Tú
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông
- Tác giả đã đồng nhất trực tiếp thân phận của cò với thân phận người vợ.
⟶ Thể hiện sự cảm thương sâu sắc đối với bà Tú
+ Các từ ngữ 'lặn lội, eo sèo' được đảo lên trước để làm nổi bật hình ảnh nhân vật trong công việc buôn bán hàng ngày.
+ 'Lặn lội' ⟶ gợi sự vất vả, lam lũ, cần mẫn
+ 'Eo sèo' ⟶ gợi quang cảnh chợ đông, tiếng ồn ào của người mua và người bán.
⟹ Bà Tú không chỉ đảm đang mà còn hết lòng hi sinh vì chồng con. Qua đó, ông Tú vừa bày tỏ sự cảm phục, đồng thời cũng bày tỏ sự xót xa cho bà Tú.
Câu 2: Những câu thơ nói lên đức tính cao đẹp của bà Tú:
Nuôi đủ năm con với một chồng
Và
Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công
⟹ Tính cách hy sinh, thầm lặng vì chồng và con của bà Tú được thể hiện qua những dòng thơ này. Đây cũng là đặc điểm truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
Câu 3: Lời “mắng” trong hai dòng cuối thơ:
Cha mẹ thói đời sống bạc,
Chồng hờ hững, như chẳng cần đến.
Trái với thói đời ăn ở bạc, có chồng như vô ích,
Ông Tú hóa thân trong tâm hồn bà Tú, mắng chồng thay vì bà. Nhìn nhận thói đời cũ, ông tự mắng bản thân, vì không thể giúp đỡ được vợ. Thói đời làm người phụ nữ xưa phải gánh vác cả gia đình, khiến ông Tú thương vợ một cách chân thành.
Câu 4: Trái tim thương vợ của Tú Xương được thể hiện một cách chân thành, lời thơ giản dị nhưng sâu sắc và hóm hỉnh.
Bài thơ Thương Vợ của Tú Xương thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng biết ơn của ông đối với bà Tú. Ông tự mình đánh giá mình như một người vô tích sự, khiến bà Tú phải chịu đựng. Lời than trách và tiếng chửi trong bài thơ là cách Tú Xương bày tỏ tình yêu thương và biết ơn đặc biệt của ông đối với vợ.
II. BÀI TẬP LUYỆN TẬP
Phân tích sự sáng tạo về hình ảnh và ngôn ngữ văn học dân gian trong bài thơ 'Thương Vợ' của Tú Xương.
- Hình ảnh thân cò từ ca dao dân gian được Tú Xương sáng tạo và đồng nhất với thân phận người vợ. Thay vì nói 'con cò lặn lội,' ông chọn từ 'lặn lội thân cò...' để nhấn mạnh vất vả và lam lũ.
- Các thành ngữ như 'Một duyên hai nợ', 'Năm nắng mười mưa' được ông Tú sử dụng để thêm ý nghĩa. Số một, hai, năm, mười không chỉ là số lượng mà còn chứa đựng nhiều khổ cực mà bà Tú phải đối mặt mà không than thở.
Chủ đề nổi bật tuần 4, tham gia học và Soạn bài Bài ca ngắn trên bãi cát trang 42 SGK Ngữ văn 11 tập 1
Đàm luận về Bài Thơ Thương Vợ của Tú Xương trong khuôn khổ Ngữ Văn 11 và Phân tích chi tiết Thương Vợ để khám phá sâu hơn về tác phẩm này.