Tuyên ngôn Độc lập là tài liệu lịch sử quan trọng tuyên bố trước toàn dân và thế giới về việc chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến tại Việt Nam, khởi đầu cho kỷ nguyên độc lập, tự do của đất nước. Dưới đây là một tài liệu Soạn văn 12: Tuyên ngôn Độc lập (Phần 2: Tác phẩm) Mytour muốn giới thiệu.
Hãy tham khảo để chuẩn bị bài học một cách nhanh chóng và đầy đủ nhất cho các bạn học sinh lớp 12. Dưới đây là tài liệu tham khảo.
Chuẩn bị bài Tuyên ngôn Độc lập - Mẫu 1
Soạn chi tiết bài Tuyên ngôn Độc lập
I. Nội dung tác phẩm
1. Bối cảnh lịch sử
- Kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai. Nhật Bản đầu hàng, quyền lực chính trị quay trở lại tay dân tộc Việt Nam.
- Vào ngày 26 tháng 8 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh trở về Hà Nội từ Việt Bắc và bắt đầu soạn thảo Tuyên ngôn độc lập tại căn nhà số 48 Hàng Ngang.
- Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại quảng trường Ba Đình (Hà Nội), đại diện cho Chính phủ Lâm thời của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa đọc bản Tuyên ngôn độc lập, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam mới.
2. Cấu trúc
Bao gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “Đó là những lẽ phải không ai chối cãi được”: Cơ sở pháp lý của bản Tuyên ngôn để khẳng định quyền bình đẳng, độc lập dân tộc.
- Phần 2. Tiếp theo đến “Dân tộc đó phải được độc lập”: Sự thật về tội ác của thực dân Pháp trong tám mươi năm thống trị nước ta.
- Phần 3. Phần cuối: Lời tuyên bố độc lập.
3. Ý nghĩa của tiêu đề
Trong lịch sử của loài người, không phải mọi văn kiện đều được gọi là một bản “Tuyên ngôn độc lập”. Chúng ta đã biết về những tuyên ngôn nổi tiếng trên thế giới như “Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mỹ”, “Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791” và đặc biệt là “Tuyên ngôn độc lập” của Việt Nam năm 1945. Trước hết, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chọn một tiêu đề ngắn gọn, quy chuẩn và mang tính pháp lý cao: “Tuyên ngôn độc lập”. Từ tiêu đề này, người đọc và người nghe đã hiểu rõ mục đích và vai trò của văn bản. Đây là một văn kiện lịch sử đánh dấu sự kết thúc cho chính quyền thực dân Pháp tại Việt Nam. Đồng thời, nó khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền lãnh thổ và quyền tự quyết. Toàn bộ nhân dân Việt Nam đều có quyền tự do dân chủ. Đây là những quyền được công nhận bởi luật pháp quốc tế. Do đó, “Tuyên ngôn độc lập” của Hồ Chí Minh không chỉ có giá trị trong nội dung câu chữ mà ngay từ tiêu đề cũng đã thể hiện điều đó.
4. Tóm tắt nội dung
Tuyên ngôn độc lập đã tham khảo hai văn bản “Tuyên ngôn độc lập” của Mỹ, “Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền” của Pháp để xác nhận quyền tự do độc lập của dân tộc Việt Nam. Sau đó, tuyên ngôn chỉ trích tội ác của thực dân Pháp đối với dân tộc Việt Nam trong suốt hơn 80 năm xâm lược. Đó là tội ác về mặt kinh tế, chính trị, văn hóa giáo dục và tội phản bội quốc gia hai lần cho Nhật. Đồng thời, tuyên ngôn khích lệ tinh thần đấu tranh của dân tộc Việt Nam. Cuối cùng, đó là lời tuyên bố độc lập.
II. Đọc và hiểu văn bản
1. Nền tảng pháp lý
- Hồ Chí Minh đã trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Mỹ năm 1776 và tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791, minh chứng cho kiến thức sâu rộng của Bác.
- Trích dẫn sáng tạo “mở rộng từ…”: từ quyền cá nhân nâng lên thành quyền của dân tộc, thể hiện ý niệm nhân văn cao quý.
=> Qua đó, đã nâng cao những giá trị hiển nhiên của tư tưởng nhân loại và chuẩn bị cho việc thảo luận trong mệnh đề tiếp theo.
- Ý nghĩa: phương pháp “đưa ba nền độc lập cùng nhau” nhằm thể hiện sự tự hào của dân tộc.
2. Thực tế cụ thể
a. Bản cáo buộc tội của thực dân Pháp:
- Tiết lộ bản chất độc ác của thực dân Pháp, họ đã “lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, nhân ái để xâm lược đất nước ta, áp bức dân chúng ta”.
- Bác đã chỉ ra năm tội ác chính trị:
- Giết hại tự do dân chủ.
- Áp đặt luật pháp tàn ác, thực hiện chính sách chia để trị.
- Thực hiện ám sát các anh hùng dân tộc của chúng ta.
- Kìm kẹp quần chúng và thực hiện chính sách ngu dân.
- Lây nhiễm bằng rượu và ma túy.
- Tội ác kinh tế đáng sợ:
- Giặc bóc lột dân ta đến xương tủy.
- Chiếm đoạt ruộng đất, mỏ và nguyên liệu.
- Nắm quyền in tiền, điều hành xuất nhập khẩu.
- Thiết lập hàng trăm loại thuế không lý do, làm dân cày và buôn bán trở nên nghèo khó.
- Ngăn cản sự phát triển của các tư sản Việt Nam.
- Văn hóa - giáo dục:
- Xây nhiều nhà tù hơn trường học.
- Giết hại những người yêu nước thâm niên của ta một cách tàn nhẫn.
- Phơi nắng các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.
- Trong 5 năm, họ đã bán nước cho Nhật hai lần.
- Thực hiện khủng bố các hoạt động của Việt Minh; “thậm chí sau khi thất bại, chúng còn tàn nhẫn giết chết số lượng lớn tù nhân chính trị ở Yên Bái và Cao Bằng”.
b. Hành trình đấu tranh giành tự do của dân tộc ta
- Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã trở thành một phần của đế quốc Nhật, không còn là thuộc địa của Pháp nữa. Nhân dân ta đã giành được độc lập từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp.
- Nhân dân ta đã đánh bại sự áp bức của thực dân và chế độ quân chủ, và thiết lập chính phủ Dân chủ Cộng hoà. Pháp đã bỏ chạy, Nhật đã đầu hàng, vua Bảo Đại đã thoái vị.
- Kêu gọi sự hỗ trợ từ các quốc gia đồng minh: “Chúng ta không thể không công nhận quyền tự do của dân Việt Nam”.
3. Tuyên bố với thế giới
- Khẳng định rằng Việt Nam có quyền tự do và độc lập, và đã trở thành một quốc gia tự do và độc lập.
Dân tộc đã quyết tâm bảo vệ quyền tự do và độc lập của mình.
=> 'Tuyên ngôn độc lập' là một văn kiện lịch sử quý báu của dân tộc chúng ta, thể hiện phong cách phê phán của Hồ Chí Minh.
Soạn tóm tắt Tuyên ngôn Độc lập một cách súc tích
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Nêu cấu trúc của bản Tuyên ngôn Độc lập.
Gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “ Đó là những lẽ phải không ai phủ nhận được ”: Cơ sở pháp lý của bản Tuyên ngôn để khẳng định quyền bình đẳng, độc lập dân tộc.
- Phần 2. Tiếp theo đến “ Dân tộc đó phải được tự do độc lập ”: Cơ sở thực tế tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong tám mươi năm thống trị nước ta.
- Phần 3. Còn lại: Lời tuyên bố độc lập.
Câu 2. Hồ Chí Minh tôn trọng và sử dụng hai bản tuyên ngôn có giá trị, được thế giới công nhận làm cơ sở pháp lý không thể phủ nhận.
- Dùng phương pháp “gậy ông đập lưng ông”: sử dụng tuyên ngôn của Pháp để đáp trả lại chúng, ngăn chặn kế hoạch tái xâm lược của chúng.
- Đặt ba bản tuyên ngôn cùng mức nhằm thể hiện lòng tự trọng của dân tộc.
- Trích dẫn sáng tạo: từ quyền con người (tự do, bình đẳng, quyền mưu cầu hạnh phúc), mở rộng ra thành quyền của dân tộc: “suy rộng ra” là quyền tự do bình đẳng của tất cả các dân tộc trên thế giới.
Câu 3. Trong phần thứ hai của bản tuyên ngôn, tác giả đã lập luận như thế nào để khẳng định quyền tự do độc lập của nước Việt Nam chúng ta?
Tác giả đã đưa ra quan điểm rõ ràng, lập luận hợp lý và minh chứng cụ thể, chính xác:
* Bản tường trình tội ác thực dân Pháp:
- Phơi bày bản chất xảo trá của thực dân Pháp “lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, nhân ái, đến cướp đoạt đất nước ta, áp bức nhân dân ta”.
- Liệt kê năm tội ác chính trị:
- Cướp tự do dân chủ.
- Thực thi luật pháp tàn ác, thực hiện chính sách chia để trị.
- Ám sát các chiến sĩ yêu nước của dân ta.
- Ngựa về chính sách và tiến hành thực thi chính sách ngu dân.
- Sử dụng rượu và ma túy để gieo rắc sự độc hại.
- Năm tội ác lớn về kinh tế:
- Bóc lột nhân dân ta đến xương tủy.
- Cướp ruộng đất, mỏ, nguyên liệu.
- Độc quyền in tiền, quản lý cảng và thương mại.
- Áp đặt hàng trăm loại thuế vô lý, khiến dân cày và dân buôn suy sụp.
- Ngăn cản sự phát triển của tư sản trong nước.
- Về văn hóa - giáo dục:
- Đặt nhiều nhà tù hơn cả trường học.
- Thẳng tay ám sát những người yêu nước bất kể dòng họ.
- Đàn áp các cuộc khởi nghĩa của dân ta bằng cách đổ máu.
- Sau 5 năm, bán nước hai lần cho Nhật.
- Tiến hành khủng bố Việt Minh; “thậm chí khi họ bị đánh bại, chúng vẫn tàn nhẫn giết chết hàng loạt tù nhân chính trị tại Yên Bái và Cao Bằng”.
* Quá trình chiến đấu giành độc lập của nhân dân ta
- Bắt đầu từ mùa thu năm 1940, đất nước ta đã chuyển từ việc bị Nhật chiếm đóng sang việc trở thành thuộc địa của Nhật, không còn là thuộc địa của Pháp nữa. Dân ta đã giành lại độc lập từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp.
- Dân ta đã phá vỡ những chuỗi xiềng xích của thực dân và chế độ quân chủ, và lập ra chế độ Dân chủ Cộng hòa. Pháp đã bỏ chạy, Nhật đã nộp hàng, và vua Bảo Đại đã từ chức.
- Tiếp tục kêu gọi sự ủng hộ từ các quốc gia đồng minh: “Quyết định không thể không công nhận quyền tự do của dân tộc Việt Nam”.
Câu 4. Tuyên ngôn độc lập phản ánh phong cách nghệ thuật của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong văn chính luận: ngắn gọn, sáng sủa, giản dị nhưng vẫn súc tích, mạnh mẽ, và sắc sảo. Điều đó được làm rõ như thế nào?
- Ngắn gọn, đơn giản nhưng vẫn súc tích: Tóm tắt những vấn đề quan trọng của dân tộc chỉ trong vài trang giấy.
- Trong sáng:
- Trong sáng trong việc sử dụng từ ngữ và cách viết câu, tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn của tiếng Việt.
- Trong sáng về tư tưởng và cảm xúc. Thái độ rõ ràng, không mập mờ, yêu ghét được phân biệt trên cơ sở lập trường chính nghĩa.
- Sắc sảo, đanh thép: Khẳng định quyền tự chủ, độc lập của dân tộc; yêu cầu các quốc gia đồng minh phải công nhận điều đó, với lời tuyên bố đầy sức mạnh...
II. Thực hành
Giải thích tại sao Tuyên ngôn Độc lập là một bản văn chính luận đầy ảnh hưởng, đã chạm sâu vào lòng hàng triệu trái tim người Việt từ khi ra đời cho đến ngày nay?
Gợi ý:
* Tuyên ngôn Độc lập là một mẫu mực của văn chính luận:
- Là một tài liệu chính trị, chứa đựng các vấn đề chính trị, nhưng không phải là một tác phẩm trừu tượng và khô khan.
- Có một hệ thống lập luận chặt chẽ, với các lý lẽ sắc bén và những bằng chứng thuyết phục:
- Đưa ra cơ sở pháp lý của tuyên ngôn.
- Sau đó, Hồ Chí Minh trình bày các bằng chứng về chủ quyền dân tộc Việt Nam: các tội ác của thực dân Pháp về kinh tế, chính trị, quân sự…, cũng như về sự kiểm soát và bảo vệ của Pháp.
Dân tộc Việt Nam khẳng định quyền tự chủ trên lãnh thổ của mình.
Dựa trên nền tảng pháp lý và thực tế cụ thể, Hồ Chí Minh đã công bố sự Độc lập:
- Tuyên bố độc lập hoàn toàn khỏi sự chi phối của Pháp, hủy bỏ mọi đặc quyền của Pháp trên lãnh thổ của chúng ta.
- Các quốc gia đồng minh không thể không thừa nhận chủ quyền độc lập của dân tộc Việt Nam.
Dân tộc Việt Nam mạnh mẽ khẳng định quyền tự lập, tự do.
* Tuyên bố Độc lập chứa đựng tinh thần nhiệt huyết, lòng yêu nước sâu sắc của tác giả:
- Tuyên ngôn độc lập phát ra với sự mạnh mẽ, vững vàng khi tác giả trích dẫn các tuyên bố độc lập của Mỹ, Pháp.
- Đau đớn, tức giận khi kể về tội ác của kẻ thù Pháp.
- Hạnh phúc, tự hào với sức mạnh của cuộc khởi nghĩa của nhân dân khi đứng lên đánh đuổi giặc Nhật, chiếm đoạt quyền lực.
- Quyết tâm không lay chuyển khi nói về việc bảo vệ quyền tự do và độc lập của dân tộc.
Soạn bài Tuyên ngôn Độc lập - Mẫu 2
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Hãy nêu cấu trúc của Tuyên ngôn Độc lập.
- Phần 1: Từ đầu đến “Đó là những lẽ phải không ai chối cãi được”: Khẳng định quyền bình đẳng, độc lập dân tộc.
- Phần 2. Tiếp theo đến “Dân tộc đó phải được độc lập”: Kể về tội ác của thực dân Pháp trong tám mươi năm thống trị nước ta.
- Phần 3. Còn lại: Tuyên bố độc lập.
Câu 2. Ý nghĩa của việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập (1776) của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (1791) của Pháp trong phần mở đầu là gì?
- Thể hiện sự tôn trọng của Bác đối với nền độc lập của hai quốc gia, cũng như sử dụng đó như một căn cứ pháp lý được thừa nhận bởi luật pháp quốc tế, không thể bác bỏ.
- Sử dụng phương pháp “gậy ông đập lưng ông”, sử dụng tuyên ngôn của Pháp và Mỹ để đối phó với họ, ngăn chặn kế hoạch xâm lược của họ.
- Thể hiện niềm tự hào, lòng tự trọng dân tộc.
- Bác sáng tạo trong việc trích dẫn, từ quyền con người như tự do, bình đẳng, quyền tìm kiếm hạnh phúc, đưa chúng lên thành quyền của dân tộc.
Câu 3. Trong phần thứ hai của tuyên ngôn, tác giả đã lập luận như thế nào để xác nhận quyền tự do độc lập của Việt Nam?
- Phơi bày thái độ tàn bạo của thực dân Pháp, họ “lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, nhân ái, đến chiếm đất nước ta, áp bức nhân dân ta” với các ví dụ cụ thể trong mọi lĩnh vực: Kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục.
- Tôn vinh tinh thần giành lấy độc lập của nhân dân Việt Nam, đồng thời kêu gọi sự ủng hộ từ các quốc gia đồng minh.
Câu 4. Tuyên ngôn Độc lập thể hiện phong cách văn chương của Chủ tịch Hồ Chí Minh: ngắn gọn, sáng sủa, đơn giản nhưng sắc bén, mạnh mẽ. Làm rõ điều đó?
- Ngắn gọn, đơn giản nhưng súc tích: Tóm tắt những vấn đề lớn của dân tộc chỉ trong một vài tờ giấy.
- Tươi sáng:
- Mang sức sống tươi mới vào việc sử dụng từ ngữ, tuân thủ nguyên tắc và tiêu chuẩn của tiếng Việt.
- Tươi sáng trong tư tưởng và tình cảm. Thái độ rõ ràng, phân biệt đúng sai trên cơ sở của lập trường chính nghĩa.
- Kiên quyết, sắc bén: Khẳng định quyền tự lập, tự chủ của dân tộc; đòi hỏi các quốc gia đồng minh công nhận điều này, bằng lời tuyên bố hùng vĩ...
II. Thực hành
Lý giải tại sao Tuyên ngôn Độc lập được xem là một tác phẩm văn chính luận có sức lan tỏa sâu rộng, chạm đến hàng chục trái tim người Việt từ khi xuất hiện cho đến nay?
Gợi ý:
“Tuyên ngôn độc lập” của Hồ Chí Minh được đánh giá là “một trong những tác phẩm văn chính luận mẫu mực nhất trong lịch sử” có khả năng gây ấn tượng sâu sắc. Điều này được thể hiện qua các giá trị nghệ thuật mà bản Tuyên ngôn mang lại.
Trước hết, “Tuyên ngôn độc lập” là một tài liệu có ý nghĩa chính trị, lịch sử to lớn. Đó là sự khẳng định về quyền tự lập của dân tộc cũng như vai trò làm chủ của nhân dân. Đây cũng là giọng nói đại diện cho quốc gia, dân tộc về quyết tâm bảo vệ sự độc lập của nhân dân đối với đất nước.
Là một tài liệu chính trị, lịch sử nhưng “Tuyên ngôn độc lập” không hề khô khan, mà lại rất hấp dẫn, thuyết phục.
Trước hết, Hồ Chí Minh đã xây dựng cho bản Tuyên ngôn một cấu trúc lập luận rất chặt chẽ: dựa trên cơ sở pháp lý, thực tế và lời tuyên bố độc lập. Ở mỗi phần, cách lập luận của Bác cũng rất sáng tạo.
Về cơ sở pháp lý, Người đã không nhắc lại sự vĩ đại của truyền thống dân tộc như thời xa xưa:
“Từ Triệu Đinh Lý Trần góp phần vào nền độc lập
Đến Hán Đường Tống Nguyên mỗi bên tỏ ra kiên định một hướng”
Thay vì đề cập đến di sản văn hóa lâu đời của dân tộc, Người đã thông minh lựa chọn trích dẫn hai bản Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp. Bản Tuyên ngôn độc lập năm 1776 của cách mạng Mỹ: “Tất cả mọi người sinh ra đều bình đẳng. Họ được tạo hóa với những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền đó, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc'. Và bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791: “Con người sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và họ luôn phải được tự do và bình đẳng về quyền lợi”. Từ đó, Người đã khẳng định những quyền con người, quyền dân tộc (quyền bình đẳng, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc...) của dân tộc Việt Nam. Nhưng Người đã trích dẫn một cách sáng tạo khi nâng từ quyền cá nhân lên quyền dân tộc: “Mở rộng ra, câu đó có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, mọi dân tộc đều có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do”. Cách trích dẫn sáng tạo này đã thể hiện tầm tư tưởng lớn lao của Hồ Chí Minh.
Sau khi điểm qua cơ sở pháp lý, Người đã chứng minh bằng cơ sở thực tế với hai luận điểm chính đó là: Lên án tội ác của thực dân Pháp, đồng thời ca ngợi tinh thần đấu tranh của dân tộc Việt Nam. Nếu Pháp luôn tự xưng là người bảo vệ và phát triển dân tộc Việt Nam, thì dưới góc độ của nhân dân Việt Nam, Hồ Chí Minh đã phản bác điều đó. Trong hơn tám mươi năm chiếm đóng nước ta, chúng gây ra bao tội ác đau thương cho dân ta. Người đã đưa ra những chứng cứ cụ thể, giàu có được lọc lựa từ những sự thật không thể phủ nhận. Pháp bóc lột dân ta trong mọi lĩnh vực từ kinh tế, văn hóa - giáo dục cho đến mọi tầng lớp nhân dân. Trong hai năm, chúng bán nước ta hai lần cho Nhật. Cuối năm 1945, hơn hai triệu đồng bào ta chết đói. Việt Minh giúp đỡ nhiều người Pháp nhưng chúng lại tàn nhẫn giết chết số lượng lớn tù nhân chính trị của ta. Pháp luôn ca ngợi ngọn cờ chính nghĩa của nước mẹ vĩ đại nhưng Hồ Chí Minh đã khiến chúng phải đối mặt với sự “đổ vỡ của cái gậy đập lưng mình” - khéo léo nhắc nhở họ đừng làm bẩn lên biểu tượng chính nghĩa mà tổ tiên họ đã phải đánh đổi bằng xương máu. Như vậy, Người khẳng định rằng đó không phải là sự hiến dâng mà là tội ác. Khi đưa ra tội ác của thực dân Pháp, Người đã sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ kết hợp với lối điệp cấu trúc “họ…” góp phần phác họa tội ác của kẻ thù. Sau đó, Người cũng ca ngợi tinh thần đấu tranh của dân ta: cùng lúc đánh đổ ba áp đặt lớn là thực dân Pháp, phát xít Nhật và chế độ phong kiến. Thành công của Cách mạng tháng 8 đã mang lại tự do độc lập cho dân tộc Việt Nam. Từ đó, khẳng định rằng quyền tự do, độc lập của Việt Nam là phù hợp với nguyên tắc bình đẳng của dân tộc tại hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn để kêu gọi các nước Đồng minh cùng với cộng đồng quốc tế công nhận điều đó. Người đã thuyết phục Đồng minh rằng: “Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã thừa nhận những nguyên tắc bình đẳng dân tộc tại các Hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn, và không thể không công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam”. Lý lẽ của Người đã chỉ ra nếu Đồng minh không chấp nhận nền độc lập của Việt Nam thì đồng nghĩa với việc họ đang phản bội chính mình.
Cuối cùng là lời tuyên bố độc lập được pha trộn với vẻ đẹp của “bài thơ thần” từng trỗi dậy trên dòng sông như một ánh trăng: “Vì những lý do trên, chúng tôi, chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, trân trọng tuyên bố với thế giới rằng:
Dân tộc Việt Nam quyết tâm bảo vệ quyền tự do và độc lập của mình bằng mọi phương tiện, sẵn sàng hy sinh tất cả để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy!” Sự hùng hồn và quyết đoán trong lời nói đã phản ánh tinh thần của toàn dân Việt Nam.
Dựa vào những minh chứng trên, có thể khẳng định rằng Tuyên ngôn Độc lập là một tác phẩm văn chính luận đầy sức lan tỏa, làm rung động hàng chục trái tim con người Việt Nam từ xưa đến nay.
Soạn bài Tuyên ngôn Độc lập - Mẫu 3
(1) Bắt đầu
Giới thiệu về tác giả Hồ Chí Minh và tác phẩm Tuyên ngôn Độc lập.
(2) Phần chính
a. Cơ sở pháp lý
- Hồ Chí Minh đã trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Mỹ năm 1776 và bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791, để chứng tỏ sự hiểu biết sâu rộng của Người.
- Trích dẫn sáng tạo “mở rộng ra…”: từ quyền cá nhân nâng lên thành quyền dân tộc, thể hiện tư tưởng nhân văn cao quý.
=> Điều này đã vinh danh những giá trị cơ bản của lý tưởng nhân loại và chuẩn bị cho phần lập luận tiếp theo.
- Ý nghĩa: Thủ pháp “gậy đánh lưng”, đặt ba nền độc lập bằng nhau để thể hiện lòng tự hào của dân tộc.
b. Cơ sở thực tiễn
b.1. Bản cáo trạng tội ác thực dân Pháp:
- Phơi bày bộ mặt gian trá của thực dân Pháp, hành động dưới lá cờ tự do, bình đẳng, nhân ái để chiếm đoạt đất nước ta và bóp méo dân chúng ta.
- Người đã liệt kê năm tội ác chính trị:
- Tước đoạt tự do dân chủ.
- Áp dụng luật pháp tàn bạo, chính sách phân chia để thống trị.
- Sát hại những người chiến sĩ yêu nước của chúng ta.
- Ép buộc ý kiến công chúng và thực thi chính sách làm cho dân không hiểu biết.
- Làm độc hại bằng rượu, ma túy.
- Năm tội ác lớn về kinh tế:
- Kiến tạo sự cướp bóc đến tận cốt xương của dân ta.
- Chiếm đoạt ruộng đất, mỏ, nguyên liệu một cách bừa bãi.
- Thống trị độc quyền trong việc in tiền, xuất nhập khẩu.
- Áp đặt hàng loạt thuế phi lý, khiến cho nông dân và thương nhân trở nên cùng cực.
- Ngăn cản sự phát triển của các doanh nhân tư bản trong nước.
- Về văn hóa - giáo dục:
- Xây dựng nhiều nhà tù hơn cả trường học.
- Dùng bạo lực để tiêu diệt những nhà yêu nước của dân ta.
- Đàn áp các cuộc khởi nghĩa của chúng ta bằng cách đổ máu dân.
- Bán nước ta hai lần trong vòng 5 năm cho quân Nhật.
- Sử dụng bạo lực đối với Việt Minh; “ngay cả khi chúng phải bỏ chạy, chúng vẫn không do dự giết chết hàng ngàn tù nhân chính trị ở Yên Bái và Cao Bằng”.
b.2. Quá trình đấu tranh giành độc lập của nhân dân ta
- Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã trở thành thuộc địa của Nhật thay vì Pháp. Dân ta đã giành độc lập từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp.
- Dân ta đã phá vỡ những xiềng xích của thực dân và chế độ quân chủ, lập nên chính phủ Dân chủ Cộng hoà. Pháp đã bỏ chạy, Nhật đã thất bại, vua Bảo Đại đã thoái vị.
- Kêu gọi sự ủng hộ từ các quốc gia đồng minh: “quyết không thể không công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam”.
c. Tuyên bố với thế giới
- Xác nhận rằng nước Việt Nam chúng ta có quyền hưởng tự do và độc lập, và thật sự đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập.
- Dân chúng đã quyết tâm bảo vệ quyền tự do, độc lập đó.
=> “Tuyên ngôn độc lập” là một tài liệu lịch sử quý báu của dân tộc ta, phản ánh phong cách chính luận của Hồ Chí Minh.
(3) Kết luận
Xác nhận giá trị về nội dung và nghệ thuật của bản Tuyên ngôn Độc lập.