Với việc chuẩn bị bài văn Ánh trăng trên các trang 155, 156, 157 trong sách Ngữ văn lớp 9, học sinh sẽ dễ dàng trả lời các câu hỏi và soạn văn 9.
Chuẩn bị bài văn Ánh trăng
Phân cấu:
- Phần 1 (2 đoạn đầu): ánh trăng kết nối với thời kỳ khó khăn, đau khổ
- Phần 2 (3 đoạn tiếp theo): Trăng lạ lẫm trong cuộc sống thành thị
- Phần 3 (các đoạn còn lại): sự thức tỉnh của con người
Hướng dẫn chuẩn bị bài văn
Câu 1 (trang 157 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9, tập 1)
Bài thơ được chia thành ba phần:
- Phần 1 (hai đoạn đầu): vầng trăng kết nối với những ngày thơ ấu đầy gian khổ
- Phần 2 (3 đoạn thơ tiếp theo): Cuộc gặp gỡ đầy bất ngờ giữa con người và vầng trăng
- Phần 3 (hai đoạn cuối): Sự tỉnh táo của con người
Đoạn thơ thứ tư là điểm nổi bật để tác giả thể hiện cảm xúc khi đối mặt với vầng trăng. Con người tự suy ngẫm, tự nhìn nhận bản thân, đó cũng chính là ý đề tài mà tác giả muốn thể hiện trong tác phẩm
- Bài thơ không tuân theo thời gian tuyến tính, nhân vật hiện tại nhớ về quá khứ với tâm trạng trữ tình
Câu 2 (trang 157 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9, tập 1)
a, Hình ảnh của vầng trăng trong bài thơ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
+ Vầng trăng biểu tượng cho thiên nhiên, bao trùm cả trời đất
+ Trăng là biểu tượng cho người tri kỉ, luôn ở bên con người trong những thời khó khăn
+ Trăng là biểu tượng của tình yêu, tốt đẹp trong lòng người, chiếu sáng những góc khuất, khơi dậy lòng tự tình của con người
b, Đoạn thơ cuối cùng thể hiện biểu tượng của vầng trăng, chứa đựng những tư tưởng triết lý
+ Trăng trung thành, vững vàng như kim cương, biểu tượng cho quá khứ tươi đẹp, không bao giờ phai nhạt
+ Trăng là nhân chứng của tình thương, đồng thời cũng là người nhắc nhở mọi người bằng sự im lặng nghiêm túc của nó
+ Con người có thể vô tình quên lãng về tình nghĩa và thiên nhiên, nhưng quá khứ vẫn hiện hữu mãi, vững vàng, tinh thần cao quý và rộng lượng
Câu 3 (trang 157 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9, tập 1)
Cấu trúc của tác phẩm mang nét độc đáo:
+ Bài thơ như một câu chuyện, phát triển theo thời gian, chân thực với thiên nhiên, thân thiết với vầng trăng
+ Quá khứ khó khăn nhưng gắn bó với vầng trăng, khi đến thành phố, sống trong tiện nghi, con người dễ dàng lãng quên quá khứ.
+ Tình huống tạo ra điều bất ngờ khi con người gặp lại vầng trăng, khiến họ tỉnh giấc, tự nhìn nhận lại sự vô tình, thờ ơ của bản thân.
+ Lối diễn đạt của bài thơ chậm rãi, êm đềm theo lời kể, đôi khi lại suy tư. Tất cả đều giúp bộc lộ cảm xúc của nhân vật trữ tình một cách quan trọng.
Câu 4 (trang 157 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9, tập 1)
- Bài thơ được viết vào năm 1978, ba năm sau khi hòa bình được thiết lập. Những người từng chiến đấu ở rừng trở về thành phố.
+ Trong thời kỳ bình thường, khi cuộc sống đầy đủ tiện nghi, con người dễ quên đi những ngày khó khăn trong quá khứ.
- Bài thơ là lời nhắc nhở về thái độ, tình cảm đối với những ngày gian khó, tình nghĩa trong quá khứ.
- Lời nhắc nhở cho thế hệ sau cần có thái độ biết ơn, nhớ đến nguồn gốc, và tôn trọng công lao của những người đi trước.
Thực hành
Bài 1 (trang 157 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9, tập 1)
Diễn đọc cảm xúc của bài thơ
Bài 2 (trang 157 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9, tập 1)
Tôi là người lính may mắn trở về sau trận chiến, được hưởng niềm vui của hòa bình và sự độc lập. Tôi sinh sống trong thành phố đông đúc, nơi có nhiều tiện nghi, nhưng một ngày nọ, khi ánh sáng đột ngột tắt, tôi mở cửa sổ và lúc đó, tôi và vầng trăng của quá khứ đối diện với nhau. Tôi choáng ngợp, kinh ngạc trước vẻ đẹp trung thành và nguyên vẹn của vầng trăng xưa. Tôi nhớ lại những thời kỳ cực khổ, những ngày chiến đấu gian khó, và ánh trăng luôn ở bên cạnh như một người bạn đồng hành. Trong cuộc sống hiện đại, tiện nghi, tôi đã quên mất quá khứ của mình, và bây giờ, tất cả những hối tiếc dường như đã quá muộn. Tôi bị shock, tự nhìn lại bản thân, và nhớ lại những ngày tháng mình đã lãng quên.