Bài thơ Cảm xúc mùa thu được viết vào năm 766, khi tác giả ở Quỳ Châu. Đỗ Phủ sáng tác chuỗi bài thơ “Thu hứng” gồm 8 phần, trong đó cảm xúc mùa thu là bài thơ đầu tiên. Hôm nay, Mytour sẽ cung cấp tài liệu Chuẩn bị văn 10: Cảm xúc mùa thu.

Nội dung của tài liệu sẽ hỗ trợ cho các bạn học sinh lớp 10 khi chuẩn bị bài. Mời tham khảo ngay dưới đây.
Chuẩn bị bài văn Cảm xúc mùa thu - Mẫu 1
1. Chuẩn bị
- Đỗ Phủ (712 - 770), tự Tử Mĩ, hiệu Thiếu Lăng, là một nhà thơ nổi tiếng của Trung Quốc thời nhà Đường.
- Ông làm quan trong một khoảng thời gian rất ngắn nhưng gần như sống trong hoàn cảnh đau khổ, bệnh tật.
- Năm 755, tướng An Lộc Sơn nổi dậy chống lại triều đình. Vì không được trọng dụng và cũng muốn tránh khỏi hiểm họa, ông cáo quan về quê ở tây Nam.
- Đỗ Phủ và Lý Bạch được xem là hai nhà thơ vĩ đại và có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử văn học Trung Quốc.
- Một số tác phẩm tiêu biểu bao gồm: Tập thơ Ngao du nam bắc, Tập thơ Trường An khốn khổ, Tập thơ Lưu vong làm quan…
2. Hiểu biết
Câu 1. Chú ý các chi tiết miêu tả về mùa thu.
Các chi tiết miêu tả mùa thu: sương mờ trắng xóa, rừng phong điều độ, núi Vu kẽm Vu hiu hắt, khóm cúc đã nở hoa hai lần.
Câu 2. Hình ảnh và hoạt động nào được đề cập trong bốn câu kết?
Cúc nở hoa, chiếc thuyền nhớ về quê cũ, việc may áo để đối phó với cái lạnh, tiếng chày đập.
Câu 3. So sánh các câu trong phần dịch thơ với phần dịch nghĩa để có nhận xét ban đầu về bài thơ dịch.
- Câu thơ 1:
- Dịch nghĩa: Sương mờ trắng xóa làm cho cả rừng cây phong trở nên xa xăm.
- Dịch thơ: Lác đác rừng phong hạt mưa rơi.
=> Phần dịch thơ đã làm giảm sự tiêu điều của rừng phong trong mùa thu.
- Câu thơ 2:
- Dịch nghĩa: Núi Vu, kẽm Vu hơi thu hiu hắt.
- Dịch thơ: Ngàn non hiu hắt, không khí thu đã trở nên khắc nghiệt.
=> Phần dịch thơ không đề cập rõ hai địa điểm cụ thể là núi Vu và kẽm Vu.
- Câu thơ 3:
- Dịch nghĩa: Trong lòng sông, sóng trào lên cao đến chói mắt.
- Dịch thơ: Sóng cao đua vọt, lòng sông mênh mông.
=> Phần dịch thơ sử dụng từ “đua vọt” chưa diễn đạt rõ ý của sóng.
- Câu thơ 6:
- Dịch nghĩa: Con thuyền lênh đênh buộc mãi lòng nhớ về quê cũ.
- Dịch thơ: Thuyền buộc chặt nỗi nhớ quê hương.
=> Phần dịch thơ thiếu từ “lênh đênh” khiến mất đi tình trạng của con thuyền.
- Câu thơ 7:
- Dịch nghĩa: Khắp nơi đều nghe tiếng dao thước vang vọng để may áo đối phó với cái lạnh.
- Dịch thơ: Lạnh buốt khích lệ tay dao thước.
=> Phần dịch thơ sử dụng từ “khắch lạnh buốt” không tương đồng với từ “rộn ràng” trong phần dịch nghĩa. Do đó, làm giảm đi sự trạng thái của hoạt động may áo rét.
3. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Dựa trên những thông tin đã tìm hiểu, mô tả về hoàn cảnh ra đời của bài thơ.
- Bài thơ được viết vào năm 766, khi tác giả lưu trú tại Quỳ Châu.
- Đỗ Phủ sáng tác bộ “Thu hứng” gồm 8 bài thơ, trong đó cảm xúc mùa thu là bài thơ mở đầu.
Câu 2. Xác định đề tài, thể loại và cấu trúc của bài thơ Cảm xúc mùa thu.
- Đề tài: Cảm xúc mùa thu
- Thể loại: Thơ thất ngôn bát cú.
- Cấu trúc:
- Phần 1. 4 câu đầu: Mô tả cảnh mùa thu.
- Phần 2. 4 câu còn lại: Thể hiện tâm trạng của nhà thơ qua phong cảnh mùa thu.
Câu 3. Cảnh thu trong hai câu đầu và hai câu sau của bài thơ có điểm gì đặc biệt so với mùa thu thông thường mà em đã biết? Để mô tả cảnh đó, nhà thơ quan sát từ những góc độ nào?
- Cảnh thu trong hai câu đầu và hai câu cuối của bài thơ mang sắc thái u tối, bi thương và buồn bã.
- Nhà thơ quan sát từ trên cao, để mắt ngắm xuống, và từ xa tới gần.
Câu 4. Tâm trạng của nhà thơ được thể hiện qua những hình ảnh nào trong bốn câu thơ cuối cùng? Theo em, hình ảnh nào làm ấn tượng nhất? Tại sao?
- Tâm trạng của nhà thơ được thể hiện qua những hình ảnh như: khóm cúc nở hoa lần thứ hai, chiếc thuyền lênh đênh nhớ về nơi quê cũ, người dân bận rộn may áo rét hoặc giặt quần áo để chuẩn bị cho mùa đông.
- Hình ảnh đặc biệt nhất: khóm cúc nở hoa lần thứ hai đã làm nổi bật nỗi buồn của nhà thơ.
Câu 5. Theo ý kiến của em, Đỗ Phủ muốn truyền đạt điều gì về mùa thu qua bài thơ của mình?
Bài thơ không chỉ là lời thổ lộ tâm tư riêng của Đỗ Phủ mà còn chứa đựng sự yêu nước, lòng trung thành với cuộc sống.
Câu 6. Hãy viết một đoạn văn (khoảng 8 - 10 dòng) để làm sáng tỏ cảm xúc của Đỗ Phủ đối với quê hương được thể hiện trong bài thơ Cảm xúc mùa thu.
Gợi ý:
Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ đã thể hiện nỗi nhớ và tình yêu dành cho quê hương của tác giả. Bài thơ được viết trong những thời kỳ khó khăn khi tác giả đang ở Quỳ Châu cùng gia đình. Khung cảnh thiên nhiên và cuộc sống của người dân trong mùa thu được miêu tả sắc nét, chân thực. Cảnh thu được tái hiện với vẻ lạnh lẽo qua những hình ảnh như “sương trắng”, “rừng phong”, “hơi thu hiu hắt”, “sóng rợn lòng sông thẳm”, “mây đùn cửa ải xa”. Tâm trạng của nhà thơ cũng trở nên buồn bã, thê lương hơn. Hình ảnh “khóm cúc nở hoa hai lần” có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, có thể như những giọt nước mắt nhỏ lệ. Hình ảnh “con thuyền lẻ loi” biểu hiện sự lưu lạc, mong ước về quê hương. Cảnh người dân rộn rã may áo rét và tiếng chày nện vải càng khiến nhà thơ nhớ về quê hương. Cảm xúc mùa thu là một tác phẩm đặc trưng của Đỗ Phủ.
Soạn bài Cảm xúc mùa thu - Mẫu 2
1. Tác phẩm
a. Bối cảnh sáng tác
- Bài thơ được viết vào năm 766, khi tác giả lưu trú tại Quỳ Châu.
- Đỗ Phủ sáng tác bộ “Thu hứng” gồm 8 bài thơ, trong đó cảm xúc mùa thu là bài thơ mở đầu. Ông được người Trung Quốc tôn xưng là “Thi thánh”.
b. Sơ đồ
Bao gồm 2 phần:
- Phần 1: 4 câu đầu. Mô tả cảnh mùa thu.
- Phần 2: 4 câu còn lại. Thể hiện tâm trạng qua khung cảnh mùa thu.
c. Thể loại thơ
Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” tuân theo hình thức thất ngôn bát cú.
2. Hiểu văn bản
a. Mô tả cảnh mùa thu
- “Rừng phong lác đác, hạt móc sa”: mô tả vẻ tiêu điều, cô đơn.
- “Vu sơn, Vu giáp”: nhấn mạnh vẻ đẹp hoang sơ, mênh mông của núi rừng.
- Hình ảnh đối lập: sóng vọt lên tận lưng trời - mây sa sầm xuống mặt đất: sự chuyển động từ trên cao xuống dưới thấp.
=> Bức tranh mùa thu lớn mở nhưng u ám, lạnh lẽo.
b. Tâm trạng của nhà thơ qua cảnh mùa thu
- Cúc nở hoa hai lần - gợi lên nước mắt ngày trước: nỗi đau sâu thẳm của tác giả.
- Cố chu: chiếc thuyền cô độc, biểu tượng cho ước mơ về quê hương.
- Âm thanh tiếng chày đập nhộn nhịp trên sông, chuẩn bị cho mùa đông sắp tới.
=> Tâm trạng chứa đựng tình yêu quê hương, lòng thương đời.
Soạn bài Cảm xúc mùa thu - Mẫu 3
(1) Mở đầu
Giới thiệu về tác giả Đỗ Phủ và bài thơ Cảm xúc mùa thu.
(2) Nội dung chính
a. Mô tả cảnh mùa thu
- “Rừng phong lác đác, hạt móc sa”: mô tả vẻ xơ xác, tiêu điều.
- “Vu sơn, Vu giáp”: nhấn mạnh vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng.
- Hình ảnh đối lập: sóng vọt lên tận lưng trời - mây sa sầm xuống mặt đất: sự di chuyển từ trên cao xuống dưới thấp.
=> Phác họa một bức tranh mùa thu rộng lớn nhưng u ám, tiêu cực.
b. Tình cảm của nhà thơ qua cảnh mùa thu
- Khóm cúc nở hoa hai lần - đọng nước mắt của quá khứ: nỗi buồn sâu thẳm của nhà thơ.
- Chiếc thuyền cô độc trôi lạc - biểu tượng cho sự ước vọng về quê hương.
- Âm thanh tiếng chày đập vải sôi động trên dòng sông, chuẩn bị cho mùa đông sắp tới.
=> Tâm trạng chứa đựng tình yêu quê hương và lòng thương mạng sống.
(3) Kết thúc
Tôn vinh lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ Cảm xúc mùa thu.