Tóm tắt bài văn Cộng đồng và cá thể trang 107, 108, 109, 110 một cách ngắn nhất nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ ý được biên soạn theo sách Ngữ văn lớp 11 Kết nối tri thức giúp việc soạn văn 11 trở nên dễ dàng hơn.
Chuẩn bị bài văn Cộng đồng và cá thể - Tóm tắt ngắn gọn Kết nối tri thức
* Trước khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 107 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Nêu cảm nhận ban đầu khi bạn nghĩ về khái niệm “cộng đồng”.
Trả lời:
Một cộng đồng là một nhóm các cá thể sống chung trong cùng một môi trường. Trong cộng đồng, mọi người chia sẻ các kế hoạch, ưu tiên, nhu cầu, nguy cơ và các điều kiện khác có thể có, tất cả ảnh hưởng đến tính đặc trưng và sự thống nhất của các thành viên trong cộng đồng.
Câu hỏi 2 (trang 107 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Chia sẻ suy nghĩ chân thành về bản thân và hy vọng về một môi trường sống có thể giúp bạn phát triển năng lực của mình.
Trả lời:
Môi trường sống lý tưởng của tôi là một xã hội công bằng, mọi người sống hòa thuận, có đầy đủ cơ sở hạ tầng, thiết bị và dịch vụ tốt nhất để hỗ trợ công việc và cuộc sống. Đó là một không gian rộng rãi cho mỗi cá nhân, không gò bó.
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc
1. Theo dõi cách tác giả thu thập chứng cứ để làm rõ luận điểm khởi đầu của văn bản.
Tác giả đã đề cập đến các vấn đề liên quan đến cuộc sống trong cộng đồng.
2. Dự đoán luận điểm này sẽ dẫn đến phương diện nào trong lập luận của văn bản.
Luận điểm này sẽ dẫn đến phương diện quy nạp trong lập luận của văn bản.
3. Chú ý vào cách tác giả thảo luận vấn đề.
Tác giả đã trình bày lập luận rằng cá nhân độc lập sẽ tạo ra những đóng góp mới cho xã hội, nhưng sự sáng tạo của cá nhân cũng là một điều khó có thể đạt được.
4. Hãy mô tả về các bằng chứng có thể được đưa ra để minh chứng cho nhận định này.
Các bằng chứng đã chỉ ra quan điểm của một cộng đồng mạnh mẽ khi tác giả liệt kê các nền văn hóa cổ điển - tất cả đều là những nền văn hóa tiên tiến của loài người và để lại những thành tựu văn hóa cao quý cho loài người.
5. Bạn hiểu như thế nào về quan điểm này?
Hội họa và âm nhạc đang mất dần vị thế trong cuộc sống do áp đặt của dư luận, chế độ dân chủ đại diện, và chế độ thương mại,...
6. Bạn có hoàn toàn đồng ý với những điều được tác giả phân tích ở đây không?
Tôi đồng ý với những điều mà tác giả đã phân tích ở đây.
7. Tư duy tích cực của tác giả được thể hiện như thế nào qua những “biện giải” này?
Tư duy tích cực của tác giả được thể hiện thông qua sự phát triển kinh tế và công nghệ.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Văn bản Cộng đồng và cá thể (Trích Thế giới như tối thấy) là một bài tiểu luận viết về mối quan hệ giữa con người và cộng đồng.
Gợi ý khi trả lời các câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 110 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Xác định bản chất chính của văn bản và liệt kê các lý do hỗ trợ cho việc xác định đó.
Trả lời:
- Bản chất chính của văn bản là về mối quan hệ giữa cộng đồng và cá thể.
- Lý do hỗ trợ: dựa vào cách tác giả lập luận và bằng chứng mà tác giả đưa ra để minh chứng cho luận điểm chính của tác phẩm. Dựa trên việc phân tích mối phụ thuộc và tương tác giữa cá nhân và cộng đồng, tác giả đã làm rõ sự quan trọng và tác động của mối quan hệ này đối với hai nhóm này, từ đó khẳng định rằng mối quan hệ này không thể tách rời.
Câu 2 (trang 110 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Tóm tắt những ý chính được phát triển trong văn bản.
Trả lời:
- Các quan điểm cơ bản được trình bày:
+ Sự tồn tại và ý nghĩa cá nhân chủ yếu được xác định bởi cộng đồng.
+ Giá trị của một cá nhân phụ thuộc chủ yếu vào khả năng hỗ trợ của họ đối với sự tồn tại của người khác.
+ Một cá nhân không thể không phụ thuộc vào nguồn lực từ cộng đồng, nhưng cũng ngược lại, cộng đồng sẽ không phát triển nếu thiếu sự đóng góp của những cá nhân sáng tạo.
+ Một cộng đồng mạnh mẽ khuyến khích tính độc lập của các cá nhân mà vẫn duy trì mối liên kết trong xã hội.
+ Trong thời đại hiện nay, sự suy yếu của cộng đồng đến từ việc giảm sức sáng tạo.
+ Cộng đồng sẽ hồi phục mạnh mẽ thông qua việc phân công công việc hợp lý và tạo điều kiện cho sự phát triển của cá nhân.
Câu 3 (trang 110 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Cá nhân phụ thuộc vào cộng đồng được tác giả ghi nhận qua những bằng chứng nào? Tác giả đã thể hiện cách tư duy khác biệt như thế nào trước những bằng chứng đó?
Trả lời:
Cá nhân phụ thuộc vào cộng đồng đã được tác giả ghi nhận qua những bằng chứng sau đây:
- Trong một ngữ cảnh mà tự do cá nhân, quyền lợi cá nhân, và đóng góp cá nhân không được đề cập nhiều, tác giả từ đầu đã nhấn mạnh sự phụ thuộc của cá nhân vào cộng đồng.
- Mặc dù là một nhà khoa học có đóng góp lớn cho sự tiến bộ của thế giới, tác giả vẫn biểu hiện lòng biết ơn vì được sống trong cộng đồng loài người.
- Trong khi những nhà khoa học thường tập trung vào nghiên cứu với lý do chuyên môn mà đôi khi không quan tâm đến tính ứng dụng của kết quả, An-be Anh-xtanh, ngược lại, luôn suy nghĩ về cảm xúc, ý niệm và hành động của mình ảnh hưởng như thế nào đến sự tồn tại của người khác.
Câu 4 (trang 110 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Tác giả đã sử dụng lý lẽ nào để khẳng định vai trò của những cá nhân sáng tạo đối với sự phát triển của xã hội?
Trả lời:
Tác giả đã sử dụng lý lẽ:
- Mọi tài sản vật chất, tinh thần và đạo đức mà chúng ta nhận được từ cộng đồng đều được tạo ra bởi những cá nhân sáng tạo đơn lẻ.
- Chỉ có cá nhân độc lập mới có khả năng tư duy và từ đó tạo ra những giá trị mới cho xã hội.
- Một cộng đồng mạnh mẽ là nơi mà sự độc lập của từng cá nhân đồng đi với sự kết nối bên trong của xã hội.
Câu 5 (trang 110 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Nổi lên từ bên trong văn bản là những yêu cầu đối với mỗi cá nhân và đối với cả cộng đồng. Hãy làm rõ những yêu cầu đó và đưa ra quan điểm của bạn.
Trả lời:
- Về phía cá nhân: Mỗi người luôn nhận thức được rằng họ là một phần của một cộng đồng lớn, và nếu thiếu đi cộng đồng đó, họ không thể tồn tại.
- Về phía cộng đồng: Cả cộng đồng cần nhận thức rằng sức mạnh của nó phụ thuộc vào sự sáng tạo của từng cá nhân. Do đó, cộng đồng cần coi trọng việc khuyến khích sự sáng tạo của cá nhân, nhìn nhận rằng có một sự 'phân chia tương đối giữa cá nhân và cộng đồng' và triển khai 'phân công lao động có kế hoạch' để đảm bảo vật chất cho từng cá nhân, tạo điều kiện cho sự sáng tạo và đổi mới của cá nhân.
Câu 6 (trang 110 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Mặc dù không hài lòng với những gì hiện đang tồn tại trong thời đại này, tác giả vẫn tin vào tương lai tươi sáng của nền văn minh nhân loại. Cơ sở để tạo ra niềm tin đó là gì?
Trả lời:
Cơ sở để tạo ra niềm tin đó là 'phân công lao động có kế hoạch', tạo điều kiện đảm bảo vật chất cho từng cá nhân, thúc đẩy phát triển cá nhân và đem lại sự khỏe mạnh cho cộng đồng.
Câu 7 (trang 110 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Các nhận định tổng quát của tác giả về 'thời đại mà chúng ta đang sống' được đưa ra từ giữa thế kỷ XX. Hiện nay, những nhận định này còn phù hợp với thực tế không? Tại sao?
Trả lời:
Có thể thấy, nhiều nhận định tổng quát của tác giả vẫn còn đúng, đặc biệt là về sự tồn tại của các chế độ độc tài và sự suy giảm ý thức về đạo đức trong một phần của cộng đồng.
Kết nối đọc – viết
Bài tập (trang 110 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Viết một đoạn văn (khoảng 150 từ) để thảo luận với An-be Anh-xtanh về vấn đề “Cộng đồng và cá thể”.
Đoạn văn tham khảo
Vấn đề “Cộng đồng và cá thể” đã được An-be Anh-xtanh đề cập và phân tích một cách rất thuyết phục. Từ đó, ông ấy đã đưa ra một khái niệm quan trọng cho tương lai của nhân loại, đó là mối quan hệ và sự hỗ trợ giữa cá nhân và cộng đồng. Trong thời điểm hiện tại, chúng ta nên tiếp tục suy nghĩ về vấn đề này. Để duy trì cuộc sống của mình, mỗi người phải lao động và tương tác với cộng đồng. Không ai có thể sống hoàn toàn cô lập. Cộng đồng cung cấp môi trường cho các cá nhân để hợp tác và tạo ra cuộc sống cá nhân và cộng đồng. Các cá nhân cần phải chịu trách nhiệm đóng góp vào xã hội và cải thiện cộng đồng. Cộng đồng cũng cần đảm bảo cuộc sống của cá nhân và tạo điều kiện cho sự phát triển. Mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng là không thể tách rời. Do đó, việc xây dựng và phát triển cộng đồng cũng là việc bảo vệ cuộc sống của chính mình.