
Với việc soạn bài Mây và sóng trang 44, 45, 46 trong sách Ngữ văn lớp 6 Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh trả lời các câu hỏi từ đó và dễ dàng soạn văn 6.
Chuẩn bị bài văn Mây và sóng (trang 44, 45, 46) - Liên kết tri thức
* Trước khi đọc
Câu hỏi (trang 44 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Liên kết tri thức với cuộc sống):
- Một lần, khi tôi được mẹ cho phép đến nhà bạn chơi. Trò chơi đang rất vui và tôi rất muốn tiếp tục chơi nhưng đến giờ mẹ nhắc nhở phải về nhà.
+ Lúc đó tôi sẽ dừng lại không chơi nữa và quay về nhà đúng như lời mẹ nhắc.
+ Hoặc gọi điện cho mẹ, xin phép mẹ để được chơi thêm một thời gian ngắn nữa.
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong đoạn văn:
1. Hình dung: Mô tả cảnh em bé trò chuyện với những người “trên mây” và “trong sóng”.
- Em bé trò chuyện với những người trên mây:
“Chúng mình chơi từ khi bình minh xuất hiện cho đến khi hoàng hôn buông xuống
Chúng mình chơi với ánh nắng vàng, chúng mình chơi với ánh trăng bạc”.
+ Bé hỏi: “Nhưng làm thế nào mình có thể lên đó được”
+ Họ trả lời: “Hãy đến nơi tận cùng của trái đất, giơ tay lên trời, bạn sẽ được nhấc lên đến tầng mây”.
+ Bé nói: “Mẹ đang chờ ở nhà”, “Làm thế nào có thể rời xa mẹ mà đến được?”
+ Họ chỉ cười và bay đi.
- Em bé trò chuyện với những người trong sóng:
“Chúng tớ hát từ sáng đến hoàng hôn
Chúng tớ phiêu lưu khắp nơi mà không biết dừng lại ở đâu”.
+ Bé hỏi: “Nhưng làm thế nào để ra ngoài đó được”
+ Họ trả lời: “Hãy tới bờ biển, nhắm chặt mắt lại, bạn sẽ được sóng biển đưa đi”.
+ Bé nói: “Buổi chiều mẹ luôn muốn mình ở nhà, làm thế nào có thể rời xa mẹ để đi được”.
+ Họ chỉ cười, nhảy múa và lướt đi.
2. Hình dung: Niềm vui của bé trong trò chơi với mẹ.
- Bé là mây và mẹ sẽ là trăng
Hai bàn tay bé ôm mẹ, và nhà ta sẽ là bầu trời xanh thẳm.
- Bé là sóng và mẹ sẽ là bến bờ kỳ lạ,
Bé lăn, lăn, lăn mãi rồi sẽ cười vang rạng rỡ trong lòng mẹ.
Và không ai trên thế gian này biết mẹ con ta ở nơi nào.
* Sau khi đọc
Nội dung chính:
Thông qua cuộc trò chuyện của bé với mẹ, bài thơ “Mây và sóng” của Ta-go ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng sâu sắc đồng thời chứa đựng những triết lí giản dị nhưng chân thành về hạnh phúc trong cuộc sống.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 46 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Liên kết tri thức với cuộc sống):
- Trong thơ, ngoài phương thức biểu cảm, nhà thơ còn có thể kết hợp các yếu tố tự sự và miêu tả, nhưng những yếu tố này chỉ là công cụ để thể hiện tình cảm.
- Trong bài thơ “Mây và sóng”, bé đã kể với mẹ một câu chuyện tưởng tượng của bé, qua đó thể hiện tình yêu với mẹ. Và nhà thơ đã sử dụng câu chuyện này để thể hiện tình yêu với trẻ thơ.
Câu 2 (trang 46 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Liên kết tri thức với cuộc sống):
- Lời kể của những người “trên mây” và “trong sóng” đã mở ra trước mắt bé một thế giới:
+ Xa xôi, cao rộng, chứa đựng biết bao điều bí ẩn.
+ Rực rỡ, lung linh, huyền ảo (ánh sáng mặt trời vàng buổi bình minh, ánh sáng vầng trăng bạc khi đêm về)
+ Hân hoan và hạnh phúc (chỉ có ca hát và chơi rong khắp nơi từ khi thức dậy cho đến khi bình minh)
→ Đối với bé, thế giới ấy vô cùng lôi cuốn, thú vị, thôi thúc những khát khao khám phá, phiêu lưu ở những xứ sở xa xôi.
Câu 3 (trang 46 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Liên kết tri thức với cuộc sống):
- Những câu hỏi: “Nhưng làm thế nào để lên đó được?”, “Nhưng làm thế nào để ra ngoài đó được?” mang tính suy luận.
- Khi nghe những người “trên mây” và “trong sóng” kể và mô tả về những xứ sở xa xôi, bé ao ước được đến những nơi ấy. Những câu hỏi của bé ẩn chứa niềm háo hức, mong chờ, mong muốn được lạc vào những xứ sở kỳ bí, được khám phá khắp nơi, được vui đùa với những trò chơi hấp dẫn.
Câu 4 (trang 46 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Liên kết tri thức với cuộc sống):
- Mặc dù những người “trên mây” và “trong sóng” mời gọi bé và đã chỉ cho bé cách thức đến những xứ sở tuyệt vời nhưng bé đã dứt khoát từ chối bằng những câu hỏi ngây thơ, đầy nguyện vọng:
+ Làm thế nào có thể xa mẹ mà đến được?
+ Làm sao có thể rời xa mẹ mà đi được?
- Đối với bé, điều quan trọng hơn, ý nghĩa hơn cả những cuộc phiêu lưu là sự mong chờ, khát khao được trở về bên nhà của mẹ. Mẹ yêu bé nên luôn ao ước bé ở bên mình, khiến mẹ vui và được mẹ yêu thương, bảo vệ là niềm hạnh phúc vô bờ. Đó là lý do vì sao bé không hề hối tiếc khi từ chối những người “trên mây” và “trong sóng”.
Câu 5 (trang 46 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Liên kết tri thức với cuộc sống):
- Trong bài thơ, bé tưởng tượng ra những trò chơi rất thú vị: bé làm mây - mẹ là trăng – bé ôm mẹ bằng hai tay; bé là sóng – mẹ là bờ biển – bé lăn, lăn, lăn mãi và vỗ vào gối mẹ. Qua trò chơi, người đọc có thể cảm nhận được tình cảm mẹ con thực sâu sắc:
+ Bé yêu mẹ rất nhiều:
++ Bé luôn mong muốn ở bên mẹ, chơi cùng mẹ. Lời mời gọi bé đi chơi của những người “trên mây” và “trong sóng” rất thiết tha, lặp đi lặp lại hai lần, sự từ chối của bé trở nên kiên quyết hơn.
++ Ở bên mẹ, em đã sáng tạo ra những trò chơi thú vị, hấp dẫn để mẹ có thể vui chơi cùng em.
++ Trong những trò chơi đó, em bé được thỏa mãn mong ước làm mây, làm sóng tinh nghịch, bay cao, lan xa phiêu du khắp nơi; đồng thời được ấp ủ bên mẹ - như mây ôm trọn vầng trăng, như sóng vui vẻ bên bờ biển.
+ Mẹ yêu con rất nhiều:
++ Mẹ muốn con ở bên để chăm sóc, che chở, vỗ về. Điều này được thể hiện qua lời giải thích của em bé: “mẹ mình đang đợi ở nhà”, “buổi chiều mẹ luôn muốn mình ở nhà”.
++ Trong trò chơi, mẹ là vầng trăng dịu dàng tỏa sáng mỗi bước con đi, là bờ biển bao dung ôm ấp, vỗ về suốt đời con và mái nhà dù vượt qua bao gian khó vẫn là bầu trời xanh mát mẻ, yên bình, vĩnh cửu đợi chờ che chở con.
++ Tấm lòng, tình cảm của người mẹ như bến bờ, cho con neo đậu, giúp con thoát khỏi những cám dỗ trong cuộc sống. Tình mẹ con đã hòa quyện, lan tỏa trong mây, trong sóng, thâm nhập khắp vũ trụ mênh mông nên “không ai trên thế gian này biết mẹ con ta ở chốn nào”
→ Bằng cách đặt tình mẫu tử vào mối quan hệ với thiên nhiên, vũ trụ, nhà thơ đã thể hiện sự tôn vinh, ca ngợi tình mẫu tử bao la, thiêng liêng và vĩnh cửu.
Câu 6 (trang 46 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
- Văn bản “Mây và sóng” có hình thức khác so với văn bản “Chuyện cổ tích về loài người”: số từ trong một dòng không đều, không theo vần,…
- Mặc dù không có đặc điểm văn chương thơ truyền thống như số từ trong một dòng không đều, không theo vần,… nhưng tác phẩm vẫn được coi là thơ văn xuôi vì nó thể hiện cảm xúc, thế giới nội tâm. Nhà thơ đã mượn câu chuyện của em bé để diễn đạt tình cảm của em với mẹ. Tác phẩm thể hiện tình cảm yêu thương thiết tha của em bé với trẻ thơ, với thiên nhiên, với cuộc sống đơn giản.
* Kết nối với phần đọc
Bài tập (trang 26 sgk Ngữ văn lớp 6 Tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống):
Hãy tưởng tượng em là người đang trò chuyện với mây và sóng. Viết một đoạn văn (khoảng 5-7 câu) về cuộc trò chuyện đó.
Đoạn văn tham khảo:
Mây và sóng đã đến mời tôi đi chơi. Mây nói: “Ở thế giới xa xôi ấy, bạn sẽ được tham gia vào muôn vàn trò chơi, hòa mình vào những điệu nhảy vui tươi và ca hát bên cạnh chúng tôi. Có bình minh vàng, cũng có vầng trăng bạc,…”. Tôi rất hứng khởi trả lời: “Thật là tuyệt vời nhỉ?”. “Chắc chắn là vậy!” – Mây đáp. Khi tôi suy nghĩ về mẹ đang chờ đợi ở nhà, tôi quyết định từ chối lời mời của Mây dù có chút tiếc nuối. Sau đó, Mây không mời tôi nữa, chỉ cười nhẹ rồi bay đi. Sóng đang vỗ về gần lại gọi tôi: “Bé ơi, bạn có muốn cùng chúng tôi hát ca, ngao du khắp nơi và đắm mình trong làn nước mát không?”. Tôi tò mò hỏi cách để đến đó, họ nhiệt tình chỉ dẫn: “Hãy đến biển, nhắm mắt lại và bạn sẽ được sóng nâng đi”. Nhưng khi nghĩ đến ánh mắt buồn của mẹ, tôi quyết định từ chối Sóng một cách quyết đoán mà không hối tiếc. Tôi âm thầm biết ơn mẹ và hứa sẽ luôn ở bên mẹ mãi mãi.