Bài thơ Nam quốc sơn hà là sự khẳng định vững chắc về chủ quyền lãnh thổ của quốc gia và dân tộc, đồng thời tôn vinh ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền ấy trước mọi thách thức. Tác phẩm này được nghiên cứu trong chương trình học môn Ngữ văn lớp 8.
Hôm nay, trang Mytour mang đến tài liệu Soạn văn 8: Nam quốc sơn hà. Hãy cùng tham khảo để nắm bắt thêm kiến thức bổ ích.
Biểu đồ tư duy về bài thơ Nam quốc sơn hà
Soạn bài văn Nam quốc sơn hà - Mẫu số 1
Câu 1. Bài thơ này được coi là tuyên ngôn độc lập đầu tiên của đất nước chúng ta. Bạn hiểu khái niệm 'tuyên ngôn độc lập' như thế nào?
“Tuyên ngôn độc lập” là một tài liệu lịch sử được soạn thảo với mục đích thông báo về sự độc lập của một quốc gia. Thường thì tài liệu này được viết sau khi quốc gia đó giành lại chủ quyền lãnh thổ từ tay của các quốc gia khác. Đây là một văn kiện có giá trị pháp lý cao trên cấp quốc tế.
Câu 2. Từ “cư” trong nguyên tác có thể dịch là “ngự” (chính trị), cũng có thể dịch là “ở” (cư trú). Theo bạn, cách dịch nào thể hiện rõ hơn tinh thần của một bản 'tuyên ngôn độc lập'? Hãy giải thích quan điểm của bạn.
Theo ý kiến của tôi, từ “cư” nên được dịch là cai trị. Khi đó, theo nguyên văn của câu thơ là sông núi nước Nam do vua nước Nam cai trị. Cách dịch này có tác dụng khẳng định mạnh mẽ chủ quyền của dân tộc hơn, bởi trong xã hội xưa, vua là người có quyền lực cao nhất. Từ “ở” (cư trú) không thể hiện được ý nghĩa trên.
Câu 3. Để khẳng định chủ quyền của đất nước chúng ta, tác giả đã sử dụng những lý lẽ nào?
- Sông núi nước Nam thuộc quyền cai trị của hoàng đế nước Nam: Theo quan niệm xã hội xưa, toàn bộ diện tích lãnh thổ, của cải vật chất và con người của một đất nước đều thuộc về nhà vua. Người này có quyền quyết định tất cả mọi thứ, thậm chí cả quyền sống chết.
- Lãnh thổ và địa vị của đất nước đã được ghi chép trong sách trời: Điều này khẳng định chủ quyền lãnh thổ của dân tộc chúng ta là một sự thật không thể chối cãi và thay đổi được.
Câu 4. Theo tôi, câu thơ cuối cùng cảnh cáo điều gì đối với quân xâm lược? Tại sao tôi kết luận như vậy?
Câu thơ cuối cảnh báo quân xâm lược rằng: Những kẻ xâm lược, cướp đoạt đất nước của dân tộc khác sẽ không có được kết quả tốt đẹp.
Câu 5. Câu thơ nào trong bài thơ để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn? Vì sao?
Câu thơ gây ấn tượng sâu sắc nhất: Nam quốc sơn hà, Nam đế cư
Nguyên nhân: Câu thơ không chỉ khẳng định chủ quyền, lãnh thổ của dân tộc mà còn thể hiện niềm tự hào của dân tộc khi đặt đất nước ngang hàng với phương Bắc.
Câu 6. Bạn đã rút ra nhận thức gì cho bản thân sau khi học bài thơ này?
Sau khi đọc bài thơ, nhận thức của tôi: Ý thức về lòng tự hào dân tộc, trách nhiệm bảo vệ lãnh thổ, chủ quyền quốc gia,...
Soạn bài văn Nam quốc sơn hà - Mẫu số 2
1. Đôi điều về thơ Đường luật
- Ở nước ta, thời trung đại đã có một truyền thống thơ phong phú và hấp dẫn.
- Thơ trung đại thường được viết bằng chữ Hán hoặc chữ Nôm.
- Có nhiều dạng thơ khác nhau: thất ngôn tứ tuyệt (4 câu, mỗi câu 7 chữ), ngũ ngôn tứ tuyệt (4 câu, mỗi câu năm chữ), thất ngôn bát cú (tám câu, mỗi câu 7 chữ), song thất lục bát (2 câu 7 chữ kèm theo 2 câu thơ: một câu 6 chữ, một câu 8 chữ) ...
2. Tác giả của tác phẩm
Chưa rõ tác giả của bài thơ là ai.
3. Tác phẩm Nam quốc sơn hà
a. Thể loại
Thể loại thơ thất ngôn tứ tuyệt: gồm bốn câu, mỗi câu có bảy chữ.
b. Tình hình khi sáng tác
- Có nhiều câu chuyện về việc tạo ra bài thơ.
- Nhưng nổi tiếng nhất là truyền thuyết: Vào năm 1077, quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy đã xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông đã sai Lý Thường Kiệt đem quân chặn giặc ở phòng tuyến sông Như Nguyệt. Một đêm, quan sĩ đã nhận được cảm hứng từ trong đền thờ của hai anh em trương Hống và Trương Hát - hai vị tướng dũng mãnh của Triệu Quang Phục được tôn là thần sông Như Nguyệt - để sáng tác bài thơ này.
c. Cấu trúc
Bao gồm 2 phần:
- Phần 1. Hai câu đầu: khẳng định chủ quyền lãnh thổ của quốc gia và dân tộc.
- Phần 2. Hai câu sau: thể hiện sự quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của quốc gia và dân tộc.
3. Đọc - hiểu văn bản
a. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ của quốc gia và dân tộc
- Câu thơ 1: Nam quốc sơn hà, Nam đế cư (Sông núi nước Nam, vua Nam cư trú)
- Trong quan niệm của xã hội xưa: toàn bộ diện tích lãnh thổ, của cải vật chất, con người của một đất nước đều thuộc về nhà vua. Người có quyền quyết định tất cả mọi thứ, thậm chí cả quyền sinh sát.
- “Nam đế”: hoàng đế nước Nam, người đứng đầu của một quốc gia - thể hiện sự ngang hàng với phương Bắc.
- Câu thơ 2: Thiên thư quyết định số phận (Vành vạch sách trời chia lãnh thổ)
- “Thiên thư”: sách trời - Lãnh thổ, địa vị của đất nước đã được ghi tại sách trời.
- Điều này khẳng định chủ quyền lãnh thổ của dân tộc chúng ta là một sự thật không thể chối cãi và thay đổi được.
=> Một lời tuyên bố kiên cường, đầy quyết tâm.
b. Sự quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của quốc gia, dân tộc
- Câu thơ 3: Như hà ai dám xâm phạm (Giặc tạm sao dám xâm phạm đến đây?)
- Câu hỏi tu từ: “như hà” - “ai dám?” nhằm tái khẳng định chủ quyền dân tộc.
- “nghịch lỗ”: làm rõ những kẻ xâm lược phạm vào lãnh thổ là đang thách thức trời.
- Câu thơ 4: Ai dám cùng chống đối tan vỡ (Chúng mày nhất định sẽ thất bại): Những kẻ đi xâm lược, cướp nước của dân tộc khác sẽ không có được kết quả tốt đẹp.
=> Một lần nữa khẳng định quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.