Tác phẩm Người cầm lái thuyền trên dòng sông Đà của Nguyễn Tuân là kết quả của hành trình khó khăn và đầy hứng thú đến với vùng Tây Bắc bao la, xa xôi. Bài viết này được đăng trong tập Sông Đà (1960).
Mytour sẽ cung cấp tài liệu Chuẩn bị văn 12: Người cầm lái thuyền trên dòng sông Đà. Hãy cùng theo dõi nội dung chi tiết được đăng tải dưới đây.
Chuẩn bị bài văn Người cầm lái thuyền trên dòng sông Đà - Mẫu 1
Chuẩn bị bài văn Người cầm lái thuyền trên dòng sông Đà đầy đủ
I. Tác giả
- Nguyễn Tuân (1910 - 1987), sinh ra trong một gia đình theo phong trào Nho khi Hán học đang lụi tàn.
- Quê quán làng Mọc, nay thuộc phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
- Trong thời niên thiếu, Nguyễn Tuân đã đi theo gia đình sống ở nhiều tỉnh miền Trung.
- Ông hoàn thành trình độ bậc Thành chung (tương đương cấp THCS ngày nay) tại Nam Định. Sau khi học xong, ông trở về Hà Nội để viết văn và làm báo.
- Sau thành công của Cách mạng tháng Tám, Nguyễn Tuân tham gia vào cách mạng và tự nguyện sử dụng bút ký để phục vụ cho hai cuộc kháng chiến của dân tộc.
- Từ năm 1948 đến 1958, ông giữ chức Tổng thư ký Hội văn nghệ Việt Nam.
- Ông là một nhà văn vĩ đại, một nghệ sĩ suốt cuộc đời tìm kiếm vẻ đẹp.
- Đóng góp của Nguyễn Tuân đối với văn học hiện đại Việt Nam không nhỏ, điều đó bao gồm việc thúc đẩy sự phát triển của thể loại tùy bút, bút ký lên một tầm cao mới về mặt nghệ thuật, đồng thời làm giàu thêm cho ngôn ngữ văn học dân tộc.
- Năm 1996, Nguyễn Tuân đã được Nhà nước trao tặng Giải thưởng văn học nghệ thuật Hồ Chí Minh.
- Các tác phẩm đáng chú ý của Nguyễn Tuân bao gồm: Một chuyến đi (1938), Vang bóng một thời (1940), Thiếu quê hương (1940), Chiếc lư đồng mắt cua (1941), Đường vui (1949), Tình chiến dịch (1950), Sông Đà (1960), Hà Nội ta đánh Mỹ giỏi (1972)...
II. Tác phẩm
1. Bối cảnh sáng tác
- Người chèo thuyền trên dòng sông Đà là kết quả của chuyến đi đầy gian khổ và phấn khởi tới vùng Tây Bắc bao la, xa xôi. Đây là sự kết hợp giữa việc thỏa mãn niềm đam mê phiêu lưu và sự tìm kiếm vẻ đẹp thiên nhiên cùng “chất vàng mười đã trải qua lửa” trong tâm hồn của những người lao động và chiến đấu trên miền sông núi hùng vĩ và lãng mạn ấy.
- Bài viết “Người chèo thuyền trên dòng sông Đà” là một tác phẩm tùy bút được xuất bản trong tập “Sông Đà” (1960).
2. Cấu trúc
Gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “cái gậy đánh phèn”: vẻ hung dữ của con sông Đà
- Phần 2. Tiếp theo đến “dòng nước sông Đà”: cuộc sống của những con người trên sông Đà và hình ảnh người chèo thuyền trên sông Đà
- Phần 3. Phần còn lại : vẻ đẹp trữ tình, lãng mạn của sông Đà
3. Tóm tắt
Bài văn “Người chèo thuyền trên dòng sông Đà” mô tả về vẻ đẹp hùng vĩ của sông Đà cùng hình ảnh của người lái thuyền tài ba, gan dạ. Sông Đà nổi tiếng với những thách thức nguy hiểm như thác nước, đá ngầm, nhưng cũng có sự dịu dàng và đẹp đẽ trong từng biến đổi màu nước theo mùa. Hình ảnh người lái thuyền trên nền của thiên nhiên đưa ra bức tranh về những người lao động chèo lái thuyền vượt qua sông Đà. Họ gan dạ, khỏe mạnh và có sự thông thạo về địa hình. Kinh nghiệm và dũng cảm giúp họ vượt qua mọi thách thức. Sau mỗi chuyến đi, họ tỏ ra khiêm nhường và toát lên vẻ đẹp của sự tài hoa. Công việc hàng ngày trở thành những thử thách mà họ luôn vượt qua một cách dũng cảm.
4. Ý nghĩa tiêu đề
Tiêu đề “Người chèo thuyền trên dòng sông Đà” tập trung vào nhân vật chính của câu chuyện, người chèo thuyền - một người lao động sống ở vùng sông nước Tây Bắc. Họ không chỉ là những lao động bình thường mà còn là những nghệ sĩ tài ba. Đồng thời, tiêu đề cũng nhấn mạnh về vẻ đẹp thiên nhiên của sông Đà, thể hiện sự hùng vĩ và thơ mộng. Nguyễn Tuân muốn nhấn mạnh sự kiện của người lao động Tây Bắc trong việc chinh phục thiên nhiên để xây dựng quê hương.
5. Ý nghĩa của câu từ
Trước phần kết, lời đề từ được hiểu là những đoạn văn hoặc câu thơ ngắn, súc tích được đặt ở đầu tác phẩm hoặc chương sách, thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm hoặc của chương sách.
Trong tác phẩm Người lái đò sông Đà, Nguyễn Tuân đã sử dụng hai lời đề từ:
“Đẹp như tiếng hát trên dòng sông”
(Tác giả Ba Lan - W. Broniewski)
Và:
“Các dòng sông dường như đều chảy về phía đông
Chỉ có sông Đà lại chảy về phía bắc”
(Nguyễn Quang Bích)
Dịch nghĩa:
“Mọi dòng sông đều chảy về hướng đông
Chỉ có sông Đà là chảy về hướng bắc”
Cả hai lời đề từ trên đều không phải do Nguyễn Tuân sáng tác mà được mượn từ câu thơ của nhà cách mạng Ba Lan và nhà thơ Nguyễn Quang Bích.
Ý nghĩa của lời đề từ: Trong lời đề thứ nhất: “Vẻ đẹp của tiếng hát trên dòng sông”. Câu thơ này thể hiện sự cảm xúc mãnh liệt của tác giả trước vẻ đẹp của tiếng hát trên dòng sông. Tiếng hát trên dòng sông có thể gợi lên nhiều ý nghĩa đa dạng cho người đọc, có thể là tiếng hát của những người lao động đang làm việc ở vùng núi Tây Bắc hoặc là tiếng hát của nhà văn khi ngắm nhìn thiên nhiên Tây Bắc. Dù được hiểu theo cách nào, lời đề từ này đã thể hiện rõ tình yêu sâu sắc của nhà văn đối với thiên nhiên và con người Tây Bắc.
Trong lời đề thứ hai là câu thơ của Nguyễn Quang Bích đã nhấn mạnh vào đặc điểm địa lý khác biệt của sông Đà. Mọi con sông trên đất nước Việt Nam đều chảy theo hướng đông, nhưng chỉ có sông Đà là chảy về phía bắc. Nguyễn Tuân muốn thông qua đó mở ra cho độc giả cái nhìn mới về sông Đà, một con sông vừa hung dữ nhưng cũng đầy thơ mộng. Câu thơ không chỉ thể hiện nét độc đáo của sông Đà mà còn miêu tả tính cách của Nguyễn Tuân - một người luôn khao khát khám phá và tìm kiếm cái đẹp.
Vì vậy, hai lời đề từ đã tổng hợp được hai hướng đi chính trong tác phẩm “Người lái đò sông Đà”: vẻ đẹp của con người và vẻ đẹp của thiên nhiên (đặc biệt là sông Đà), thể hiện tư tưởng sâu sắc mà Nguyễn Tuân muốn truyền đạt.
III. Đọc - hiểu văn bản
1. Hình tượng người lái đò sông Đà
a. Vẻ đẹp đơn giản của những người lao động
- Ngoại hình: Dù đã vượt qua tuổi bảy mươi, hình dáng của họ vẫn mạnh mẽ như sừng, giọng nói vẫn rõ ràng, ánh mắt vẫn sáng sủa.
- Làm nghề lái đò trên sông Đà đã kéo dài nhiều năm: “Trên dòng sông Đà, họ đã đi đi lại lại hàng trăm lần, điều chỉnh lái đò không ít hơn sáu chục lần...”. Họ hiểu biết sâu rộng và rất thành thạo, đến mức sông Đà trở thành như một cuộc thách thức lớn mà họ đã chiến thắng, nhớ chính xác từng chi tiết như chìm đắm vào trái tim của từng dòng nước và từng thác nước.
b. Vẻ đẹp tài năng, nghệ sĩ
Người lái đò tiến vào cuộc đối mặt với thác như một tướng quân tiến vào chiến trường. Chỉ khi đặt họ vào bối cảnh đó, tất cả phẩm chất của họ mới được bộc lộ rõ ràng:
- Trong tình huống khó khăn đầu tiên: Ông kiên nhẫn chịu đựng vết thương, nắm chặt cuống lái, chỉ huy bằng tiếng lệnh ngắn gọn và sắc bén.
- Trong trùng vây thứ hai: Ông thay đổi chiến thuật, đối mặt với thác sông Đà, lái thuyền lên và xuống một cách liều lĩnh, chèo mạnh mẽ... đẩy thuyền ra để tạo đường vào lối ra.
- Trong tình huống trùng vây thứ ba: Ông lái đò lao thẳng vào thủy triều, đâm thủng lớp vật liệu phía trước... và cuối cùng vượt qua.
=> Ông lái đò chính là “bậc thầy kinh nghiệm” của vùng cao Tây Bắc.
2. Hình tượng của dòng sông Đà
a. Vẻ đẹp dữ dội
- Sông Đà hiên ngang không chỉ bởi những thác nước mà còn bởi những “tảng đá ven sông, vách đá cao vút”, với những “tảng đá cứng cáp như bức tường thủy địa”, tạo nên một khung cảnh khác biệt và đầy uy nghi.
- Tại mặt ghềnh Hát Loóng: “nước đập vào đá, đá đâm vào sóng, sóng va vào gió” đầy hỗn loạn, lúc nào cũng như “một cuộc đấu tranh khốc liệt” với những người lái đò.
- Ở Tà Mường Vát: “những điểm hút nước giống như miệng giếng bằng bê tông”, chúng “thở ra và kêu như cửa cống bị trào nước”, khiến thuyền đi qua như “xe hơi chạy vượt tốc độ về phía trước để rời khỏi ranh giới nguy hiểm”.
- Những dòng nước từ thác sông Đà: “Tiếng nước thác vang vọng như lời oán hận, sau đó lại như lời van xin, rồi lại như lời khiêu chiến, âm thanh hùng hồn mà cười chê bai…”
- Thạch trận sông Đà: đá không chỉ là những khối đá thông thường mà còn có những đặc điểm như “nhăn nhúm”, “méo mó”, “”hất hàm”, “oai phong”, “bệ vệ”, thậm chí có những hành động như “mai phục”, “chặn ngang”, “canh”, “đánh tan”, “tiêu diệt”. Cùng với sóng: “đánh khuýp quật vu hồi”, “đánh giáp lá cà”, “đòn tỉa”... Tất cả tạo nên sự biến đổi đa dạng của thạch trận sông Đà.
=> Sông Đà hiện lên như một sinh vật với diện mạo và tâm trạng của một con thủy quái, trở thành kẻ thù không đội trời chung của con người.
b. Vẻ đẹp lãng mạn
- Nhìn từ tàu bay:
- “Sông Đà dài dòng, rối rít như một bức tranh tình cảm, với những dải tóc uốn cong, mềm mại, nằm trong làn mây trắng muôn dặm, rợp hoa ban và hoa gạo tháng hai, phủ một mùa xuân rộn ràng trong làn khói núi nghi ngút của mùa hè”.
- Nước sông Đà thay đổi màu sắc theo từng mùa một cách đặc biệt: mùa xuân màu xanh ngọc, mùa thu màu đỏ nồng.
- Trải lòng khi tình cờ gặp lại dòng sông sau một thời gian xa cách:
- Một niềm hạnh phúc bất ngờ: “như cảm nhận nắng sau cơn mưa, tan biến dần”, “như kết nối lại những giấc mơ đã mất”, “như gặp lại người thân quen”.
- Sông Đà như một người quen thuộc, mang vẻ đẹp của sự vui tươi trẻ thơ, đồng thời có sự thanh nhã như trong các bài thơ Đường.
- Trên thuyền trên sông dưới lưu:
- Cảnh tự nhiên hấp dẫn, tuyệt vời: trôi qua một cánh đồng lúa mạ “xanh non”, con nai con “đẹp như trong tranh vẽ”, “bờ sông hoang sơ như một góc xưa”.
- Sông Đà như một “người tình mới lạ”
=> Sông Đà tỏa sáng với vẻ đẹp lãng mạn, tinh tế.
Viết sơ lược về bài Người lái đò sông Đà
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Chứng minh rằng Nguyễn Tuân đã quan sát kỹ lưỡng và nghiên cứu một cách tỉ mỉ khi miêu tả về sông Đà và người lái đò sông Đà.
- Ban đầu, Người lái đò sông Đà là kết quả của một chuyến đi trải nghiệm vất vả và đầy cảm hứng đến vùng Tây Bắc bao la và xa xôi. Việc này không chỉ thỏa mãn sự ham muốn khám phá mà còn để tìm kiếm vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm hồn sâu thẳm của những người lao động, chiến đấu trên vùng đất sông núi hùng vĩ và thơ mộng đó.
- Nguyễn Tuân đã tài tình mô tả hình ảnh của dòng sông với sự kỳ bí và tình cảm, cũng như người lái đò với sự khéo léo và giản dị. Dù là cảnh vật hay nhân vật, ông đã miêu tả chúng một cách sống động, tỉ mỉ dưới nhiều góc độ khác nhau.
=> Nguyễn Tuân đã quan sát tỉ mỉ và nghiên cứu kỹ lưỡng khi mô tả về sông Đà và người lái đò sông Đà
Câu 2. Trong văn nghệ tự do, tác giả đã áp dụng phương pháp nghệ thuật nào để phác họa một cách ấn tượng hình ảnh con sông Đà hung bạo.
Hình ảnh so sánh, kết hợp với nhân hóa:
- Nhìn từ xa, những xoáy nước trên sông giống như lúm đồng tiền trên khuôn mặt của một cô gái, có thể cuốn trôi một con thuyền xuống đáy sâu và làm tan xác.
- Những vùng nước như những cái giếng bê tông đặt sâu xuống sông để chuẩn bị xây dựng móng của cây cầu.
- “Nước ở đây thở và kêu như cửa cống cái bị sặc”.
- Tiếng thác nghe như là “oán trách”, nghe như là “van xin”, “khiêu khích”, giọng gằn mà “chế nhạo”.
- “Sau đó, nó rống lên… ”, so sánh tiếng thác sông Đà giống như tiếng của một ngàn con trâu mộng đang lồng lộn để phá vỡ sự bao vây của rừng lửa.
- Sử dụng cấu trúc trùng điệp: Ghềnh Hát Loóng “dài hàng cây số, nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm…” .
- Sử dụng ngôn từ đa dạng từ nhiều lĩnh vực khác nhau: thể thao: tiền vệ, tuyến giữa…, quân sự: thạch trận, đánh giáp lá cà…
Câu 3. Phong cách viết của tác giả đã có những biến đổi ra sao khi miêu tả sông Đà như một dòng chảy trữ tình.
- Khi biểu hiện sông Đà như một dòng chảy trữ tình, cách viết của tác giả trở nên linh hoạt hơn, tinh tế hơn. Nguyễn Tuân đã mô tả con sông trữ tình dưới nhiều khía cạnh khác nhau:
- Sông Đà “tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi mèo đốt nương xuân”.
- Không chỉ đẹp về hình thức mà còn đẹp về màu sắc: mùa xuân nước sông xanh ngọc bích, mùa thu nước sông chuyển sang màu đỏ như má người say rượu.
- Bờ bãi sông Đà tựa như một khung cảnh phong cảnh vô cùng đa dạng, kéo dài từ “bờ sông Đà, bãi sông Đà, rồi chuồn chuồn bươm bướm sông Đà”. Sự so sánh này đầy sức lôi cuốn khi miêu tả dòng sông “bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử”, “bờ sông đơn sơ như một câu chuyện cổ tích thời xa xưa”.
Câu 4. Đánh giá hình tượng người lái đò sông Đà trong cuộc đối đầu với dòng sông hung dữ. Từ đó, hãy diễn giải tại sao, trong tư duy của Nguyễn Tuân, thiên nhiên Tây Bắc có giá trị như vàng, nhưng con người Tây Bắc mới thực sự xứng đáng là vàng mười của dân tộc.
Người lái đò bước vào cuộc vượt thác như một chỉ huy nhập cuộc trận chiến. Chỉ khi đặt nhân vật vào bối cảnh chiến đấu mới có thể thấy rõ tất cả phẩm chất của người lái đò:
- Trong tình huống đầu tiên: Ông cố nén vết thương, kẹp chặt cuống lái, tiếng chỉ huy vẫn ngắn gọn và tỉnh táo.
- Trong tình huống thứ hai: Ông lái đò điều chỉnh chiến lược, cưỡi lên thác sông Đà, lái miết một đường chéo, rồi chèo lên… lao vào đánh đôi để mở đường vào cửa sinh.
- Trong tình huống thứ ba: Ông lái đò lao thẳng thuyền, xông pha vào cửa giữa.. chông chênh nhưng vẫn giữ được ổn định.
=> Người lái đò được xem như là biểu tượng cao quý, đại diện cho sức mạnh và lòng dũng cảm của người dân vùng cao Tây Bắc.
Câu 5. Chọn phân tích một số đoạn văn thể hiện rõ nhất nét tài hoa về kỹ thuật viết của Nguyễn Tuân.
- “Dài hàng cây số nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm như đòi nợ suýt”: hình ảnh con sông Đà hùng vĩ, hung dữ như thường lúc muốn tiêu diệt mọi sinh linh.
- “Nước ở đây thở và kêu như cửa cống cái bị sặc”, “chỗ giếng nước sâu ặc ặc lên những cái hút nước lôi tuột bè gỗ xuống hoặc hút những chiếc thuyền xuống rồi đánh chúng tan xác”: so sánh độc đáo khiến sông Đà trở thành một loài thủy quái đầy rùng rợn, âm uất, luôn đe dọa tinh thần và khủng bố con người.
- “Tiếng thác nước sông Đà vang lên như tiếng của một ngàn con trâu mộng đang cuồng loạn giữa rừng vườn, gầm thét với đàn trâu da cháy bùng bùng”: Sự liên tưởng sâu sắc của Nguyễn Tuân khiêu khích trí tưởng tượng, âm thanh của thác nước sông Đà được mô tả như âm thanh của một trận động rừng hoặc núi lửa thời tiền sử (lấy lửa để tả nước, lấy rừng để tả sông).
- Sông Đà “trải dài tuôn dòng như mái tóc trữ tình, từng sợi tóc ẩn hiện trong làn mây của bầu trời Tây Bắc, mở rộng như bông hoa ban hoa gạo tháng hai và phủ mình bằng lớp mù khói núi mèo đốt nương xuân”: con sông được ví như một cô gái dịu dàng, tinh khôi.
- “Bờ sông Đà, bãi sông Đà, chuồn chuồn bươm bướm sông Đà”: một so sánh rất tinh tế khi miêu tả dòng sông, đem lại hình ảnh của một con sông hoang dã như một bờ tiền sử, nhưng cũng đầy hồn nhiên như một câu chuyện cổ tích.
II. Thực Hành
Phân tích và chia sẻ cảm nhận về một đoạn văn khiến bạn cảm thấy đặc biệt hứng thú trong phiên viết tự do.
Gợi ý: cảnh vượt khác trong tùy bút Người lái đò sông Đà
(1) Khai mạc
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Tuân và tác phẩm Người lái đò sông Đà: Người lái đò sông Đà là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của văn học Việt Nam. Bài viết có phong cách văn học độc đáo, mới lạ được tạo ra từ trí tưởng tượng và tài năng văn chương của Nguyễn Tuân.
- Đưa ra đề cập đến nội dung chính cần phân tích: Cảnh vượt thác của người lái đò - một hình ảnh không giống ai.
(2) Nội dung chính
a. Tổng quan về khung cảnh vượt thác
- Khung cảnh vượt thác của ông lái đò được đề cập trong phần thứ hai: Cuộc sống của những người dân ven sông Đà và hình ảnh của ông lái đò.
- “Khung cảnh vượt thác” là biểu tượng của người lái đò vượt qua ba trận thạch trận với đầy tướng quân dữ tợn.
- Được Nguyễn Tuân mô tả như một khung cảnh không thể nào tìm thấy ở nơi khác.
b. Phân tích chi tiết về khung cảnh vượt thác
* Vòng thách đấu đầu tiên:
- Sông Đà:
- Thạch trận với bốn cửa sinh và một cửa tử.
- Nước thác reo hò như âm thanh của chiến trường vang vọng.
- Cơn sóng thác vừa đánh vừa vùi dập như những cú đòn hiểm ác, bóp chặt lấy đối phương.
=> Không khí trận chiến nồng nhiệt và gay cấn
- Người lái đò:
- Thạch trận mới được sắp xếp xong, thì chiếc thuyền lại lao vun vút tới.
- Mặt của ông lái đò méo mó đi theo những biến động của dòng nước.
- Ông lái đò kìm chặt mái chèo, tránh cho chúng không bị cuốn lên bởi sóng nước.
=> Chiếc thuyền tránh được nguy hiểm.
* Vòng thách đấu thứ hai:
- Sông Đà:
- Nhiều cửa sinh mới được thêm vào, được sắp xếp lệch nhau về phía bờ hữu ngạn.
- Dòng thác hùng vĩ đang dâng cao với sức mạnh đáng sợ trên mặt sông đá.
=> Sông Đà trở nên thông minh hơn.
- Ông lái đò:
- Vận dụng thành thạo bí quyết của thần sông và thần đá, ông đã nắm vững quy luật chiến đấu với những đợt sóng nước gay gắt.
- Ông lái đò cầm chắc cương lái, vận dụng bí quyết rồi mạnh dạn tiến vào cửa sinh.
=> Vượt qua hết những thách thức khó khăn.
* Trận đấu thứ ba:
- Dù có ít cửa hơn nhưng cả hai bên đều là luồng nước nguy hiểm, chỉ có luồng nước giữa là an toàn, nơi mà lái đò có thể vượt qua những vùng đá nguy hiểm.
- Với sự tham gia của bốn năm đồng đội của mình từ Liên Xô, bọn thuỷ thủ đã tham gia vào việc cản trở lái đò rơi vào cửa tử.
=> Sông Đà ngày càng tinh vi hơn trong việc dụ dỗ người lái đò vào những khu vực nguy hiểm.
- Ông lái đò:
- Chỉ cần tiến thẳng vào cửa giữa đó.
- Thuyền lao với tốc độ như mũi tên tre, xuyên qua dòng nước, và lướt qua từng đoạn nước một.
=> Ông lái đò đã vượt qua được sức mạnh hung ác của dòng sông.
(3) Phần kết
Nhận định tổng quan về cảnh vượt thác: Cảnh vượt thác trong tác phẩm “Người lái đò sông Đà” đã trở thành một diễn biến “chưa từng có” làm nổi bật sự tài năng của người lái đò sông Đà. Nguyễn Tuân thực sự là một nhà văn tài hoa.
Tạo bài Người lái đò sông Đà - Mẫu 2
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Chứng minh rằng Nguyễn Tuân đã quan sát tỉ mỉ và nắm bắt sâu sắc khi viết về sông Đà và người lái đò sông Đà.
- “Người lái đò sông Đà” là kết quả của cuộc đi thực tế đến miền Tây Bắc. Mục đích của tác giả là tìm kiếm vẻ đẹp tự nhiên của Tây Bắc và 'chất vàng mười đã trải qua thử thách' trong tâm hồn của người lao động ở đó.
- Nhà văn Nguyễn Tuân đã mô tả hình ảnh sông Đà và người lái đò một cách sống động, tỉ mỉ dưới nhiều góc nhìn khác nhau.
Câu 2. Trong tác phẩm, tác giả đã sử dụng kỹ thuật nghệ thuật nào để tạo ra hình ảnh sông Đà hung dữ một cách ấn tượng.
- So sánh kết hợp với nhân hóa:
- Nhìn từ xa, những vòng xoáy nước trên sông giống như những đồng tiền trên khuôn mặt của một cô gái, có thể cuốn trôi một chiếc thuyền xuống đáy sông và làm tan nát nó.
- Những cái hút nước giống như những cái giếng bê tông thả xuống sông để chuẩn bị xây dựng móng cầu.
- “Nước ở đây thở và kêu như cửa cống bị tắc”.
- Tiếng thác nghe như là “oán trách”, nghe như là “van xin”, “khiêu khích”, giọng gầm gừ mà “chế nhạo”.
- “Rồi nó rống lên… ”, so sánh tiếng thác sông Đà giống như tiếng của một ngàn con trâu mộng đang lồng lộn để phá vỡ sự bao vây của rừng lửa.
- Sự trùng lặp trong cấu trúc: ghềnh Hát Loóng 'dài hàng cây số, nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm…'.
- Sử dụng ngôn ngữ phong phú, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau: thể thao (tiền vệ, tuyến giữa…); quân sự (đánh giáp lá cà…)...
Câu 3. Phong cách viết của tác giả đã thay đổi như thế nào khi diễn đạt về sông Đà như một dòng chảy trữ tình.
Khi diễn đạt về sông Đà như một dòng chảy trữ tình, phong cách viết của tác giả trở nên linh hoạt hơn, tinh tế hơn. Nguyễn Tuân đã mô tả con sông trữ tình từ nhiều góc độ khác nhau:
- Về không gian: sông Đà 'tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi mèo đốt nương xuân'.
- Về thời gian: không chỉ đẹp ở hình dáng mà còn đẹp ở màu sắc nước: “mùa xuân dòng nước xanh ngọc bích, đến thu sang nước sông chuyển thành màu đỏ như làn da người tím tái vì rượu”.
Câu 4. Phân tích hình tượng người lái đò sông Đà trong cuộc chiến đấu với con sông hung dữ. Từ đó, hãy nêu lý do, trong quan điểm của Nguyễn Tuân, thiên nhiên Tây Bắc quý như vàng, nhưng con người Tây Bắc mới thực sự xứng đáng là vàng mười của dân tộc.
Phân tích hình tượng người lái đò sông Đà trong cuộc chiến đấu với dòng sông Đà hung dữ:
- Trùng vây thứ nhất: sẵn sàng đối phó: “Khi dàn thạch trận vừa xong, thuyền liền lao tới”; ông dùng sức ép lên vết thương, giữ chặt cuống lái, tiếng chỉ huy vẫn rõ ràng và tỉnh táo.
- Trùng vây thứ hai: ông thay đổi chiến thuật, đánh vào thác sông Đà, lái thuyền một cách chéo chéo, cố gắng vượt qua… vững vàng chèo lên để mở đường vào cửa sinh.
- Trùng vây thứ ba: ông đò lao thẳng thuyền, xuyên thủng cửa ở giữa.. vẫn đưa thuyền qua được.
=> Ông thuyền lái đò chính là “kim cương bền vững đã trải qua những khó khăn” của miền cao Tây Bắc.
Câu 5. Chọn phân tích một số câu văn thể hiện rõ nhất tài năng về bút pháp trong việc sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Tuân.
- “Dài hàng cây số nước chảy qua đá, đá chắn sóng, sóng đối diện gió, luồng gió cuồn cuộn bốc lên như cố gắng thu hút suốt năm như đang đòi nợ suýt”: cách cấu trúc trùng điệp diễn tả con sông Đà dữ dội, hung ác như luôn muốn triệt hạ con người.
- “Nước ở đây h hốt hút và kêu rên như cửa cống bị sặc”, “những vùng giếng nước sâu ặc ặc phát ra tiếng hút nước kinh khủng, kéo bè gỗ xuống hoặc hút thuyền xuống, rồi đập vỡ chúng tan thành mảnh”: Lối so sánh độc đáo khiến con sông Đà trở thành như một loài quái vật thủy tinh với những tiếng kêu ghê rợn như muốn khủng bố tinh thần và đe dọa con người.
- 'Nó kêu lên như tiếng một nghìn con bò mộng đang hỗn loạn giữa rừng tre rừng mục lửa rừng lửa và gầm thét cùng bầy bò da cháy nổ lửa': sự liên tưởng vô cùng đa dạng, âm thanh của thác nước sông Đà được Nguyễn Tuân mô tả không khác gì tiếng ồn của một trận động rừng, động đất hoặc núi lửa thời tiền sử; lấy lửa để diễn tả nước, lấy rừng để diễn tả sông.
- Sông Đà 'trào dài trào dài như một dải tóc buồn, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời phía Tây Bắc nở rộ hoa ban hoa gạo tháng hai và một lượng khói núi mèo cuồn cuộn bốc lên nơi nương xuân': con sông giống như một cô gái dịu dàng, xinh đẹp.
- 'Bờ sông Đà, bãi sông Đà, đàn ong bướm sông Đà': so sánh vô cùng gợi cảm khi mô tả dòng sông 'bờ sông hoang dã như một bờ tiền sử', 'bờ sông trong sáng như một trải nghiệm cổ tích thời xa xưa'.
II. Luyện tập
Phân tích và diễn đạt cảm xúc về một đoạn văn khiến bạn cảm thấy yêu thích, say mê nhất trong buổi viết tự do.
Gợi ý: cảnh vượt thác
Nguyễn Tuân là một người đam mê 'chủ nghĩa du lịch'. Trên hành trình tìm đến vùng cao Tây Bắc, ông đã sáng tác tác phẩm tùy bút Sông Đà, trong đó đáng chú ý nhất là 'Người lái đò sông Đà'. Khi đọc tác phẩm này, chắc chắn không ai quên được cảnh vượt thác của ông lái đò - một hình ảnh độc đáo, không giống ai.
Người lái đò sông Đà được ghi chép trong tập tùy bút Sông Đà (1960). Tác phẩm bao gồm ba phần chính: Phần một (từ đầu đến gậy đánh phèn) mô tả sự hung bạo, dữ dội của sông Đà. Phần hai (tiếp tục đến dòng nước sông Đà) là cuộc sống của con người trên sông Đà, đặc biệt là hình ảnh của người lái đò. Phần cuối cùng là vẻ hiền hòa, dịu dàng của sông Đà. Cuộc vượt thác độc đáo chỉ có trong phần hai của tác phẩm nhằm thể hiện sự tài năng của người lái đò. Với Nguyễn Tuân, người nghệ sĩ thực sự là những người lao động bình thường nhưng lại có tinh thần nghệ sĩ trong công việc hàng ngày của họ. Và hình ảnh ông lái đò vượt qua thác đã thành công thể hiện điều đó.
Thác đá sông Đà được Nguyễn Tuân mô tả: “Vĩ đại của Sông Đà không chỉ là thác đá. Mà còn là những cảnh vật của bờ sông, những tảng đá lớn, mặt sông nơi đó chỉ vào lúc đúng ngọ mới nhìn thấy mặt trời”. Quả vậy, trong vòng thứ nhất, sông Đà sắp xếp chiến trận với “bốn cửa tử, một cửa sinh”. Nhà văn cũng mô tả: “Mặt của tảng đá nào cũng 'rối ren, tảng đá nào cũng nếm trải méo mó”. Đối mặt với thác đá là “tác trận của những tảng đá mới được bố trí xong thì cũng là lúc con thuyền vụt tới”. Câu văn cho thấy tâm trạng sẵn sàng đối đầu với cuộc chiến của người lái đò. Trước đó, chúng đã sử dụng âm thanh của thác để khiêu khích “tiếng gầm vang rền”. Bây giờ chúng dựa vào “nước thác làm đò cho đá”. Với bản tính hung dữ như một loài thủy quái, sông Đà đã tấn công người lái đò với những cú đánh khó lường: “Nước thác hùng mạnh đang đè bẹp trên sông đá”. Sông Đà sử dụng sức mạnh đông đảo, tư duy chiến lược mạnh mẽ nên đã “đâm vào và làm gãy cán chèo”, “đánh vào bên cạnh thuyền”, “ép đầu vào thân thuyền”, đôi khi chúng “đẩy cả thuyền lên”. Mặc dù bị tấn công, nhưng người lái đò không bao giờ hoảng sợ hay thất vọng. Ông đã đề xuất một chiến lược phòng thủ để dành sức cho vòng đấu tiếp theo. Vì vậy “ông giữ hai tay trên tay chèo để không bị đánh lên bởi sóng”; lúc đó sông Đà lại bám vào thuyền và dùng đòn vật “nắm lấy thắt lưng của người lái đò để đòi lật ngược”. Không cho người lái đò cơ hội để đối phó, sông Đà lại đổi chiến thuật vài mạch đòn hiểm nhất “dòng nước chảy xồm xịt kia nắm chặt lấy đuôi của người lái đò”. Dính vào đòn hiểm, mắt của ông lái đò đỏ lên, mặt “méo mó”. Nhưng ông vẫn kiềm chế cảm xúc, giọng điệu bình tĩnh, sắc lạnh chỉ huy sáu thợ chèo còn lại vượt qua cửa tử vào cửa sinh.
Trong vòng vây thứ hai, sông Đà có nhiều cửa tử hơn, “bố trí cửa sinh chuyển về phía bên phải” để đánh lừa con thuyền rơi vào cửa tử. Nguyễn Tuân cũng phải nhận xét về chiến trận lúc ấy: “Cưỡi lên thác Sông Đà, phải cưỡi đến cùng như là cưỡi hổ”. Đối mặt với tình hình mới, người lái đò không thể thể hiện dấu hiệu nao núng. Người lái đò với kinh nghiệm hơn mười năm vượt thác tràn đầy tự tin. “Người lái đã hiểu rõ chiến thuật của thần sông thần đá. Người đã nắm vững quy luật của lũ đá tại ải nước nguy hiểm này”. Như một huấn luyện viên kỳ cựu, ở trận này người lái đò quyết định đối mặt với chiến thuật tấn công nhanh. Người “nhận ra luồng nước đúng đắn, đưa thuyền vào đúng hướng”, người “tăng tốc”, “điều khiển”... di chuyển nhanh chóng. Nhưng đối thủ không phải dễ dàng, sông Đà phản công mạnh mẽ. “Bốn nhóm lính nước dựa ải bên bờ trái đẩy vào tình thế nắm thuyền kéo vào cửa tử”. Vẫn nhớ kẻ thù, người lái đò “tránh né, rẽ sang bên phải, đẩy kẻ địch ra để tiến lên”. Cuối cùng, những cửa tử đã bị vượt qua hết, chỉ còn thấy thác đá vẫn tiếp tục gây sự khiêu khích.
Đến vòng cuối cùng, sông Đà tung ra đòn quyết định. Ở vòng này ít cửa hơn nhưng bên trái và bên phải đều là luồng chết, chỉ có luồng sống nằm ở giữa hàng phòng ngự của đá hậu vệ. Có thể nói trong trận chiến này sông Đà đã sử dụng chiến thuật “trên đe dưới búa” khiến người lái đò phải đối diện với thế “tiến thoái lưỡng nan”. Tuy vậy, thuyền trưởng vẫn kiên định chỉ huy sáu thợ chèo “đẩy thuyền thẳng vào giữa, đâm thủng cửa giữa”, đâm thủng hàng phòng ngự của địch. Lúc này, thuyền trưởng “như một mũi tên tre xuyên qua hơi nước, điều khiển thuyền một cách tự động, lướt đi. Và thế là qua thác”. Kết thúc trận chiến trên sông với chiến thắng thuộc về người lái đò. Khi đọc đến, người đọc cảm thấy nhẹ nhõm vì chiến thắng của người lái đò sông Đà.
Để mô tả cảnh vượt thác một cách sống động, Nguyễn Tuân đã tận dụng tài năng về ngôn từ của mình bằng cách kết hợp các từ ngữ chuyên môn từ nhiều lĩnh vực khác nhau: văn học, thể thao, quân sự, võ thuật... Cùng với đó là việc sử dụng nhiều động từ mạnh để miêu tả sự dữ dội của sông cũng như tài năng của người lái đò.
Cảnh vượt thác trong “Người lái đò sông Đà” đã trở thành một cảnh tượng “chưa từng thấy” góp phần tôn lên tài năng của người lái đò sông Đà. Và Nguyễn Tuân thực sự là một nhà văn của cái đẹp.
Soạn bài Người lái đò sông Đà - Mẫu 3
(1) Bắt đầu bài
Giới thiệu về nhà văn Nguyễn Tuân và tác phẩm Người lái đò sông Đà.
(2) Phần chính
a. Sự dữ dội của sông Đà
- Sông Đà hùng vĩ không chỉ bởi thác đá mà còn bởi “đá bên bờ sông, vách đá dựng thành”, có “vách đá chật chội bên bờ sông Đà như một cái yết hầu”.
- Ở mặt ghềnh Hát Loóng: “nước đẩy đá, đá đẩy sóng, sóng đẩy gió” một cách lộn xộn, luôn như “đòi nợ suýt” những người lái đò.
- Tại Tà Mường Vát: “có những chỗ hút nước giống như giếng bê tông”, chúng “thở và kêu như cửa cống bị sặc nước”, qua đoạn hút nước “giống như ô tô sang số để nhấn ga nhanh để vượt qua một đoạn đường mượn cạp ra khỏi bờ vực”.
- Thác nước sông Đà: “Tiếng nước thác nghe như là oán trách gì, sau đó lại như là van xin, rồi lại như là khiêu khích, giọng gằn mà chế nhạo…”
- Thạch trận sông Đà: đá cũng đầy mưu mẹo: “nhăn nhúm”, “méo mó”, “”hất hàm”, “oai phong”, “bệ vệ”, có những hành động như “mai phục”, “chặn ngang”, “canh”, “đánh tan”, “tiêu diệt”, sóng: “đánh khuýp quật vu hồi”, “đánh giáp lá cà”, “đòn tỉa”... Sự biến đổi linh hoạt của trùng vi thạch trận.
=> Sông Đà có hình dạng và tâm hồn của một con thủy quái, kẻ thù chính của con người.
b. Cuộc sống của con người trên sông Đà và hình ảnh người lái đò sông Đà
- Cuộc sống của dân cư ven sông Đà: cuộc chiến đấu hàng ngày với tự nhiên.
- Người lái đò trên sông Đà: đã lái đò trên dòng sông này suốt nhiều năm: “Trên sông Đà, ông lái xuôi, ông lái ngược hơn một trăm lần và chỉnh tay giữ lái đến sáu chục lần...”; hiểu biết sâu rộng và rất thành thạo, đến mức sông Đà “đối với ông lái đò ấy, như một trường thiên anh hùng ca mà ông đã thuộc đến cả cái chấm than, chấm câu và những đoạn xuống dòng.
- Người lái đò bước vào cuộc vượt thác như vị chỉ huy bước vào trận đánh. Phải đặt nhân vật vào môi trường chiến trận mới có thể bộc lộ hết phẩm chất của người lái đò:
- Trùng vây thứ nhất: ông cố nén vết thương, kẹp chặt lái đò, tiếng chỉ huy vẫn ngắn gọn tỉnh táo.
- Trùng vây thứ hai: ông thay đổi chiến thuật, cưỡi lên thác sông Đà, lái miết một đường chéo, rảo bơi chèo lên… sấn lên chặt đôi ra để mở đường vào cửa sinh.
- Trùng vây thứ ba: ông phóng thẳng thuyền, chọc thủng cửa giữa.. lượn được.
=> Người lái đò chính là “kim cương đã trải qua lửa” của vùng cao Tây Bắc.
c. Vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của sông Đà
- Khi nhìn từ trên cao:
- “Sông Đà tuôn dài tuôn dài như mái tóc trữ tình, dây tóc, đuôi tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc mở cánh hoa ban hoa gạo tháng hai và dày dày lớp khói núi mèo đốt lên nương xuân”.
- Nước sông Đà đổi màu theo từng mùa một cách độc đáo: mùa xuân xanh mát, mùa thu đỏ ửng.
- Khi lâu ngày rời rừng và ngẫm lại sông:
- Những phút gặp lại dòng sông: “như thấy ánh nắng sau cơn mưa ấm áp”, “nối lại hồi ức xưa”, “như gặp lại người thân”.
- Sông Đà gợi cảm như một người thân, có vẻ đẹp như trò chơi thiếu nhi tinh nghịch, có vẻ đẹp của văn học Đường.
- Khi lướt sóng trên dòng sông ở phía dưới:
- Khung cảnh thiên nhiên phong phú, đầy hấp dẫn: qua những cánh đồng lúa chín “phủ đầy màu xanh”, gặp hươu non nhảy múa, “bờ sông hoang sơ như bờ tiền sử”.
- Sông Đà như một “tình nhân xa lạ”
=> Sông Đà mang vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn.
(3) Kết luận
Xác nhận lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm Người lái đò sông Đà.