Bài văn Thực hành tiếng Việt bài 2 ngắn gọn, trong sách Ngữ văn lớp 6 - Chân trời sáng tạo
Chuẩn bị bài văn ngắn gọn thực hành tiếng Việt cho học sinh lớp 6 từ sách Chân trời sáng tạo
1. Phân tích tác dụng của trạng ngữ trong các câu sau:
a. Trong ngày vui đám cưới tại nhà Sọ Dừa, bàn tiệc trang trọng, mọi người tấp nập ra vào.
b. Khi lễ rước dâu diễn ra, Sọ Dừa biến mất khỏi tầm mắt mọi người.
c. Ngay lập tức, vua triệu đến cả hai cha con vào ban thưởng hào phóng.
d. Sau khi nghe sứ giả giải thích mục đích của cuộc đi sứ, vua và quan thần nhìn nhau trong lòng ngưỡng mộ.
Trả lời:
a. - Trạng ngữ: 'Trong ngày vui đám cưới tại nhà Sọ Dừa'.
- Tác dụng: xác định thời gian và địa điểm.
b. - Trạng ngữ: 'Khi lễ rước dâu diễn ra'.
- Tác dụng: xác định thời gian.
c. - Trạng ngữ: 'Ngay lập tức'.
- Tác dụng: xác định thời gian.
d. - Trạng ngữ: 'Sau khi nghe sứ giả giải thích mục đích của cuộc đi sứ'.
- Tác dụng: xác định thời gian.
2. Đánh giá vai trò của trạng ngữ trong hai đoạn văn sau:
a. Năm ấy, Sọ Dừa đỗ trạng nguyên. Không lâu sau đó, vua ban chiếu sai quan trạng đi sứ. Khi lễ chia tay, quan trạng tặng vợ một viên đá lửa, một cây dao và hai quả trứng gà, lời dặn phải mang theo khi cần.
b. Từ khi em út lấy chồng trạng nguyên, hai cô chị dường như ghen tị, âm mưu hại em để thay thế vị trí bà trạng. Khi quan trạng đi sứ vắng nhà, hai cô chị rủ em đi chơi, sau đó đẩy em xuống biển.
Trả lời:
a.- Trạng ngữ: 'Năm ấy', 'Không lâu sau đó', 'Khi lễ chia tay'.
- Tác dụng: trạng ngữ xác định thời gian diễn ra sự kiện, tạo sự liên kết và phát triển cho câu chuyện.
b. - Trạng ngữ: 'Từ khi em út lấy chồng trạng nguyên', 'Khi quan trạng đi sứ vắng nhà'.
-Tác dụng: xác định thời gian và nguyên nhân gây ra hành động của hai cô chị, giúp câu chuyện trở nên mạch lạc và hấp dẫn.
Chuẩn bị bài văn Thực hành tiếng Việt bài 2 một cách ngắn gọn nhất từ sách Ngữ văn lớp 6 - Chân trời sáng tạo
3. Đoạn văn sau miêu tả:
Một ngày, khi cô út mang cơm ra đồi, nghe tiếng sáo vang vọng. Tò mò, cô bước lên và nhìn thấy một chàng trai ở trên võng, thổi sáo để bò ăn cỏ. Khi có tiếng động, chàng trai biến mất, chỉ còn Sọ Dừa nằm đó. Cô gái nhận ra Sọ Dừa không phải là người bình thường và bắt đầu yêu thương anh, tặng anh những món quà lạ mắt mỗi khi có cơ hội.
a. Tìm các từ miêu tả trong đoạn văn.
b. Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ miêu tả trong đoạn văn.
Trả lời:
a. Từ miêu tả trong đoạn văn: 'véo von', 'rón rén', 'lăn lóc'.
b. Tác dụng của từ miêu tả:
+ Thể hiện âm thanh của tiếng sáo.
+ Mô tả cảnh Sọ Dừa và cô gái nhìn thấy chàng trai.
+ Tạo nên bầu không khí huyền bí và lãng mạn cho câu chuyện.
4. Đoạn văn sau miêu tả:
Viên quan trở về tâu vua, hạnh phúc không ngớt. Vua và các quan thần không giấu được niềm vui, như người mở cờ trong lòng. Sự tài tình của con kiến khiến nhà vua phải kinh ngạc và thán phục trước sự khéo léo của sứ giả nước láng giềng.
a. Tìm và giải nghĩa thành ngữ trong đoạn văn trên.
b. Thành ngữ: 'mở cờ trong lòng'.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự vui mừng và hứng khởi khi mọi việc diễn ra như ý muốn.
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - KẾT THÚC - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Hãy cùng tham khảo một số bài soạn văn mẫu lớp 6 khác để chuẩn bị cho giờ học sau:
- Soạn bài Thực hành tiếng Việt bài 2, Ngữ văn lớp 6 - Cánh Diều
- Soạn bài Non-bu và Heng-bu
- Soạn bài Viết: Kể lại một truyện cổ tích