Trong chương trình Ngữ Văn lớp 9, học sinh sẽ được học về cách sử dụng từ ngữ xưng hô trong đoạn hội thoại một cách phù hợp nhất.
Chuẩn bị văn 9: Xưng hô trong đoạn hội thoạiChuẩn bị bài văn Xưng hô trong đoạn hội thoại - Mẫu 1
I. Từ ngữ xưng hô và việc sử dụng chúng
1.
- Một số từ ngữ sử dụng để xưng hô trong tiếng Việt: tôi, mình, tớ, cậu, anh chị, chúng tôi, chúng tớ, bọn mình…
- Cách sử dụng các từ đó:
- Khi nói, người dùng các từ như tớ, tôi, mình… và gọi người nghe là cậu, bạn, anh, chị…
- Nếu muốn nói cho nhiều người thì có thể dùng các từ chúng tớ, chúng mình…
- Khi xưng hô, cần chú ý đến người nghe để lựa chọn từ phù hợp.
2. Đọc đoạn trích trong sách giáo khoa và thực hiện theo yêu cầu:
- Các từ ngữ xưng hô trong phần văn:
- Phần a: Anh, em, ta, chú mày
- Phần b: tôi, anh
- Sự biến đổi:
- Phần a: Dế Choắt gọi Dế Mèn là “anh”, xưng “em; Dế Mèn gọi Dế Choắt là “chú mày”, xưng “ta”.
- Phần b: Cả hai đều gọi đối phương là “anh” và xưng “tôi”.
- Thông tin phân tích: Sự thay đổi được gây ra bởi tình huống giao tiếp thay đổi.
- Tình huống trong phần a, Dế Choắt đang ở tình thế của một người yếu đuối, cần sự giúp đỡ từ người khác, trong khi Dế Mèn tỏ ra kiêu căng và tự cao tự đại.
- Tình huống trong phần b, khi Dế Mèn nhận ra rằng mình đã gây hại cho Dế Choắt.
II. Thực hành
Câu 1. Một lần, một giáo sư ở Việt Nam nhận được thư mời dự đám cưới của một học viên nữ người châu Âu đang học tiếng Việt. Trong thư, có dòng chữ:
Ngày mai, chúng ta sẽ tổ chức lễ kết hôn, rất mời thầy đến dự.
Trong lời mời này có sự sơ xuất trong cách sử dụng từ. Tại sao lại có sự sơ xuất đó?
- Sự nhầm lẫn trong việc sử dụng từ xưng hô “chúng tôi”.
- “Chúng tôi” là từ xưng hô dùng cho nhóm người, bao gồm cả người nói và người nghe. Việc sử dụng từ “chúng tôi” ở đây chỉ gồm nữ học viên và giáo sư.
- Lí do: Ngôn ngữ châu Âu chỉ sử dụng “we”, có nghĩa là chúng tôi hoặc chúng ta trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Sự nhầm lẫn của nữ học viên là do ảnh hưởng của ngôn ngữ gốc trong việc sử dụng tiếng Việt.
Câu 2. Trong văn bản khoa học, thường tác giả của văn bản dù chỉ là một người nhưng vẫn sử dụng từ xưng “chúng tôi” thay vì “tôi”. Lí do là gì?
- Một văn bản khoa học đòi hỏi nội dung phải đáng tin cậy, khách quan.
- Sử dụng “chúng tôi” thay vì “tôi” sẽ làm cho văn bản trở nên khách quan hơn.
Câu 3. Đọc đoạn trích trong sách giáo khoa và trả lời câu hỏi.
- Đứa trẻ gọi mẹ của mình bằng từ thông thường “mẹ”. Nhưng đối với sứ giả, cậu bé gọi “ông”, xưng “ta”.
- Cách xưng hô này cho thấy Thánh Gióng là một đứa bé đặc biệt. Đối với gia đình, Thánh Gióng chỉ là một đứa trẻ thông thường. Nhưng đối với quốc gia, cậu bé sẽ trở thành một anh hùng, được mọi người ngưỡng mộ.
Câu 4. Phân tích việc sử dụng từ xưng hô và thái độ của nhân vật trong câu chuyện trong sách giáo khoa.
- Danh tướng sử dụng cách xưng hô: gọi “thầy”.
- Người thầy sử dụng cách xưng hô: gọi “ngài”.
- Nhận xét: Cách xưng hô của danh tướng thể hiện lòng tôn kính và biết ơn của một người học trò trước người thầy giáo, dù người học trò đó hiện đã trở thành một tướng lĩnh được nhiều người kính trọng.
Câu 5. Đọc đoạn trích sau và trả lời:
- Cách xưng hô: gọi “đồng bào”, xưng “tôi”.
- Trước năm 1945, quốc gia chúng ta vẫn còn chịu sự chi phối của chế độ thực dân phong kiến, với vua là người đứng đầu nhà nước. Vua thường sử dụng từ xưng hô trang trọng là “trẫm”. Khi Bác sử dụng “tôi” và gọi nhân dân là “đồng bào”, đã tạo cho người nghe cảm giác gần gũi, gắn bó và thân tình.
Câu 6. Đọc đoạn trích trong sách giáo khoa và chú ý đến các từ ngữ in đậm:
- Các từ ngữ xưng hô trong đoạn trích trên là:
- Cai lệ sử dụng “ông”, gọi anh Dậu là “thằng kia”, “mày”.
- Cai lệ gọi chị Dậu “chị”, sau đó là “mày”
- Chị Dậu sử dụng “nhà cháu”, “cháu” và gọi cai lệ là “hai ông”.
- Cuối cùng, chị Dậu sử dụng “tôi”, “bà” gọi cai lệ là “ông”, “mày”.
- Cai lệ là người có vị thế xã hội cao hơn, trong khi vợ chồng chị Dậu có vị thế xã hội thấp hơn, lại đang nợ tiền sưu nên phải hạ mình để cầu xin khoản nợ.
- Sự biến đổi trong cách xưng hô của chị Dậu: Ban đầu khi cần van xin, chị gọi “ông- cháu”, sau đó cách xưng hô lần lượt thay đổi thành “ông - tôi”, “mày - bà”. Sự thay đổi này thể hiện sự phản kháng của con người đối mặt với hoàn cảnh khó khăn.
Soạn bài Xưng hô trong hội thoại - Mẫu 2
I. Thực hành
Câu 1. Một lần, một giáo sư Việt Nam nhận được thư mời dự đám cưới của một nữ học viên người châu Âu đang học tiếng Việt. Trong thư có dòng chữ:
Ngày mai, chúng ta sẽ tổ chức lễ kết hôn, rất mời thầy đến dự.
Lỗi trong lời mời là gì? Tại sao lại có lỗi đó?
Gợi ý:
- Sai lầm trong việc sử dụng từ xưng hô “chúng ta”. “Chúng ta” dành cho số nhiều, thường bao gồm cả người nói và người nghe. Sử dụng từ “chúng ta” ở đây là chỉ nữ học viên và giáo sư.
- Nguyên nhân: Trong ngôn ngữ châu Âu, chỉ sử dụng “we” có nghĩa là tiếng Việt tùy thuộc vào ngữ cảnh là chúng tôi hoặc chúng ta. Sự nhầm lẫn của nữ học viên là do tác động của ngôn ngữ mẹ đẻ khi sử dụng tiếng Việt.
Câu 2. Trong văn bản khoa học, đôi khi tác giả chỉ là một người nhưng vẫn sử dụng “chúng tôi” thay vì “tôi”. Vì sao lại như vậy?
Sử dụng “chúng tôi” thay cho “tôi” trong văn bản khoa học giúp làm tăng tính khách quan của các luận điểm khoa học trong văn bản.
Câu 3. Đọc đoạn trích trong sách giáo khoa. Phân tích cách sử dụng từ ngữ xưng hô và thái độ của người nói trong câu chuyện.
Với người mẹ: gọi “mẹ” - xưng “con”. Còn với sứ giả thì gọi “ông” - xưng “ta”. Cách sử dụng từ ngữ xưng hô như vậy cho thấy Thánh Gióng là một đứa bé phi thường.
Câu 4. Phân tích cách sử dụng từ ngữ xưng hô và thái độ của người nói trong câu chuyện ở sách giáo khoa.
- Cách sử dụng từ ngữ xưng hô của danh tướng: gọi “thầy”.
- Cách sử dụng từ ngữ xưng hô của người thầy: gọi “ngài”.
=> Cách xưng hô của vị danh tướng thể hiện sự tôn trọng và biết ơn của một cựu học trò đối với người thầy giáo của mình, dù cựu học trò ấy đã trở thành một tướng lĩnh được nhiều người kính trọng.
Câu 5. Đọc đoạn trích dưới đây và trả lời:
- Cách xưng hô: gọi “đồng bào”, xưng “tôi”. Trước năm 1945, quốc gia chúng ta vẫn thuộc chế độ thực dân nửa phong kiến, người đứng đầu nhà nước là vua.
- Vua thường xưng hô một cách trang trọng là “trẫm”. Ở đây khi Bác sử dụng từ “tôi” và gọi nhân dân là “đồng bào” đã tạo cho người nghe một cảm giác thân thiện, gần gũi và hiểu biết.
Câu 6. Đọc đoạn trích trong sách giáo khoa và tập trung vào những từ được in đậm:
- Từ ngữ xưng hô trong đoạn trên được miêu tả như sau:
- Cai lệ sử dụng từ “ông”, gọi anh Dậu là “thằng kia”, “mày”.
- Cai lệ gọi chị Dậu là “chị”, sau đó chuyển sang “mày”
- Chị Dậu tự xưng là “nhà cháu”, “cháu” và gọi cai lệ là “hai ông”.
- Về sau, chị Dậu sử dụng từ “tôi”, “bà” và gọi cai lệ là “ông”, “mày”.
- Cai lệ có vị thế xã hội cao hơn, trong khi vợ chồng chị Dậu đang ở tầng lớp xã hội thấp, còn đang nợ tiền sưu nên phải hạ mình để cầu xin khất sưu.
- Sự thay đổi trong cách xưng hô của chị Dậu: Ban đầu khi phải van xin, chị Dậu sử dụng “ông- cháu”, sau đó dần dần thay đổi sang “ông - tôi”, “mày - bà”. Sự thay đổi này phản ánh sự phản kháng của con người bị đẩy vào tình thế khó khăn.
II. Bài tập ôn tập
Phân tích cách sử dụng từ xưng hô trong đoạn trò chuyện dưới đây:
“Chị Dậu sắc mặt biến đổi, nhanh chóng đặt em bé xuống đất, lao tới giữ lấy tay hắn:
- Cháu kêu ông, nhà cháu mới tỉnh giấc được chốc lát, ông tha cho!
- Tha đi, tha đi!
Trong khi nói, hắn đẩy gọn vào ngực chị Dậu một số bịch, và sau đó lao đến để trói chồng của chị Dậu.
Dường như bức xúc quá, chị Dậu không thể nhịn được, quyết liều mạng chống trả:
- Chồng tôi đang ốm, ông không thể chịu đựng việc bị hành hạ.
Cai lệ tát mạnh vào mặt chị một cái, sau đó hắn lao vào bên cạnh anh Dậu, Chị Dậu nghiến răng mạnh mẽ:
- Mày trói ngay chồng bà đi, bà sẽ cho mày biết!”
(Tắt đèn, Ngô Tất Tố)
Gợi ý:
- Ban đầu, chị sử dụng cách xưng hô lịch sự là “gọi ông - xưng cháu”, nhẫn nhịn van nài tên cai lệ và người nhà lí trưởng khất sưu cho.
- Khi tên cai lệ quyết định lao tới tấn công anh Dậu, dường như chị quá tức mà không thể kiềm chế được bản thân: “Chồng tôi đang ốm, các ông không được phép hành hạ”.
- Khi tên cai lệ tát mạnh vào mặt chị một cái và tiếp tục lao vào anh Dậu. Những cảm xúc bị dồn nén của chị Dậu đã biến thành hành động mạnh mẽ: Chị nghiến hai hàm răng: “Mày trói chồng bà đi, bà sẽ cho mày biết”; “Rồi túm cổ hắn, đẩy ra cửa…”. Sự phản kháng quyết liệt từ một người phụ nữ mạnh mẽ.
=> Chị Dậu không chỉ là một người phụ nữ yếu đuối, mà còn là một người phụ nữ dũng cảm, mạnh mẽ khi có người dám tấn công gia đình mình.