Tài liệu Soạn văn 12: Luyện tập vận dụng kết hợp các phương thức biểu đạt trong bài văn nghị luận sẽ được Mytour giới thiệu cho các bạn.
Nội dung chi tiết sẽ hữu ích cho các bạn học sinh lớp 12. Hãy tham khảo ngay!
Mẫu 1: Luyện tập vận dụng các phương thức biểu đạt.
I. Luyện tập trong lớp học.
Câu 1. Anh chị hãy áp dụng những kiến thức đã học từ lớp 8 để trả lời các câu hỏi sau:
a. Trong việc viết bài văn nghị luận, việc sử dụng các phương thức biểu đạt như tự sự, miêu tả và biểu cảm là rất quan trọng:
- Sử dụng tự sự và miêu tả giúp cho việc diễn đạt ý kiến trong bài văn trở nên rõ ràng, cụ thể và sinh động hơn.
- Yếu tố biểu cảm giúp tăng cường sức thuyết phục của văn nghị luận, bởi nó ảnh hưởng mạnh mẽ đến tình cảm của độc giả (người nghe).
b. Để tận dụng các phương thức biểu đạt hiệu quả, cần lưu ý những điều sau:
- Các yếu tố tự sự và miêu tả phải hỗ trợ cho việc làm rõ ý kiến, không làm mất mạch lạc của văn nghị luận.
- Để văn nghị luận trở nên sống động, người viết phải thật sự có cảm xúc với những gì mình viết (nói), và biết cách diễn đạt cảm xúc đó bằng từ ngữ, câu văn sâu sắc.
- Ví dụ: Trong bài văn nghị luận về tính ích kỉ, có thể kể câu chuyện về những trải nghiệm về tính ích kỉ, mô tả đặc điểm của những người có tính ích kỉ và thể hiện quan điểm về họ.
Câu 2. Biết áp dụng phương thức tự sự, miêu tả và biểu cảm là quan trọng, nhưng không đủ. Trong nhiều trường hợp, để văn nghị luận trở nên thuyết phục mạnh mẽ, người viết cần biết sử dụng phương thức biểu đạt thuyết minh. Ý kiến này có đúng không? Vì sao?
- Ý kiến: Đúng.
- Lý do: Phương thức biểu đạt thuyết minh giúp cung cấp thông tin cụ thể, chính xác hơn về vấn đề được thảo luận.
- Trong đoạn trích, người viết muốn khẳng định về sự quan trọng của chỉ số GNP (bên cạnh GDP).
- Người viết đã sử dụng phương thức thuyết minh bằng cách trình bày các chỉ số GDP và GNP của Việt Nam một cách chính xác và rõ ràng, làm cho bài viết trở nên thuyết phục hơn.
Câu 3. Viết một bài văn nghị luận ngắn để trình bày ý kiến trong buổi trao đổi về chủ đề: “Nhà văn tôi hâm mộ” được tổ chức bởi Câu lạc bộ Văn học của trường.
Gợi ý:
a. Chủ đề: nhà văn tôi ngưỡng mộ
b. Ý kiến cần trình bày
- Giới thiệu tổng quan về nhà văn: tiểu sử, cuộc đời, đóng góp trong văn học, thành tựu đạt được,…
- Lý do tại sao tôi hâm mộ nhà văn: phong cách sáng tác, giá trị của các tác phẩm…
- Mong muốn của tôi đối với nhà văn mà tôi ngưỡng mộ
c. Đề xuất sử dụng nhiều phương thức biểu đạt khác nhau (miêu tả, biểu cảm, thuyết minh) trong việc diễn đạt.
d.
Nam Cao sinh năm 1917 và qua đời năm 1951, tên thật là Trần Hữu Tri, sinh ra trong một gia đình nông dân. Quê nhà làng Đại Hoàng, tổng Cao Đà, phủ Lý Nhân (nay là xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân), tỉnh Hà Nam. Ông là một trong những nhà văn hiện thực nổi tiếng nhất của văn học Việt Nam.
Về mặt bề ngoài, Nam Cao có vẻ lạnh lùng, ít nói, nhưng nội tâm ông lại phong phú. Ông có trái tim ấm áp, tràn đầy tình yêu thương, gắn bó mạnh mẽ với quê hương và những người nghèo khổ, bị bất công và khinh miệt trong xã hội.
Trong suốt cuộc đời làm văn, Nam Cao luôn suy nghĩ về vấn đề “sống và viết”, luôn tự nhận thức về quan điểm nghệ thuật của mình. Ban đầu, ông bị ảnh hưởng bởi văn học lãng mạn của thời đại. Nhưng sau đó, ông nhận ra rằng phong cách đó không phản ánh đúng bức tranh đời sống của người lao động, và quyết định bước đi theo con đường nghệ thuật hiện thực chủ nghĩa.
II. Luyện tập tại nhà
Câu 1.
- Cả nhận định a và b đều không chính xác.
- Nguyên nhân: Sự xuất sắc của một đoạn/bài văn nghị luận không phụ thuộc vào việc sử dụng nhiều hay ít các phương thức biểu đạt. Quan trọng là kết hợp chúng một cách hợp lý, phù hợp với mục đích của cuộc tranh luận.
Câu 2.
Gợi ý:
(1) Khởi đầu
Tổng quan vấn đề cần thảo luận: chủ quyền dân tộc
(2). Nội dung chính
a. Diễn giải
- Chủ quyền dân tộc là quyền tuyệt đối của một quốc gia trên lãnh thổ của mình. Mỗi quốc gia tự quyết định về kinh tế, chính trị, an ninh, quốc phòng, văn hóa xã hội…
- Bảo vệ chủ quyền dân tộc là bảo vệ quyền tự chủ độc lập của dân tộc. Đây là trách nhiệm thiêng liêng mà tổ tiên đã hy sinh máu xương để bảo vệ suốt hàng thế kỷ.
b. Nhận xét và minh chứng
- Chủ quyền dân tộc luôn là ước mơ của nhân loại và của dân tộc ta.
- Chủ quyền dân tộc là niềm tự hào về lịch sử dân tộc, là khao khát của một hòa bình vĩnh cửu.
- Dân tộc Việt Nam luôn khao khát tự chủ, tự cường.
- Dẫn chứng: Từ thế hệ đời cha ông đến thế hệ chúng tôi hiện nay.
c. Nhận thức từ bài học
- Chủ quyền dân tộc là giá trị cao quý, là ước mơ bất diệt của tổ tiên mà mỗi cá nhân phải tự giữ gìn.
- Luôn tự cao lên ý thức trách nhiệm và lòng tự hào dân tộc.
- Áp dụng vào bản thân: Là học sinh ngồi trên ghế nhà trường, chúng tôi luôn nhận thức về việc nuôi dưỡng phẩm chất đạo đức, tích lũy tri thức để góp phần vững mạnh cho sự bảo vệ chủ quyền dân tộc cả về vật chất và tinh thần.
(3). Kết luận
Chủ quyền dân tộc là một giá trị không thể xâm phạm của mỗi quốc gia, mỗi dân tộc.
Luyện tập vận dụng kết hợp các phương thức biểu đạt - Mẫu 2
I. Thực hành trên lớp
Câu 1. Vận dụng những kiến thức đã học từ lớp 8, anh chị hãy trả lời các câu hỏi sau:
a. Trong một bài văn nghị luận, việc kết hợp các phương thức biểu đạt tự sự, miêu tả và biểu cảm là cần thiết vì:
- Sự kết hợp này giúp nội dung của bài viết trở nên rõ ràng và sinh động hơn.
- Yếu tố biểu cảm có thể làm tăng hiệu quả thuyết phục của văn nghị luận, bởi nó ảnh hưởng mạnh mẽ tới tình cảm của người đọc (người nghe).
b. Để việc áp dụng các phương thức biểu đạt hiệu quả, cần lưu ý:
- Các yếu tố tự sự và miêu tả phải phục vụ cho việc làm rõ luận điểm, không được làm mất mạch nghị luận của bài văn.
- Người viết cần thực sự cảm nhận trước những điều mình viết (nói) và biết biểu đạt cảm xúc đó bằng từ ngữ, câu văn có sức thuyết phục.
- Ví dụ: Nghị luận về lòng nhân ái (Lòng nhân ái là gì? Biểu hiện cụ thể của lòng nhân ái?).
Câu 2. Biết kết hợp các phương thức tự sự, miêu tả và biểu cảm là quan trọng nhưng không đủ. Trong nhiều trường hợp, để bài văn nghị luận có sức thuyết phục mạnh mẽ, người viết cần biết sử dụng phương thức biểu đạt thuyết minh. Điều này có đúng không? Vì sao?
- Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục mạnh mẽ, người viết cần biết áp dụng phương thức biểu đạt thuyết minh. Ý kiến này là đúng.
- Bởi thuyết minh cung cấp thông tin cụ thể, chính xác hơn về vấn đề được bàn luận.
Câu 3. Viết một bài văn nghị luận ngắn để chia sẻ quan điểm trong buổi trao đổi về chủ đề: “Nhà văn tôi ngưỡng mộ” mà Câu lạc bộ Văn học của trường tổ chức.
Gợi ý:
Nguyễn Tuân (1910 - 1987), sinh ra trong một gia đình truyền thống nhà Nho khi Hán học vẫn còn. Quê nhà của ông là ở làng Mọc, nay thuộc phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội. Ông từng sống ở nhiều tỉnh miền Trung khi còn nhỏ. Sau khi hoàn thành bậc học Thành chung (tương đương với cấp THCS ngày nay) ở Nam Định, Nguyễn Tuân trở về Hà Nội để theo đuổi văn chương và làm việc báo chí. Ông đã tích cực tham gia vào cách mạng sau Tháng Tám và hiến dâng sự nghiệp viết văn cho hai cuộc chiến tranh của dân tộc. Từ năm 1948 đến 1958, ông giữ chức vụ Tổng thư ký Hội Văn nghệ Việt Nam. Nguyễn Tuân có những đóng góp đáng kể cho văn học hiện đại Việt Nam, thúc đẩy sự phát triển của văn học tùy bút và bút ký lên tầm cao mới, làm giàu thêm ngôn ngữ văn học dân tộc. Năm 1996, ông được Nhà nước trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
II. Luyện tập ở nhà
Câu 1.
- Cả hai quan điểm a và b đều không đúng.
- Nguyên nhân: Sự thành công của một đoạn/bài văn nghị luận không phụ thuộc vào việc sử dụng nhiều hoặc ít phương thức biểu đạt. Quan trọng là phải kết hợp chúng một cách hợp lý, đúng thời điểm và phù hợp với mục tiêu của nghị luận.
Câu 2.
Trong xã hội hiện đại với sự tiến bộ của khoa học - công nghệ, con người đôi khi đã bỏ lỡ những giá trị văn hóa truyền thống quý báu của dân tộc Việt Nam. Đó là những giá trị tạo nên bản sắc dân tộc, được gọi là bản sắc văn hóa dân tộc. Đó có thể là những truyền thống tốt đẹp như lòng yêu nước, trí tuệ hiếu học, lòng trung thành và tình nghĩa. Tất cả này thể hiện lối sống đạo đức của con người Việt Nam. Do đó, chúng ta cần phải bảo tồn và phát triển những giá trị quý báu này. Mỗi thanh niên cần nhận ra tầm quan trọng của nền văn hóa dân tộc - những giá trị lịch sử sâu sắc đã và đang hiện hữu trong tâm hồn của mỗi người dân Việt Nam. Những giá trị này đã giúp người Việt Nam duy trì lối sống tốt đẹp, vượt qua những khó khăn trong lịch sử. Hơn nữa, mỗi gia đình cũng cần cùng cộng đồng gìn giữ và phát triển thêm những giá trị văn hóa này trong sự hòa trộn phức tạp của các nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, việc giữ gìn không có nghĩa là bảo thủ, giữ nguyên mọi giá trị đã có. Chúng ta cũng cần phải kế thừa và phát triển những giá trị này bằng cách linh hoạt kết hợp với các yếu tố văn hóa mới tích cực. Như vậy sẽ hình thành nên một nền văn hóa Việt Nam vừa truyền thống vừa hiện đại, đa dạng nhưng vẫn thống nhất, đáp ứng được yêu cầu “hòa nhập nhưng không hoà tan” trong thời đại mới. Bảo tồn và phát triển giá trị văn hóa trong cuộc sống hiện đại ngày nay, thế hệ trẻ là nhóm đối tượng quan trọng đóng vai trò chủ chốt. Mỗi học sinh, sinh viên hãy tích cực học tập, rèn luyện để đóng góp vào việc xây dựng đất nước phồn thịnh.