
Các câu hỏi ôn tập học kỳ 1 cũng hữu ích cho giáo viên trong việc lập đề cương ôn thi học kỳ 1 môn Văn 6 KNTT theo chương trình mới. Mời thầy cô và các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Mytour để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kỳ 1 sắp tới:
A. Phần văn bản
1. Thể loại
a. Truyện và truyện đồng thoại
- Định nghĩa:
- Truyện: là thể loại văn học kể lại một câu chuyện, có cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian, hoàn cảnh diễn ra các sự kiện.
- Truyện đồng thoại là dạng truyện dành cho trẻ em, với nhân vật thường là động vật hoặc vật phẩm được nhân cách hóa. Những nhân vật này vừa mang những đặc tính tự nhiên của động vật hoặc vật phẩm, vừa có tính cách con người.
- Cốt truyện: là yếu tố quan trọng trong truyện, bao gồm các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, với phần mở đầu, phát triển và kết thúc.
- Người kể chuyện: là nhân vật được tạo ra bởi nhà văn để kể câu chuyện. Có hai loại người kể chuyện phổ biến:
- Người kể chuyện ở góc nhìn thứ nhất: sử dụng “tôi”, trực tiếp tham gia vào câu chuyện
- Người kể chuyện ở góc nhìn thứ ba (người kể chuyện ẩn danh): không xuất hiện trong câu chuyện, nhưng có khả năng biết tất cả mọi điều.
- Lời của người kể chuyện: mô tả lại các sự kiện trong câu chuyện, bao gồm cả việc mô tả hoạt động của nhân vật và diễn đạt bối cảnh không gian, thời gian của các sự kiện đó.
- Lời của nhân vật: là lời nói trực tiếp của nhân vật (giao tiếp, suy tư), có thể được trình bày riêng biệt hoặc phối hợp với lời của người kể chuyện.
* Mô tả nhân vật trong câu chuyện kể
- Vẻ bề ngoại: ngoại hình của nhân vật, bao gồm hình dáng, khuôn mặt, ánh mắt, làn da, mái tóc, trang phục…
- Hành động: biểu hiện các cử chỉ, hành vi thể hiện cách nhân vật ứng xử với bản thân và thế giới xung quanh
- Ngôn từ: lời nói của nhân vật, được thể hiện thông qua cả đối thoại và độc thoại
- Thế giới tâm hồn: những cảm xúc, tình cảm, suy tư của nhân vật
b. Thơ
Một số đặc điểm của thơ:
- Được viết theo các hình thức thơ khác nhau với các đặc điểm riêng về số lượng tiếng trong mỗi dòng, số dòng thơ trong mỗi bài. Ví dụ:
- Thơ lục bát: gồm cặp thơ với 1 dòng lục (6 tiếng) và 1 dòng bát (8 tiếng)
- Thơ thất ngôn bát cú: gồm 8 dòng thơ, mỗi dòng có 7 tiếng
- Thơ thất ngôn tứ tuyệt: gồm 4 dòng thơ, mỗi dòng có 7 tiếng
- Thơ ngũ ngôn tứ tuyệt: gồm 4 dòng thơ, mỗi dòng có 5 tiếng
- Ngôn từ: tinh tế, sâu lắng và đầy hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ…
- Nội dung: chủ yếu là tình cảm, cảm xúc của nhà thơ về cuộc sống
- Các yếu tố trong thơ:
- Yếu tố tự kể (kể lại 1 sự việc, câu chuyện)
- Yếu tố miêu tả (phác họa những đặc điểm nổi bật của đối tượng)
→ Cả hai yếu tố này đều là công cụ để nhà thơ thể hiện tình cảm, cảm xúc của mình.
2. Văn bản
- Yêu cầu: tóm tắt, chỉ ra nội dung chính, nhân vật chính, người kể chuyện, đặc điểm của nhân vật, tác giả, nguồn gốc của từng văn bản đã học.
- Các văn bản đã học: Bài học đường đời đầu tiên, Nếu cậu muốn có một người bạn, Chuyện cổ tích về loài người, Mây và sóng, Bức tranh của em gái tôi, Cô bé bán diêm, Gió lạnh đầu mùa.
B. Phần ứng dụng tiếng Việt
1. Từ đơn và từ phức
- Từ đơn: chỉ gồm một âm tiết
- Từ phức: bao gồm hai âm tiết trở lên. Chia thành hai loại:
- Từ ghép: được tạo thành bằng cách kết hợp các âm tiết có ý nghĩa liên quan nhau
- Từ láy: là từ phức mà các âm tiết chỉ có mối liên hệ về âm (có thể lặp lại âm đầu, vần hoặc cả âm đầu và vần)
2. Ẩn dụ
Là kỹ thuật biểu đạt sử dụng tên của một sự vật, hiện tượng để ám chỉ một sự vật, hiện tượng khác có đặc điểm tương đồng, nhằm tăng cường sức mạnh hình ảnh, sức hấp dẫn cho văn bản.
3. Mở rộng phần chính của câu bằng cụm từ
- Tác dụng khi sử dụng cụm từ làm phần chính của câu: làm cho câu trở nên phong phú hơn về thông tin, thu hút hơn đối với người đọc, người nghe.
- Các loại cụm từ phổ biến: cụm danh từ, cụm tính từ, cụm động từ:
- Cụm danh từ bao gồm danh từ và một hoặc một số từ ngữ khác bổ sung nghĩa cho danh từ
- Cụm động từ bao gồm động từ và một hoặc một số từ ngữ khác bổ sung nghĩa cho động từ
- Cụm tính từ bao gồm tính từ và một hoặc một số từ ngữ khác bổ sung nghĩa cho tính từ
C. Phần thực hành viết văn
1. Viết liên kết với việc đọc
Bài 1: Viết một đoạn văn (khoảng 5 - 7 câu) diễn đạt cảm nhận của bạn về nhân vật hoàng tử bé hoặc nhân vật cáo. Trong đoạn văn, sử dụng ít nhất 2 từ ghép và 2 từ láy.
Bài 2: Viết một đoạn văn (khoảng 5-7 câu) thể hiện cảm xúc của bạn về một đoạn thơ mà bạn yêu thích trong bài thơ Chuyện cổ tích về loài người.
Bài 3: Trong truyện Gió lạnh đầu mùa, có nhiều nhân vật trẻ em xuất hiện. Viết một đoạn văn (khoảng 5 - 7 câu) chia sẻ cảm nhận của bạn về một nhân vật trong truyện mà bạn ấn tượng nhất.
Bài 4: Hãy tưởng tượng và viết một đoạn văn (khoảng 5 - 7 câu) mô tả cảnh cô bé bán diêm gặp lại người bà của mình. Trong đoạn văn, hãy sử dụng ít nhất một cụm danh từ làm phần chủ ngữ của câu.
2. Tập viết văn
Bài 1: Viết về những kỷ niệm của bạn trong ngày đầu tiên vào lớp 6.
Bài 2: Viết về trải nghiệm của bạn trong một chuyến đi xa.
Bài 3: Mỗi học sinh đều có những kỷ niệm đáng nhớ với bạn bè thời thơ ấu. Hãy viết một bài văn kể lại một trải nghiệm đặc biệt với người bạn thân từ thuở nhỏ của bạn.
D. Một số bài ôn thi cuối kỳ I môn Ngữ văn 6
Đề 1
A. Đọc – hiểu văn bản (3.0 điểm)
Đọc văn bản dưới đây và trả lời các câu hỏi sau:
CÂY ĐÈN ĐOM ĐÓM VÀ GIỌT SƯƠNG
Trong đêm tối đó, dù trời không có mặt trăng nhưng trời lại rực sáng với hàng ngàn vì sao. Cây đèn của Đom Đóm tỏa sáng từ bụi tre ra đồng lúa. Ánh sáng từ cây đèn của Đom Đóm nhấp nhô trong bóng đêm, tạo nên cảm giác như một ngôi sao đang nhấp nháy. Đom Đóm hạ cánh xuống ruộng lúa để bắt mấy con rầy nâu để ăn. Sau đó, cậu bay lên một ngọn đồi cao, đậu lên một bông cỏ may, vừa thưởng thức gió thu về, vừa làm cho cây đèn của mình tỏa sáng hơn. Đột nhiên, Đom Đóm chú ý nhìn sang bên cạnh và thấy cô bạn Giọt Sương lấp lánh trên lá cỏ. Trái tim Đom Đóm đầy xao xuyến khi nhìn thấy sự tuyệt vời của Giọt Sương. Đom Đóm thì thầm trong lòng:
- Chào cậu Giọt Sương, bạn trông thật tuyệt vời, lung linh như một viên ngọc rực sáng!
Giọt Sương trả lời nhẹ nhàng:
- Đom Đóm ơi! Ánh sáng rực rỡ của mình là nhờ phản chiếu từ các vì sao trên bầu trời, thậm chí có thể sáng hơn cả cây đèn của bạn. Nhưng mình nghĩ bạn mới là người thực sự đẹp vì bạn tỏa sáng từ chính bản thân mình. Bạn xứng đáng được tự hào!
Đom Đóm bày tỏ:
- Bạn Giọt Sương thật khiêm nhường! Nhưng tôi cảm ơn bạn về những lời khen ngợi. Thôi, tạm biệt bạn! Tôi đi bắt mấy con Rầy Nâu ở lúa đây! Đom Đóm cất cánh bay đi, trong khi Giọt Sương động viên sau lưng:
- Chúc bạn hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc để ruộng lúa thêm phát triển!
(Truyện ngụ ngôn)
Câu 1: Đoạn văn trên thuộc thể loại nào mà chúng ta đã học? Văn bản được kể từ ngôi thứ mấy?
Câu 2: Trong văn bản trên, người viết đã sử dụng biện pháp tu từ như thể hiện trong câu chuyện về Đom Đóm và Giọt Sương. Biện pháp này đã tạo ra hình ảnh sống động và tăng tính thú vị cho câu chuyện.
Câu 3: Nội dung chính của phần đọc hiểu là một câu chuyện ngụ ngôn về Đom Đóm và Giọt Sương, trong đó Đom Đóm nhận ra sự đẹp đẽ của Giọt Sương từ bản thân mình.
B. Phần tự luận (7.0 điểm)
Câu 1: Từ nội dung của văn bản, học sinh có thể rút ra bài học về sự khiêm tốn và đánh giá bản thân đúng mức trong quan hệ với bạn bè.
Câu 2: Tuổi học trò là thời kỳ đáng nhớ với những kỉ niệm hồn nhiên và vui vẻ bên bạn bè. Một trải nghiệm đáng nhớ có thể là những khoảnh khắc chơi đùa, học hành cùng người bạn thân.
Bài 2
A. Đọc – hiểu văn bản (3 điểm)
Đọc đoạn thơ sau đây và trả lời các câu hỏi:
Dòng sông lững lờ như dáng ai
Bóng trưa hiên ngang, mặc áo dài thướt tha
Trời xanh biếc nắng chiếu hoà
Lá cỏ tơi bờ bến cào cào sóng lăn
Chiều buông sương vương ân cần
Ánh bình minh nâng áo vàng tươi mới
(Dòng sông mặc áo, Nguyễn Trọng Tạo)
Câu 1: Đoạn thơ trên thuộc thể thơ gì? Làm sao để nhận biết thể thơ đó?
Câu 2: Chỉ ra một biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ và mô tả tác dụng của nó.
Câu 3: Nội dung chính của đoạn thơ là gì?
B. Tự luận (7 điểm)
Câu 1: Viết đoạn văn ngắn (5 – 7 dòng) chia sẻ cảm nhận của bạn về đoạn thơ trên.
Câu 2: Hãy chia sẻ kỷ niệm của em về ngày đầu tiên bước chân vào lớp 6.
Đề 3
Phần I: Đọc và Hiểu Văn Bản và Thực Hành Tiếng Việt
Đọc đoạn thơ dưới đây từ bài thơ Gần Lắm Trường Sa của Lê Thị Kim và trả lời các câu hỏi:
Biết rằng xa lắm Trường Sa
Trùng dương ấy tôi chưa ra lần nào
Viết làm sao, viết làm sao
Câu thơ nào phải con tàu ra khơi
Thế mà đã có lòng tôi
Ở nơi cuối bến ở nơi cùng bờ
Phai đâu chùm đảo san hô
Cũng không giống một chùm thơ ngọt lành
Hỡi quần đảo cuối trời xanh
Như trăm hạt thóc vãi thành đảo con
Sóng bào mãi vẫn không mòn
Vẫn còn biển cả vẫn còn Trường Sa [...]
Ở nơi sừng sững niềm tin
Hỡi quần đảo của bốn nghìn năm qua
Tấm lòng theo mũi tàu ra
Với tôi quần đảo Trường Sa rất gần.
(Lê Thị Kim - Nguyễn Nhật Ánh, Thành phố tháng Tư, NXB Tác phẩm mới, Hà Nội, 1984, tr. 15 - 17)
Câu 1. Hãy phân tích những đặc điểm của thể thơ lục bát qua bốn câu cuối của đoạn thơ.
Câu 2. Mô tả các hình ảnh tác giả sử dụng để diễn đạt về quần đảo Trường Sa.
Câu 3. Theo bạn, tại sao nhà thơ khẳng định 'Với tôi quần đảo Trường Sa rất gần”? Câu 4. Bài thơ đã thúc đẩy bạn về tình cảm và trách nhiệm nào đối với đất nước, biển đảo quê hương?
Câu 5. So sánh ý nghĩa của từ 'mũi' trong hai trường hợp sau và xác định đó là từ đồng âm hay từ đa nghĩa:
a. Tâm hồn theo dấu chân tàu đi xa
Đối với tôi, quần đảo Trường Sa rất gần.
b. Lan có đôi mắt dọc dừa rất đẹp.
Câu 6. Tác giả đã áp dụng phép tảo tự nào trong hai dòng thơ dưới đây. Nêu hiệu quả của việc sử dụng phép tảo tự đó.
Hỡi quần đảo cuối bầu trời xanh
Như trăm hạt thóc vãi thành đại lục nhỏ
Phần II: VIẾT VĂN
Tả lại một trải nghiệm đầy niềm vui và hạnh phúc.