Chuẩn bị ôn tập học kỳ 1 môn Ngữ văn lớp 6 năm học 2023 - 2024 đưa ra bộ đề cương ôn tập sách Kết nối tri thức với cuộc sống, Cánh diều, Chân trời sáng tạo, giúp học sinh lớp 6 tổng hợp kiến thức trọng tâm trong chương trình học kỳ 1, để ôn thi học kỳ 1 năm 2023 - 2024 đạt kết quả như mong đợi.
Với những câu hỏi ôn tập học kỳ 1, cũng hỗ trợ thầy cô tham khảo để giao đề cương ôn thi học kỳ 1 môn Văn 6 cho học sinh theo chương trình mới. Mời thầy cô và học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây của Mytour để chuẩn bị tốt cho kỳ thi cuối học kỳ 1 sắp tới:
Chuẩn bị ôn thi học kỳ 1 môn Ngữ văn 6 sách mới
- 1. Chuẩn bị ôn tập học kỳ 1 môn Ngữ văn 6 sách Chân trời sáng tạo
- 2. Chuẩn bị ôn tập học kỳ 1 môn Ngữ văn 6 sách Kết nối tri thức
- 3. Chuẩn bị ôn tập học kỳ 1 môn Ngữ văn 6 Cánh diều
1. Đề cương ôn thi học kì 1 môn Ngữ văn 6 sách Chân trời sáng tạo
A. Phần Văn bản
1. Truyền thuyết
- Định nghĩa văn bản truyền thuyết: là loại truyện kể dân gian, thường kể về sự kiện, nhân vật lịch sử hoặc có liên quan đến lịch sử. Thể hiện quan điểm, cảm xúc của người dân về các nhân vật, sự kiện lịch sử.
- Nhân vật trong truyền thuyết:
- Thường có những điểm khác biệt về lai lịch, phẩm chất, tài năng, sức mạnh
- Thường liên quan đến các sự kiện lịch sử và có ảnh hưởng lớn đối với cộng đồng
- Được cộng đồng truyền miệng, tôn kính
- Nội dung cốt truyện truyền thuyết:
- Thường tập trung vào công lao, thành tựu của nhân vật mà cộng đồng truyền miệng, tôn thờ
- Thường sử dụng yếu tố huyền bí để thể hiện tài năng, sức mạnh đặc biệt của nhân vật
- Cuối cùng thường nhấn mạnh vào các dấu vết từ quá khứ còn tồn tại đến hiện tại
- Tính chất huyền bí trong truyền thuyết:
- Là những chi tiết, hình ảnh kỳ bí, phi thực, là tác phẩm của sự tưởng tượng và nghệ thuật hư cấu dân gian
- Thường được áp dụng khi muốn thể hiện sức mạnh phi thường của nhân vật truyền thuyết, phép thuật của thần linh
- Thể hiện quan điểm, tình cảm của người dân đối với các nhân vật, sự kiện lịch sử
2. Truyện cổ tích
- Khái niệm: là loại truyện kể dân gian, tạo ra từ trí tưởng tượng dân gian, xoay quanh cuộc sống và số phận của một số loại nhân vật. Thể hiện cách nhìn, cách suy nghĩ của người xưa về cuộc sống, đồng thời thể hiện ước mơ về một xã hội công bằng và tốt đẹp.
- Cốt truyện cổ tích: thường mang yếu tố mơ hồ, kỳ bí, bắt đầu với “Ngày xửa ngày xưa” và kết thúc hạnh phúc.
- Cách kể chuyện: các sự kiện trong truyện cổ tích thường được sắp xếp theo trình tự thời gian
- Loại nhân vật trong truyện cổ tích: nhân vật bị bất hạnh, anh hùng, người thông minh… Với phẩm chất được thể hiện qua hành động cụ thể.
3. Thơ lục bát
- Khái niệm: là dạng thơ truyền thống lâu đời của dân tộc Việt Nam. Một bài thơ lục bát gồm một dòng 6 tiếng (dòng lục) và một dòng 8 tiếng (dòng bát)
- Cách ghép vần: tiếng thứ 6 của dòng lục vần với tiếng thứ 6 của dòng bát; tiếng thứ 8 của dòng bát vần với tiếng thứ 6 của dòng lục tiếp theo.
- Cách chia âm vần: thường chia âm vần thành các phần đều nhau như 2/2/2, 2/4/2, 4/4…
4. Truyện đồng thoại
Truyện đồng thoại là thể loại văn học dành cho trẻ em. Các nhân vật thường là động vật hoặc vật phẩm được nhân cách hóa. Do đó, chúng không chỉ phản ánh cuộc sống của loài vật mà còn thể hiện những đặc điểm của con người.
5. Kí
- Kí là một thể loại văn học đánh giá cao sự thật và những trải nghiệm, quan sát của tác giả. Trong kí, có những tác phẩm chủ yếu kể về sự kiện như hồi kí, du kí… cũng có những tác phẩm tập trung vào cảm xúc như tùy bút, tản văn.
- Hồi kí thường kể lại những sự kiện mà tác giả đã trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến trong quá khứ. Các sự kiện thường được sắp xếp theo thứ tự thời gian, liên quan đến một hoặc nhiều giai đoạn trong cuộc đời của tác giả.
- Du kí thường tập trung vào những sự kiện mới hoặc đang diễn ra trong các hành trình khám phá những vùng đất kỳ thú của Việt Nam và thế giới.
- Nhân vật trong du kí thường là bản thân tác giả.
- Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất trong hồi kí (thường sử dụng từ “tôi”, “chúng tôi”) thể hiện cá nhân của tác giả, nhưng không hoàn toàn trùng khớp với tác giả. Bởi vì giữa tác giả và người kể chuyện ở ngôi thứ nhất trong hồi kí luôn tồn tại những khoảng cách về tuổi tác, thời gian hay sự khác biệt trong quan điểm, tri thức…
- Hình thức ghi chú và cách kể chuyện trong hồi kí: “ghi chú” hiểu theo nghĩa thông thường, là việc chuẩn bị nguồn tài liệu về những sự kiện thực tế, đã xảy ra để viết tác phẩm. Tài liệu “ghi chú” để viết hồi kí phải đảm bảo sự chính xác và đáng tin cậy. Nhưng “ghi chú”, ở một góc độ khác, cũng là viết, kể, sáng tác. Theo nghĩa này, tác giả hồi kí không chỉ sao chép những điều có thật, từng xảy ra ngoài đời vào văn bản mà còn phải viết sao cho thú vị và sâu sắc.
B. Phần Thực hành Tiếng Việt
1. Từ đơn và từ phức (từ ghép, từ láy)
- Từ đơn: là từ chỉ một ý, gồm một tiếng.
- Từ phức: là từ có hai tiếng trở lên. Từ phức bao gồm từ ghép và từ láy:
- Từ ghép là những từ phức được tạo ra bằng cách kết hợp các tiếng có ý nghĩa liên quan đến nhau
- Từ láy là những từ phức có sự tương quan âm tiết giữa các tiếng
2. Cụm từ
- Cụm từ: là một nhóm từ được sử dụng thường xuyên.
- Ý nghĩa của cụm từ thường bao gồm ý nghĩa của toàn bộ nhóm từ đó, thường mang tính hình tượng và biểu cảm.
3. Phó từ
- Phó từ là một phần của câu, giúp xác định thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích... của sự việc được đề cập trong câu.
- Phân loại: phó từ chỉ thời gian, phó từ chỉ địa điểm, phó từ chỉ nguyên nhân, phó từ chỉ mục đích...
4. Sự chọn từ ngữ phù hợp
- Phương pháp lựa chọn từ ngữ phù hợp với việc truyền đạt ý nghĩa của văn bản:
- Xác định nội dung cần truyền đạt
- Tìm kiếm các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa và chọn từ ngữ phù hợp nhất để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác
- Lưu ý sự hài hòa trong việc kết hợp từ ngữ được chọn với các từ đã sử dụng trước đó và sau đó trong câu (đoạn) văn
- Tác dụng: hỗ trợ diễn đạt một cách chính xác và hiệu quả những ý mà người nói (viết) muốn truyền đạt.
5. Biểu tượng âm hình, ám chỉ
- Biểu tượng âm hình là việc sử dụng tên của một sự vật hoặc hiện tượng nhất định để miêu tả một sự vật hoặc hiện tượng khác có nét tương đồng, nhằm làm tăng tính hình dung và sức thuyết phục trong diễn đạt.
- Ám chỉ là việc sử dụng tên của một sự vật hoặc hiện tượng nhất định để miêu tả một sự vật hoặc hiện tượng khác có quan hệ gần gũi, nhằm làm tăng tính hình dung và sức thuyết phục trong diễn đạt.
6. Thành phần mở rộng câu bằng cụm từ, từ ngữ
- Cụm từ: Trong tiếng Việt, câu thường bao gồm chủ ngữ (C) và vị ngữ (V).
- Chủ ngữ và vị ngữ của câu có thể là một từ đơn (Ví dụ: Con chó sủa, Cô bé hát) hoặc là một cụm từ (Ví dụ: Cái cây cao, Chiếc xe đẹp).
- Cụm từ là sự kết hợp của hai từ trở lên nhưng chưa đủ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Trong đó, một từ (danh từ/động từ/tính từ) đóng vai trò chính, còn các từ khác bổ sung ý nghĩa cho từ đó.
- Cụm từ có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu và thường được phân thành các loại sau:
- Cụm danh từ bao gồm một danh từ làm thành phần chính. Ví dụ: hai bức tranh nghệ thuật.
- Cụm động từ bao gồm một động từ làm thành phần chính. Ví dụ: thường thăm bạn.
- Cụm tính từ bao gồm một tính từ làm thành phần chính. Ví dụ: rất năng động.
- Mở rộng thành phần chính của câu bằng cụm từ:
- Chuyển đổi chủ ngữ hoặc vị ngữ của câu từ một từ đơn thành một cụm từ, có thể là cụm danh từ, cụm động từ hoặc cụm tính từ.
- Biến đổi chủ ngữ hoặc vị ngữ của câu từ cụm từ đơn giản thành cụm từ chứa thông tin cụ thể, chi tiết hơn.
- Có thể mở rộng chủ ngữ hoặc vị ngữ, hoặc mở rộng cả chủ ngữ và vị ngữ của câu.
=> Mở rộng thành phần chính của câu bằng cụm từ giúp thông tin của câu trở nên chi tiết, rõ ràng.
C. Phần Thực hành Viết văn
1. Tóm tắt nội dung chính của một đoạn văn bằng sơ đồ
- Bước 1: Đọc kỹ văn bản cần tóm tắt:
- Phân biệt văn bản thành các phần hoặc đoạn và hiểu mối quan hệ giữa chúng.
- Nhận diện từ khóa (những từ được lặp lại nhiều lần, được in nghiêng, in đậm) và ý chính của từng phần hoặc đoạn.
- Hiểu rõ nội dung chính của văn bản và tưởng tượng cách vẽ sơ đồ.
- Bước 2: Tóm tắt văn bản bằng sơ đồ:
- Dựa vào số phần hoặc số đoạn, xác định số ô hoặc số bộ phần cần có trong sơ đồ.
- Chọn cách biểu diễn sơ đồ tốt nhất (hình vẽ, mũi tên, các kí hiệu…) để trình bày nội dung chính của văn bản cần tóm tắt.
- Bước 3: Kiểm tra lại sơ đồ vẽ:
- Có đủ và rõ ràng những ý chính của văn bản cần tóm tắt trên sơ đồ chưa?
- Cách thể hiện trên sơ đồ về các phần, đoạn, ý chính và mối quan hệ giữa chúng trong văn bản gốc cần tóm tắt đã phù hợp chưa?
2. Viết bài văn kể lại một câu chuyện cổ tích
* Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết:
- Xác định chủ đề: Trước khi viết, hãy đọc kỹ đề bài để biết rõ:
- Đề bài yêu cầu viết về điều gì?
- Loại bài mà đề yêu cầu là gì?
- Thu thập tư liệu: Hãy tìm đọc những câu chuyện cổ tích. Trong số đó, câu chuyện nào để lại ấn tượng sâu sắc nhất với bạn? Có nhân vật nào đặc biệt và cốt truyện nào thú vị nhất không?
* Bước 2: Tìm ý, lập dàn ý:
- Tìm ý: Hãy đọc kỹ câu chuyện bạn đã chọn và trả lời những câu hỏi sau:
- Câu chuyện có tên gì? Tại sao bạn quyết định chọn câu chuyện này để kể lại?
- Hoàn cảnh xảy ra câu chuyện như thế nào?
- Có những nhân vật nào trong câu chuyện?
- Câu chuyện diễn ra những sự kiện gì? Các sự kiện xảy ra theo trình tự như thế nào?
- Cuối cùng, câu chuyện kết thúc ra sao?
- Cảm nhận của bạn về câu chuyện là gì?
- Lập dàn ý: Sắp xếp các ý bạn đã tìm được thành một dàn ý hoàn chỉnh.
* Bước 3: Viết bài: Dựa vào dàn ý, hoàn thiện thành một bài văn đầy đủ. Trong quá trình viết, cần phải thể hiện rõ các đặc điểm của thể loại bài văn kể lại truyện cổ tích.
* Bước 4: Xem lại và chỉnh sửa, rút kinh nghiệm: Kiểm tra và sửa lại: Khi viết xong, hãy kiểm tra lại bài viết và rút ra những kinh nghiệm.
3. Viết đoạn văn chia sẻ cảm xúc về một bài thơ lục bát
* Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết:
- Xác định đề tài:
- Đề bài yêu cầu viết về điều gì?
- Loại bài viết là gì? Và độ dài yêu cầu của đoạn là bao nhiêu?
- Thu thập tư liệu:
- Cần tìm thông tin gì?
- Thông tin đó có thể được tìm ở đâu?
- Em có thể chọn một bài thơ lục bát mà em ưa thích hoặc có cảm xúc đặc biệt để viết.
* Bước 2: Tìm ý, lập dàn ý:
- Tìm ý:
- Đọc diễn cảm bài thơ lục bát một lần để cảm nhận âm thanh, vần điệu của bài thơ và xác định những cảm xúc mà bài thơ đã gợi cho bạn.
- Tìm và xác định ý nghĩa của các từ ngữ, hình ảnh độc đáo và các biện pháp tu từ mà tác giả bài thơ sử dụng.
- Xác định chủ đề của bài thơ.
- Lý giải tại sao bạn có cảm xúc đặc biệt với bài thơ.
- Viết nhanh dưới dạng các cụm từ thể hiện những ý tưởng trên.
- Lập dàn ý:
- Mở đoạn giới thiệu cảm xúc chung về bài thơ lục bát.
- Thân đoạn trình bày chi tiết cảm xúc của bạn về bài thơ lục bát.
- Kết đoạn khẳng định lại cảm xúc về bài thơ và ý nghĩa của bài thơ đối với bạn.
* Bước 3: Viết đoạn: Dựa vào dàn ý, viết một đoạn văn hoàn chỉnh. Khi viết, cần đảm bảo các yêu cầu đối với đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ lục bát.
* Bước 4: Xem lại và chỉnh sửa, rút kinh nghiệm:
- Chỉnh sửa lỗi chính tả và sử dụng từ sai (nếu có)
- Đọc lại đoạn văn của bạn để xem xét những cảm xúc, tình cảm mà bạn đã truyền đạt.
4. Kể lại một trải nghiệm cá nhân
* Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết:
- Xác định đề tài: Bạn có thể hồi tưởng về những kỷ niệm đáng nhớ, ví dụ:
- Một kỷ niệm đáng nhớ với gia đình, bạn bè.
- Một sai lầm của bạn.
- Khám phá một địa điểm mới hoặc một cuốn sách mới,...
- Thu thập nguồn tài liệu: Hãy tìm kiếm tài liệu cho bài viết bằng một số cách sau:
- Nhớ lại những trải nghiệm, sự kiện đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng bạn.
- Đọc lại câu chuyện 'Bài học từ đường đời đầu tiên', 'Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ' để học cách các tác giả chia sẻ trải nghiệm của họ.
- Tìm kiếm hình ảnh liên quan đến câu chuyện.
* Bước 2: Tìm ý, lập dàn ý:
- Tìm ý:
- Không gian, thời gian diễn ra câu chuyện.
- Trình tự các sự kiện, kết quả.
- Ý nghĩa của trải nghiệm.
- Kết hợp phần kể chuyện và mô tả.
- Xây dựng kế hoạch tóm tắt:
+ Mở màn: Giới thiệu về nội dung câu chuyện sẽ được trình bày.
+ Phần chính: Trình bày diễn biến của câu chuyện.
- Giới thiệu về thời gian, địa điểm diễn ra câu chuyện và những nhân vật liên quan.
- Tóm tắt các sự kiện quan trọng trong câu chuyện.
+ Kết luận: Kết thúc câu chuyện và những cảm xúc của tác giả.
* Bước 3: Tạo nội dung:
- Sắp xếp thành một bài văn đầy đủ. Trong quá trình viết, hãy đảm bảo tuân theo các yêu cầu của thể loại bài viết Kể lại một trải nghiệm cá nhân.
* Bước 4: Kiểm tra và sửa đổi, rút kinh nghiệm:
- Sửa đổi bài viết theo ba phần: Phần giới thiệu, phần trung tâm và phần kết luận:
+ Phần giới thiệu:
- Sử dụng góc nhìn cá nhân để kể chuyện.
- Tóm tắt ngắn gọn về trải nghiệm.
- Tạo ra sự chuyển tiếp mạch lạc, kích thích sự tò mò và hấp dẫn độc giả.
+ Phần trung tâm:
- Mô tả chi tiết về thời gian, địa điểm và tình huống của câu chuyện.
- Giới thiệu chi tiết về những nhân vật liên quan.
- Mô tả các sự kiện theo thứ tự logic và rõ ràng.
- Kết hợp việc kể và mô tả.
+ Phần kết: Trình bày ý nghĩa của trải nghiệm đối với bản thân.
- Rút ra bài học để bài viết trở nên hoàn thiện hơn.
5. Viết văn tả cảnh sinh hoạt hàng ngày
a. Bước 1: Chuẩn bị trước khi bắt đầu viết:
* Xác định chủ đề, ví dụ:
- Mô tả không gian gia đình tụ họp vào ngày cuối tuần hoặc dịp lễ.
- Mô tả quá trình thu hoạch trong một ngày mùa.
- Mô tả bối cảnh mua sắm tại siêu thị.
- Mô tả hoạt động trên sân trường sau giờ học.
* Thu thập tài liệu: Tài liệu về cảnh sinh hoạt mà bạn muốn mô tả có thể được tìm kiếm từ nhiều nguồn, bao gồm tài liệu thực tế và tài liệu lưu trữ.
b. Bước 2: Phát hiện ý tưởng, lập kế hoạch:
* Phát hiện ý tưởng:
- Xác định một số hướng dẫn tổng quan như: quan sát đối tượng miêu tả từ gần hay xa; quyết định thứ tự miêu tả, chú trọng vào những hình ảnh nào,...
- Ghi chép bất kỳ ý tưởng nào xuất hiện trong quá trình tìm kiếm ý tưởng và tài liệu cho bài viết.
- Khám phá không gian mà cảnh sinh hoạt sẽ diễn ra, nếu có thể.
- Đọc lại các tác phẩm như 'Lao xao ngày hè', 'Thương nhớ bầy ong',... và các bài văn trong phần Hướng dẫn phân tích kiểu văn bản để lấy ý tưởng về cách quan sát và mô tả cảnh thiên nhiên, cảnh sinh hoạt.
* Lập kế hoạch:
- Bắt đầu bài viết: Giới thiệu về cảnh sinh hoạt cần được miêu tả.
- Phần trung tâm:
- Mô tả cảnh sinh hoạt tổng quát từ một góc nhìn tổng thể.
- Miêu tả một số chi tiết nổi bật ở gần.
- Mô tả sự biến đổi của các yếu tố trong cảnh sinh hoạt qua thời gian và không gian.
- Phần kết: Tóm tắt cảm nhận hoặc đánh giá tổng quan về cảnh sinh hoạt.
c. Bước 3: Viết nội dung:
- Theo dõi việc viết phần mở đầu, phần trung tâm và phần kết. Phần trung tâm nên bao gồm hai đến ba đoạn văn. Sử dụng các từ nối thích hợp giữa các đoạn để thể hiện sự thay đổi của cảnh sinh hoạt theo thời gian hoặc theo góc nhìn quan sát. Trong quá trình mô tả, cũng có thể thể hiện cảm nhận cá nhân.
d. Bước 4: Đánh giá, chỉnh sửa và rút kinh nghiệm:
* Đánh giá và chỉnh sửa:
- Tự đánh giá, xem xét và điều chỉnh các chi tiết liên quan đến nội dung và cấu trúc của bài viết.
- Sau đó, đọc lại bài viết của mình một lần nữa, bổ sung những phần còn thiếu và sửa các lỗi về chính tả, ngữ pháp và cấu trúc câu.
* Rút kinh nghiệm:
- Việc viết bài này giúp bạn học được những gì về cách quan sát và cảm nhận về cuộc sống và môi trường xung quanh?
- Nếu có cơ hội viết lại bài này, bạn sẽ thay đổi như thế nào để bài viết trở nên tốt hơn?
2. Chương trình học kỳ 1 môn Ngữ văn 6 từ cuốn sách Liên kết Tri thức
A. Phần văn chương
1. Thể loại văn
a. Truyện và truyện dân gian
- Định nghĩa:
- Truyện: là một dạng tác phẩm văn học kể một câu chuyện, bao gồm cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian và hoàn cảnh các sự kiện diễn ra.
- Truyện dành cho trẻ em là loại truyện được viết riêng cho trẻ nhỏ, thường có các nhân vật là động vật hoặc vật dụng được nhân cách hóa. Các nhân vật này không chỉ mang những đặc tính tự nhiên của loài vật hoặc vật dụng mà còn có những đặc điểm tương tự con người.
- Cốt truyện: là yếu tố quan trọng trong việc kể chuyện, bao gồm các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự cụ thể, bao gồm phần mở đầu, diễn biến và kết thúc.
- Người kể chuyện: là nhân vật được tạo ra bởi tác giả để kể câu chuyện. Có hai loại người kể chuyện phổ biến:
- Người kể chuyện từ góc nhìn cá nhân: sử dụng “tôi” và thường xuất hiện trực tiếp trong tác phẩm.
- Người kể chuyện từ góc nhìn khách quan (người kể chuyện ẩn danh): không tham gia vào câu chuyện, nhưng biết về mọi chi tiết của nó.
- Lời của người kể chuyện: tái hiện lại các sự kiện trong câu chuyện, bao gồm cả việc tái hiện hoạt động của nhân vật và mô tả bối cảnh không gian, thời gian của các sự kiện đó.
- Tiếng của nhân vật: là lời trực tiếp của nhân vật (đối thoại, suy tư), có thể được biểu diễn độc lập hoặc xen kẽ với lời của người kể chuyện.
* Mô tả nhân vật trong câu chuyện
- Bề ngoại hình: hình ảnh bên ngoài của nhân vật, bao gồm vẻ ngoài, khuôn mặt, ánh mắt, làn da, mái tóc, trang phục…
- Hành động: những cử chỉ, hành động thể hiện cách nhân vật tương tác với bản thân và xung quanh
- Tiếng nói: lời nói của nhân vật, được thể hiện thông qua cả hai hình thức giao tiếp và suy nghĩ
- Thế giới tâm lý: những cảm xúc, tình cảm, suy tư của nhân vật
b. Thơ
Một số đặc điểm của thể loại thơ:
- Được viết theo các hình thức thơ cố định với các quy định riêng về số tiếng mỗi dòng, số dòng thơ trong mỗi bài. Ví dụ:
- Thơ lục bát: bao gồm các cặp câu lục (6 tiếng) và câu bát (8 tiếng)
- Thơ thất ngôn bát cú: bao gồm 8 dòng thơ, mỗi dòng có 7 tiếng
- Thơ thất ngôn tứ tuyệt: bao gồm 4 dòng thơ, mỗi dòng có 7 tiếng
- Thơ ngũ ngôn tứ tuyệt: bao gồm 4 dòng thơ, mỗi dòng có 5 tiếng
- Lối diễn đạt: súc tích, phong phú về âm nhạc và hình ảnh, sử dụng nhiều kỹ thuật tu từ (so sánh, ẩn dụ, điều văn…)
- Nội dung: chủ yếu là tâm trạng, cảm xúc của nhà thơ đối diện với cuộc sống
- Các thành phần trong thơ:
- Yếu tố tự biên (kể lại một sự kiện, câu chuyện)
- Yếu tố mô tả (tái hiện những đặc điểm nổi bật của vật thể)
→ Cả hai yếu tố này chỉ là công cụ để nhà thơ thể hiện tâm trạng, cảm xúc.
2. Văn chương
- Yêu cầu: tóm tắt, chỉ ra điểm chính, nhân vật trung tâm, người kể chuyện, đặc điểm của nhân vật, tác giả, nguồn gốc của mỗi tác phẩm đã học.
- Các tác phẩm đã học: Bài học đường đời đầu, Nếu muốn có một người bạn, Chuyện cổ tích về con người, Mây và sóng, Bức tranh của em gái tôi, Cô bé bán diêm, Gió lạnh mùa đầu.
B. Phần thực hành ngôn ngữ Việt
1. Từ đơn và từ ghép
- Từ đơn: từ chỉ gồm một tiếng
- Từ phức: là từ có hai tiếng trở lên. Phân thành hai loại:
- Từ ghép: từ phức được hình thành bằng cách kết hợp các tiếng có mối quan hệ về nghĩa
- Từ láy: từ phức mà các tiếng chỉ có mối quan hệ âm thanh (lặp lại phụ âm đầu, vần hoặc cả phụ âm đầu và vần)
2. Ẩn dụ
Là một phương tiện tu từ mô tả một sự vật, hiện tượng bằng cách gọi tên một sự vật, hiện tượng khác có đặc điểm tương tự, nhằm tạo ra hình ảnh sống động, gợi cảm xúc trong diễn đạt.
3. Sử dụng cụm từ mở rộng phần chính của câu
- Tác dụng của việc sử dụng cụm từ làm phần chính của câu: cung cấp thêm thông tin cho người đọc, người nghe.
- Các loại cụm từ phổ biến: cụm danh từ, cụm tính từ, cụm động từ:
- Cụm danh từ: bao gồm danh từ và các từ khác bổ sung nghĩa cho danh từ
- Cụm động từ: bao gồm động từ và các từ khác bổ sung nghĩa cho động từ
- Cụm tính từ: bao gồm tính từ và các từ khác bổ sung nghĩa cho tính từ
C. Phần thực hành viết
1. Kết nối với việc đọc
Đề 1: Viết một đoạn văn (khoảng 5 - 7 câu) thể hiện cảm nhận của bạn về nhân vật Hoàng tử bé hoặc nhân vật Cáo. Trong đoạn văn này, hãy sử dụng ít nhất 2 từ ghép và 2 từ láy.
Đề 2: Viết một đoạn văn (khoảng 5-7 câu) thể hiện cảm xúc của bạn đối với một đoạn thơ mà bạn yêu thích trong bài thơ Chuyện cổ tích về loài người.
Đề 3: Trong truyện Gió lạnh đầu mùa, có nhiều nhân vật trẻ em. Hãy viết một đoạn văn (khoảng 5 - 7 câu) diễn đạt cảm nhận của bạn về một nhân vật mà bạn ấn tượng nhất.
Đề 4: Hãy tưởng tượng và viết một đoạn văn (khoảng 5 - 7 câu) mô tả cảnh cô bé bán diêm gặp lại người bà của mình. Trong đoạn văn này, hãy sử dụng ít nhất một cụm danh từ làm phần chủ ngữ của câu.
2. Viết bài văn
Đề 1: Viết một bài văn kể lại kỷ niệm của bạn trong ngày đầu tiên nhập học lớp 6.
Đề 2: Viết một bài văn kể về trải nghiệm của bạn trong một chuyến đi chơi xa.
Đề 3: Trong những năm tháng học trò, mỗi người đều có những người bạn thân thiết và những kỷ niệm đẹp đẽ bên nhau. Hãy viết một bài văn kể lại một trải nghiệm đáng nhớ với bạn thân tuổi thơ của bạn.
D. Một chơi xổ số thi cuối kỳ I để tham khảo
Đề 1:
A. Đọc – hiểu văn bản (3.0 điểm)
Đọc bài văn sau đây và trả lời các câu hỏi:
Đom Đóm Và Giọt Sương
Đêm hôm đó, mặc dù trời không có ánh trăng nhưng bầu trời tỏa sáng với những ngôi sao rực rỡ. Đom Đóm bay từ khu rừng tre ngà ra đồng lúa. Ánh sáng từ cây đèn của Đom Đóm nhấp nháy giữa bóng tối, trông giống như ngôi sao đang lóe lên. Đom Đóm hạ xuống đồng lúa để bắt một số con rầy nâu để ăn. Sau đó, cậu ta bay lên một gò cao, đậu lên một bông cỏ may, vừa thưởng thức hơi gió thu về đêm, vừa làm cho cây đèn của mình sáng rực hơn. Đột nhiên, Đom Đóm quay sang phía bên kia, bắt gặp cô bạn Giọt Sương đang lung linh trên lá cỏ. Đom Đóm thầm nhớn: “Cô bạn Giọt Sương thực sự xinh đẹp!”. Rồi Đom Đóm cất cánh bay quanh Giọt Sương. Thú vị thay, càng bay gần Giọt Sương, Đom Đóm càng cảm thấy giọt sương trở nên đẹp đẽ hơn. Đom Đóm thì thầm nói:
- Xin chào bạn Giọt Sương, bạn thật là lấp lánh, tỏa sáng như viên ngọc quý vậy!
Giọt Sương nhẹ nhàng nói:
- Oh bạn Đom Đóm ơi! Ánh sáng của mình chỉ là sự phản chiếu từ những vì sao trên bầu trời, thậm chí còn nhạt nhòa hơn ánh sáng từ cây đèn của bạn. Bạn mới là người đẹp nhất vì bạn tỏa sáng từ bên trong mình. Bạn thực sự đáng tự hào!
Đom Đóm nói tiếp:
- Bạn Giọt Sương khiêm tốn quá! Nhưng mình rất biết ơn về những lời khen ngợi của bạn. Bây giờ, tạm biệt bạn! Mình đi bắt mấy con Rầy Nâu hai lúa đây! Đom Đóm bắt đầu cất cánh, Giọt Sương cười nói theo, giọng đầy động viên:
- Chúc bạn hoàn thành nhiệm vụ của mình để cánh đồng thêm phồn thịnh nhé!
(Truyện ngụ ngôn)
Câu 1: Văn bản trên thuộc thể loại gì mà các em đã học? Văn bản được kể từ ngôi thứ mấy?
Câu 2: Biện pháp tu từ nào được áp dụng trong văn bản trên? Biện pháp này đã mang lại hiệu quả gì?
Câu 3: Trình bày nội dung chính của phần đọc hiểu.
B. Phần tự luận (7.0 điểm)
Câu 1: Từ nội dung của văn bản trên, hãy suy ngẫm về những bài học mà em rút ra trong các mối quan hệ và cách ứng xử với bạn bè xung quanh (viết đoạn văn 5-7 dòng).
Câu 2: Tuổi học trò chắc chắn ai ai cũng đều có bên mình những người bạn và sẽ không thể nào quên những kỷ niệm hồn nhiên, ngây thơ, vui buồn… cùng với bè bạn. Hãy viết bài văn kể lại một trải nghiệm đáng nhớ với người bạn tuổi thơ của em.
Đề 2:
A. Phần đọc – hiểu văn bản (3 điểm)
Hãy đọc đoạn thơ dưới đây và trả lời các câu hỏi:
Dòng sông mới điệu làm sao
Nắng lên mặc áo lụa đào thướt tha
Trưa về trời rộng bao la
Áo xanh sông mặc như là mới may
Chiều trôi lơ lửng đám mây
Cài lên màu áo hây hây ráng vàng
(Dòng sông mặc áo, Nguyễn Trọng Tạo)
Câu 1: Đoạn thơ trên thuộc thể thơ nào? Điểm nào giúp em nhận biết được thể thơ đó?
Câu 2: Cho biết một biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ và mô tả tác dụng của nó.
Câu 3: Đoạn thơ trên nói về điều gì?
B. Phần tự luận (7 điểm)
Câu 1: Viết đoạn văn ngắn (5 – 7 câu) thể hiện cảm nhận của bạn về đoạn thơ đã đọc.
Câu 2: Kể lại kỷ niệm ngày đầu tiên bạn bước vào lớp 6.
3. Đề cương học kỳ 1 môn Ngữ văn 6 - Cánh diều
Phần 1: Đọc và hiểu văn bản
Câu 1: Liệt kê các thể loại văn bản, các loại và tên cụ thể của văn bản đã được học trong sách Ngữ văn lớp 6, tập 1.
- Văn học:
- Truyện (Thần thoại và Cổ tích): Thánh Gióng; Chuyện cổ tích về Hồ Gươm; Thạch Sanh
- Thơ lục bát: Mẹ ơi tay mẹ (Bình Nguyên); Về thăm mẹ (Đinh Nam Khương).
- Ký (Nhật ký và Du ký): Trong lòng mẹ (Nguyên Hồng); Đồng Tháp Mười mùa nước lên (Văn Công Hùng); Tuổi thơ của Hon -đa (Hon -đa Sô-i-chi-rô)
- Văn bản thuyết phục: Nguyên Hồng - người viết về cùng số phận (Nguyễn Đăng Mạnh); Vẻ đẹp của một bài hát dân ca (Hoàng Tiến Tựu); Thánh Gióng - biểu tượng bất tử của tình yêu quê hương (Bùi Mạnh Nhị);
- Văn bản thông tin: Hồ Chí Minh và “Tuyên ngôn độc lập (Bùi Đình Phong); Diễn biến chiến dịch Điện Biên Phủ; Giờ Trái Đất.
Câu 2: Tóm tắt nội dung chính của các văn bản đọc hiểu trong sách Ngữ văn 6, tập 1 theo bảng dưới đây:
Loại | Tên văn bản | Nội dung chính |
Văn bản văn học | - Thánh Gióng.
- Thạch Sanh.
- Sự tích Hồ Gươm.
- À ơi tay mẹ (Bình Nguyên)
- Về thăm mẹ (Đinh Nam Khương)
- Trong lòng mẹ (Nguyên Hồng)
- Đồng Tháp Mười mùa nước nổi (Văn Công Hùng)
- Thời thơ ấu của Hon-đa (Hon -đa Sô-i-chi-rô) | - Hình tượng Thánh Gióng với nhiều màu sắc thần kì là biểu tượng rực rỡ của ý thức và sức mạnh bảo vệ đất nước, đồng thời là sự thể hiện quan niệm và ước mơ của nhân dân ta ngay từ buổi đầu lịch sử về người anh hùng cứu nước chống ngoại xâm. - Thạch Sanh là truyện cổ tích về người dũng sĩ diệt chằn tinh, diệt đại bàng cứu người bị hại, vạch mặt kẻ vong ân bội nghĩa và chống quân xâm lược. Truyện thể hiện ước mơ, niềm tin về đạo đức, công lí xã hội và lí tưởng nhân đạo, yêu hòa bình của nhân dân ta. - Truyện Sự tích hồ Gươm ca ngợi tính chất chính nghĩa, tính chất nhân dân và chiến thắng vẻ vang của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn chống giặc Minh xâm lược do Lê Lợi lãnh đạo ở đầu thế kỉ XV. Truyện cũng nhằm giải thích tên gọi hồ Hoàn Kiếm, đồng thời thể hiện khát vọng hòa bình của dân tộc. - À ơi tay mẹ (Bình Nguyên) là bài thơ bày tỏ tình cảm của người mẹ với đứa con nhỏ bé của mình. Qua hình ảnh đôi bàn tay và những lời ru, bài thơ đã khắc họa thành công một người mẹ Việt Nam điển hình: vất vả, chắt chiu, yêu thương, hi sinh...đến quên mình. - Về thăm mẹ (Đinh Nam Khương) là bài thơ thể hiện tình cảm của người con xa nhà trong một lần về thăm mẹ mình. Mặc dù mẹ không ở nhà nhưng hình ảnh mẹ hiện hữu trong từng sự vật thân thuộc xung quanh. Mỗi cảnh, mỗi vật đều biểu hiện sự vất vả, sự tần tảo, hi sinh và đặc biệt là tình thương yêu của mẹ dành cho con. - Đoạn trích Trong lòng mẹ (Nguyên Hồng) đã kể lại một cách chân thực và cảm động những cay đắng, tủi cực cùng tình yêu thương cháy bỏng của nhà văn thời thơ ấu đối với người mẹ bất hạnh. - Qua văn bản Đồng Tháp Mười mùa nước nổi (Văn Công Hùng), tác giả đã kể về trải nghiệm của bản thân khi được đến vùng đất Đồng Tháp Mười. Đó là một chuyến thú vị, tác giả đã được tìm hiểu nhiều hơn về cảnh vật, thiên nhiên, di tích, ẩm thực và cả con người nơi đây. - Đoạn kí Thời thơ ấu của Hon-đa (Hon -đa Sô-i-chi-rô) kể về tuổi thơ sớm nhận ra hứng thú của Hon-đa với máy móc, kĩ thuật. Đồng thời, tác phẩm cũng nêu lên ước mộng của tác giả, một trong những yếu tố liên quan đến sự nghiệp của ông sau này. |
Văn bản nghị luận | - Nguyên Hồng - nhà văn của những người cùng khổ (Nguyễn Đăng Mạnh) - Vẻ đẹp của một bài ca dao (Hoàng Tiến Tựu) - Thánh Gióng - tượng đài vĩnh cửu của lòng yêu nước (Bùi Mạnh Nhị) | - Qua Nguyên Hồng - nhà văn của những người cùng khổ, Nguyễn Đăng Mạnh đã chứng minh Nguyên Hồng là nhà văn nhạy cảm, khao khát tình yêu thường và đồng cảm với phụ nữ, trẻ em, người lao động và người dân nghèo. Sự đồng cảm và tình yêu đặc biệt ấy xuất phát từ chính hoàn cảnh xuất thân và môi trường sống của ông. - Qua Vẻ đẹp của một bài ca dao, Hoàng Tiến Tựu đã nêu lên ý kiến của mình về vẻ đẹp cũng như bố cục của một bài ca dao. Qua đó thể hiện khả năng lập luận xuất sắc của tác giả. - Qua văn bản Thánh Gióng - tượng đài vĩnh cửu của lòng yêu nước, Bùi Mạnh Nhị đã chứng minh rằng Thánh Gióng là một tác phẩm thành công, tiêu biểu viết về lòng yêu nước của dân tộc. |
Văn bản thông tin | - Hồ Chí Minh và Tuyên ngôn Độc lập. - Diễn biến chiến dịch Điện Biên Phủ. - Giờ Trái Đất. | - Văn bản Hồ Chí Minh và Tuyên ngôn Độc lập đã cung cấp đầy đủ thông tin về sự kiện ra đời bản Tuyên ngôn độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. - Diễn biến Chiến dịch Điện Biên Phủ cung cấp thông tin về trận chiến lịch sử dân tộc ta. - Giờ Trái Đất đã cung cấp đầy đủ thông tin về nguyên nhân, sự hình thành và phát triển của chiến dịch này. |
Câu 3: Nêu các điểm quan trọng về cách đọc truyện (truyền thuyết, cổ tích), thơ (lục bát) và ký (hồi ký, du ký)
Thể loại | Chú ý về cách đọc |
Truyện (truyền thuyết, truyện cổ tích) | - Nhận biết được văn bản kể chuyện gì, có những nhân vật nào, ai là người được chú ý nhất, những chi tiết nào đáng nhớ. - Nắm được trình tự diễn ra của các sự việc và mối quan hệ của các sự việc ấy; mở đầu và kết thúc truyện có gì đặc biệt,.. - Nhận biết được chủ đề của truyện, chỉ ra được sự liên quan của chủ đề ấy với cuộc sống hiện nay của bản thân các em. |
Thơ | - Nhận biết được một số yếu tố hình thức nổi bật của bài thơ (nhan đề, dòng thơ, khổ thơ, vần và nhịp, hình ảnh, từ ngữ, biện pháp tu từ,...) - Hiểu được bài thơ là lời của ai? nói về ai, về điều gì? ; nói bằng cách nào; cách nói ấy có gì độc đáo, đáng nhớ. - Chỉ ra được tình cảm, cảm xúc của người viết và những tác động của chúng đến suy nghĩ và tình cảm người đọc. |
Kí (Hồi kí, du kí) | - Nhận biết được văn bản kể về ai và sự việc gì; những chi tiết nào của bài kí mang tính xác thực;... - Chỉ ra được hình thức ghi chép của bài kí; ngôi kể và tác dụng của ngôi kể thường dùng trong kí. - Chỉ ra những câu, đoạn trong bài kí thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của tác giả, nhận biết được tác dụng của những suy nghĩ và cảm xúc ấy đối với người đọc. |
Câu 4: Theo quan điểm của em, trong sách Ngữ văn 6, tập 1, có những nội dung nào phản ánh sâu sắc và ứng với thực tế đời sống hiện nay và với chính bản thân em? Xin hãy chỉ ra một văn bản và trình bày điều này.
Theo cá nhân em, trong sách Ngữ văn 6, tập 1, văn bản về Giờ Trái Đất là một trong những nội dung gần gũi và có tác dụng tích cực với cuộc sống hiện nay cũng như với bản thân em. Văn bản này khuyến khích tất cả mọi người trên thế giới hợp tác để chia sẻ cơ hội và thách thức của việc xây dựng một tương lai bền vững. Chiến dịch Giờ Trái Đất góp phần quan trọng vào việc tiết kiệm năng lượng, giảm lượng khí thải CO2, giảm hiệu ứng nhà kính và chống lại biến đổi khí hậu.
Phần 2: Bài viết
Câu 5: Liệt kê các loại văn bản và yêu cầu viết theo mẫu trong sách Ngữ văn 6, tập 1 như sau:
- Viết về một kí ức cá nhân.
- Soạn lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích.
- Thực hành thơ lục bát.
- Bày tỏ cảm xúc về một bài thơ.
- Viết văn bản giải thích một sự kiện.
Câu 6: Mô tả các bước thực hiện một văn bản và mô tả mục tiêu của mỗi bước như sau:
Thứ tự các bước | Nhiệm vụ cụ thể |
Bước 1: Chuẩn bị | - Thu thập, lựa chọn tư liệu và thông tin về vấn đề sẽ viết. |
Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý | - Tìm ý cho bài viết và phát triển các ý bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi, sắp xếp các ý có một bố cục rành mạch, hợp lí. - Lập dàn bài ( có thể bằng sơ đồ tư duy) đầy đủ 3 bước: Mở bài, thân bài, kết bài. |
Bước 3: Viết | Diễn đạt các ý đã ghi trong bố cục thành những câu, đoạn văn chính xác, trong sáng, có mạch lạc và liên kết chặt chẽ với nhau. |
Bước 4: Kiểm tra và chỉnh sửa | Kiểm tra lại văn bản để xem có đạt các yêu cầu đã nêu chưa và cần sửa chữa gì không. |
Câu 7: Nhấn mạnh vai trò của việc thực hành viết thơ lục bát và viết về một kí ức cá nhân.
- Việc thực hành viết thơ lục bát giúp hiểu được cách xây dựng vần và âm điệu, tạo ra nhịp điệu đa dạng và phong phú, phản ánh sức sống mạnh mẽ và vẻ đẹp tinh tế của văn hóa Việt Nam.
- Viết về một kí ức cá nhân giúp rèn luyện kỹ năng viết tự sự, kể chuyện, sử dụng ngôn từ phù hợp để diễn đạt ý muốn truyền đạt, cả trong viết và nói.
Phần 3: Kỹ năng Nói và Lắng Nghe
Câu 8: Liệt kê những kỹ năng chính trong việc nói và lắng nghe được đào tạo trong sách Ngữ văn 6, tập 1. Những kỹ năng này liên quan như thế nào đến kỹ năng đọc hiểu và viết?
- Kể chuyện từ truyền thuyết hoặc cổ tích.
- Kể lại trải nghiệm đặc biệt.
- Kể về một kí ức cá nhân.
- Bày tỏ quan điểm về một vấn đề.
- Thảo luận về ý nghĩa của một sự kiện lịch sử.
→ Kỹ năng nghe và nói giúp chúng ta cảm nhận và hiểu thông tin cũng như tình cảm một cách toàn diện, từ đó áp dụng vào việc viết và rút ra bài học khi đọc hiểu.
Phần 4: Môn Tiếng Việt
Câu 9: Danh sách các chủ đề của môn Tiếng Việt được tổ chức thành các bài học riêng trong sách Ngữ văn 6, tập 1 như sau:
- Bài 1: Từ đơn và từ phức (từ ghép, từ láy).
- Bài 2: Biện pháp tu từ, ẩn dụ trong tu từ.
- Bài 3: Từ có nhiều nghĩa, từ cùng âm, từ mượn.
- Bài 4: Các thành ngữ và việc sử dụng dấu chấm phẩy.
- Bài 5: Sử dụng trạng ngữ chỉ thời gian trong mở đầu câu; Mở rộng vị ngữ.
Gameshow Trả lời nhanh
Bước 1: GV giới thiệu quy định của trò chơi:
Mỗi học sinh sẽ được nhận 3 tờ giấy nhớ (dạng nhỏ) có 3 màu sắc khác nhau: xanh - vàng - hồng (tương ứng với 3 đáp án của mỗi câu hỏi theo quy định).
- Tất cả học sinh trong lớp sẽ đứng tại chỗ để tham gia trò chơi cùng nhau.
- Giáo viên sẽ lần lượt đọc các câu hỏi. Sau khi GV đọc xong câu hỏi, học sinh có 5 giây để giơ tờ giấy nhớ tương ứng với đáp án.
- Học sinh nào trả lời sai câu hỏi sẽ tự động ngồi xuống, không được tham gia trả lời câu hỏi tiếp theo.
- Khi hoàn thành 10 câu hỏi, những học sinh vẫn đứng (đã trả lời đúng 10 câu hỏi) sẽ được thưởng.
Bước 2: Giáo viên yêu cầu học sinh gấp lại toàn bộ sách và vở, đứng tại chỗ để tham gia Gameshow.
Giáo viên trình chiếu câu hỏi, học sinh trả lời câu hỏi bằng tờ giấy nhớ, chọn đáp án theo màu sắc quy định:
Câu 1: Tác phẩm nào sau đây không phải là truyền thuyết?
A. Bánh trưng, bánh giầy
B. Hậu duệ của Rồng và Tiên
C. Xương Cái
D. Truyền thuyết về hồ gươm
Câu 2: Trong câu chuyện của Gióng và sứ giả, vật nào không được đề cập?
A. Ngựa sắt
B. Mũ sắt đã được chế tạo bởi những bậc thầy nghệ nhân.
C. Roi sắt tỏ ra đáng sợ với những vết trầy trên bề mặt.
D. Áo giáp sắt là sự bảo vệ đáng tin cậy cho người mặc.
Câu 3: Cổ tích và truyền thuyết khác biệt như thế nào?
A. Kể về cuộc sống của các nhân vật: từ những kẻ tài giỏi, người thông minh đến những người biến hình...
B. Viết về một sự kiện hoặc nhân vật trong lịch sử với sự chính xác.
C. Tránh những chi tiết không cần thiết hoặc không đáng tin cậy.
D. Không có những chi tiết ảo tưởng hoặc không thực tế.
Câu 4: Thể thơ lục bát có những đặc điểm gì?
A. Số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ được xác định cụ thể.
B. Thường sử dụng cả vần chân và vần lưng, thường có sự ngắt nhịp không đều
C. Phản ánh vẻ đẹp tinh thần của con người Việt Nam.
D. Thường sử dụng cả vần chân và vần lưng, thường có sự ngắt nhịp đều đặn
Câu 5: Điền từ còn thiếu vào câu ca dao sau;
“Cần Thơ gạo trắng nước…(1)
Đến đó ai cũng…(2) muốn trở về”
A. (1) biếc; (2) trời
B. (1) bên trong; (2) tâm hồn
C. (1) bên trong; (2) tấm lòng
D. (1) sâu; (2) bên ngoài
....