1. Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì?
Trước đây, quy định về chứng chỉ tiếng Anh A, B, C được cấp cho người học sau khi hoàn thành các chương trình đào tạo tương ứng với trình độ cơ bản, trung cấp và nâng cao theo Quyết định số 177/QĐ-TCBT ngày 30/01/1993.

Hiện nay, Quyết định số 66/2008/QĐ-BGDĐT đã thay thế Quyết định số 177 và đưa ra một hệ thống mới gồm 6 bậc trình độ từ A1 đến C2 tương ứng với các trình độ cơ bản, trung cấp và cao cấp.
Bảng chuyển đổi trình độ ngoại ngữ B1 tương ứng với 6 cấp độ Khung tham chiếu Châu Âu:
Trình độ cũ | Quyết định 66 | KNLNN 6 bậc | Khung tham chiếu châu Âu |
A | A1 | Bậc 1 | A1 |
B | A2 | Bậc 2 | A2 |
C | B1 | Bậc 3 | B1 |
B2 | Bậc 4 | B2 | |
C1 | Bậc 5 | C1 | |
C2 | Bậc 6 | C2 |
Với trình độ tiếng Anh B1, người học có khả năng giao tiếp về các chủ đề phổ biến với người nói tiếng Anh. Tuy nhiên, trình độ B1 không đủ để làm việc trong môi trường sử dụng ngoại ngữ. Theo hướng dẫn chính thức của CEFR, người có trình độ tiếng Anh B1 có những kỹ năng sau:
- Hiểu những ý chính được diễn đạt một cách chuẩn và rõ ràng về những vấn đề quen thuộc thường gặp trong công việc, học tập, giải trí, v.v.
- Có khả năng giải quyết tất cả các vấn đề có thể phát sinh khi đến một môi trường sử dụng tiếng Anh.
- Đối với kỹ năng viết, người học có thể viết về các chủ đề quen thuộc, chủ đề sở thích cá nhân, và trình bày ý kiến cá nhân.
2. Có những loại chứng chỉ tiếng Anh B1 nào?
Chứng chỉ B1 Vstep
Chứng chỉ B1 Vstep do Trung tâm Khảo thí Quốc gia Việt Nam cấp và tổ chức thi. Được Bộ giáo dục và Đào tạo, các đơn vị trường đại học trong nước công nhận.

Chứng chỉ B1 châu Âu
Đây là chứng chỉ tiếng Anh do các đơn vị khảo thí ủy quyền của đại học Cambridge Anh. Chứng chỉ này là một phần của hệ thống đánh giá trình độ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi tại các quốc gia châu Âu và nhiều nơi trên thế giới. Chứng chỉ này do đại học Cambridge cấp có giá trị vĩnh viễn.
Người có trình độ tiếng Anh B1 có những kỹ năng sau
- Có khả năng hiểu các câu và thông tin tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, cũng như trong công việc và học tập.
- Có khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong các tình huống thông thường như mua sắm, đi du lịch, và tham gia vào cuộc trò chuyện về các chủ đề phổ biến.
- Có khả năng viết các văn bản ngắn như email, tin nhắn cá nhân, và bài luận ngắn về các chủ đề quen thuộc.
- Có khả năng tham gia vào cuộc trò chuyện thông thường với người nói tiếng Anh và trình bày ý kiến cá nhân.
Chứng chỉ tiếng Anh B1 dành cho giáo viên
Đây là chứng chỉ do các trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp tổ chức thi và cấp chứng chỉ. Chứng chỉ này dành cho các giáo viên tiếng Anh mong muốn nâng cao trình độ chuyên môn.
3. Cấu trúc đề thi B1
Ở Việt Nam, có nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh cấp độ B1, phụ thuộc vào tổ chức tổ chức thi và mục đích sử dụng. Dưới đây là cấu trúc bài thi của một số loại chứng chỉ B1 phổ biến:
3.1. Cấu trúc đề thi B1 Vstep
Bài thi tiếng Anh B1 Vstep bao gồm cả 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, được sử dụng để đánh giá năng lực ngoại ngữ theo ba trình độ B1, B2 và C1 (tương ứng với bậc 3, 4, và 5). Cấu trúc của đề thi Vstep cụ thể như sau:

Listening (Nghe – hiểu): Thời gian là 40 phút và bao gồm 35 câu hỏi:
- Phần 1: Trả lời câu hỏi sau khi nghe 8 hướng dẫn, thông báo, cuộc họp ngắn.
- Phần 2: Nghe và trả lời câu hỏi sau khi nghe 3 đoạn hội thoại về các chủ đề khác nhau, mỗi đoạn có 4 câu hỏi.
- Phần 3: Nghe và trả lời câu hỏi sau khi nghe 3 bài giảng, mỗi bài khoảng 3 phút với 5 câu hỏi.
Reading: Thời gian là 60 phút và bao gồm 40 câu hỏi:
- Phần 1: Đọc và trả lời 10 câu hỏi, mỗi câu 1 điểm, với các câu hỏi đòi hỏi việc từ vựng, ngữ pháp.
- Phần 2: Đọc và trả lời 5 câu hỏi, mỗi câu 1 điểm, với các nhiệm vụ liên quan đến việc ghép thông tin từ văn bản với tranh hình.
- Phần 3: Đọc và trả lời 5 câu hỏi, mỗi câu 1 điểm, với câu hỏi trắc nghiệm dựa trên nội dung của bài đọc.
- Phần 4: Đọc và trả lời 10 câu hỏi, mỗi câu 1 điểm, thí sinh phải điền từ các từ cho trước vào chỗ trống trong văn bản.
Writing: Thời gian là 60 phút và bao gồm 2 bài luận:
- Phần 1: Viết một bức thư hoặc email dài khoảng 120 từ (40% tổng điểm viết).
- Phần 2: Viết một bài luận khoảng 250 từ về một chủ đề nhất định (60% tổng điểm viết).
Speaking: Khoảng 10-12 phút:
- Phần 1 (Tương tác xã hội): Thí sinh trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân và kiểm tra kỹ năng giao tiếp cơ bản.
- Phần 2 (Thảo luận về các giải pháp): Lựa chọn giải pháp tốt nhất và bảo vệ lựa chọn của mình.
- Phần 3 (Phát triển chủ đề): Nói về một chủ đề nhất định, nêu quan điểm cá nhân và trả lời các câu hỏi mở rộng về chủ đề đó.
3.2. Cấu trúc đề thi tiếng Anh B1 theo khung châu Âu
Chứng chỉ tiếng Anh B1 theo khung châu Âu, hay còn gọi là CEFR, đánh giá trình độ tiếng Anh từ Sơ cấp đến Cao cấp (Bậc 1-6). Bài thi CEFR tiếng Anh bao gồm 5 phần, với tổng thời gian là 100 phút:
- Phần 1 (Grammar): Đề thi gồm 100 câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu hỏi sẽ có 5 lựa chọn, và thí sinh có 40 phút để hoàn thành phần này.
- Phần 2 (Listening): Bài thi nghe kéo dài 20 phút và bao gồm 12 câu hỏi trắc nghiệm. Đoạn ghi âm thường dài khoảng 3 phút và có thể sử dụng giọng địa phương khác nhau, bao gồm giọng Anh – Mỹ, Anh – Úc, Anh – Anh,…
- Phần 3 (Reading): Thí sinh sẽ làm 9-12 câu hỏi và có 20 phút để đọc và trả lời bài thi.
- Phần 4 (Writing): Bài thi viết yêu cầu thí sinh trả lời một chủ đề cụ thể trong vòng 15 phút.
- Phần 5 (Speaking): Thí sinh sẽ nhận câu hỏi dưới dạng cuộc trò chuyện theo chủ đề và hoàn thành bài thi trong vòng 5 phút.
3.3. Cấu trúc đề thi tiếng Anh B1 sau đại học
Bài thi tiếng Anh B1 dành cho đối tượng thạc sĩ, nghiên cứu sinh, và sinh viên theo Thông tư 05/2012/TT-BGDĐT. Để đạt trình độ B1, thí sinh cần đạt ít nhất 50/100 điểm và không được dưới 30% điểm.
Phần 1 (Đọc và Viết): Thời gian là 90 phút. Tổng điểm: 60/100
- Phần Đọc: Bao gồm 4 phần với tổng cộng 20 câu hỏi (30 điểm).
- Phần Viết: Gồm 2 phần (30 điểm).
Phần 2 (Nghe): Thời lượng là 35 phút. Điểm: 20/100
Phần 3 (Nói): Bao gồm 3 phần, mỗi thí sinh có thời gian từ 10 đến 12 phút. Điểm: 20/100
4. B1 tương đương bao nhiêu điểm TOEIC?
Vậy, B1 tương đương với mức điểm TOEIC nào? Hãy cùng Mytour khám phá ngay phía dưới bạn nhé.

Khung tham chiếu châu Âu | Điểm TOEIC |
A1 | |
A2 | 150 – 250 |
B1 | 255 – 450 |
B2 | 455 – 750 |
C1 | 755 – 850 |
C2 | 855 – 990 |
Như vậy, có thể thấy rằng, trình độ B1 tương đương với 255 – 450 TOEIC.
5. Bằng B1 tiếng Anh tương đương với IELTS bao nhiêu điểm?
Bằng IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến tại Việt Nam cho mục đích học thuật, do đó sẽ có không ít người quan tâm đến việc B1 tiếng Anh tương đương với bao nhiêu điểm IELTS. Dưới đây là bảng quy đổi từ B1 sang IELTS để bạn tham khảo:
KNLNN 6 bậc | Khung tham chiếu châu Âu | Điểm IELTS |
Bậc 1 | A1 | 1.0 – 2.5 |
Bậc 2 | A2 | 3.0 – 3.5 |
Bậc 3 | B1 | 4.0 – 4.5 |
Bậc 4 | B2 | 5.0 – 5.5 |
Bậc 5 | C1 | 6.0 – 6.5 |
Bậc 6 | C2 | 7.0 – 7.5 |
6. Những nhóm đối tượng cần chứng chỉ tiếng Anh B1 tương đương
- Sinh viên thi lên cao học muốn được miễn thi tiếng Anh đầu vào.
- Nghiên cứu sinh chuẩn bị bảo vệ luận án, luận văn thạc sĩ.
- Sinh viên nộp hồ sơ nghiên cứu sinh.
- Sinh viên không chuyên tiếng Anh thi B1 để được xét tốt nghiệp.
- Sinh viên hoặc người học ngoại ngữ cần chứng chỉ B1 để chứng minh khả năng ngoại ngữ khi đi du học.
- Nhiều công ty quốc tế yêu cầu ứng viên cần có khả năng giao tiếp bằng tiếng ngoại. Chứng chỉ B1 có thể giúp họ chứng minh khả năng này.
- Sinh viên du học hoặc những người nhập cư cần có B1.
7. B1 tương đương với các chứng chỉ khác như thế nào?
Việc quy đổi từ chứng chỉ tiếng Anh B1 cụ thể và các loại chứng chỉ khác nói chung được quy định tại Quyết định 66/2008/QĐ-BGDĐT và phụ lục Thông tư 05/2012/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dưới đây là những thông tin Mytour tổng hợp dựa trên các quy định trên:
- Chứng chỉ tiếng Anh A2 tương đương Toeic 150-300, IELTS 3.0, bằng B tiếng Anh cũ của Bộ GD&ĐT hay chứng chỉ KET.
- Bằng B1 tiếng Anh tương đương IELTS 4.0-4.5.
- Bằng B2 tiếng Anh tương đương chứng chỉ FCE Cambridge, TOEIC 600, IELTS 5.0-6.0, TOEFL iBT 61-71
- Bằng C1 tiếng Anh tương đương IELTS 6.5, chứng chỉ CAE Cambridge, TOEFL iBT 91.
- Chứng chỉ B1 tiếng anh tương đương TOEIC 450, IELTS 4.5, TOEFL ITP 450 CBT 133 iBT 45 hoặc tương đương chứng chỉ PET của Cambridge.

8. Các chứng chỉ có thể thay thế cho nhau không?
Mặc dù có thể ước tính sự tương đương điểm số giữa TOEIC và IELTS với chứng chỉ Tiếng Anh trình độ B1, việc thay thế các loại chứng chỉ này cho nhau là không khả thi. Mỗi bài thi có những đặc điểm riêng biệt và không thể thay thế lẫn nhau vì:
- Bài thi TOEIC và IELTS, cùng chứng chỉ Tiếng Anh trình độ B1 hoàn toàn khác nhau về mục đích, lĩnh vực học thuật, format bài thi. Vì thế, chúng không thể thay thế cho nhau.
- Yêu Cầu Công Việc và Học Tập Khác Nhau: Các doanh nghiệp quốc tế thường yêu cầu ứng viên có điểm IELTS từ 5.0 trở lên. Người muốn du học cũng phải đáp ứng các yêu cầu IELTS cụ thể của từng trường học. TOEIC thường được yêu cầu bởi các công ty Việt Nam, nhưng không phải lúc nào cũng được công nhận bởi các doanh nghiệp quốc tế hoặc trường học ở nước ngoài.
- TOEIC tập trung vào nghe và đọc, trong khi IELTS và Tiếng Anh B1 đánh giá cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết.
9. Nên chọn thi B1 hay chứng chỉ tương đương?
Hiện nay, các chứng chỉ tiếng Anh như B1, TOEIC, IELTS, TOEFL đều được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam. Ưu điểm của những chứng chỉ này là được công nhận và sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Do đó, có nhiều thắc mắc xoay quanh việc nên chọn chứng chỉ nào để thi.
Mặc dù đều là thước đo trình độ ngoại ngữ, nhưng mỗi chứng chỉ lại phù hợp với những đối tượng khác nhau.- Xét về đối tượng, với những thí sinh muốn học lên cao học, bảo vệ luận án, luận văn, thi tuyển công chức, viên chức, nâng lương nâng ngạch, B1 là sự lựa chọn hợp lý.
- Xét về tính ứng dụng, chứng chỉ B1 thích hợp với những ai không sử dụng tiếng Anh nhiều và chủ yếu dùng cho mục đích làm việc trong nước. Tuy nhiên, các chứng chỉ tương đương B1 như TOEIC, IELTS lại có tính học thuật cao, nên phù hợp với công việc sử dụng tiếng Anh thường xuyên, học tập và làm việc ở nước ngoài.
- Xét về tỉ lệ thi đạt chứng chỉ, bài thi B1 có phần “dễ thở” hơn các chứng chỉ tương đương.