Dàn ý
Hạnh phúc của một tang gia là một vở kịch đầy màu sắc:
- Vũ Trọng Phụng đã cho ra mắt trên sân khấu cuộc sống một loạt hình ảnh về các loại người lố bịch, nhạt nhòa từ nét bút biếm họa tuyệt vời của mình. (Từ thành viên trong gia đình cụ Tổ đến Xuân Tóc Đỏ và cả những cảnh sát, tất cả đều là những con người lố bịch và thiếu văn hóa...).
- Tang lễ được miêu tả như một buổi hội. Mỗi người có một niềm vui riêng, một sự chờ đợi riêng.
+ Con trai cụ Tổ, cụ Hồng, “mơ màng đến lúc cụ mặc trang phục xô gai, lụ khụ chống gậy...” để được thiên hạ ngợi khen.
+ Cháu nội cụ Tổ, Minh, vui mừng vì “bức thư đó đã trở thành hiện thực chứ không chỉ là một lý thuyết xa xăm nữa”.
+ Cháu gái cụ Tổ, Tuyết, có dịp mặc “bộ y phục ngây thơ” với sự tạo dáng buồn lãng mạn phù hợp với bầu không khí tang lễ.
+ Cậu nhóc Tân thích thú với việc sử dụng máy ảnh. Đây là cơ hội tốt cho cậu ấy.
Tác giả đã thành công trong việc tạo ra “nhân vật đông đảo” và mô tả cảnh tang lễ qua từng chi tiết tinh tế, thể hiện đầy đủ tính cách độc đáo của mỗi nhân vật, mỗi người một phong cách...
Bài mẫu
Vũ Trọng Phụng (1912 - 1939) được biết đến là vị hoàng đế của báo chí Bắc Kì và là một trong những tác giả vĩ đại của trào lưu văn học hiện thực phê phán trước năm 1945. Số Đỏ (1936) là tác phẩm tiêu biểu của phong trào văn học phê phán, được mệnh danh là “cống hiến cho mọi văn học” (theo Nguyễn Khải). Trong tác phẩm này, Vũ Trọng Phụng đã vẽ nên bức tranh đa dạng về xã hội thực dân tư sản với hàng loạt nhân vật, mỗi nhân vật mang đặc điểm chủ yếu là dốt nát, bẩn thỉu, giả dối, dâm đãng và hỗn loạn. Trong số đó có nhiều nhân vật tiêu biểu như Xuân Tóc Đỏ, cụ cố Hồng, bà Đoan... Tác giả đã sử dụng phong cách trào phúng sắc sảo: bằng cách tạo ra tình huống hài hước, kỹ thuật phóng đại thực tế, xung đột - phản bội, cách xây dựng nhân vật... Mỗi chương của tác phẩm trở thành một vở hài kịch độc đáo. Hạnh phúc của một tang gia là một vở hài kịch mang thông điệp châm biếm, phê phán về xã hội và con người thời đại.
Trong cảnh tang gia, tác giả đã sử dụng thủ pháp trào phúng để nổi bật sự đối lập: “tang gia” lại “hạnh phúc”, một sự đối lập rõ ràng nhưng tự nhiên. Điều ngược đời, sự trái ngược vô lý này lại là sự thực tại trong gia đình cụ cố Hồng. Cái chết của người cha khiến mọi người hưởng thụ, một sự vô tâm và vô trách nhiệm đáng lên án. Tiếng cười châm biếm bắt đầu từ đó.
Đầu chương mô tả cảnh gia đình cụ cố Hồng lo tang, thể hiện rõ sự đối lập trào phúng. Trong một gia đình thông thường, tang lễ mang tính trang nghiêm và buồn bã, nhưng ở gia đình tư sản này thì ngược lại: “cái chết kia đã mang lại niềm vui cho nhiều người”. Mọi người tổ chức tang lễ với niềm vui và sự hoành tráng. Cụ cố Hồng mơ màng về khoảnh khắc cụ mặc áo xô gai, lụ khụ chống gậy, để mọi người được ngắm nhìn một cái gậy như thế, một buổi tang lễ như thế. Sự vô trách nhiệm của ông ta làm cho niềm vui của ông ta thêm phần bất thường. Ông Văn Minh vui mừng vì điều ước cuối cùng của cụ đã được thực hiện. Bà Văn Minh thích thú với bộ áo tang mới của cửa hàng may. Ông Phán vui vẻ vì sự phân phát thêm tài sản. Tất cả đều hưởng lợi từ cái chết, không ai thực sự cảm thấy tiếc nuối.
Tuy nhiên, trong cảnh tang gia cũng có những khuôn mặt buồn. Ông Văn Minh tỏ ra lo lắng, nhưng thực sự là vì những vấn đề khác, không phải lo tang cho ông nội. Cô Tuyết buồn vì người yêu không đến, không phải vì cái chết của ông. Những chi tiết này làm tăng thêm tính hài hước và châm biếm của vở kịch. Nếu họ vui, thì họ vô tâm, còn nếu buồn, họ giả dối.
Thủ pháp trào phúng cũng được thể hiện trong cảnh đưa tang. Thường thì, cảnh đưa tang có bầu không khí u buồn, trang nghiêm, nhưng đám ma của cụ cố Hồng lại ồn ào, sôi nổi, rộn ràng với mọi loại tiếng ồn, từ tiếng kèn đến tiếng hát, từ kiệu tang đến mâm quay. Quần áo tang cũng đa dạng và phô trương. Đó là một buổi tang lễ vui vẻ, đầy đặn, và gia đình cụ cố Hồng tự hào với sự kiện này. Người ta vui vẻ nhất là cụ bà, khi thấy đoàn xe do Xuân chỉ huy đổ ra đường, làm cho đoàn tang thêm trang trí và vui vẻ. Xuân là người nổi bật nhất, với vai trò đẩy niềm vui của mọi người lên tột đỉnh. Niềm vui thậm chí còn lan sang người chết, khiến họ phải mỉm cười. Điều này làm nổi bật trí tưởng tượng phong phú và sự châm biếm của tác giả. Niềm vui của người sống thậm chí còn đánh thức cả người đã khuất. Nếu cụ cố Hồng sống lại một cách kỳ diệu để thưởng thức buổi tang của mình, có lẽ ông sẽ tức giận đến chết lần thứ hai. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng người chết cũng phải mỉm cười, như một cách trả thù, châm biếm đáng trách của những người vô lương. Họ không kính trọng người đã khuất.
Trong cảnh đưa tang, sự trào phúng cũng được thể hiện qua cách đối xử với thi thể. Mặc dù bên ngoài mọi người tỏ ra buồn rầu, nhưng thực sự bên trong họ lại vui vẻ, ghen tỵ, tán tỉnh nhau... Buổi tang trở thành một sự kiện xã giao, một chợ tình của những người không tôn trọng và không kính trọng. Khi thực hiện việc chăm sóc thi thể, cậu bé Tân giả vờ đau đớn, một diễn viên giỏi thật sự. Chi tiết này là điểm nhấn cao nhất của sự trào phúng trong vở kịch, với sự giả dối và hề lố bịch của đám tang.
Bằng thủ pháp trào phúng, tác giả đã tạo ra những bức chân dung hài hước, mang lại tiếng cười đầy châm biếm. Sự châm biếm nhằm vào những gia đình giàu có, lố bịch, vô lương, giả dối.
Chương truyện là một vở hài kịch sống động, một bức tranh vẽ sắc nét về xã hội. Với phong cách trào phúng tài tình, Vũ Trọng Phụng đã lột tả một gia đình tư sản đích thực, là một biểu tượng của xã hội tư sản ở thành phố, vô lương, không kính trọng, lố bịch, giả dối, và chỉ quan tâm đến hình thức. Nhờ vào sự khéo léo của trào phúng, tác phẩm Số đỏ mang lại tiếng cười châm biếm và thách thức mạnh mẽ hơn.
Nguồn: Sưu tầm