Mục đích của bài học:
- Nắm chắc cách phát âm các âm tiết j, q, x.
- Hiểu rõ cách phát âm các vần âm tiết ia, ie, iao, iu, ian, in, iang, ing…
- Mở rộng từ vựng về tên gọi của các ngôn ngữ phổ biến trên thế giới
- Thực hành cách sử dụng câu giao tiếp tiếng Trung khi muốn di chuyển đến đâu và làm gì
- Tiếp tục cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung thông qua bài học này.
Từ vựng mới trong bài học:
- 学 xué: Học
- 英语 yīngyǔ: Tiếng Anh
- 阿拉伯语 ālābó yǔ: Tiếng Ả Rập
- 德语 déyǔ: Tiếng Đức
- 俄语 éyǔ: Tiếng Nga
- 法语 fǎyǔ: Tiếng Pháp
- 韩国语 hánguóyǔ: Tiếng Hàn
- 日语 rìyǔ: Tiếng Nhật
- 西班牙语 xībānyáyǔ: Tiếng Tây Ban Nha
- 对 duì: Đúng, được
- 明天 míngtiān: Ngày mai
- 见 jiàn: Gặp, thấy
- 去 qù: Đi, đến
- 邮局 yóu jú: Bưu điện
- 寄 jì: Gửi
- 信 xìn: Thư
- 银行 yínháng: Ngân hàng
- 取 qǔ: Rút, cử, nhấc
- 钱 qián: Tiền
- 六 liù: Số 6
- 七 qī: Số 7
- 九 jiǔ: Số 9
- 北京 běijīng: Bắc Kinh
Bài học số 3 về ngữ pháp - Giáo trình tiếng Trung cơ bản 1
- 去 (qù): Đi, đến: Sử dụng động từ này trước một địa điểm
Cấu trúc: 去 (qù) + địa điểm + động từ: Đi đâu làm gì?
Ví dụ:
我去图书馆 看书 (Wǒ qù túshū guǎn kànshū): Tôi đến thư viện đọc sách
明天我去超市买一个苹果 (Míngtiān wǒ qù chāoshì mǎi yīgè píngguǒ): Ngày mai tôi sẽ đi siêu thị mua một quả táo.
Mẫu câu này tương đương với cấu trúc: 在 (Zài) +địa điểm+động từ: làm gì ở đâu.
Tuy nhiên, khi sử dụng 去 (qù), câu muốn nhấn mạnh hơn về hành động, hoạt động của chủ thể so với 在 (zài) nhấn mạnh đến địa điểm hơn.
- 见 (jiàn): Gặp, thấyThời gian/ địa điểm + 见: Hẹn gặp vào, hẹn gặp ở… Ví dụ: 明天见 (Míngtiān jiàn): Ngày mai gặp在学校见 (Zài xuéxiào jiàn): Hẹn gặp ở trường
Thay đổi trong âm điệu số 3, 不 trong tiếng Trung
Thay đổi trong âm điệu của số 3: Khi hai âm tiết số 3 đứng liền nhau, âm tiết đầu tiên sẽ chuyển thành âm điệu thứ 2.
Thay đổi trong âm điệu của 不: Theo cơ bản, 不 là âm điệu số 4 ( Bù), nhưng khi nó đứng trước một âm tiết số 4, nó sẽ chuyển thành âm điệu số 2.
Ví dụ: bú qù (不去), bú shì (不是), bú tài hǎo (不太好).
Bài 3 trong giáo trình Hán ngữ 1 không quá khó đúng không nào? Đừng bỏ qua việc học từ vựng và luyện nghe bài học nhiều lần nhé!