Chương Tử Di 章子怡 | |
---|---|
Chương Tử Di xuất hiện với tư cách Chủ tịch Hội đồng Ban giám khảo tại Sự kiện Mở màn Liên hoan phim quốc tế Tokyo năm 2019 | |
Sinh | Chương Tử Di 9 tháng 2, 1979 (45 tuổi) Bắc Kinh, Trung Quốc |
Quốc tịch | Trung Quốc |
Tên khác | Zhang Ziyi |
Nổi tiếng vì | Ngọc Kiều Long trong Ngọa hổ tàng long Tiểu Muội trong Thập diện mai phục Bạch Linh trong 2046 Sayuri Tiểu Bách Hợp trong Hồi ức của một Geisha |
Chiều cao | 1,65 m (5 ft 5 in) |
Phối ngẫu | Uông Phong (cưới 2015–2023) |
Con cái | 2 |
Cha mẹ | Zhang Yuanxiao (cha) Li Zhousheng (mẹ) |
Chương Tử Di (sinh ngày 9 tháng 2 năm 1979) là một nữ diễn viên người Trung Quốc, một trong Tứ đại Hoa đán bên cạnh Châu Tấn, Triệu Vy và Từ Tịnh Lôi.
Vai chính đầu tiên của Chương Tử Di là trong phim Đường về nhà (1999). Với vai diễn Ngọc Kiều Long trong Ngọa hổ tàng long (2000) đã đưa Chương Tử Di lên đỉnh cao sự nghiệp. Bộ phim giúp cô thắng Giải Tinh thần độc lập cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất, được đề cử BAFTA cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất.
Sau đó, Chương Tử Di tiếp tục đóng vai chính trong những bộ phim như Giờ cao điểm 2 (2001), Anh hùng (2002), 2046 (2004). Bộ phim Thập diện mai phục (2004) cũng giúp cô tiếp tục được đề cử BAFTA cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Và Hồi ức của một geisha(2005), Chương Tử Di nhận được đề cử Giải Quả cầu vàng cho nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất, đề cử Giải BAFTA cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và đề cử Giải SAG cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.
Tiểu sử
Chương Tử Di sinh ra và lớn lên tại Bắc Kinh, Trung Quốc trong một gia đình có cha là Zhang Yuanxiao, một kế toán và mẹ là Li Zhousheng, làm giáo viên mẫu giáo. Cô còn có một anh trai tên là Zhang Zinan (sinh năm 1973), sau này kết hôn với nữ diễn viên Ân Húc.
Cô bắt đầu học múa từ khi 8 tuổi. Khi cô 11 tuổi, cô được cha mẹ đưa vào học khoa múa tại Học viện Múa Bắc Kinh. Trong thời gian học, Chương Tử Di không được lòng giáo viên cũng như bạn bè và đã từng bỏ trốn khỏi trường. Lúc 15 tuổi, cô giành được giải vô địch khiêu vũ trẻ quốc gia và bắt đầu xuất hiện trong các quảng cáo tại Hồng Kông.
Năm 1996, Chương Tử Di chính thức gia nhập Học viện Hý kịch Trung ương khi cô 17 tuổi.
Sự nghiệp
Bắt đầu sự nghiệp (1999-2000)
Năm 1998, khi vẫn đang học tại Học viện Hý kịch Trung ương, Chương Tử Di được đạo diễn Trương Nghệ Mưu mời tham gia vai nữ chính trong phim Đường về nhà. Thành công của bộ phim giúp cô giành giải Gấu Bạc tại Liên hoan phim Berlin năm 2000 và giải Ảnh hậu Bách Hoa lần thứ 23 nhờ vai diễn này, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của Chương Tử Di.
Tham gia đóng phim sử thi võ thuật và đạt được thành công quốc tế (2000-2006)
Danh tiếng của Chương Tử Di được củng cố rộng rãi trên cả thế giới nhờ bộ phim Ngọa hổ tàng long (2000), nơi cô vào vai Ngọc Kiều Long. Bộ phim đã giúp cô giành được nhiều giải thưởng lớn như Giải Hiệp hội phê bình phim Chicago cho Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất, Giải Hiệp hội phê bình phim Toronto cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất, Giải Tinh thần độc lập cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất và được đề cử giải BAFTA cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất. Mặc dù đã thực hiện nhiều cảnh đánh đấm trong Ngọa hổ tàng long, Chương Tử Di không thực sự biết võ thuật, cô chỉ dựa vào kỹ năng múa của mình để tái hiện kung fu.
Bộ phim Mỹ đầu tiên mà Chương Tử Di tham gia là Giờ cao điểm 2 (2001), đóng cùng với Thành Long.
Sau đó, Chương Tử Di tiếp tục tham gia bộ phim Anh hùng của đạo diễn Trương Nghệ Mưu. Trong phim, cô đóng vai Như Nguyệt, học trò của Tàn Kiếm (Lương Triều Vỹ đóng). Bộ phim đã thành công về mặt thương mại tại Mỹ và được đề cử giải Oscar và Giải Quả Cầu Vàng cho Phim Nước ngoài Xuất sắc Nhất.
Năm 2003, Chương Tử Di tham gia vai chính trong bộ phim Bướm tím, được chiếu tại Liên hoan phim Cannes 2003.
Năm 2004, Chương Tử Di trở lại với dòng phim võ thuật với bộ phim Thập diện mai phục, do đạo diễn Trương Nghệ Mưu chỉ đạo, cùng với Kim Thành Vũ và Lưu Đức Hoa. Để có thể thể hiện vai nữ chính Tiểu Muội bị mù trong phim, Chương Tử Di đã phải sống như mù thật suốt 2 tháng. Bộ phim đã giúp cô được đề cử BAFTA cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.
Phim 2046 của Vương Gia Vệ với sự tham gia của nhiều diễn viên nổi tiếng nhất Trung Quốc vào thời điểm đó, Chương Tử Di đã có cơ hội đóng vai nữ chính bên cạnh Lương Triều Vỹ. Cô cũng đã giành được Giải Hiệp hội phê bình phim Hồng Kông cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và Giải điện ảnh Hồng Kông cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.
Chương Tử Di cũng tham gia phim Nhật Bản Công chúa Racoon vào năm 2005 của đạo diễn Seijun Suzuki và cũng được trình chiếu tại Liên hoan phim Cannes trong năm đó.
Cũng trong năm 2005, Chương Tử Di đóng vai chính là Sayuri trong bộ phim Mỹ Hồi ức của một geisha cùng với Củng Lợi và Dương Tử Quỳnh. Bộ phim đã gây tranh cãi khi sử dụng diễn viên Trung Quốc để đóng vai một geisha Nhật Bản. Bộ phim đã giúp cô được đề cử Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất, đề cử Giải BAFTA cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và đề cử Giải SAG cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.
Vào ngày 27/6/2005, Chương Tử Di đã được mời tham gia Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh (AMPAS) để là một trong những người có thể bỏ phiếu cho các hạng mục giải Oscar. Vào tháng 5/2006, cô được chọn làm thành viên ban giám khảo tại Liên hoan phim Cannes trong năm đó.
Giai đoạn từ 2006 đến 2013
Năm 2007, Chương Tử Di đã lồng tiếng cho nhân vật Karai trong bộ phim hoạt hình Mỹ TMNT.
Danh sách phim
Năm | Tựa đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996 | Chạm vào vì sao | Trần Vy | Phim đầu tay TV movie |
1999 | Đường về nhà | Triệu Địch | |
2000 | Ngọa hổ tàng long | Ngọc Kiều Long | |
2001 | Giờ cao điểm 2 | Hồ Lợi | |
Thục sơn kỳ hiệp | Joy | ||
Musa | Công chúa Bu-yong | ||
2002 | Anh hùng | Như Nguyệt | |
2003 | Bướm tím | Cynthia | |
Vợ tôi là Gangster 2 | Cameo | ||
2004 | 2046 | Bạch Linh | |
Thập diện mai phục | Tiểu Muội | ||
Hoa nhài nở | Mạc tiểu thư | ||
2005 | Công chúa Raccoon | Công chúa Raccoon | |
Hồi ức của một geisha | Chiyo Sakamoto/Sayuri Nitta | ||
2006 | Dạ yến | Uyển Hậu | |
2007 | TMNT | Karai | |
2008 | Mai Lan Phương | Mạnh Tiểu Đồng | |
2009 | Horsemen | Kristen Spitz | |
Phi thường hoàn mỹ | Tô Phi/Sophie | Đồng sản xuất | |
Đại nghiệp kiến quốc | Cameo | ||
2010 | Together | Cameo | |
2011 | Tình yêu cuộc sống | Cầm Cầm | |
2012 | Quan hệ nguy hiểm | Đỗ Phấn Ngọc | |
2013 | Nhất đại tông sư | Cung Nhị | |
Hương đồng cỏ nội | Cameo | ||
Phi thường hạnh vận | Tô Phi/Sophie | Đồng sản xuất | |
2014 | Magic | Cecile | |
Thái Bình Luân 1 | Vu Trân | ||
2015 | Thái Bình Luân 2 | Vu Trân | |
The Wasted Times | |||
2016 | Đuổi theo tình yêu | Tô Nhạc Kì | |
Lãng mạn tiêu vong sử | Tiểu Lục | ||
2017 | Vô vấn đông tây | Vương Mẫn Giai | |
2018 | Hiểm họa trạm không gian | Linh Tâm | |
2019 | Godzilla - Vua của các quái thú | Tiến sĩ Chen, Tiến sĩ Ling | |
2021 | Thượng Dương Phú | Vương Huyên |
Các giải thưởng
- Hạng hai của Nữ diễn viên phụ của Hội phê bình phim L.A. với bộ phim Nghịch hổ tàng long
- Một trong '50 người phụ nữ xinh đẹp nhất' của tạp chí People (2001 và 2005).
- Một trong '101 người phụ nữ quyến rũ nhất thế giới' của tạp chí Stuff (2001)
- Đứng thứ hai trong danh sách '100 người phụ nữ quyến rũ nhất' (100 Người phụ nữ quyến rũ nhất) của tạp chí FHM Đài Loan (2001)
- Một trong '25 ngôi sao triển vọng dưới 25 tuổi' của Tạp chí Teen People (2001, 2002)