Chuột lang nhà | |
---|---|
Hai con chuột lang nhà trưởng thành | |
Tình trạng bảo tồn | |
Đã thuần hóa | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (
| Caviidae |
Chi (genus) | Cavia |
Loài (species) | C. porcellus |
Danh pháp hai phần | |
Cavia porcellus (Linnaeus, 1758) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Mus porcellus |
Chuột lang nhà (tên khoa học Cavia porcellus, tiếng Anh: guinea pig), còn được gọi là bọ ú, là một loài thuộc bộ Gặm nhấm, họ Chuột lang. Mặc dù trong tiếng Anh chúng được gọi là 'Guinea pig' ('lợn guinea'), nhưng chúng không thuộc họ Lợn và cũng không xuất xứ từ Guinea mà từ dãy Andes. Các nghiên cứu sinh hóa và lai giống sớm nhất chỉ ra rằng chúng là hậu duệ được thuần hóa của các loài thuộc phân họ Chuột lang như Cavia aperea, C. fulgida hoặc C. tschudii, do đó, chúng không tồn tại trong tự nhiên.
Tên
Tên khoa học của loài này là Cavia porcellus, với porcellus là tiếng Latin có nghĩa là 'lợn nhỏ', Cavia là từ tiếng Latin Mới, xuất phát từ cabiai, tên của con vật trong ngôn ngữ của bộ tộc Galibi từ Guiana thuộc Pháp. Cabiai có lẽ là sự thích nghi của çavia trong tiếng Bồ Đào Nha (nay là savia), chính nó được suy ra từ chữ saujá, nghĩa là chuột. Chuột lang được gọi là quwi hay jaca trong tiếng Quechua và cuy hay cuyo (số nhiều cuyes, cuyos) trong tiếng Tây Ban Nha ở Ecuador, Peru, và Bolivia. Người nuôi sinh sản thường dùng từ 'cavy' để miêu tả con vật, trong khi các nhà khoa học và phòng thí nghiệm thường sử dụng 'guinea pig'.
Lý do con vật này được gọi là 'pig (lợn)' vẫn chưa rõ ràng. Chúng có cấu tạo hơi giống lợn, với đầu lớn cân xứng với cơ thể, cổ mập và mông tròn không có đuôi; một vài tiếng kêu của chúng nghe rất giống như âm thanh của lợn, và chúng cũng dành nhiều thời gian cho việc ăn uống.
Tên gọi của loài động vật này mang ý nghĩa là lợn trong nhiều ngôn ngữ châu Âu. Trong tiếng Đức, chúng được gọi là Meerschweinchen, có nghĩa là 'lợn biển', và từ này được dịch sang tiếng Ba Lan thành świnka morska, tiếng Hungary là tengerimalac và tiếng Nga là морская свинка. Tại Pháp, thuật ngữ là Cochon d'Inde (lợn Ấn Độ) hoặc cobaye; người Hà Lan gọi chúng là Guinees biggetje (lợn Guinea) hoặc Cavia (trong một số phương ngữ địa phương Hà Lan, nó còn được gọi là chuột Spaanse). Ở Trung Quốc, chúng được gọi là lợn Hà Lan (荷兰猪, hélánzhū). Tại Nhật Bản, loài này được gọi là 'モルモット' (morumotto), tên gọi của một loài gặm nhấm ở núi, marmot.
Đặc điểm
Chuột lang là loài gặm nhấm cỡ lớn, nặng từ 700 đến 1200 g (1,5-1,2 kg), với chiều dài từ 20 đến 25 cm (8-10 inch). Chúng có khả năng phân biệt hầu hết các màu sắc. Tai của chúng rất nhạy, có thể nghe được cả những âm thanh nhỏ nhất. Lông của chúng có hai lớp giúp giữ ấm cơ thể. Tuổi thọ trung bình của chuột lang là từ bốn đến năm năm, nhưng chúng có thể sống tới tám năm. Theo Sách Kỷ lục Guinness 2006, chuột lang sống lâu nhất đã sống được 14 năm, 10,5 tháng.
Lịch sử
Vào những năm 1990, một quan điểm khoa học ít được chấp nhận đã xuất hiện, cho rằng caviomorpha như chuột lang, chinchilla và octodon degus không thuộc nhóm gặm nhấm và cần được phân loại lại thành một bộ động vật có vú riêng biệt (tương tự như lagomorpha). Tuy nhiên, các nghiên cứu tiếp theo với mẫu lớn hơn đã khôi phục sự đồng thuận trong cộng đồng sinh học động vật có vú rằng phân loại hiện tại của nhóm gặm nhấm là hợp lý và chính xác.
Môi trường sống tự nhiên
Cavia porcellus không tồn tại trong tự nhiên hoang dã, mà có nguồn gốc từ một số loài liên quan gần gũi, chẳng hạn như Cavia aperea, Cavia fulgida, và Cavia tschudii, thường xuất hiện ở các khu vực khác nhau của Nam Mỹ. Một số loài chuột lang đã được xác định vào thế kỷ 20, chẳng hạn như Cavia anolaimae và Cavia guianae, có thể là những con chuột lang nhà đã trở về hoang dã. Chuột lang sống chủ yếu trên đồng cỏ và có môi trường sinh thái tương tự như bò.