Chuột lang nước | |
---|---|
In Petrópolis, Brazil | |
Tình trạng bảo tồn
| |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
nhánh: | Mammaliaformes |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Rodentia |
Họ: | Caviidae |
Chi: | Hydrochoerus |
Loài: | H. hydrochaeris
|
Danh pháp hai phần | |
Hydrochoerus hydrochaeris (Linnaeus, 1766) | |
Native range | |
Các đồng nghĩa | |
|
Chuột lang nước (hay còn gọi là capybara và chigüire), tên khoa học là Hydrochoerus hydrochaeris, là loài gặm nhấm lớn nhất thế giới thuộc Họ Chuột lang. Đây là một trong hai loài còn tồn tại của chi Hydrochoerus, loài kia là chuột lang nước nhỏ (Hydrochoerus isthmius). Các họ hàng gần của nó bao gồm chuột lang nhà và Kerodon rupestris, và có quan hệ xa với Dasyprocta, Chinchilla, và Myocastor coypus. Chuột lang nước phân bố chủ yếu ở Nam Mỹ, sống trong các trảng cỏ và rừng nhiệt đới gần nguồn nước. Chúng là loài có hành vi xã hội cao, thường sống thành nhóm lớn và có thể tập hợp đến hàng trăm cá thể, tuy nhiên thường sống thành đàn 10-20 cá thể. Loài này không bị đe dọa và được phép săn bắn để lấy thịt, lông và dầu mỡ.
Tên gọi
Tên tiếng Bồ Đào Nha ('capybara') bắt nguồn từ ka'apiûara trong tiếng Tupi, là một từ ghép từ kaá (lá cây) + píi (dẹt) + ú (ăn) + ara (hậu tố danh từ tác nhân), có nghĩa là 'con vật ăn lá cây dẹt' hay 'con thú ăn cỏ'. Tên khoa học hydrochoerus và hydrochaeris đều xuất phát từ ὕδωρ (hydor 'nước') và χοῖρος (choiros 'lợn, heo') trong tiếng Hy Lạp.
Phân loại và xuất phát loài
Chuột lang nước và chuột lang nước nhỏ đều thuộc phân họ Hydrochoerinae, cùng với Kerodon. Hai loài này và các họ hàng đã tuyệt chủng của chúng trước đây từng được phân loại vào họ riêng Hydrochoeridae. Từ năm 2002, các nghiên cứu về phát sinh loài đã cho thấy mối quan hệ gần giữa Hydrochoerus và Kerodon, ủng hộ việc xếp chúng vào họ Caviidae. Tuy nhiên, các phân loại cổ điển vẫn không đồng ý với điều này và tiếp tục sử dụng Hydrochoeridae, và sử dụng Hydrochoerinae để chỉ Hydrochoerus và các họ hàng gần nhất như Neochoerus.
Mô tả chi tiết
Chuột lang nước có thân hình to, tròn trịa, đầu ngắn, lông màu nâu đỏ ở lưng và chuyển sang màu nâu vàng ở bụng. Chúng có tuyến mồ hôi ở vùng lông dày, là đặc điểm hiếm gặp ở động vật gặm nhấm. Kích thước của chuột lang nước trưởng thành dao động từ 106 đến 134 cm (3,48 đến 4,40 ft), chiều cao ở vai từ 50 đến 62 cm (20 đến 24 in), và cân nặng thường từ 35 đến 66 kg (77 đến 146 lb). Trung bình ở llanos (Venezuela) là 48,9 kg (108 lb). Cá thể nặng nhất từng được ghi nhận là 91 kg (201 lb) ở một con cái hoang dã tại Brasil và 73,5 kg (162 lb) ở một con đực hoang dã tại Uruguay. Công thức răng của chúng là . Chân sau của chuột lang nước có màng nối giữa các ngón. Chúng có vẩy dưới đuôi. Chân sau hơi dài hơn chân trước, với ba ngón chân sau và bốn ngón chân trước. Mũi của chúng hơi hình vuông, với lỗ mũi, mắt và tai gần đỉnh đầu. Cái nặng hơn đực một chút.
Kiểu số lượng cơ sở là 2n = 66 và số cơ sở = 102.
Môi trường sống
Chuột lang nước là động vật sống bán thủy sinh được tìm thấy tại hầu hết các nước Nam Mỹ ngoại trừ Chile. Chúng sống ở các khu rừng rậm gần các nguồn nước như hồ, sông, đầm lầy, ao và đồng bằng ngập nước. Chuột lang nước phát triển tốt trong điều kiện nuôi trồng. Lãnh thổ trung bình của chúng rộng khoảng 10 héc-ta (25 mẫu Anh) ở vùng đông dân cư.
Những con chuột lang nước đã thoát khỏi tình trạng nuôi nhốt cũng đã xuất hiện tại các khu vực ngập nước trên toàn thế giới. Tại Florida, chúng thường được bắt gặp, mặc dù không rõ liệu chúng có sinh sản ở đây hay không. Vào năm 2011, một cá thể đã được nhìn thấy ở bờ biển Trung California.
Chế độ ăn
Chuột lang nước là loài động vật ăn thực vật, chủ yếu tiêu thụ cỏ và thực vật sống dưới nước, cũng như vỏ cây và quả cây. Chúng có xu hướng lựa chọn thực phẩm, ưa thích ăn lá của một loài cây và bỏ qua các loài khác xung quanh, đặc biệt là trong mùa khô khi nguồn thức ăn giảm sút. Trong mùa mưa, chúng ăn cỏ nhiều hơn, trong khi trong mùa khô chúng dịch chuyển sang lau sậy giàu dinh dưỡng hơn. Các loại cây mà chuột lang nước tiêu thụ vào mùa hè thường mất giá trị dinh dưỡng vào mùa đông. Hàm răng của chúng không vuông góc, do đó chúng nhai thức ăn bằng cách đưa hàm lên và xuống thay vì nhai ngang. Chuột lang nước tiêu thụ phân của chúng như một nguồn thực phẩm thực vật thừa trong ruột, do vi khuẩn giúp tiêu hóa cellulose trong cỏ, đồng thời trích xuất tối đa protein và vitamin từ thực phẩm của chúng. Chúng cũng có khả năng nhổ lại thức ăn đã nhai để tiếp tục tiêu thụ, tương tự như bò nhai lại.
Tương tự như các loài chuột lang, chuột lang nước không tự tổng hợp vitamin C, và chúng không bổ sung vitamin C trong điều kiện nuôi nhốt, điều này đã được báo cáo làm tăng nguy cơ mắc bệnh thiếu vitamin C như một dấu hiệu của bệnh còi.
Tuổi thọ của chuột lang nước có thể lên đến 8-10 năm, nhưng trong tự nhiên, chúng thường sống trung bình không quá bốn năm do là mồi phổ biến của báo đốm, báo sư tử, mèo nhà Ocelot, đại bàng và cá sấu Caiman. Chuột lang nước cũng là con mồi ưa thích của trăn Anaconda.
Tập tính sinh học
Chuột lang nước có tính cách hòa đồng và sống theo nhóm. Mặc dù đôi khi chúng có thể sống một mình, thường thì chúng được tìm thấy sống thành các nhóm khoảng 10-20 cá thể, bao gồm hai đến bốn con đực trưởng thành, từ bốn đến bảy con cái trưởng thành và những con chưa trưởng thành. Trong mùa khô, các nhóm chuột có thể lên đến 50 hoặc 100 cá thể khi chúng tập trung xung quanh các nguồn nước. Con đực thiết lập các mối quan hệ xã hội, sự thống trị hoặc sự đồng thuận chung trong nhóm.
Chuột lang nước có hai loại tuyến mùi; một loại nằm trên mõm (gọi là morillo trong tiếng Tây Ban Nha) và các tuyến hậu môn. Cả hai giới đều có tuyến mùi này, nhưng con đực có morillos lớn hơn và sử dụng tuyến hậu môn thường xuyên hơn. Tuyến hậu môn của con đực có lớp lông bao phủ có thể tháo rời. Các tinh thể mùi hương dính trên sợi lông này và được phát tán khi chúng tiếp xúc với các vật thể như cây cối. Mùi hương này có thể lan tỏa xa bằng cách con chuột cọ xát morillos của chúng lên các vật thể, hoặc bằng cách đi dọc bề mặt và đánh dấu bằng tuyến hậu môn của chúng. Chuột lang nước cũng có thể phát tán mùi hương bằng cách đi tiểu; tuy nhiên, con cái thường ít khi đi tiểu và phát tán mùi hương ít thường xuyên hơn so với con đực. Con cái thường đánh dấu nhiều hơn trong mùa mưa khi chúng trong thời gian sinh sản. Ngoài ra, con đực cũng có mùi hương tương tự như con cái.
Chuột lang nước cũng nổi tiếng với danh hiệu 'Loài động vật thân thiện nhất trên thế giới'. Chúng có thể là bạn của thỏ, chó, mèo, khỉ và nhiều loài chim như vịt, gà, cút và thậm chí là bê. Một số thông tin cho thấy chúng có thể chơi đùa với cá sấu, mặc dù nhiều khi chúng vẫn là con mồi của cá sấu.
Quá trình sinh sản
Trong thời gian sinh sản, mùi hương của con cái chuột lang nước thay đổi một cách tinh tế, và con đực gần đó bắt đầu theo đuổi. Ngoài ra, con cái chuột lang nước thông báo tình trạng nhận kết quả nếu nó bị đối mặt với việc sử dụng thời gian sinh sản. Chuột lang nước chỉ tiếp tục giao phối ở môi trường nước, và nếu con cái không muốn giao phối với một con đực cụ thể nào, nó sẽ bơi xuống hoặc rời xa bờ. Các con đực cũng có xu hướng bảo vệ các con cái, nhưng chúng thường không thể ngăn chặn các thành viên dưới của đàn khỏi việc giao phối với bạn tình của chúng. Đàn đông hơn càng khó để con đực đầu đàn bảo vệ các con cái. Các con đực đầu đàn đảm bảo một mức độ trưởng thành lớn hơn mỗi cấp dưới, nhưng các con đực cấp dưới phụ trách cho một mức độ trưởng thành lớn hơn so với đàn đầu đàn. Tuổi thọ của tinh trùng chuột lang nước dài hơn so với các loài gặm nhấm khác.
Thời gian mang thai của chuột cái là từ 130 đến 150 ngày và tạo ra một lứa từ bốn con, nhưng có thể sinh từ 1 đến 8 con trong một lần đẻ. Con non được sinh ra trên đất liền và con cái trở lại đàn trong vài giờ sau khi chăm sóc con non, sau đó trở lại đàn khi nghe thấy tiếng gọi của con đực. Trong vòng một tuần, con non có thể ăn cỏ nhưng vẫn tiếp tục bú - từ bất kỳ con cái nào trong đàn - cho đến khi cai sữa sau khoảng 16 tuần. Sau đó, chúng sẽ trở thành một phần trong nhóm chính. Sự phát triển này đã được quan sát thấy ở loài này, đặc biệt vào giữa tháng 4 và tháng 5 tại Venezuela và giữa tháng 10 và tháng 11 tại Mato Grosso, Brazil.
Các hoạt động
Mặc dù có khả năng di chuyển nhanh trên đất (nhưng không thể so sánh với một con ngựa), chuột lang nước chủ yếu sống trong môi trường nước. Chúng là những vận động viên bơi lội xuất sắc và có thể chìm hoàn toàn dưới nước trong năm phút, một kỹ năng chúng sử dụng để tránh kẻ thù. Chuột lang nước có thể ngủ trong nước, chỉ giữ mũi nổi trên mặt nước. Khi nhiệt độ cao vào ban ngày, chúng sẽ ở trong nước và sau đó ăn cỏ vào buổi chiều muộn và buổi tối. Chúng cũng dành thời gian nghỉ ngơi trong bùn. Chúng nghỉ giấc vào nửa đêm và tiếp tục gặm cỏ trước khi bình minh.
Bảo tồn và tác động của con người
Chuột lang nước không bị coi là một loài bị đe dọa. Số lượng của chúng duy trì ổn định trên phần lớn các khu vực phân bố, mặc dù có một số nơi việc săn bắn làm giảm số lượng của loài này.
Loài gặm nhấm này bị săn lùng để lấy thịt và lông ở một số khu vực, và ngoài ra bị hạ sát vì chúng cạnh tranh lương thực của gia súc. Ở một số khu vực, chúng được nuôi, có tác dụng đảm bảo môi trường sống của vùng đất ngập nước được bảo vệ. Sự tồn tại với số lượng lớn của chuột lang nước được hỗ trợ bởi khả năng sinh sản nhanh chóng của chúng.
Chuột lang nước thích nghi tốt với quá trình đô thị hóa ở Nam Mỹ. Chúng có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực trong vườn thú và công viên, và có thể sống được 12 năm trong điều kiện nuôi nhốt. Loài chuột này rất hiền lành và thường cho phép con người nuôi như một thú cưng trong nhà và có thể cho chúng ăn bằng tay, nhưng sự tiếp xúc vật lý thường không được khuyến khích, vì ve ký sinh trên cơ thể của chúng có thể là côn trùng gây ra sốt phát ban có nguồn gốc từ dãy núi Rocky.
Chuột lang nước được nuôi để lấy thịt và da ở Nam Mỹ. Thịt được coi là không phù hợp để ăn ở một số khu vực, trong khi ở các khu vực khác nó được coi là một nguồn protein quan trọng. Ở các quốc gia của Nam Mỹ, đặc biệt là ở Venezuela, thịt chuột lang nước rất phổ biến trong Mùa Chay và Tuần Thánh vì Giáo hội Công giáo trước đây đã ban hành quy định đặc biệt để cho phép ăn trong khi các loại thịt khác bị cấm.
Mặc dù bị coi là không hợp pháp ở một số bang của Hoa Kỳ, chuột lang nước đôi khi vẫn được nuôi như làm vật nuôi.
Hình ảnh của loài chuột này cũng được in trên đồng xu 2 peso của Uruguay.