Chuột nhảy Jerboa | |
---|---|
Khoảng thời gian tồn tại: Middle Miocene–recent TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Allactaga tetradactyla | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
nhánh: | Mammaliaformes |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Rodentia |
Liên họ: | Dipodoidea |
Họ: | Dipodidae Fischer de Waldheim, 1817 |
Phân họ | |
|
Chuột nhảy Jerboa (tên Ả Rập: جربوع jarbūʻ) là một nhóm động vật thuộc họ Dipodidae. Chúng là loài gặm nhấm sống ở sa mạc từ Bắc Phi đến đông bắc Trung Quốc và Mãn Châu. Chúng thường sống trong vùng sa mạc khô nóng và có thể đạt tốc độ lên đến 24 km/h khi chạy nhanh. Một số loài bị săn bởi cú nhỏ (Athene noctua) ở Trung Á. Hầu hết các loài Jerboa đều có thính giác cực nhạy, giúp chúng tránh được động vật săn mồi.
Đặc điểm
Chuột nhảy Jerboa có vẻ ngoài tương tự như chuột túi với nhiều đặc điểm chung. Chúng đều có chân sau dài, chân trước ngắn và đuôi dài. Jerboa di chuyển bằng cách nhảy giống như kangaroo. Đuôi của chúng có thể dài hơn so với đầu và thân, và chúng sử dụng đuôi để giữ thăng bằng khi nhảy. Lông của Jerboa thường có màu cát, giúp hòa hợp với môi trường sa mạc. Một số loài có tai dài như thỏ, trong khi một số khác có tai ngắn như chuột hoặc chuột chù. Tuổi thọ trung bình của Jerboa là khoảng sáu năm.
Tập tính
Jerboa hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Trong ngày, chúng thường trú ẩn trong hang để tránh cái nóng, và ra ngoài vào ban đêm khi trời mát hơn. Chúng đào hố gần các gốc cây, thường dọc theo các lối đi của thực vật. Trong mùa mưa, chúng tạo các đường hầm trong đồi để bảo vệ khỏi lũ lụt. Vào mùa hè, chúng tạo các lỗ chân lông để giảm nhiệt độ trong hang. Các hố của chúng thường có lối thoát khẩn cấp để nhanh chóng trốn thoát khỏi kẻ thù.
Jerboa là loài sống đơn độc. Khi trưởng thành, mỗi con thường có hang riêng và tìm kiếm thức ăn độc lập. Chúng chủ yếu ăn thực vật, nhưng một số loài cũng ăn bọ cánh cứng và côn trùng, dù không thể tiêu hóa hạt cứng. Khác với chuột nhảy Gerbil, nhiều loài trong họ Dipodidae thích tắm bụi. Chúng sử dụng thính giác để giao tiếp qua âm thanh hoặc rung động. Hệ thống sinh sản của chúng cho thấy sự đa dạng trong loài.
Phân loại
- Phân họ Allactaginae
- Chi Allactaga
- Phân chi Allactaga
- Allactaga elater
- Allactaga firouzi
-
- Allactaga major
- Allactaga severtzovi
- Allactaga vinogradovi
- Phân chi Orientallactaga
- Allactaga balikunica
- Allactaga bullata
- Allactaga sibirica
- Phân chi Paralactaga
- Allactaga euphratica
- Allactaga williamsi
- Phân chi Scarturus
- Allactaga tetradactyla
- incertae sedis
- Allactaga toussi
- Phân chi Allactaga
- Chi Allactodipus
- Allactodipus bobrinskii
- Chi Pygeretmus, Jerboa đuôi mập
- Pygeretmus platyurus
- Pygeretmus pumilio
- Pygeretmus shitkovi
- Chi Allactaga
- Phân họ Cardiocraniinae
- Chi Cardiocranius
- Cardiocranius paradoxus
- Chi Salpingotulus
- Salpingotulus michaelis
- Chi Salpingotus, Jerboa Pygmy
- Phân chi Anguistodontus
- Salpingotus crassicauda
- Phân chi Prosalpingotus
- Salpingotus heptneri
- Salpingotus pallidus
- Salpingotus thomasi
- Phân chi Salpingotus
- Salpingotus kozlovi
- Phân chi Anguistodontus
- Chi Cardiocranius
- Phân họ Dipodinae
- Tông Dipodini
- Chi Dipus
- Dipus sagitta
- Chi Eremodipus
- Eremodipus lichtensteini
- Chi Jaculus
- Jaculus blanfordi
- Jaculus jaculus
- Jaculus orientalis
- Jaculus bishoylus
- Chi Stylodipus
- Stylodipus andrewsi
- Stylodipus sungorus
- Stylodipus telum
- Chi Dipus
- Tông Paradipodini
- Chi Paradipus
- Paradipus ctenodactylus
- Chi Paradipus
- Tông Dipodini
- Phân họ Euchoreutinae
- Chi Euchoreutes
- Euchoreutes naso
- Chi Euchoreutes
Hình ảnh
Chú thích
- Russo, Gabrielle A.; Kirk, E. Christopher (2013). 'Vị trí của foramen magnum ở động vật hai chân'. Tạp chí Tiến hóa của Con người. 65 (5): 656–70. doi:10.1016/j.jhevol.2013.07.007. PMID 24055116. Tóm tắt – Phys.org (ngày 27 tháng 9 năm 2013).
- Britannica Educational Publishing (ngày 1 tháng 1 năm 2011). Syria, Lebanon, và Jordan. The Rosen Publishing Group. tr. 8. ISBN 978-1-61530-414-1. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2012....các động vật sa mạc bao gồm gazelle và jerboa (loài gặm nhấm nhảy vào ban đêm).
- Jerboa tai dài được ghi lại trên phim BBC - thu thập ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|