1. Khám phá về bệnh viêm ruột thừa
Ruột thừa là một phần của ruột có hình dạng giống như ngón tay, có chiều dài từ 3 - 13 cm, bắt nguồn từ phần đầu của ruột già ở phía hố chậu bên phải. Gốc của ruột thừa nằm ở điểm giao của ba dải cơ dọc trên bề mặt của ruột già, mặc dù chức năng cụ thể của nó vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có thể gặp vấn đề và trở thành bệnh lý.

Ruột thừa chứa nhiều vi khuẩn có ích cho đường ruột
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ruột thừa chứa một lượng lớn vi khuẩn có ích sống cộng sinh, tham gia vào quá trình tiêu hóa, tổng hợp vitamin,… Lượng vi khuẩn có ích giảm dần từ ruột thừa đến các phần khác của ruột, điều này là quan trọng để duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh.
Ngoài ra, ruột thừa còn chứa các tế bào bạch cầu, đóng vai trò trong việc sản xuất kháng thể cho hệ miễn dịch. Mặc dù ruột thừa chứa nhiều vi khuẩn có ích nhưng cũng có thể bị xâm nhập bởi vi khuẩn gây hại, đặc biệt là khi chứa quá nhiều chất nhầy hoặc phân từ ruột già tràn vào gây viêm nhiễm cấp tính. Bệnh thường gặp ở độ tuổi từ 20 đến 30, cũng như ở trẻ nhỏ do nhiễm giun ký sinh và vi khuẩn gây viêm. Ngoài ra, viêm ruột thừa cũng thường xảy ra ở phụ nữ mang thai.

Viêm ở ruột thừa có thể lan sang các phần ruột khác
Viêm ruột thừa là một loại bệnh cấp cần được phẫu thuật sớm do viêm có thể lan rộng đến các phần khác của ruột, tạo thành ổ viêm lớn có thể gây vỡ. Khi ruột thừa bị vỡ, vi khuẩn sẽ nhanh chóng phát triển gây ra nhiễm trùng ổ bụng cấp, biến chứng nguy hiểm nhất là viêm phúc mạc toàn bộ.
2. Biến chứng của viêm ruột thừa cấp
Viêm ruột thừa cấp có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng và sức khỏe của bệnh nhân nếu không được phẫu thuật kịp thời. Vì vậy, khi phát hiện bệnh, ngoài việc chẩn đoán bệnh, cần kiểm tra xem có tiến triển thành biến chứng hay không để đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.
2.1. Biến chứng viêm phúc mạc toàn bộ
Đây thường là biến chứng phổ biến nhất khi ruột thừa bị viêm và vỡ, gây ra ổ mủ chảy ra trong ổ bụng, gây ra hội chứng nhiễm trùng và độc nguy hiểm. Bệnh nhân gặp phải biến chứng này thường có những triệu chứng đặc trưng như:
-
Bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như rét run, sốt cao.
-
Bệnh nhân có thể trải qua tụt huyết áp, mạch đập nhanh.
-
Bệnh nhân có thể gặp vấn đề bí trung đại tiện.
-
Bệnh nhân có thể gặp phải chướng bụng do liệt ruột.
-
Bệnh nhân có thể phản ứng bằng cách cảm nhận được sự đau đớn rõ ràng ở bụng, bất kể nơi nào trên bụng.
Nếu bắt đầu từ khi các triệu chứng của viêm ruột thừa cấp xuất hiện và kéo dài ít hơn 36 giờ mà bệnh nhân được can thiệp điều trị, nguy cơ thủng ruột thừa và biến chứng viêm phúc mạc toàn bộ sẽ giảm xuống chỉ khoảng 15%. Tuy nhiên, nếu cứu chữa chậm trễ, tính mạng của bệnh nhân có thể gặp nguy hiểm do nhiễm trùng, nhiễm độc và sốc toàn thân.

Viêm phúc mạc toàn bộ được xem là biến chứng nguy hiểm nhất của viêm ruột thừa cấp
2.2. Áp xe ruột thừa
Áp xe ruột thừa xảy ra khi ruột thừa bị viêm và vỡ mủ, nhưng do có các quai ruột bảo vệ xung quanh, viêm không lan ra toàn bộ ổ bụng. Nếu các quai ruột này bị vỡ, viêm sẽ lan ra toàn bộ ổ bụng gây ra viêm phúc mạc toàn bộ.
Khi gặp phải biến chứng này, người bệnh vẫn có các triệu chứng của viêm ruột thừa cấp như: sốt cao hoặc rất cao, đau ở hố chậu phải,… Khám hố chậu phải cũng sẽ phát hiện khối không di động, căng, và áp xe ruột thừa sẽ gây đau khi bị ấn vào.
Ngoài ra, áp xe ruột thừa có thể được chẩn đoán bằng siêu âm hoặc chụp CT ổ bụng. Các trường hợp của biến chứng này đều cần sự can thiệp đúng kỹ thuật. Nếu không được xử trí đúng cách, ổ áp xe có thể vỡ ra gây ra viêm toàn bộ ổ bụng nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân.
2.3. Đám quánh ruột thừa
Đám quánh ruột thừa hình thành do sự kết dính của các quai ruột và mạc treo xung quanh phần ruột thừa bị viêm. Điều này giúp bảo vệ phần ruột thừa viêm khỏi việc phát triển thành ổ viêm áp xe hoặc viêm phúc mạc toàn bộ.
Bệnh nhân có các dấu hiệu lâm sàng như sốt, đau giảm dần và khám lâm sàng thấy khối cứng, không di động ở hố chậu phải, khi ấn vào sẽ cảm thấy đau nhẹ. Xét nghiệm máu thấy số lượng bạch cầu giảm dần, thậm chí trở về mức bình thường nhưng không nên coi thường.

Đám quánh xung quanh ruột thừa có thể giúp ngăn chặn việc viêm lan rộng
Nếu đám quánh xung quanh ruột thừa tan dần và viêm ruột thừa không còn, bệnh nhân không cần phải phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu đám quánh tạo thành ổ áp xe ruột thừa, thì phẫu thuật là bắt buộc.
3. Phân biệt giữa triệu chứng của viêm ruột thừa cấp và các vấn đề tiêu hóa khác
Nhiều bệnh nhân mắc viêm ruột thừa cấp đều gặp phải những biến chứng nguy hiểm do chậm trễ trong việc chẩn đoán, thường bị nhầm lẫn với các triệu chứng khác của rối loạn tiêu hóa. Triệu chứng của bệnh có thể biến đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến:
3.1. Triệu chứng của nhiễm trùng
Triệu chứng nhiễm trùng thường rất rõ ràng trong trường hợp viêm ruột thừa cấp, bao gồm: cảm giác mệt mỏi, mất cảm giác ngon miệng, cảm thấy lạnh lẽo, sốt cao đến rất cao.
3.2. Triệu chứng đau bụng
Đau bụng là một trong những dấu hiệu thường gặp của rối loạn tiêu hóa, nhưng khi đau do viêm ruột thừa xuất phát từ khu vực hố chậu bên phải, có thể bắt đầu từ đau ở vùng thượng vị. Cơn đau có thể kéo dài, âm ỉ và gia tăng dần dần, không giảm đi khi nghỉ ngơi, dấu hiệu này cảnh báo về tình trạng viêm ruột thừa cấp cần phải can thiệp ngay.
3.3. Triệu chứng rối loạn tiêu hóa
Bệnh nhân viêm ruột thừa cấp thường gặp phải các rối loạn tiêu hóa như: tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa,…
Triệu chứng của viêm ruột thừa cấp có thể khác nhau ở từng bệnh nhân, đặc biệt là đau bụng do vị trí ruột thừa không giống nhau. Do đó, trước khi phẫu thuật, cần chẩn đoán chính xác bằng các xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh.

Triệu chứng của viêm ruột thừa cấp rất dễ nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa khác