Trong tự nhiên, một số loài thực vật được biết đến với tên gọi là “hóa thạch sống” do tuổi thọ kinh ngạc của chúng.
Thách thức trong việc sinh sản tự nhiên của thực vật 'hóa thạch sống'
Hạt giống đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản tự nhiên của thực vật. Tuy nhiên, việc bảo quản chúng kém hiệu quả làm cho quá trình này gặp nhiều khó khăn.
Điều kiện môi trường cụ thể là yếu tố quyết định sự tồn tại và sinh sản của hạt giống của các loài thực vật 'hóa thạch sống'.
Hạt giống của các loài thực vật này thường có độ chịu đựng yếu hơn trước những thay đổi trong môi trường bên ngoài, gây ra bởi biến đổi khí hậu và hoạt động của con người.
Trong thời đại hiện đại, các vấn đề như biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường đặt ra nhiều thách thức lớn cho quá trình sinh sản tự nhiên của các loài thực vật 'hóa thạch sống'.
Để khắc phục vấn đề về hiệu quả bảo quản hạt giống kém của thực vật 'hóa thạch sống', các nhà nghiên cứu đã tiến hành hàng loạt nghiên cứu và khám phá. Họ phát hiện ra rằng bằng cách nghiên cứu các biến thể di truyền trong hạt giống, họ có thể phát triển các giống mới có khả năng bảo quản tốt hơn. Sử dụng các công nghệ hiện đại như bảo quản lạnh, ngân hàng hạt giống và chỉnh sửa gen cũng có thể cải thiện hiệu quả bảo quản hạt giống. Những nỗ lực này mang lại hy vọng mới cho việc sinh sản tự nhiên của thực vật 'hóa thạch sống'.
Khó khăn trong sinh sản và chu kỳ phát triển dài
Khó khăn trong việc nhân giống các loài thực vật 'hóa thạch sống' chủ yếu là do môi trường sinh thái đặc biệt và phương pháp sinh sản độc đáo của chúng. Ví dụ, cây bạch quả là một minh chứng điển hình. Phương pháp sinh sản chính của chúng thông qua hạt giống, không phải là giâm cành hoặc chia cành như các loài cây khác. Tuy nhiên, vỏ hạt của cây bạch quả rất cứng và chỉ nảy mầm sau một thời gian dài phân hủy, làm cho việc nhân giống trở nên phức tạp và tốn thời gian.
Ngoài khó khăn trong việc nhân giống, chu kỳ phát triển của các loài thực vật 'hóa thạch sống' cũng rất dài. Ví dụ, tuổi thọ trung bình của cây tuyết tùng Nhật Bản ở tỉnh Miyazaki có thể lên tới hơn 1.000 năm. Tốc độ tăng trưởng của cây này cực kỳ chậm, chỉ vài centimet mỗi năm, đôi khi thậm chí không có sự thay đổi rõ rệt trong nhiều thập kỷ.
Sự phụ thuộc mạnh mẽ vào môi trường cụ thể
Những loài thực vật 'hóa thạch sống' này thường chỉ phát triển mạnh mẽ ở những môi trường địa lý cụ thể. Ví dụ, cây thông Tương Sơn là một loại cây cổ thụ ở Trung Quốc, chỉ phát triển ở đất Tương Sơn và một số ít nơi khác. Mặc dù chúng có khả năng thích nghi với môi trường tồn tại, nhưng cũng đặt ra những hạn chế trong quá trình sinh sản của chúng khi môi trường thay đổi.
Cách sinh sản của những cây này cũng gây hạn chế cho sự lây lan tự nhiên của chúng. Một số loài thực vật 'hóa thạch sống' như cây độc cần và linh sam bạc chỉ có thể sinh sản chủ yếu thông qua phấn hoa, phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài như côn trùng hoặc gió. Do khó khăn trong việc nhân giống trong môi trường khô cằn và lạnh, tốc độ sinh sản tự nhiên của chúng tương đối chậm.
Một số loài thực vật 'hóa thạch sống' cũng phụ thuộc vào các sinh vật khác, điều này càng hạn chế sự lây lan của chúng. Ví dụ, dương xỉ thường cần sự cộng sinh với nấm trong hệ sinh thái của chúng để phát triển bình thường. Mối quan hệ này được gọi là mycorrhizae, nơi nấm cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho cây bằng cách hình thành cấu trúc cộng sinh với rễ cây. Nếu không có mối quan hệ cộng sinh này, những cây này sẽ không thể sinh trưởng và phát triển tốt.
Sự suy giảm đa dạng di truyền hạn chế khả năng thích nghi
Đa dạng di truyền thể hiện mức độ biến đổi di truyền trong một nhóm hoặc loài. Sự thích hợp của một loài thường liên quan đến sự đa dạng di truyền của nó, vì nơi có đa dạng di truyền cao thì có thể xảy ra nhiều sự kết hợp gen và thay đổi thích nghi hơn. Tuy nhiên, 'hóa thạch sống' thực vật có độ đa dạng di truyền thấp do lịch sử tồn tại lâu dài và những hạn chế trước thay đổi môi trường.
Do tồn tại lâu dài và môi trường ổn định, tính đa dạng di truyền của các thực vật 'hóa thạch sống' đã bị hạn chế trong quá trình tiến hóa. Những loài này đã tồn tại lâu trên Trái Đất và phát triển trong môi trường ổn định, không trải qua nhiều thay đổi môi trường. Môi trường như vậy gây bất lợi cho đa dạng di truyền vì thiếu thách thức và căng thẳng môi trường, giảm cơ hội biến đổi gen. Ngược lại, thực vật sống trong môi trường phức tạp và đa dạng hơn có thể phải đối mặt với nhiều thay đổi chọn lọc và thích nghi, do đó có tính đa dạng di truyền cao hơn.
Quá trình sinh sản tự nhiên của nhiều loài thực vật 'hóa thạch sống' thường bị hạn chế vì chúng thường chỉ có thể sinh sản vô tính. Sinh sản vô tính không bao gồm quá trình giao phối và tái tổ hợp di truyền, không đưa vào vật liệu di truyền mới, dẫn đến giảm đa dạng di truyền. Ngược lại, các loài khác sinh sản hữu tính, tạo ra tổ hợp gen mới và tăng tính đa dạng di truyền cũng như khả năng thích ứng thông qua tái tổ hợp di truyền.
Sự giảm đa dạng di truyền làm hạn chế khả năng thích nghi của thực vật 'hóa thạch sống'. Giảm đa dạng di truyền có nghĩa là thiếu sự kết hợp gen để thích nghi với môi trường mới. Các loài này không thể thích nghi nhanh chóng khi đối mặt với áp lực môi trường mới vì thiếu đa dạng di truyền để chọn ra tổ hợp gen phù hợp. Đối với những loài có tính đa dạng di truyền cao, chúng có thể nhanh chóng thích nghi với điều kiện môi trường mới thông qua quá trình tái tổ hợp và chọn lọc di truyền.
Tham khảo: Zhihu