Phẫu thuật hoặc khoa ngoại là các thủ thuật sử dụng trong khoa ngoại để điều trị hoặc chẩn đoán bệnh. Ngoài ra, nó còn có mục đích nghiên cứu khoa học các phương pháp và kỹ thuật phẫu thuật mới để giải quyết những yêu cầu điều trị bệnh ngày càng cao hơn.
Lịch sử của phẫu thuật
Từ thời cổ đại đến thời trung cổ
Hippocrates (người Hy Lạp, 460 trước Công Nguyên) đã đặt nền tảng khoa học cho y học và phẫu thuật, ông được coi là cha đẻ của ngành y học. Ông đã sử dụng nước sôi để làm nguội và rượu để rửa vết thương, cố định xương gãy, điều trị khớp bị sai lệch, đốt trĩ, và điều chỉnh việc chảy máu bằng sắt nung đỏ...
Thời kỳ Phục Hưng đến cuối thế kỷ XVIII
Trong thế kỷ XIV, Guy de Chauliac (1300 - 1360) đã khuyên nên học giải phẫu để có thể phẫu thuật. Dzénk (1672) đã tiên phong nghiên cứu giải phẫu vùng. Sau đó là Velpeau, Mangaigne, Scarpa, Hunter, Pirogov... Tuy nhiên, suốt thế kỷ XIV, XV, XVI, ngành y học vẫn chưa thừa nhận chính thức nghề phẫu thuật.
Chương trình đào tạo ngoại khoa, phẫu thuật được Pierre Joseph Desault (1744 - 1795) xây dựng. Sau đó, John Hunter (1728 - 1793) đề xuất và Claude Benard (1813 - 1878) đã xây dựng phẫu thuật thực nghiệm. Ở châu Âu, các bệnh viện đã tổ chức thành công, từ đó ngoại khoa có môi trường để phát triển.
Thế kỷ XIX đến thế kỷ XX
Khoa học kỹ thuật phát triển trên mọi lĩnh vực đã gây ra những biến đổi lớn trong ngành ngoại khoa, áp dụng các phương pháp gây tê như:
- Sử dụng ether để gây mê do Crawford W. Long (1842) phát minh tại bang Georgia, Hoa Kỳ.
- Gây tê tại chỗ bằng cocain (1884), gây tê sống dây thần kinh được August Bier đề xuất vào năm 1889.
- William Halsted đề xuất sử dụng găng tay phẫu thuật vào năm 1890.
Từ đây, ngành phẫu thuật phát triển mạnh mẽ, mở rộng nhiều lĩnh vực, mang lại kết quả ngày càng tốt hơn.
Vào thế kỷ XX, đã xuất hiện nhiều tác phẩm về phẫu thuật thực hành và giải phẫu định khu, giới thiệu nhiều phương pháp phẫu thuật tinh vi và hiệu quả. Đáng chú ý là các tác phẩm của các tác giả Pháp như Paitre (1938), Y. Maisonnet và R. Coudane (năm 1930), tiếp đó là tác giả Liên Xô V.N. Shevkunenco (1872 - 1952) với Atlas về thần kinh ngoại vi và hệ tĩnh mạch.
Hiện nay, ngành ngoại khoa trên toàn cầu đang có nhiều tiến bộ mới như phẫu thuật vi mạch, phẫu thuật nội soi...
Tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nhà giáo sư đầu tiên viết về giải phẫu và ứng dụng ngoại khoa là Giáo sư Đỗ Xuân Hợp (1906 - 1985). Công trình của ông là tài liệu giảng dạy đầu tiên được viết bằng tiếng Việt tại các trường Đại học. Giáo sư Tôn Thất Tùng (1912 - 1982) đã nghiên cứu tỉ mỉ về mạch máu và đường mật trong gan, sáng tạo phương pháp 'cắt gan khô' nổi tiếng. Giáo sư Nguyễn Huy Phan (1928-1997, nghiên cứu về vi phẫu từ năm 1980 ở miền Bắc Việt Nam) và Tiến sĩ Võ Văn Châu (1947-2013, nghiên cứu về vi phẫu từ năm 1982 ở miền Nam Việt Nam) là hai người đã đặt nền móng cho vi phẫu thuật tại Việt Nam.
Các chuyên ngành ngoại khoa
- Phẫu thuật chỉnh hình
- Ghép cơ quan
- Phẫu thuật mạch máu
- Khoa mắt
- Niệu khoa
- Phẫu thuật nhi khoa
- Tai mũi họng
- Phẫu thuật thẩm mỹ
- Phẫu thuật thần kinh
- Phẫu thuật tim - phổi
- Phẫu thuật tổng quát
Y học | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
chuyên khoa |
| ||||||||||
|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|