1. Ngành học là gì? Chuyên ngành cụ thể là gì?
1.1. Khái niệm về ngành
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên sử dụng các thuật ngữ ngành và chuyên ngành để chỉ một lĩnh vực cụ thể nào đó. Thực tế, sự phân chia ngành nghề trong xã hội là một điều tất yếu, phản ánh nhu cầu đa dạng và sự phân công lao động giữa các cá nhân và tổ chức. Điều này cũng đòi hỏi sự phối hợp giữa con người trong quá trình lao động xã hội. Khi xã hội ngày càng phát triển, sự phân công lao động cũng trở nên tinh vi hơn, và hệ thống các ngành nghề ngày càng phong phú. Vậy, làm thế nào để hiểu rõ về khái niệm ngành một cách chính xác?
Thực tế, khái niệm ngành rất phức tạp và yêu cầu phân tích từ nhiều góc độ khác nhau. Trong xã hội, ngành chỉ các tập hợp các đơn vị, tổ chức hoạt động theo mục tiêu hoặc cấu trúc sản phẩm cụ thể. Trong quản lý nhà nước, ngành phản ánh việc phân chia các loại đối tượng và sự phân công lao động nhằm đạt hiệu quả và sự phù hợp cao trong công việc. Trong lĩnh vực giáo dục, ngành thể hiện sự phân chia các lĩnh vực chuyên môn nhằm tổ chức các chương trình đào tạo và cung cấp nhân lực cho các ngành nghề trong xã hội.
Vì vậy, ngành có thể được định nghĩa đơn giản là tập hợp các đơn vị, tổ chức sản xuất - kinh doanh có cơ cấu kinh tế - kỹ thuật tương đồng hoặc các tổ chức hoạt động với mục đích chung, như sản xuất dịch vụ hoặc hàng hóa và thực hiện các hoạt động cụ thể.
1.2. Khái niệm chuyên ngành
Theo Điều 4 của Luật Giáo dục đại học năm 2012 được sửa đổi và bổ sung năm 2018, chuyên ngành là phần kiến thức và kỹ năng chuyên môn sâu và độc lập trong một ngành học, do cơ sở giáo dục đại học quy định.
Do đó, mỗi ngành học sẽ bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Ngành học là tập hợp các kiến thức và kỹ năng chuyên môn về một lĩnh vực nghề nghiệp hoặc khoa học nhất định. Chuyên ngành là phần kiến thức và kỹ năng chuyên môn sâu, độc lập trong một ngành học, được xác định bởi cơ sở giáo dục đại học.
2. Ngành và chuyên ngành trong tiếng Anh được hiểu như thế nào?
2.1. Ngành trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ 'ngành' có thể được diễn đạt bằng nhiều thuật ngữ như Branch, Career, Profession, Major,... tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Sự đa dạng này phản ánh ý nghĩa phong phú của từ 'ngành'. Tuy nhiên, khi so sánh với 'chuyên ngành', từ 'ngành' thường được dịch là 'Major' để chỉ một lĩnh vực học tập cụ thể.
Khái niệm ngành học trong tiếng Anh là:
A major is a collection of specialized knowledge and skills about a certain area of professional or scientific activity.
2.2. Chuyên ngành trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, 'chuyên ngành' được gọi là Specialization.
Khái niệm về chuyên ngành trong tiếng Anh như sau:
Specialization is defined as a distinct segment of in-depth knowledge and skills within a particular field, as determined by a higher education institution.
2.3. Các ví dụ về ngành và chuyên ngành trong tiếng Anh
- Việc mở ngành không phải chuyện đùa. Mặc dù ngành quản trị kinh doanh tồn tại, nhưng không có chuyên ngành quản trị kinh doanh bất động sản. Quản trị kinh doanh bất động sản chỉ là một chuyên ngành. Do đó, bằng tốt nghiệp chỉ ghi cử nhân quản trị kinh doanh. Vì tên gọi bất động sản rất 'hot', nên các trường thường nhấn mạnh điều này trong thông tin tuyển sinh để thu hút học viên. Hiện nay, nhiều phụ huynh và học sinh thường không phân biệt rõ ràng giữa ngành và chuyên ngành, điều này có thể dẫn đến sự hiểu lầm về một ngành nghề mới.
Chuyện mở ngành không phải là điều dễ dàng. Ngành quản trị kinh doanh có thật, nhưng không có chuyên ngành quản trị kinh doanh bất động sản. Quản trị kinh doanh bất động sản chỉ là một chuyên ngành phụ. Vì vậy, bằng tốt nghiệp chỉ ghi cử nhân quản trị kinh doanh. Tên gọi bất động sản đang rất “hot” nên các trường thường làm nổi bật trong thông tin tuyển sinh để thu hút học viên. Hiện nay, nhiều phụ huynh và học sinh chưa phân biệt rõ giữa ngành và chuyên ngành, điều này có thể gây ra sự nhầm lẫn về một lĩnh vực mới.
- The latest data shows that a large number of young people opt for Business Administration in hopes of achieving wealth. Pursuing a degree in Business Administration will equip you with specialized knowledge and skills tailored to enhance your future career prospects.
Theo các số liệu mới nhất, nhiều bạn trẻ chọn học ngành Quản trị kinh doanh với hy vọng thực hiện ước mơ làm giàu. Theo học ngành Quản trị Kinh doanh sẽ giúp bạn trang bị kiến thức chuyên sâu và các kỹ năng cần thiết, phục vụ tốt nhất cho sự nghiệp của bạn sau này.
- Universities and colleges offer various fields of study such as Accounting, Business Administration, and Information Technology. Within these fields, institutions may offer specialized majors to cater to specific interests and career paths, such as Business Accounting, Auditing, or Public Accounting within the Accounting major.
Các cơ sở giáo dục đại học và cao đẳng cung cấp đào tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau như Ngành Kế toán, Ngành Quản trị kinh doanh, Ngành Công nghệ thông tin, v.v. Trong từng ngành học, các trường có thể phân chia thành các chuyên ngành để đáp ứng nhu cầu đào tạo sâu hơn của sinh viên, chẳng hạn như Ngành Kế toán thường có các chuyên ngành như kế toán doanh nghiệp, kiểm toán, kế toán công, và nhiều hơn nữa.
- Chuyên ngành thường chỉ được giảng dạy trong một vài tín chỉ ở năm cuối của khóa học, nhưng trong các thông tin tuyển sinh, nhiều trường lại nhấn mạnh vào chuyên ngành đó. Điều này có thể gây hiểu lầm, đặc biệt là khi một cái tên “hot” như Trí tuệ nhân tạo thực ra chỉ là một phần của ngành Công nghệ thông tin. Sinh viên sẽ được đào tạo chủ yếu trong ngành Công nghệ thông tin và chỉ có một phần sâu về Trí tuệ nhân tạo. Nhiều người lầm tưởng rằng bằng tốt nghiệp sẽ ghi là Kỹ sư Trí tuệ nhân tạo, nhưng thực tế chỉ ghi là Kỹ sư Công nghệ thông tin.
Các chuyên ngành thường chỉ được đề cập qua một vài tín chỉ vào năm cuối của khóa học, nhưng nhiều trường lại làm nổi bật các chuyên ngành trong thông tin tuyển sinh. Điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn nếu sinh viên không chú ý, vì sau khi tốt nghiệp, bằng cấp có thể khác với những gì họ kỳ vọng ban đầu. Ví dụ, tên gọi hấp dẫn như Trí tuệ nhân tạo thực chất chỉ là một phần của ngành Công nghệ thông tin. Sinh viên sẽ được đào tạo chủ yếu trong ngành Công nghệ thông tin và chỉ được tiếp xúc sâu hơn với Trí tuệ nhân tạo. Nhiều sinh viên tin rằng họ sẽ nhận bằng Kỹ sư Trí tuệ nhân tạo, nhưng thực tế bằng tốt nghiệp chỉ ghi là Kỹ sư Công nghệ thông tin.
3. Một số thuật ngữ liên quan đến ngành và chuyên ngành trong tiếng Anh
Mytour xin giới thiệu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến ngành và chuyên ngành như sau:
- Kỹ thuật y sinh: Ngành Biomedical Engineering
- Công nghệ thông tin: Ngành Information Technology
- Quản trị thương hiệu: Ngành Brand Management
- Quản trị kinh doanh: Ngành Business Administration
- Tiếng Anh thương mại: Ngành Business English
- Kỹ thuật hóa học: Ngành Chemical Engineering
- Luật thương mại: Ngành Commercial Law
- Điều khiển và tự động hóa: Ngành Control Engineering and Automation
- Kinh tế phát triển: Ngành Development economics
- Kinh tế học: Ngành Economics
- Kỹ thuật điện: Ngành Electrical Engineering
- Kỹ thuật môi trường: Ngành Environment Engineering
- Tài chính ngân hàng: Ngành Finance and Banking
- Công nghệ thực phẩm: Ngành Food Technology
- Quản trị khách sạn: Ngành Hotel Management
- Quản trị nhân lực: Ngành Human Resource Management
- Thương mại quốc tế: Ngành International Trade
- Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Ngành Tourism Services & Tour Management
- Kỹ thuật giao thông vận tải: Ngành Transportation Engineering
- Truyền thông: Ngành Communications industry
- Quản lý tài nguyên và môi trường: Ngành Resource and Environment Management
Trên đây, Mytour đã trình bày bài viết Chuyên ngành tiếng Anh là gì? Ngành tiếng Anh là gì? Ví dụ. Mong rằng thông tin trong bài viết đã giúp ích cho bạn đọc. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn.