Chuyện về cô gái Nam Xương - Nguyễn Dữ tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 9
I. Tác giả
1. Hồ sơ tác giả
- Nguyễn Dữ sinh sống tại xã Đỗ Tùng, huyện Trường Tân hiện nay là xã Phạm Kha, huyện Thanh Miện, Hải Dương.
- Theo truyền thuyết, ông được cho là học trò của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bạn của Phùng Khắc Khoan, khoảng thế kỷ 16.
2. Sự nghiệp văn học
- Duy nhất tác phẩm của ông là quyển Truyền kỳ mạn lục (Ghi chép tản mạn về những câu chuyện kỳ lạ được truyền miệng).
Bản tóm tắt về tác giả Nguyễn Dữ:
II. Tác phẩm
1. Khái quát
a. Xuất xứ
- “Chuyện người con gái Nam Xương” là một trong những câu chuyện trong thiên thứ 16 của Truyền kỳ mạn lục, được lấy cảm hứng từ một truyện cổ tích Việt Nam mang tên “Vợ chồng Trương.”
b. Ý nghĩa của 'Truyền kỳ mạn lục'
Ghi chép tản mạn về những câu chuyện kỳ lạ được truyền miệng. Tác phẩm viết bằng chữ Hán, chịu ảnh hưởng của truyện truyền kỳ Trung Quốc, một thể loại thường có yếu tố kỳ bí, hoang đường, nhưng cũng khai thác các truyện cổ dân gian và các truyền thuyết lịch sử, dã sử của Việt Nam. Nhân vật chính thường là những người phụ nữ đức hạnh, mong muốn một cuộc sống bình yên, hạnh phúc, nhưng lại bị các thế lực thù ghét, bạo tàn và cả lễ giáo nghiêm khắc trói buộc, đẩy họ vào những tình cảnh ngổn ngang, oan khuất, bất hạnh. Một loại nhân vật khác là những người trí thức có tâm huyết, không hài lòng với thời cuộc, không chịu mình trong vòng danh lợi chật hẹp.
c. Tóm tắt
“Chuyện người con gái Nam Xương” kể về cuộc đời đầy oan trái của một người phụ nữ tên là Vũ Nương. Nàng là một người con gái dịu dàng, hiền thục, lại có vẻ đẹp tinh khiết. Sau khi lấy chồng là Trương Sinh, chàng phải nhập ngũ, nàng ở nhà chăm sóc mẹ già và con nhỏ. Để an ủi con, mỗi tối, nàng thường chỉ làm bóng mình trên tường và nói đó là cha của con. Khi Trương Sinh trở về, mẹ nàng đã mất, đứa con bấy giờ đang tập nói, ngây thơ kể với chồng về người cha đêm đêm đến nhà nàng. Vốn đã có tính chủ quan, giờ lại thêm hiểu lầm, Trương Sinh nghĩ rằng vợ mình vô phép, về nhà mắng mỏ, đuổi vợ đi. Vũ Nương đã cố giải thích nhưng không được tin. Tức giận, nàng lao ra bến Hoàng Giang tự tử. Khi Trương Sinh nhận ra sự oan uổng của vợ thì đã quá muộn, chàng đứng ra giải oan cho nàng. Vũ Nương hiện về giữa dòng sông lúc hiện, lúc ẩn rồi biến mất.
d. Bố cục (3 phần)
- Phần 1 (từ đầu đến “...như đối với cha mẹ đẻ mình” ): Cuộc sống của Vũ Nương từ khi được gả cho nhà Trương Sinh.
- Phần 2 (tiếp theo đến “...nhưng việc trót đã qua rồi”): Vũ Nương gặp phải nỗi oan khuất.
- Phần 3 (còn lại): Vũ Nương được giải oan.
2. Tìm hiểu chi tiết
a. Nhân vật Vũ Nương
Vẻ đẹp đạo đức
* Tác giả bắt đầu tác phẩm bằng việc giới thiệu Vũ Nương với những từ ngữ tinh tế như “Tính đã thuỳ mị nết na lại thêm tư dung tốt đẹp”, để tạo ra một bức tranh đầy ấn tượng về người phụ nữ này.
* Tiếp theo, tác giả đi sâu vào miêu tả vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất của nhân vật.
- Về tính cách của Vũ Nương:
+ Trong hôn nhân, biết rằng chồng mình có tính đa nghi, nàng luôn giữ gìn phép tắc, không để xảy ra mâu thuẫn => một người vợ hiền lành, thông minh, và nết na.
+ Khi chồng phải nhập ngũ: Vũ Nương rót đầy chén rượu, dành những lời tình cảm sâu lắng, chân thành: “Chàng đi, không mong chờ được phong hầu hay áo gấm, chỉ mong an lành trở về, có được hai chữ bình yên thì đủ”.
=> Mong ước giản dị, lời nói nhẹ nhàng, ân cần -> chứng tỏ sự quý trọng của nàng đối với hạnh phúc gia đình hơn là những danh vọng phù phiếm.
+ Nàng hiểu và cảm thông trước những gian lao mà chồng phải trải qua: “Những trận chiến khốc liệt, kẻ thù quỷ ác, và những thử thách khó lường. Dù có nỗi lo âu, nhưng khi dưa chín đến kỳ, nỗi nhớ về người yêu thương vẫn không phai.”
+ Thông qua lời dịu dàng, nàng tỏ ra nhớ nhung và lo lắng cho chồng mình: “Nhìn ánh trăng soi qua khung cửa cũ, tôi lại nhớ về người đang ở xa, áo rét được sắp xếp cẩn thận, lòng buồn không thể diễn tả. Dù có thư tín gửi về hàng ngày, nhưng tôi vẫn lo lắng không thôi.”
=> Trái tim ấy chứa đựng biết bao tình yêu thương và kiên nhẫn chờ đợi, đáng được trân trọng!
+ Khi xa chồng, Vũ Nương luôn chờ đợi, nhớ mong nhưng không hề mất đi niềm tin, “Giữ cho trái tim trung thành và kiên định, tôi đánh son, trang điểm mỗi ngày, nhưng trong lòng chưa bao giờ phai nhạt. Khi thấy bướm bay, mây trôi, tôi lại nhớ về người, nỗi buồn chưa từng tan biến.”
=> Cảm giác cô đơn, buồn bã, và nỗi nhớ thương vương vấn
=> Trong việc miêu tả những cảm xúc đó, Nguyễn Dữ vừa chia sẻ sự đau khổ của Vũ Nương, vừa tôn vinh lòng trung thành và sự chờ đợi của nàng đối với chồng.
+ Khi hạnh phúc gia đình gặp nguy hiểm: nỗ lực cứu vãn, làm mới mối quan hệ
+ Khi sống trong cảnh khó khăn: vẫn không ngừng nhớ về chồng và con.
- Ngoài ra, Vũ Nương còn là một người nội trợ hiền lành, một người mẹ yêu thương con cái một cách vô điều kiện
Trong suốt ba năm khi chồng phải nhập ngũ, nàng cô đơn gánh vác việc nuôi dạy con thơ và chăm sóc mẹ chồng.
Đối với mẹ chồng, nàng được biết đến như một người con dâu hiền lành:
+ Khi mẹ chồng ốm đau, nàng đã dùng thuốc bài lễ và thực hiện các lễ nghi để cầu phúc cho bà và dùng lời khôn khéo để an ủi bà giảm bớt nỗi nhớ nhung con trai.
+ Sau khi mẹ chồng qua đời, nàng thể hiện sự thương xót vô hạn, tổ chức đám tang với sự trang trọng không kém gì khi mất đi cha mẹ ruột.
+ Trong những lời cuối cùng trước khi qua đời, người mẹ đã thể hiện lòng yêu thương, trân trọng đối với con dâu bằng cách nói: “Trong tương lai, khi trời xét đoán lòng lành, hãy ban cho gia đình phúc đức, con cháu con đông đầy, và hãy nhớ rằng con không bao giờ phụ lòng mẹ như mẹ đã không bao giờ phụ lòng cha con'.
Đối với con thơ, nàng dành trọn tình thương và sự quan tâm:
+ Nàng thường chỉ bóng mình trên bức tường và nói rằng đó là cha Đản, điều này nhằm giúp con trai không cảm thấy thiếu vắng tình thương của người cha.
=> Nguyễn Dữ đã biểu hiện tình cảm yêu mến và sự kính trọng đối với nhân vật qua từng trang sách, từ đó thành công vẽ nên hình ảnh của một người phụ nữ với những phẩm chất tốt đẹp.
Số phận không công, đầy bi kịch:
- Bị thao túng trong một xã hội nam chủ, nơi hôn nhân không có tình yêu và tự do: Trương Sinh phải xin mẹ vay trăm lạng vàng để cưới Vũ Nương.
- Gánh chịu hậu quả của cuộc chiến phi nghĩa:
+ Sau khi kết hôn với Trương Sinh, cuộc sống hạnh phúc của Vũ Nương chưa kéo dài được lâu khi chồng phải nhập ngũ, để lại nàng với mẹ già và đứa con chưa ra đời.
+ Trong suốt ba năm, nàng phải đảm nhận trọng trách gia đình thay cho chồng.
+ Chiến tranh đã tách biệt họ, tạo điều kiện cho sự hiểu lầm mọc lên. Điều này cũng kích thích sự ghen tuông và nghi ngờ của Trương Sinh, dẫn đến cái chết bi thảm của Vũ Nương.
- Đỉnh điểm của bi kịch là khi gia đình tan vỡ, buộc Vũ Nương phải tìm kiếm cái chết:
+ Nghe lời thơ ngây của đứa trẻ “Trước đây, có một ông đàn ông, đêm nào cũng đến, mẹ Đản đi đâu, ông ấy cũng đi, mẹ Đản ngồi ấy cũng ngồi, nhưng chưa bao giờ bế Đản.” Trương Sinh đã nghi ngờ vợ, mắng mỏ, đuổi đánh nàng đi mặc cho lời van xin khóc lóc của nàng và lời giải thích của hàng xóm.
- Đi vào bế tắc, Vũ Nương buộc phải tìm kiếm cái chết để giải thoát khỏi nỗi oan trái, bảo vệ danh dự của mình.
- Dường như cái kết này có vẻ hạnh phúc, nhưng thực tế chỉ làm đậm thêm tính bi kịch của cuộc đời Vũ Nương: “Vũ Nương ngồi trên chiếc thuyền hoa...lúc ẩn, lúc hiện...Rồi trong phút chốc, hình bóng của nàng dần phai nhạt rồi biến mất.”
+ Có thể xem đây là một kết thúc hạnh phúc, thể hiện hy vọng của tác giả về một kết cục tốt lành cho những người tốt lành, khát khao một cuộc sống công bằng khi thiện ác sẽ thắng bại.
+ Tuy nhiên, sâu xa hơn, cái kết này không làm giảm đi bản chất bi kịch của tác phẩm. Sau khi trở về, Vũ Nương vẫn phải quay lại thực tế, gia đình tan tác. Hạnh phúc lớn nhất trong cuộc đời phụ nữ ấy là được hòa mình trong tình yêu của chồng con nhưng cuối cùng vẫn không đạt được. Sự trở về trong thoáng chốc và lời tạm biệt của nàng đã phơi bày sự thật đau lòng rằng thế gian này tràn ngập bất công, đau khổ và không có nơi nào cho phụ nữ ngoài đời này nên “Tôi không thể quay trở lại thế giới này nữa”.
=> Mặc dù được trang bị những phẩm chất tâm hồn cao quý, nhưng Vũ Nương phải gánh chịu số phận đắng cay, oan nghiệt. Cuộc đời của Vũ Nương chính là một tiếng kêu trách xã hội phong kiến bất công và phi lý, mà thời đại đang đè nặng lên hạnh phúc con người.
=> Việc xây dựng hình tượng Vũ Nương không chỉ là việc khen ngợi những phẩm chất tâm hồn cao quý của người phụ nữ xưa, mà còn là biểu hiện của sự đồng cảm và thương xót đối với số phận bất hạnh của họ, và lên án mạnh mẽ xã hội phong kiến hiện đại bất công và vô lý, đang làm tổn thương con người đặc biệt là phụ nữ.
b. Nhân vật Trương Sinh
- Nhân vật Trương Sinh đóng vai trò quan trọng trong việc nổi bật tình tiết truyện, làm sâu sắc hơn nỗi bi kịch cuộc đời của Vũ Nương.
- Trương Sinh được giới thiệu là con nhà giàu có (hào phóng) nhưng không chăm chỉ học hành, lại có tính hay nghi ngờ, đối với vợ thì cảnh giác quá mức.
- Tính đa nghi và ghen tuông của Trương Sinh đã gieo rắc bi kịch vào cuộc sống của Vũ Nương, buộc nàng phải đối mặt với cái chết bi thương: tin đồn của một đứa trẻ, Trương Sinh đã nghi ngờ vợ mình, khi trở về nhà đã trút giận bằng lời lẽ cay đắng và sự bạo hành, không lắng nghe lời biện hộ của Vũ Nương và khuyên bảo từ hàng xóm => một người chồng vô tình, tàn ác, kiêng trông, và mù quáng trong sự ghen tuông.
- Trương Sinh còn là một kẻ vô tình vô nghĩa:
+ Mặc dù Vũ Nương đã làm vợ và nuôi dưỡng mẹ già khi Trương Sinh phải đi lính, nhưng Trương Sinh không một lần suy nghĩ đến điều này.
+ Khi Vũ Nương qua đời, Trương Sinh mặc dù tỏ ra giận dữ nhưng cũng thể hiện sự thương tiếc, tìm kiếm để giải cứu nàng nhưng không thành công. Sau đó, hắn không cố gắng tìm kiếm nữa.
+ Ngay cả khi nhận ra sự oan uổng đối với vợ, sự ăn năn và hối hận của Trương Sinh cũng rất nhạt nhòa.
=> Nguyễn Dữ đã đạt được thành công lớn khi tạo ra nhân vật Trương Sinh. Trương Sinh biểu hiện bản chất của sự bất công và thối nát trong xã hội phong kiến đương thời, đối xử bất công với số phận của con người.
- Tính cách cứng đầu và bảo thủ của Trương Sinh phản ánh chế độ nam chủng, ưu tiên nam giới và coi thường phụ nữ, gây ra nhiều bi kịch đau lòng.
c. Ý nghĩa chi tiết về cái bóng
- Cái bóng là một chi tiết độc đáo, là một phần của sự sáng tạo nghệ thuật làm cho câu chuyện thêm hấp dẫn hơn so với những câu chuyện cổ tích thông thường.
- Cái bóng là trọng tâm của câu chuyện, là điểm nút của toàn bộ truyện. Nó thắt nút câu chuyện và cũng làm sáng tỏ mọi thứ.
- Đây là một cách để thể hiện bản tính của các nhân vật:
+ Đứa bé Đản vô tội.
+ Trương Sinh nghi ngờ và không tin tưởng.
+ Vũ Nương ân cần và yêu thương gia đình.
- Cái bóng cũng làm sáng tỏ sự thất thường trong xã hội, làm mất đi sự hạnh phúc mong manh của phụ nữ.
d. Ý nghĩa nội dung
- Qua câu chuyện về cuộc đời và cái chết thương tâm của Vũ Nương, Chuyện người con gái Nam Xương thể hiện sự đồng cảm với số phận đau thương của phụ nữ Việt Nam dưới chế độ phong kiến và vinh danh vẻ đẹp truyền thống của họ.
e. Giá trị nghệ thuật
- Thành công trong việc xây dựng câu chuyện và miêu tả nhân vật.
- Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình.
- Bao gồm các chi tiết đầy sáng tạo và phong phú.
Bản tóm tắt về văn bản 'Chuyện người con gái Nam Xương':