Key takeaways |
---|
Khái niệm: diễn tả một chân lí, sự thật hiển nhiên hoặc một thói quen. Cấu trúc câu điều kiện loại 0 gồm 2 mệnh đề, mệnh đề If (mệnh đề điều kiện), và mệnh đề chính, cả hai mệnh đề đều là thì hiện tại đơn. Cách dùng câu điều kiện loại 0 như sau:
Lưu ý khi dùng: trật tự của các mệnh đề trong câu. Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục: Về ngữ cảnh và về ngữ pháp. Bài tập vận dụng. |
1. What is type 0 circumstance?
Video hướng dẫn tự học câu điều kiện loại 0.
2. Framework of type 0 conditional sentence
Ví dụ:
If water reaches 100 celsius degrees, it boils. (Nếu nước đạt tới 100 độ C thì nước sẽ sôi.)
If we heat a block of ice, it melts. (Nếu chúng ta làm nóng một khối nước đá thì nó sẽ tan chảy.)
3. Usage of type 0 conditional sentence
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả các sự thật hiển nhiên hoặc mang tính khoa học, chân lý. |
|
Dùng khi cần nhờ vả, giúp đỡ. |
|
Dùng diễn tả thói quen, hành động xảy ra thường xuyên. |
|
Dùng để diễn tả mệnh lệnh, lời khuyên hoặc lời cảnh báo. |
|
4. Considerations when using type 0 conditional
Mệnh đề chính có thể ở dạng câu mệnh lệnh, yêu cầu. |
---|
If you hear anything, don’t leave your room. (Nếu có nghe thấy bất cứ thứ gì thì cũng đừng ra khỏi phòng.)
If you see something in the house, keep silent and get out of the house immediately. (Nếu thấy bất kỳ thứ gì trong căn nhà thì hãy im lặng và ra khỏi đó ngay.)
If có thể được đổi thành when trong câu điều kiện này mà không thay đổi ý nghĩa câu. |
---|
When I am sick, my mom cooks a good soup for me. (Khi tôi ốm, mẹ tôi sẽ nấu cho tôi một món súp thật ngon.)
I often go swimming when the weather is hot. (Tôi thường đi bơi khi trời nóng.)
5. Common mistakes and how to rectify them
Regarding the context
Theo định nghĩa nêu trên, câu điều kiện loại 0 thường được dùng để diễn tả một chân lý khoa học, một sự thật hiển nhiên hoặc một thói quen sẽ xảy ra và là hệ quả của một sự kiện được nhắc đến xảy ra trước nó. Vì thế, khi sử dụng câu điều kiện loại 0, người đọc cần chú ý đến ngữ cảnh trong câu, tránh nhầm lẫn với câu điều kiện loại 1 được sử dụng để biểu thị một sự việc có thể xảy ra trong tương lai gần.
→ Cách khắc phục: người đọc cần dựa vào nghĩa của câu để xác định rằng đó là một chân lý hay một khả năng có thể xảy ra trong tương lai gần.
Regarding grammar
Câu điều kiện loại 0 chỉ sử dụng một thì duy nhất là thì hiện tại đơn cho cả mệnh đề chính và mệnh đề If (If clause) hoặc dạng câu mệnh lệnh cho mệnh đề chính. Người đọc tránh nhầm lẫn với câu điều kiện loại 1, sử dụng thì tương lai đơn cho mệnh đề chính trong câu.
→ Cách khắc phục: sau khi đã xác định đúng được ngữ cảnh của câu, người đọc dựa vào ngữ cảnh để xác định được ngữ pháp cần dùng trong mệnh đề chính của câu.
6. Application exercises
Exercise 1: Arrange the verbs in their correct forms
1. If she (come)……………………, please (let)………….. me know.
2. If there (be)………………………. many grey clouds, it (rain)………………
3. I usually (turn)…………. on the AC in my room if it (get)………………………. too hot.
4. I (not go)……………………………… camping if the weather (not be)………… nice.
5. My mother often (visit)………….. my grandparents if we (have)………………….. a long break.
6. The children (not be)…………. healthy and strong if they (not follow)……………………….. a balanced diet.
7. If she (keep)……………. on consuming too much fried food, her health (become)…………………….. worse.
8. I often (explore)………………………….. around the city on foot if I (be)………….. new there.
9. If it (rain)……………………………. ceaselessly, my mom (become)…………… grumpy.
10. Farmers (be)……………. worried if there (be)…………………… a long drought.
11. If we (drop)…………… a stone into the water, it (sink)………………………….
12. If she (have)………………… money, she (go)……………… shopping.
13. Kevin always (order)…………… a Coke if he (go)……………. to a coffee shop.
14. If you (work)………………. hard enough, you (earn)…………….. a decent amount of money.
15. My sister (be)…………………. really excited if I (take)……………… her to the zoo.
Exercise 2: Link two clauses in the following sentences using type 0 conditional sentences and arrange the verbs in their correct forms
1. We (boil) water. It (evaporate).
2. Water (reach) 0 Celsius degree. It (freeze).
3. You (touch) the burning hot water. You (burn) yourself.
4. I (stay) up late. I (wake) up late for work.
5. I (get) sick. My mom (cook) a good soup for me.
6. I often (go) for a walk. The weather (be) good.
7. Jim (wake) up late. He (be) late for school.
8. You (stay) up late. You can’t (wake) up early.
9. John (eat) too much sweets and sugar. He (have) tooth decay.
10. I (eat) too much. I (feel) nauseous.
7. Answers
comes/let
are/rains
turn/gets
don’t go/isn’t
visits/have
aren’t/don’t follow
keeps/becomes
explore/am
rains/becomes
are/is
drop/sinks
has/goes
orders/goes
work/earn
is/take
Bài 2: Combine two clauses of these sentences using conditional sentences type 0 (Kết nối hai mệnh đề trong các câu sau sử dụng câu điều kiện loại 0)
If water is boiled, it turns into vapor. (Nếu nước được đun sôi thì nó sẽ biến thành hơi nước.)
If water reaches 0 degrees Celsius, it solidifies. (Nếu nước giảm đến 0 độ C thì nó đóng băng.)
If you come into contact with boiling water, you get burned. (Nếu bạn tiếp xúc với nước sôi thì bạn sẽ bị bỏng.)
If I stay up late, I end up late for work. (Nếu tôi thức khuya thì tôi sẽ đi làm trễ.)
If I fall ill, my mom prepares a nutritious soup for me. (Nếu tôi ốm thì mẹ sẽ nấu một món soup dinh dưỡng cho tôi.)
I typically take a stroll when the weather is pleasant. (Tôi thường đi dạo khi thời tiết đẹp.)
If Jim oversleeps, he arrives late for school. (Nếu Jim ngủ quên thì cậu ấy sẽ đến trễ trường.)
If you stay up late, you won't be able to wake up early. (Nếu bạn thức khuya thì bạn sẽ không thể dậy sớm.)
If John indulges in too many sweets and sugary foods, he'll suffer from tooth decay. (Nếu John thường xuyên ăn quá nhiều đồ ngọt và đường, cậu ấy sẽ bị sâu răng.)
If I overeat, I experience nausea. (Nếu tôi ăn quá nhiều thì tôi sẽ cảm thấy buồn nôn.)
Furthermore, learners are encouraged to explore the remaining 3 types of conditional sentences in the conditional sentence series:
Type 1 conditional sentences.
Type 2 conditional sentences.
Type 3 conditional sentences.
Mixed conditional sentences.