1. Claim là gì?
Trong tiếng Anh, claim có nghĩa là khiếu nại.
Claim có nghĩa là tuyên bố, khẳng định hoặc đòi hỏi một điều gì đó, thường với ý muốn hoặc quan điểm cá nhân. Điều này có thể liên quan đến việc tuyên bố sự thật hoặc yêu cầu quyền lợi. Tùy vào ngữ cảnh, claim có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
Eg:
- She claimed that she had witnessed the accident. (Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn.)
- The company claimed that their product was the best on the market. (Công ty tuyên bố rằng sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường.)
- He claimed his right to the inheritance. (Anh ấy đòi hỏi quyền thừa kế của mình.)
2. Ways to use claim in English
The word 'claim' functions both as a verb and a noun.
2.1. When claim is a verb
Claim is used to mean demand, request, or assert.
Eg:
- She claimed a refund for the faulty product she purchased. (Cô ấy đòi hỏi được hoàn tiền cho sản phẩm lỗi mà cô ấy đã mua.)
- The workers claimed higher wages for their overtime work. (Các công nhân yêu cầu mức lương cao hơn cho công việc ngoài giờ làm thêm của họ.)
- He claimed his right to the property left by his late father. (Anh ấy đòi quyền sở hữu tài sản được để lại bởi người cha đã mất của mình.)
Claim is used to mean affirming or asserting.
Eg:
- The scientist claimed that the discovery could revolutionize the field of medicine. (Nhà khoa học khẳng định rằng khám phá này có thể cách mạng hóa lĩnh vực y học.)
- The company claimed that their new product is the fastest on the market. (Công ty khẳng định rằng sản phẩm mới của họ là nhanh nhất trên thị trường.)
- He claimed that he could prove his innocence. (Anh ấy quả quyết rằng anh ấy có thể chứng minh sự vô tội của mình.)
Claim is used to indicate causing damage or death.
Eg:
- The accident claimed the lives of several people. (Tai nạn đã khiến mất mạng một số người.)
- The fire claimed the old building, reducing it to ashes. (Đám cháy đã phá hủy tòa nhà cũ, biến nó thành tro tàn.)
- The war claimed many casualties on both sides. (Chiến tranh đã khiến nhiều người thương vong ở cả hai bên.)
2.2. When claim is a noun
Claim is used to refer to a desired object (especially a piece of land).
Eg:
- The neighbors have a dispute over the claim to the piece of land on the border. (Hàng xóm có một mâu thuẫn về việc đòi mảnh đất ở biên giới.)
- The company filed a claim to gain ownership of the abandoned factory building. (Công ty đã nộp đơn đòi quyền sở hữu nhà máy bị bỏ hoang.)
- The indigenous people have a legitimate claim to ancestral lands. (Người bản xứ có quyền hợp pháp đòi lại đất của tổ tiên.)
Claim is used to mean stating something as true; assertion.
Eg:
- The scientist made a bold claim that his discovery could revolutionize the field of medicine. (Nhà khoa học đã đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ rằng khám phá của ông có thể làm cách mạng hóa lĩnh vực y học.)
- The manufacturer’s claim that their product is the best on the market is being questioned. (Tuyên bố của nhà sản xuất rằng sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường đang bị nghi ngờ.)
- The company’s claim of environmental responsibility is reflected in its sustainable practices. (Tuyên bố của công ty về trách nhiệm với môi trường được thể hiện qua các thực tiễn bền vững của họ.)
Claim is used to denote a right to demand or assert.
For example:
- The workers have a legitimate claim to fair wages and working conditions. (Các công nhân có quyền đòi mức lương và điều kiện làm việc công bằng.)
- The insurance company denied the claim for the damaged car. (Công ty bảo hiểm từ chối quyền đòi thiệt hại cho chiếc xe hỏng.)
- The artist’s estate made a claim for the copyright of their work. (Tổ chức quản lý tài sản của nghệ sĩ đòi lại quyền tác giả của tác phẩm của họ.)
3. What can you claim?
Structure 1: Claim + (that) something (receive, demand, ask for something back)
For example:
- She claimed that the stolen wallet was hers, but there was no evidence to prove it. (Cô ấy tuyên bố rằng cái ví bị mất là của cô ấy, nhưng không có bằng chứng nào để chứng minh điều đó.)
- The company is claiming compensation for the damage to their property caused by the construction project. (Công ty đang đòi bồi thường về thiệt hại của tài sản do dự án xây dựng gây ra.)
- He claimed his inheritance from his late grandfather’s estate. (Anh ấy nhận phần thừa kế từ tài sản của ông nội anh sau khi ông mất.)
Structure 2: Claim + to do something (assert, declare to do something)
For example:
- The scientist claimed to have discovered a cure for the rare disease. (Nhà khoa học tuyên bố rằng anh ấy đã phát hiện ra một phương pháp chữa trị cho căn bệnh hiếm gặp.)
- The athlete claimed to be the fastest sprinter in the world. (Vận động viên tuyên bố rằng anh ấy là người chạy nhanh nhất trên thế giới.)
- The author claimed to have written the best-selling novel of the year. (Tác giả tuyên bố rằng anh ấy đã viết cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất trong năm.)
Structure 3: Claim sb’s life (armed conflict, violent protest or epidemic takes someone's life)
For example:
- The car accident tragically claimed the young driver’s life. (Tai nạn xe hơi đáng tiếc đã cướp đi mạng sống của tài xế trẻ.)
- The war claimed the lives of thousands of innocent civilians. (Chiến tranh đã cướp đi mạng sống của hàng ngàn dân thường vô tội.)
- The pandemic has claimed the lives of many people around the world. (Đại dịch đã lấy đi mạng sống của nhiều người trên toàn thế giới.)
4. Which preposition does claim go with?
Claim goes with the prepositions 'to' and 'for' in the following structures.
Claim to do something: Asserting that one does something
- He claimed to have invented a revolutionary technology. (Anh ấy khẳng định mình đã phát minh ra một công nghệ cách mạng.)
- She claimed to know the answer, but couldn’t explain it. (Cô ấy khẳng định biết câu trả lời, nhưng không thể giải thích nó.)
- The suspect claimed to be innocent during the interrogation. (Nghi phạm khẳng định mình vô tội trong cuộc thẩm vấn.)
Demand for: Đòi hỏi
- The employees made a claim for better healthcare benefits. (Các nhân viên đưa ra yêu cầu đòi quyền lợi chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)
- The organization submitted a claim for financial compensation. (Tổ chức đã nộp đơn đòi tạo điều kiện bồi thường tài chính.)
- The residents are making a claim for improved public transportation. (Cư dân đang đòi hỏi sự cải thiện về giao thông công cộng.)
5. Some phrases used with claim
Take responsibility: Đảm nhận trách nhiệm.
Eg: The CEO took responsibility for the company’s financial losses.
Assert ownership: Khẳng định quyền sở hữu.
Eg: He asserted ownership of the valuable antique.
Seek damages: Đòi hỏi bồi thường thiệt hại.
Eg: The injured party intends to seek damages from the responsible party.
Demand compensation: Đòi hỏi bồi thường.
Eg: The passengers may have a claim for compensation due to the delayed flight.
Fame claim: Được biết đến với danh tiếng hoặc thành công.
Eg: The artist’s distinctive style brought him fame in the art world.
Ascend to the throne: Lên ngôi, lấy ngôi vị.
Eg: He ascended to the throne after the previous king’s death.
Assert victory: Khẳng định chiến thắng.
Eg: The team celebrated their hard-earned victory claim.
Assert innocence: Khẳng định sự vô tội.
Eg: Despite the evidence against him, he continued to assert his innocence.
Receive a prize: Nhận giải thưởng.
Eg: The author was thrilled to receive the prestigious literary prize.
Requesting a refund: Đòi yêu cầu hoàn tiền.
For example: The dissatisfied consumer wished to request a refund for the faulty product.
6. Từ đồng nghĩa với claim
Declare: Tuyên bố, khẳng định.
For example: She declared her innocence.
Accuse: Tuyên bố, buộc tội.
For instance: The police accused him of committing the crime.
Declare: Tuyên bố, nêu rõ.
For example: He declared that he had never visited that place before.
Argue: Tranh luận, tranh cãi.
For example: The two sides continue to argue over the disputed territory.
Announce: Tuyên bố, công bố.
For example: The government announced a state of emergency.
Profess: Tuyên bố, tuyên bố một quan điểm hoặc tình cảm.
For instance: He professed his affection for her.
Acknowledge: Tuyên bố, công khai thừa nhận.
For example: She acknowledged her support for the new policy.
Sustain: Duệ trì, giữ vững.
For instance: He sustained his innocence throughout the trial.
Assert: Khăng khăng đòi hỏi hoặc nói mạnh mẽ.
For instance: She insisted on getting her own way.
Declare: Tuyên bố một cách trang trọng hoặc lộng lẫy.
For example: The king declared a national holiday.
Thus, the article above has helped you understand clearly how to use the verb 'claim,' answer the question of what 'claim' means, which preposition 'claim' goes with, and expand on some common phrases. We hope these insights from Mytour can help you confidently use these verbs in English most effectively.Moreover, if you are looking for an IELTS course with a detailed curriculum, reputable instructors, and quality, then consider Mytour right away. Furthermore, Mytour currently has many offers for IELTS courses, so don't miss out!