ClariS | |
---|---|
Nguyên quán | Sapporo, Hokkaido, Nhật Bản |
Thể loại | J-pop, synthpop, anison |
Năm hoạt động | 2009–nay |
Hãng đĩa | SME Records |
Thành viên |
|
Cựu thành viên | Alice (アリス) |
Website | www |
ClariS là một nhóm nhạc nữ đến từ Nhật Bản, bao gồm hai thành viên Clara và Karen từ Sapporo, Hokkaido. Hiện tại, nhóm đang được quản lý bởi RunTime Music Entertainment.
Lịch sử
2009–2010: Alice☆Clara
Clara ban đầu dự định thử sức với 'Utattemita' (歌ってみた) nhưng vì thiếu tự tin, cô đã mời Alice cùng tham gia. Họ sử dụng tài khoản chung Alice☆Clara (アリス☆くらら) để đăng tải các bản cover của Vocaloid Hatsune Miku lên Niconico Douga vào tháng 10 và tháng 11 năm 2009.
Để chuẩn bị cho sự ra mắt của tạp chí âm nhạc anime 'LisAni!', biên tập viên từ Sony Magazines đã lên kế hoạch tìm kiếm các tài năng âm nhạc mới trên Niconico. Kz, một nhạc sĩ triển vọng cho 'LisAni!', thường xuyên đăng tải bài hát của mình trên trang web này. Nhà phê bình âm nhạc Tomita Akihiro, người phụ trách việc tìm kiếm tài năng, đã phát hiện ra bản cover của hai học sinh trung học năm nhất, Alice và Clara, và ngay lập tức lựa chọn họ. Sau đó, Kz được mời sáng tác bài hát cho Alice☆Clara.
Vào ngày 24 tháng 4 năm 2010, số đầu tiên của tạp chí 'LisAni!' được phát hành với đĩa CD chứa bài hát DROP do Alice☆Clara trình bày. ClariS tiếp tục đăng tải năm bản cover nữa trong năm 2010, kết thúc với bài nhạc phim của K-On!! 'Listen!!' vào ngày 5 tháng 6 năm 2010. Vào ngày 24 tháng 7 năm 2010, số thứ hai của tạp chí 'LisAni!' được phát hành kèm theo đĩa CD bài hát 'Kimi no Yume wo Miyou' (君の夢を見よう)do ClariS thể hiện, sáng tác bởi Kz. Đĩa đơn chứa hai bài hát này được phát hành tại Comiket 78 vào ngày 12 tháng 8 năm 2010.
2010–2012: Thành lập ClariS & Connect
Vào tháng 9 năm 2010, Alice và Clara ký hợp đồng với SME Records dưới tên chính thức 'ClariS.' Họ rất bất ngờ trước sự kiện này và Alice từng nghi ngờ rằng có thể họ bị lừa. ClariS chính thức ra mắt ngành giải trí với đĩa đơn 'irony' vào ngày 20 tháng 10 năm 2010. 'irony' (sáng tác bởi Kz) đã đạt vị trí thứ bảy trên bảng xếp hạng tuần của Oricon. Bài hát chính được dùng làm nhạc phim mở đầu cho mùa đầu tiên của series anime 'Oreimo.' Công ty Good Smile phát hành bộ Nendoroid Petit của ClariS dựa trên hình minh họa của Alice và Clara (họa sĩ Kanzaki Hiro) cho 'irony' vào tháng 1 năm 2012.
ClariS phát hành đĩa đơn thứ hai 'Connect' (コネクト)vào ngày 2 tháng 2 năm 2011. 'Connect' đứng ở vị trí thứ năm trên bảng xếp hạng tuần của Oricon và bài hát chính được sử dụng làm nhạc phim mở đầu cho series anime mười hai tập 'Puella Magi Madoka Magica.' Thêm vào đó, vào tháng 1 năm 2012, 'Connect' với hơn 100.000 bản bán ra trong năm đã nhận giải đĩa vàng từ Hiệp hội Công nghiệp Thu âm Nhật Bản (RIAJ). 'Connect' cũng đã mang về cho ClariS giải thưởng 'New Type Anime Award' vào ngày 30 tháng 11 năm 2011.
ClariS trình bày bài hát 'true blue' - bản cover của đĩa đơn năm 2003 từ Zone, trong album phát hành ngày 10 tháng 10 năm 2011 mang tên 'Zone Tribute: Kimi ga Kureta Mono' (ZONEトリビュート~君.れたもの~)
Ngày 14 tháng 9 năm 2011, ClariS phát hành đĩa đơn thứ ba mang tên 'nexus' (sáng tác bởi Kz). Bài hát 'nexus' được chọn làm nhạc phim mở đầu cho trò chơi điện tử 'Oreimo Portable ga Tsuzuku Wage ga Nai' và làm nhạc nền cho tập thứ chín của light novel 'Oreimo' cùng với sự xuất hiện của ClariS. Bài hát 'Don't cry' trong đĩa đơn 'nexus' cũng được sử dụng làm nhạc nền cho tạp chí Aoharu của nhà xuất bản Shueisha.
ClariS phát hành đĩa đơn thứ tư 'Naisho no Hanashi' (ナイショの話) vào ngày 1 tháng 2 năm 2012, do Ryo sáng tác, với bài hát cùng tên làm nhạc phim kết thúc cho anime 'Nisemonogatari.'
2012–2014: BIRTHDAY, PARTY TIME & Alice tốt nghiệp
Alice và Clara hoàn tất chương trình trung học cơ sở vào tháng 3 năm 2012. ClariS phát hành album phòng thu đầu tiên với tên gọi 'BIRTHDAY' vào ngày 11 tháng 4 năm 2012, bao gồm ba phiên bản: phiên bản thường chỉ có đĩa CD, phiên bản giới hạn với CD và DVD, và phiên bản giới hạn khác kèm theo hai figure Nendoroid Petit của ClariS dựa trên hình minh họa của Ume Aoki từ đĩa đơn 'Connect', cùng với một đĩa CD bổ sung chứa hai bài hát về Nendoroid. Album 'BIRTHDAY' được trao giải Đĩa Vàng từ RIAJ vào tháng 5 năm 2012.
ClariS phát hành đĩa đơn thứ năm có tên 'Wake up.' Bài hát cùng tên là nhạc phim kết thúc của anime 'Moyashimon.'
Đĩa đơn thứ sáu của ClariS, 'Luminous' (ルミナス), được trao giải Đĩa Vàng bởi RIAJ vào tháng 12 năm 2014. Được phát hành vào ngày 10 tháng 10 năm 2012, bài hát chính được sử dụng làm nhạc phim mở đầu cho anime 'Puella Magi Madoka Magica The Movie: Beginnings & Eternal', bao gồm các phần 'Zenpen: Hajimari no Monogatari' ([前編]始まりの物語) và 'Kouhen: Eien no Monogatari' ([後編]永遠の物語).
Đĩa đơn thứ bảy của ClariS mang tên 'reunion', với bài hát chính được dùng làm nhạc phim mở đầu cho mùa thứ hai của anime 'Oreimo,' đã được phát hành vào ngày 17 tháng 4 năm 2013.
ClariS phát hành album phòng thu thứ hai mang tên 'SECOND STORY' vào ngày 26 tháng 6 năm 2013. Đĩa đơn thứ tám, 'Colorful' (カラフル), với bài hát cùng tên, được sử dụng làm nhạc phim mở đầu cho anime 'Puella Magi Madoka Magica The Movie: Rebellion' và phát hành vào ngày 30 tháng 10 năm 2013 với tên 'Shinpen: Hangyaku no Monogatari' ([新編]反逆の物語).
Vào ngày 5 tháng 1 năm 2014, ClariS tổ chức sự kiện '2014 New Year's Festival Hajimari no Yokan...' (2014 New Year's Festival 始まりの予感。。。). Để tạo bất ngờ cho người hâm mộ, Alice và Clara đã xuất hiện trên sân khấu và biểu diễn bài hát 'reunion' trước khi sự kiện kết thúc.
Đĩa đơn thứ chín của ClariS, 'CLICK', và đĩa đơn thứ mười, 'STEP' (do Kz sáng tác), với bài hát chính được sử dụng làm nhạc phim mở đầu cho mùa đầu của anime 'Nisekoi', lần lượt được phát hành vào ngày 29 tháng 1 và 16 tháng 4 năm 2014.
ClariS phát hành album phòng thu thứ ba mang tên 'PARTY TIME' vào ngày 4 tháng 6 năm 2014. Đây cũng là thời điểm Alice rời khỏi nhóm để tập trung vào việc học.
Từ năm 2014 đến nay: Karen gia nhập nhóm và ClariS bắt đầu lưu diễn.
Khi Alice tốt nghiệp, Clara đã bác bỏ tin đồn về việc ClariS sẽ tan rã. Vào ngày 8 tháng 11 năm 2014, tạp chí 'LisAni!' số 19 được phát hành cùng với đĩa CD chứa bài hát 'Clear Sky' của ClariS, đánh dấu sự ra mắt của Karen (cả hai đều đang học trung học phổ thông).
ClariS phát hành đĩa đơn thứ 11 mang tên 'border' vào ngày 7 tháng 1 năm 2015; bài hát này là nhạc kết thúc cho series anime 'Tsukimonogatari'. ClariS biểu diễn trực tiếp tại 'LisAni! Live-5', Nippon Budokan vào ngày 25 tháng 1 năm 2015 với hai bài hát 'Connect' và 'border'. Vào tháng 3 cùng năm, Clara và Karen tốt nghiệp trung học phổ thông. Tiếp theo, vào ngày 15 tháng 4 năm 2015, album tuyển tập đầu tiên của họ mang tên 'ClariS ~SINGLE BEST 1st~' được phát hành.
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2015, ClariS phát hành đĩa đơn thứ 12 mang tên 'Anemone' (アネモネ), với bài hát chính là nhạc kết thúc cho anime 'Classroom Crisis.' Trong thời gian này, nhóm đã tổ chức một chiến dịch tên lửa Anemone, nơi Clara và Karen gửi lời nhắn đặc biệt đến người có cảm nghĩ ấn tượng nhất về hình ảnh tên lửa trong MV. Đồng thời, từ ngày 15 đến 31 tháng 8 năm 2015, ClariS tham gia sự kiện 'Summer Fair 2015' tại Animate, với chữ ký tặng kèm mỗi bản đĩa đơn được bán ra (trừ 'Anemone').
Ngày 31 tháng 7 năm 2015, ClariS đã tổ chức buổi biểu diễn solo chính thức đầu tiên tại nhà hát Zepp Tokyo, với chương trình mang tên '1st Live: Tobira no Saki e' (1st Live “扉の先へ”).
Vào ngày 20 tháng 10 năm 2015, ClariS kỷ niệm năm năm thành lập nhóm và sinh nhật lần thứ 40 của Kiki & Lala (Little Twin Stars) bằng đĩa đơn 'Prism', được phát hành vào ngày 25 tháng 11 năm 2015.
Ngày 2 tháng 3 năm 2016, ClariS phát hành album concept mini đầu tiên có tên 'SPRING TRACKS - Haru no Uta' (SPRING TRACKS ー 春のうた ー), với chủ đề mùa xuân, bao gồm một bài hát gốc 'Hira Hira Hirara' và bốn bản cover từ supercell, NIRGILIS, Matsu Takako, và Matsuda Seiko.
Từ ngày 6 đến 20 tháng 3 năm 2016, ClariS tổ chức chuyến lưu diễn xuyên quốc gia đầu tiên tại Nhật Bản, mang tên '1st Tour - Yume no Ichi Peeji...' (1st Tour “夢の1ページ。。。”) tại các nhà hát Zepp ở Nagoya, Ōsaka, và Tokyo.
Vào ngày 27 tháng 7 năm 2016, ClariS phát hành đĩa đơn 'Gravity', với bài hát chính cùng tên là nhạc kết thúc của phần đầu series anime 'QUALIDEA CODE.'
Sau thành công của chuyến lưu diễn '1st Tour 夢の1ページ', ClariS tổ chức buổi biểu diễn HALL CONCERT đầu tiên tại nhà hát Pacifico Yokohama vào hai ngày 17 và 18 tháng 9 năm 2016.
Nguồn gốc tên gọi & Thành viên
Từ khi thành lập cho đến giữa năm 2014, ClariS là hai cô gái đến từ Sapporo, Hokkaido, tên Alice và Clara (đều là nghệ danh, không phải tên thật) khi còn là học sinh trung học cơ sở. Tháng 9 năm 2014, Karen gia nhập nhóm sau khi Alice tốt nghiệp vào tháng 6 cùng năm. Tên nhóm 'ClariS' kết hợp từ nghệ danh của hai cô là 'Kurarisu - Kurara và Arisu' (クラリス「クララとアリス」), đồng thời lấy cảm hứng từ nhân vật Clarisse trong anime 'The Castle of Cagliostro.' Từ 'ClariS' trong tiếng Latinh mang ý nghĩa 'tươi sáng, rõ ràng; đầy hứa hẹn; ngay thẳng, đáng trân trọng' (phát âm là 'clārīs'). Clara và Alice bắt đầu học hát từ khi còn nhỏ và gặp nhau lần đầu ở học viện âm nhạc khi học lớp một. Họ thường đi ăn và chụp ảnh purikura cùng nhau, đồng thời viết lời cho ca khúc 'zutto.'
Để giữ kín danh tính và tập trung vào việc học, ClariS không bao giờ công khai hình ảnh hay thông tin cá nhân nhạy cảm của các thành viên ngoài tranh minh họa. Khi biểu diễn trước công chúng, họ luôn sử dụng mặt nạ. Chỉ có gia đình gần gũi của Clara và Alice biết về việc họ là thành viên của ClariS. Cả hai đều tự nhận mình là otaku và yêu thích nhạc anime. Giọng của Alice trầm hơn và sâu hơn so với Clara.
Hiện tại
Clara
- Màu biểu tượng: hồng pastel.
- Biểu tượng: mặt trăng.
- ClariS biết chơi piano.
- Chương trình TV yêu thích: phim truyền hình.
- Động vật biểu tượng: thỏ.
- Màu yêu thích: hồng và đen.
- Bạn cùng lớp không biết Clara là otaku anime. Clara xem tất cả các anime mà ClariS tham gia (nhạc phim).
- Nghệ sĩ yêu thích: Hatsune Miku, Ikimono-gakari, và Ayaka.
- Cảm nhận của Clara về lần đầu gặp Alice ở trường âm nhạc:「本当に運命だと思う。」 (Tạm dịch: 'Quả thật đó chính là định mệnh.')
- Môn học yêu thích: Âm nhạc.
- Khi nghe nhạc của ClariS phát qua loa trường, Clara cảm thấy hào hứng và muốn hát theo.
- Ước mơ: Trở thành ca sĩ.
Karen
- Màu biểu tượng: xanh lá pastel.
- Biểu tượng: ngôi sao.
- Động vật đại diện: mèo.
- Học cùng lớp với Clara tại học viện âm nhạc.
- Nghệ sĩ yêu thích: Karina và Nakama Yukie.
- Clara mô tả Karen là 'trong sáng và tràn đầy năng lượng' - gần như trái ngược với tính cách của Clara.
- Ước mơ: Trở thành diễn viên.
Tốt nghiệp
Alice
- Màu biểu tượng: xanh dương pastel.
- Biểu tượng: mặt trời.
- Là fan của Disney.
- Màu yêu thích: hồng và trắng.
- Sở thích: khiêu vũ.
- Khả năng đặc biệt: bơi lội.
- Động vật yêu thích: mèo.
- Phim yêu thích: Harry Potter.
- Sách yêu thích: Koizora.
- Manga và anime yêu thích: Hana Yori Dango.
- Môn học yêu thích: tiếng Anh.
- Nghệ sĩ yêu thích: Hatsune Miku, Ayaka và Amuro Namie.
- Khi còn nhỏ, Alice mơ ước trở thành một cô gái phép thuật trong bộ anime 'Ojamajo Doremi.'
Danh sách đĩa nhạc
Album
Album chính thức
Năm | # | Tiêu đề | Định dạng | Ngày phát hành | Vị trí trên bảng xếp hạng Oricon | Danh hiệu | Illustrator |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | 1 | BIRTHDAY | CD, CD+DVD, CD+8 cm CD+ Nendoroid bản Connect | 11/02/2012 | 2 | RIAJ: Gold | Watanabe Akio (渡辺明夫) |
2013 | 2 | SECOND STORY | CD, CD+DVD | 26/06/2013 | 6 | Morioka Hideyuki (守岡英行)- họa sĩ, Shaft (xuất bản) | |
2014 | 3 | PARTY TIME | CD, CD+DVD+Nendoroid bản reunion | 04/06/2014 | 2 | Morioka Hideyuki (守岡英行)- họa sĩ, Shaft (xuất bản) |
Album tổng hợp
Năm | # | Tiêu đề | Định dạng | Ngày phát hành | Vị trí trên bảng xếp hạng Oricon |
---|---|---|---|---|---|
2015 | 1 | ClariS ~SINGLE BEST 1st~ | CD, CD+DVD, CD+Bluray Disc+Nendoroid | 15/04/2015 | 4 |
Album mini theo chủ đề
Năm | # | Tiêu đề | Định dạng | Ngày phát hành | Vị trí trên bảng xếp hạng Oricon | Illustrator |
---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 1 | SPRING TRACKS - Haru no uta (SPRING TRACKS ー 春のうた ー) | CD, CD và postcard | 02/03/2016 | 8 |
|
Đĩa đơn
Năm | # | Tiêu đề | Định dạng | Ngày phát hành | Vị trí trên bảng xếp hạng Oricon | Danh hiệu | Illustrator |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | 1 | irony | CD | 20/10/2010 | 7 | RIAJ (bản download từ điện thoại): Gold | Kanzaki Hiro (かんざきひろ) |
2011 | 2 | Connect (コネクト) | CD | 02/02/2011 | 5 |
|
Aoki Ume (蒼樹うめ) |
3 | nexus | CD | 14/09/2011 | 5 | |||
2012 | 4 | Naisho no Hanashi (ナイショの話) | CD | 01/02/2012 | 2 | Watanabe Akio (渡辺明夫) | |
5 | Wake up | CD | 15/08/2012 | 12 | |||
6 | Luminous (ルミナス) | CD, CD+DVD | 10/10/2012 | 4 |
|
Morioka Hideyuki (守岡英行)- họa sĩ, Shaft (xuất bản) | |
2013 | 7 | reunion | CD, CD+DVD | 17/04/2013 | 2 | Kanzaki Hiro (かんざきひろ) | |
8 | Colorful (カラフル) | CD, CD+DVD | 30/10/2013 | 3 | RIAJ (bản điện tử): Gold | Morioka Hideyuki (守岡英行)- họa sĩ, Shaft (xuất bản) | |
2014 | 9 | CLICK | CD, CD+DVD | 29/01/2014 | 7 | Sugiyama Nobuhiro (杉山延寛) - họa sĩ, Shaft (xuất bản) | |
10 | STEP | CD, CD+DVD | 16/04/2014 | 3 | |||
2015 | 11 | border | CD, CD+DVD | 07/01/2015 | 4 | Takano Otohiko (高野音彦) | |
12 | Anemone (アネモネ) | CD, CD+DVD | 29/07/2015 | 13 | |||
13 | Prism | CD+DVD | 25/11/2015 | 25 | |||
2016 | 14 | Gravity | CD, CD+DVD | 27/07/2016 | 25 |
Đĩa đơn đặc biệt
Năm | # | Tiêu đề | Định dạng | Ngày phát hành | Phát hành dưới tên | Illustrator | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | 1 | DROP | CD | 24/04/2010 | Alice☆Clara[アリス☆クララ」 | redjuice | |
2 | Kimi no Yume wo Miyou (君の夢を見よう) | CD | 24/07/2010 | ||||
3 | DROP/Kimi no Yume wo Miyou | CD | 13/08/2010 | ||||
2014 | 4 | Clear Sky | CD | 08/11/2014 | ClariS | Takano Otohiko (高野音彦) |
MV (Video âm nhạc)
Năm | # | Bài hát | Đạo diễn |
---|---|---|---|
2010 | 1 | irony | |
2011 | 2 | Connect(コネクト) | Shiga Takumi (志賀匠) |
3 | nexus | Nakamura Kizuaki (中村傷秋) | |
2012 | 4 | Naisho no Hanashi (ナイショの話) | Nakamura Kizuaki (中村傷秋) |
5 | Wake Up | Morita Junya | |
6 | Luminous (ルミナス) | Morioka Hideyuki (森岡浩之) | |
2013 | 7 | reunion | Jungo |
8 | with you | ||
9 | Colorful (カラフル) | Jungo | |
2014 | 10 | CLICK | |
11 | STEP | ||
2015 | 12 | border | Fujise Naoyuki |
13 | Anemone (アネモネ) | ||
14 | Prism | ||
2016 | 15 | Hirahira Hirara | |
16 | Gravity |
Khác biệt
Các liên kết quảng cáo
# | Ca khúc | Đóng góp | Thuộc đĩa đơn (và album) | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1 | irony | Nhạc phim mở đầu series anime năm 2010 "Oreimo" | irony (BIRTHDAY & ClariS ~SINGLE BEST 1st~; Oreimo Original Soundtrack 「俺の妹がこんなに可愛いわけがない オリジナルサウンドトラック」 & Oreimo Complete Collection+ 「俺の妹がこんなに可愛いわけがない Complete Collection+」) | |
Nhạc nền trên "Web CM" cho quảng cáo máy tính bảng Sharp "GALAPAGOS." | ||||
Nhạc nền cho series video game "jubeat." | ||||
2 | Connect (コネクト) | Nhạc phim mở đầu series anime "Puella Magi Madoka Magica." | Connect, Luminous (BIRTHDAY & ClariS ~SINGLE BEST 1st~; Puella Magi Madoka Magica Original Sound track 「魔法少女まどか☆マギカ MUSIC COLLECTION。」) | |
Nhạc nền cho series video game "jubeat." | ||||
3 | Dreamin' | Nhạc nền cho video game PlayStation Portable "AKIBA'S TRIP." | Connect | |
4 | true blue | Nhạc phim mở đầu cho series anime năm 2003 "Astro Boy." | Album "Zone Tribute: Kimi ga Kureta Mono" (ZONEトリビュート~君.れたもの~) của Zone. | |
5 | nexus | Nhạc nền cho light novel "Oreimo." | nexus (BIRTHDAY & ClariS ~SINGLE BEST 1st~) | |
Nhạc nền kết thúc cho video game PlayStation Portable "Oreimo Portable ga Tsuzuku Wake ga Nai." | ||||
6 | Don't cry | Nhạc nền cho tạp chí Aoharu số 0,5 của Shueisha. | nexus | |
7 | Anata ni FIT (アナタにFIT) | Nhạc nền cho "Nendoroid." | 8 cm CD thuộc album "BIRTHDAY." | |
Nhạc nền cho video game PlayStation Portable" "Nendoroid Jenere~Shon" trên TV CM. | ||||
8 | Naisho no Hanashi (ナイショの話) | Nhạc phim kết thúc cho series anime "Nisemonogatari." | Naisho no Hanashi (BIRTHDAY & ClariS ~ SINGLE BEST 1st.) | |
Nhạc nền cho series video game "jubeat." | ||||
9 | Koi jishaku (恋磁石) | Nhạc nền kết thúc cho variety show "Koekita!!." | Album "BIRTHDAY." | |
10 | Wake Up | Nhạc phim mở đầu cho series anime "Moyashimon." | Wake Up (SECOND STORY & ClariS ~ SINGLE BEST 1st.) | |
Nhạc nền cho series video game "jubeat." | ||||
11 | Luminous (ルミナス) | Nhạc phim mở đầu cho phim anime "Puella Magi Madoka Magica The Movie: Beginnings ([前編」始まりの物語)& Eternal([後編]永遠の物語)" | Luminous (SECOND STORY & ClariS ~ SINGLE BEST 1st.) | |
Nhạc nền kết thúc cho variety show "Koekita!!" | ||||
12 | reunion | Nhạc phim mở đâu cho series anime năm 2013 (mùa thứ hai) "Oreimo," | reunion (SECOND STORY & ClariS ~ SINGLE BEST 1st.) | |
13 | with you | Nhạc nền cho video game PlayStation Vita "EXSTETRA." | Album "SECOND STORY." | |
14 | Colorful (カラフル) | Nhạc phim mở đầu cho phim anime "Puella Magi Madoka Magica The Movie: Rebellion ([新編]叛逆の物語)." | Colorful (PARTY TIME & ClariS ~ SINGLE BEST 1st.) | |
15 | CLICK | Nhạc phim mở đầu thứ nhất cho series anime năm 2014 "Nisekoi" từ tập 1 đến tập 14. | CLICK (PARTY TIME & ClariS ~ SINGLE BEST 1st.) | |
16 | STEP | Nhạc phim kết thúc tập 14 & mở đầu từ tập 15 đến hết series mùa thứ nhất của anime "Nisekoi." | STEP (PARTY TIME & ClariS ~ SINGLE BEST 1st.) | |
17 | border | Nhạc phim kết thúc series anime "Tsukimonogatari" | border (PARTY TIME & ClariS ~ SINGLE BEST 1st.) | |
18 | Anemone (アネモネ) | Nhạc phim kết thúc series anime "Classroom☆Crisis." | Anemone | |
19 | Prism | Kỷ niệm 5 năm thành lập ClariS và 40 năm sinh nhật Little Twin Stars | Prism |
Sách và tài liệu
Năm | # | Tiêu đề | Định dạng | Số trang | Ngày phát hành | ISBN | Bản quyền | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | 1 | ClariS Collection (ClariSコレクション) | Sách bản Oogata-bon(hơn 20 trang in màu) + Nendoroid Petite phiên bản đĩa đơn "Naisho no Hanashi" | 63 | 14/09/2012 | ISBN 9784789735421
ISBN 4789735427 |
RunTime Music Entertainment/SME Records |
Video Cover trên Niconico Douga
Năm | # | Tiêu đề | Ngày upload | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2009 | 1 | STEP TO YOU | 10/10/2009 | Cover bài hát của Hatsune Miku |
2 | Black☆Rock Shooter (ブラック☆ロックシューター) | 17/10/2009 | ||
3 | Scrap & Build | 03/11/2009 | ||
4 | The Reason I Have My Haircut (私が髪を切った理由) | 14/11/2009 | ||
5 | only my railgun | 29/11/2009 | Bài hát mở đầu anime "Toaru Kagaku no Railgun" (とある科学の超電磁砲) | |
6 | The Story You Don't Know (君の知らない物語) | 12/12/2009 | Bài hát kết thúc anime "Bakemonogatari" (化物語) | |
7 | Wet (アメフリ) | 26/12/2009 | Cover bài hát của Koko và Hatsune Miku thuộc album "Snow Dance" (【スノウ・ダンス】livetune loves ココ) | |
8 | Lion (ライオン) | 31/12/2009 | Bài hát mở đầu thứ hai của anime "Mascross Frontier" (マクロスF) | |
2010 | 9 | Finder (ファインダー) | 06/02/2010 | Cover bài hát của Hatsune Miku |
10 | LEVEL5-judgelight- | 05/03/2010 | Bài hát mở đầu thứ hai của anime "Toaru Kagaku no Railgun" | |
11 | Polyrhythm (ポリリズム) | 03/04/2010 | Cover bài hát của Perfume. | |
12 | Don't say "lazy" | 08/05/2010 | Bài hát kết thúc series anime mùa thứ nhất "K-On!" | |
13 | Listen!! | 05/06/2010 | Bài hát kết thúc đầu tiên series anime mùa thứ hai "K-On!!" |
- Website chính thức của ClariS (tiếng Nhật)
- Trang Twitter của ClariS staff (tiếng Nhật)
- Fanclub chính thức của ClariS tại Nhật Bản (tiếng Nhật)
- Trang Facebook của ClariS trên Facebook (tiếng Nhật)
- Trang Profile chính thức của ClariS trên RunTime Music Entertainment (tiếng Nhật)
- Website của ClariS khi còn là Alice☆Clara trên Wayback Machine (lưu trữ ngày 14 tháng 3 năm 2013) (tiếng Nhật)
- Playlist của Alice☆Clara trên Niconico Douga Lưu trữ ngày 04 tháng 08 năm 2009 tại Wayback Machine (tiếng Nhật)
Các liên kết bên ngoài
- Website chính thức (tiếng Nhật)
- Website chính thức khi là Alice Clara trên Wayback Machine (lưu trữ ngày 14 tháng 3 năm 2013) (tiếng Nhật)
- Trang Twitter của ClariS staff (tiếng Nhật)
- Cổng thông tin Nhật Bản
- Cổng thông tin âm nhạc quốc tế
- Cổng thông tin Anime và Manga
Tiêu đề chuẩn |
---|
ClariS | |
---|---|
Album phòng thu |
|
Đĩa mở rộng |
|
Đĩa đơn |
|
Ma pháp thiếu nữ Madoka Magica |
---|