Makélélé năm 2012 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Claude Makélélé Sinda | ||
Ngày sinh | 18 tháng 2, 1973 (51 tuổi) | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Chelsea (cố vấn kỹ thuật) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1989–1990 | US Melun | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1990–1991 | Stade Brestois B | 30 | (3) |
1991–1992 | Nantes B | 12 | (0) |
1991–1997 | Nantes | 169 | (9) |
1997–1998 | Marseille | 32 | (2) |
1998–2000 | Celta Vigo | 70 | (3) |
2000–2003 | Real Madrid | 94 | (1) |
2003–2008 | Chelsea | 144 | (2) |
2008–2011 | Paris Saint-Germain | 98 | (1) |
Tổng cộng | 619 | (21) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995–1996 | U-21 Pháp | 11 | (1) |
1995–2008 | Pháp | 71 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2011–2013 | Paris Saint-Germain (trợ lý) | ||
2014 | Bastia | ||
2017 | Swansea City (trợ lý) | ||
2017–2019 | Eupen | ||
2019– | Chelsea (cố vấn kỹ thuật) | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Claude Makélélé (sinh ngày 18 tháng 2 năm 1973 tại Kinshasa, Zaire, nay là Cộng hoà Dân chủ Congo) là một cựu cầu thủ bóng đá người Pháp, hiện đang là cố vấn kỹ thuật cho câu lạc bộ Chelsea. Trong sự nghiệp cầu thủ của mình, Makélélé được ghi nhận với vai trò là tiền vệ phòng ngự trong bóng đá Anh, đặc biệt là trong mùa giải Premier League 2004–05 khi Chelsea giành chức vô địch với 95 điểm. Bày tỏ sự kính trọng đến Makélélé, nhiều người hâm mộ và các nhà phê bình đã đặt tên cho vị trí tiền vệ phòng ngự là 'vị trí Makélélé'.
Makélélé đã được sinh ra ở Kinshasa, Zaire (nay là Cộng hòa Dân chủ Congo). 'Makélélé' có nghĩa là 'tiếng ồn' trong tiếng Lingala, một trong những ngôn ngữ bản địa.
Makélélé bắt đầu được biết đến khi thi đấu cho câu lạc bộ Nantes Atlantiques của Pháp. Lúc đó, Makélélé mới chỉ có 18 tuổi, anh đã được các tuyển trạch viên của câu lạc bộ phát hiện và tuyển mộ. Makélélé đã nhanh chóng chứng tỏ được khả năng của mình ở hàng tiền vệ.
Vào đầu mùa giải 1992–93, Makélélé đã có được vị trí chính thức trong đội hình một của Nantes. Makélélé thi đấu cho Nantes trong năm mùa giải, đã giúp cậu lạc bộ này giành chức vô địch quốc gia Pháp năm 1995 và lọt đến vòng bán kết của Champions League ở mùa giải sau đó. Makélélé cũng ghi được khá nhiều bàn thắng cho Nantes. Mùa giải 1996–97, anh đóng góp cho câu lạc bộ được 5 bàn thắng.
Sau khi kết thúc mùa giải đó, Makélélé chuyển tới Marseille và thi đấu cho đội bóng này trong một mùa giải. Sau đó anh gia nhập Celta Vigo và có hai mùa giải rất thành công tại đây.
Vào năm 2000, Makélélé trở thành thành viên của Real Madrid. Việc chuyển nhượng của anh đã gây ra nhiều tranh cãi do Celta không muốn để mất cầu thủ này. Cuối cùng, câu lạc bộ đã chấp nhận bán Makélélé vì anh không muốn tiếp tục ở lại.
Tại Madrid, Makélélé tiếp tục thi đấu ấn tượng với hai chức vô địch La Liga, một chức vô địch UEFA Champions League, một Copa del Rey và Siêu cúp châu Âu cùng câu lạc bộ này.
Mặc dù đã có nhiều đóng góp quan trọng, Makélélé vẫn là một trong những cầu thủ có mức lương thấp nhất. Do đó, vào mùa hè năm 2003, anh quyết định chuyển sang thi đấu cho Chelsea với giá chuyển nhượng là 16,8 triệu bảng Anh.
Dưới thời huấn luyện viên José Mourinho, Makélélé thi đấu xuất sắc và góp phần lớn vào thành tích giành hai cúp vô địch liên tiếp của Chelsea trong các mùa giải 2004–05 và 2005–06.
Dù đã có sự xuất hiện của Michael Essien và John Obi Mikel, Makélélé vẫn là lựa chọn an toàn cho vị trí tiền vệ phòng ngự tại Chelsea. Mỗi khi ra sân, anh luôn thể hiện sự chắc chắn trong vai trò thu hồi bóng.
Makélélé hiện đang giữ kỷ lục chơi 13 trận bán kết Champions League, là thành tích cao nhất từ trước đến nay.
- Claude Makélélé tại Soccerbase.
K.A.S. Eupen – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Pháp |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|