Tên đầy đủ | Watford Football Club |
---|---|
Biệt danh | The Hornets the deer |
Thành lập | 1881; 143 năm trước (self-recognised) 1898; 126 năm trước (amalgamation of West Herts and Watford St. Mary’s) |
Sân | Vicarage Road |
Sức chứa | 22,200 |
Chủ sở hữu | Gino Pozzo |
Chủ tịch điều hành | Scott Duxbury |
Huấn luyện viên trưởng | Tom Cleverley (tạm quyền) |
Giải đấu | EFL Championship |
2022–23 | Championship, 11th of 24 |
Trang web | Trang web của câu lạc bộ |
CLB bóng đá Watford (Tiếng Anh: Watford Football Club, Watford F.C. hoặc đơn giản là Watford) là một đội bóng chuyên nghiệp của Anh có trụ sở tại Hertfordshire. Đội bóng thường được gọi là the Hornets (Những chú Ong). Được thành lập vào năm 1881 với tên gọi Watford Rovers, CLB lần đầu tham dự FA Cup vào năm 1886 và gia nhập Southern League sau đó một thập kỷ.
Sau khi giành chức vô địch Southern League mùa giải 1914-15 dưới sự dẫn dắt của Harry Kent, Watford gia nhập Football League vào năm 1920. Đầu những năm mới thành lập, CLB phải thi đấu tại nhiều địa điểm khác nhau trước khi chuyển đến sân Vicarage Road vào năm 1922, nơi hiện vẫn là sân nhà của đội. Trong suốt 50 năm tiếp theo, Watford chủ yếu thi đấu ở các hạng đấu thấp của Football League và nhiều lần thay đổi thiết kế và màu sắc trang phục.
Watford đã có một giai đoạn huy hoàng dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Graham Taylor, người đã đưa CLB từ giải hạng 4 (Fourth Division) lên giải hạng Nhất (First Division). Trong nhiệm kỳ đầu (1977-1987), Taylor giúp Watford đạt thành tích đáng kể: Á quân giải hạng nhất mùa 1982-83, thi đấu tại Cúp UEFA mùa 1983-84, và vào chung kết Cúp FA năm 1984. Sau một giai đoạn sa sút, Taylor quay lại vào năm 1987 và giúp CLB thăng hạng lên Premier League. Mùa 2013-2014, Watford thi đấu tại Giải vô địch bóng đá Anh, giải đấu cao thứ hai tại Anh.
Hiện tại, Watford thuộc sở hữu của Gia đình Pozzo, cũng là chủ sở hữu của các CLB Udinese Calcio ở Ý và Granada CF ở Tây Ban Nha. Elton John, người đã là chủ sở hữu của CLB trong cả hai giai đoạn thành công dưới thời Graham Taylor, cùng với Taylor, được vinh danh là chủ tịch danh dự của đội bóng.
Năm 2015, Watford giành quyền thăng hạng khi kết thúc mùa giải ở vị trí á quân tại Giải Hạng Nhất, chỉ kém đội đứng đầu là AFC Bournemouth vào phút cuối. Họ sẽ thi đấu tại Giải Ngoại hạng từ mùa giải tiếp theo.
Lịch sử
Những năm đầu thành lập
Watford Rovers được thành lập vào năm 1881 bởi Henry Groverand, người đã thi đấu cho câu lạc bộ ở vị trí hậu vệ. Ban đầu, đội chỉ có các cầu thủ nghiệp dư và thi đấu tại một số địa điểm ở thị trấn Watford. Đội bóng lần đầu tham gia cúp FA mùa 1886-87 và giành cúp County Cup lần đầu tiên vào năm 1989. Sau khi đổi tên thành Tây Hertfordshire vào năm 1893, đội gia nhập Southern Football League vào năm 1986 và bắt đầu trả lương cho các cầu thủ chuyên nghiệp vào năm 1987. Tây Hertfordshire sau đó sáp nhập với Watford St Mary vào năm 1898 và đổi tên thành câu lạc bộ bóng đá Watford.

Sau khi rớt hạng xuống giải Southern League Second Division vào năm 1903, Watford bổ nhiệm huấn luyện viên trưởng đầu tiên, John Goodall, cựu vua phá lưới giải Hạng Nhất và tuyển thủ Anh. Ông dẫn dắt đội lên hạng và duy trì vị trí trong giải đấu cho đến khi rời đi vào năm 1910. Dưới sự dẫn dắt của Harry Kent, người kế nhiệm Goodall, Watford giành chức vô địch Southern League mùa 1914-15. Mặc dù gặp khó khăn về tài chính, Watford giữ chức vô địch trong năm năm sau đó, trước khi giải Southern League bị gián đoạn do Thế chiến thứ nhất. Sau khi kết thúc mùa 1919-20 ở vị trí á quân, câu lạc bộ quyết định từ bỏ Southern League để gia nhập Football League Third Division.
Thời kỳ sau chiến tranh
Khi bóng đá trở lại vào năm 1946, Watford vẫn thi đấu tại giải Third Division South (hạng ba phía Nam). Đứng thứ 23 trong mùa giải 1950-51, câu lạc bộ phải đối mặt với nguy cơ bị loại, nhưng các đội ở giải Hạng Nhất và Hạng Hai đều đồng ý cho Watford ở lại. McBain quay lại vào năm 1956, và đội bóng duy trì hạng ba đến năm 1958. Giải đấu được tái cấu trúc thành bốn hạng đấu quốc gia mùa 1958-59, và Watford được xếp ở hạng bốn. Ron Burgess thay thế McBain và dẫn dắt đội bóng lên hạng trong mùa giải đó, với Cliff Holton, vua phá lưới giải Hạng Bốn, lập kỷ lục 42 bàn thắng. Sau khi ghi thêm 34 bàn, Holton bị bán cho Northampton, khiến người hâm mộ không hài lòng. Bill McGarry kế nhiệm Burgess, mua các cầu thủ như Charlie Livesey và Ron Saunders, đưa đội bóng lên vị trí thứ ba tại giải Hạng Ba. Thủ môn Pat Jennings, chỉ mới 18 tuổi, cũng thi đấu dưới thời McGarry và có trận ra mắt quốc tế dù đang chơi ở giải Hạng Ba.
Thời kỳ Elton John
Elton John, một fan trung thành của Watford, trở thành chủ tịch câu lạc bộ vào năm 1976. Ông đặt mục tiêu đưa đội bóng lên giải Hạng Nhất và đã sa thải huấn luyện viên Mike Keen vào tháng 4 năm 1977. Graham Taylor được bổ nhiệm thay thế Keen, và đội bóng khi đó đang chơi ở giải Hạng Tư. Trong mùa giải đầu tiên dưới sự dẫn dắt của Taylor, Watford giành chức vô địch giải Hạng Tư, lập kỷ lục về số trận thắng, ít trận thua, số bàn thắng và số bàn thua. Đội tiếp tục thăng hạng lên giải Hạng Hai trong mùa giải 1978-79, với Ross Jenkins ghi 29 bàn thắng và trở thành vua phá lưới. Watford đứng thứ 18 và 9 trong hai mùa giải tiếp theo và cuối cùng thăng hạng lên giải Hạng Nhất mùa 1981-82, kết thúc mùa giải ở vị trí á quân sau Luton Town.
Mùa giải 1982-83 bắt đầu với bốn chiến thắng trong năm trận đầu tiên của Watford. Trong vòng bảy năm, câu lạc bộ đã từ hạng thấp nhất của The Football League vươn lên hạng cao nhất. Dù không thể duy trì phong độ để bảo vệ ngôi vương, Watford kết thúc mùa giải ở vị trí thứ hai sau Liverpool, qua đó giành vé dự UEFA Cup. Luther Blissett trở thành vua phá lưới First Division trước khi chuyển đến Milan ở Serie A với giá 1 triệu bảng. Đội cũng lọt vào trận chung kết FA Cup 1984 nhưng để thua Everton. Sau khi kết thúc mùa 1986-87 ở vị trí thứ chín, Taylor rời Watford để đến Aston Villa.
Quản lý

Tình hình tài chính của Watford trở nên tồi tệ trong mùa giải 2002-03 sau sự sụp đổ của ITV Digital. Câu lạc bộ đứng trước nguy cơ quản lý tài chính, nhưng việc cầu thủ và nhân viên đồng ý giảm lương 12% đã cải thiện tình hình. Sự tiến bộ đến bán kết cúp FA cũng mang lại nguồn thu quan trọng. Khó khăn tài chính dẫn đến việc thanh lý hợp đồng với nhiều cầu thủ vào mùa hè. Mặc dù câu lạc bộ trụ lại ở mùa 2003-04 và khởi đầu mùa giải tiếp theo tốt với vị trí nửa trên Championship vào cuối tháng 9, tình hình tài chính tiếp tục xấu đi, đưa Watford xuống đáy bảng xếp hạng. Dù tiến vào bán kết League Cup, Lewington bị sa thải vào tháng 3 năm 2005 và Aidy Boothroyd tiếp quản để duy trì câu lạc bộ ở Championship.
Trở lại Premier League
Trong mùa giải đầu tiên đầy đủ của Aidy Boothroyd, Watford kết thúc ở vị trí thứ ba và đánh bại Leeds United 3-0 trong trận play-off để lên chơi ở Premier League. Tuy nhiên, đội bóng không giành được chiến thắng nào tại giải Ngoại hạng cho đến tháng 11, và Ashley Young bị bán cho Aston Villa với mức phí chuyển nhượng kỷ lục 9.65 triệu bảng vào tháng 1 năm 2007. Watford kết thúc mùa giải ở vị trí cuối bảng với chỉ năm trận thắng nhưng lọt vào bán kết cúp FA. Boothroyd tiếp tục làm huấn luyện viên và chi tiêu mạnh tay, bao gồm việc ký hợp đồng với Nathan Ellington với mức phí kỷ lục 3.25 triệu bảng. Watford dẫn đầu Championship trong phần đầu mùa giải 2007-08 nhưng chỉ đứng thứ sáu, và thua 1-6 trước Hull City trong trận bán kết play-off. Boothroyd rời câu lạc bộ vào đầu mùa 2008-09 khi Watford đứng thứ 21 trên bảng xếp hạng Championship.
Thời kỳ gia đình Pozzo
Championship
Sau mùa giải 2012-13 đầy ấn tượng với việc ghi 65 bàn thắng, Watford kết thúc ở vị trí thứ ba tại Championship, chỉ kém hai điểm so với Hull và gần như bỏ lỡ cơ hội thăng hạng. Trong trận bán kết play-off thăng hạng, Watford thua Leicester City 0-1 ở lượt đi nhưng đã lội ngược dòng thắng 3-1 tại sân nhà nhờ bàn thắng quyết định của Troy Deeney ở phút bù giờ, sau khi Leicester bỏ lỡ một quả phạt đền. Tuy nhiên, Watford thất bại 1-0 trong trận chung kết trước Crystal Palace, bị thủng lưới bởi bàn thắng của Kevin Phillips trong hiệp phụ.
Watford bước vào mùa giải 2013-14 với sự tự tin cao độ. Đội bóng khởi đầu mùa giải bằng những chiến thắng ấn tượng, bao gồm trận thắng 6-1 trước Bournemouth và 5-1 trước Barnsley. Tuy nhiên, phong độ của đội sớm sa sút và họ gặp khó khăn khi để thua năm trận sân nhà liên tiếp. Chính phong độ kém cỏi này đã dẫn đến sự ra đi của Gianfranco Zola. Vào tháng 12 năm 2013, Watford bổ nhiệm Beppe Sannino làm huấn luyện viên trưởng mới và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 13.
Premier League
Slaviša Jokanović rời Watford khi hợp đồng của anh kết thúc sau khi không đạt được thỏa thuận gia hạn; ông được thay thế bởi huấn luyện viên người Tây Ban Nha Quique Sánchez Flores. Trận đấu đầu tiên của Watford trở lại Premier League là trận hòa 2-2 với Everton. Watford tiến vào bán kết cúp FA với một bàn thắng tuyệt vời của tiền vệ Adlène Guedioura.
Lịch sử trang phục thi đấu



Màu sắc áo thi đấu của Watford đã thay đổi qua nhiều giai đoạn lịch sử. Câu lạc bộ từng sử dụng các sọc màu đỏ, xanh lá cây và vàng, trước khi chuyển sang màu đen và trắng vào mùa 1909-1910. Những màu này được giữ đến những năm 1920, khi câu lạc bộ áp dụng áo màu xanh và quần trắng. Mùa 1959-1960 chứng kiến sự thay đổi thành áo vàng và quần đen. Đến năm 1976, câu lạc bộ chọn màu vàng làm màu chủ đạo, và đây là màu sắc chính của họ vào thế kỷ 21.
Nhà sản xuất và tài trợ áo thi đấu
Thời gian | Nhà sản xuất | Nhà tài trợ |
---|---|---|
1974–1982 | Umbro | — |
1982–1985 | Iveco | |
1985–1988 | Solvite | |
1988–1989 | Eagle Express | |
1989–1991 | Herald & Post | |
1991–1993 | Bukta | RCI |
1993–1995 | Hummel | Blaupunkt |
1995–1996 | Mizuno | |
1996–1998 | CTX | |
1998–1999 | Le Coq Sportif | |
1999–2001 | Phones 4u | |
2001–2003 | Kit@ | Toshiba |
2003–2005 | Total | |
2005–2007 | Diadora | Loans.co.uk |
2007–2009 | Beko | |
2009–2010 | Joma | Evolution HDTV |
2010–2012 | Burrda | Burrda |
2012–2013 | Puma | Football Manager |
2013–2016 | 138.com | |
2016– | Dryworld |
Sân vận động

Watford Rovers đã thi đấu ở nhiều sân khác nhau vào cuối thế kỷ 19, bao gồm Cassiobury Park, Vicarage Meadow và Market Street ở Watford. Vào năm 1890, đội bóng chuyển đến sân Cassio và ở đó trong 32 năm, trước khi chuyển đến sân hiện tại gần đường Vicarage. Sân vận động mới ban đầu thuộc sở hữu của Nhà máy bia Benskins; câu lạc bộ thuê sân cho đến năm 2001 khi họ mua toàn quyền sở hữu. Tuy nhiên, tình hình tài chính của đội bóng gặp khó khăn sau thương vụ này, và vào năm 2002, Watford bán sân với giá 6 triệu bảng kèm theo thỏa thuận được phép mua lại sân với giá 7 triệu bảng sau này. Watford đã thực hiện quyền lựa chọn vào năm 2004 thông qua một chiến dịch ủng hộ và tài trợ của người hâm mộ mang tên 'Hãy mua lại sân Vic'.
Cầu thủ
- Thông tin tính đến ngày 8 tháng 9 năm 2021
Lưu ý: Quốc kỳ chỉ đại diện cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể sở hữu nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Cầu thủ cho mượn
Lưu ý: Quốc kỳ chỉ đại diện cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể có nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Các quan chức của câu lạc bộ
Chức vụ | Tên |
---|---|
Huấn luyện viên trưởng | Slaviša Jokanović |
Trợ lý 1 | Ruben Martinez |
Trợ lý 2 | Javier Pereira |
Trợ lý 3 | Dean Austin |
Giám đốc điều hành | Luke Dowling |
Huấn luyện viên trưởng học viện | Chris McGuane |
Huấn luyện viên thủ môn | Alec Chamberlain |
Huấn luyện viên thủ môn | Paolo De Toffol |
Bác sĩ | Richard Collinge |
Bác sĩ vật lý trị liệu | Kevin Powell |
Trưởng ban Khoa học Thể thao | Giovanni Brignardello |
Phân tích hiệu suất | Ben Dixon |
Quản lý áo đấu | Will Jones |
Huấn luyện viên thể lực | Alberto Escobar |
Danh hiệu đạt được

Danh hiệu | Mùa giải | |
---|---|---|
Football League First Division | Á quân | 1982–83 |
Football League Second Division | Á quân | 1981–82, 2014-15 |
Chiến thắng Play-off | 1998–99 | |
Football League Championship | Á quân | 2014–15 |
Chiến thắng Play-off | 2005–06 | |
Á quân Play-off | 2012–13 | |
Football League Third Division | Vô địch | 1968–69, 1997–98 |
Á quân | 1978–79 | |
Football League Fourth Division | Vô địch | 1977–78 |
Southern Football League | Vô địch | 1914–15 |
Á quân | 1919–20 | |
Cúp FA | Á quân | 1983–84 |
Đọc thêm
- Birnie, Lionel (2012). Tales from the Vicarage, volume one. Peloton Publishing. ISBN 978-0-9567814-2-0.
- Birnie, Lionel (2011). The 100 Greatest Watford Wins. Peloton Publishing. ISBN 978-0-9567814-1-3.
- Birnie, Lionel (2010). Enjoy the Game – Watford FC, The Story of the Eighties. Peloton Publishing. ISBN 978-0-9567814-0-6.
- Birnie, Lionel & Cozzi, Alan (2001). Four Seasons – Watford FC 1997–2001. lionelbirnie.com. ISBN 0-9541757-0-0.
- Phillips, Oliver (2001). The Golden Boys: A Study of Watford's Cult Heroes. Alpine Press Ltd. ISBN 0-9528631-6-2.
- Jones, Trefor (1998). Watford Season by Season. T.G. Jones. ISBN 0-9527458-1-X.
- Jones, Trefor (1996). Watford Football Club Illustrated Who's Who. T.G. Jones. ISBN 0-9527458-0-1.
- Phillips, Oliver (1991). The Official Centenary History of Watford FC 1881–1991. Watford Football Club. ISBN 0-9509601-6-0.
Liên kết ngoài
- Trang chủ chính thức của Watford FC
- MẫuFootball Info
- Thống kê Watford Lưu trữ ngày 2006-11-16 tại Wayback Machine trên Soccerbase
- Watford Legends – Phỏng vấn với các cầu thủ Watford cũ
- Hornet History – Lịch sử của CLB Watford từ những năm 1940 Lưu trữ ngày 2006-12-05 tại Wayback Machine
- Forza Watford – Tin tức và ý kiến về Watford Lưu trữ ngày 2013-12-10 tại Wayback Machine
- Kỷ lục Play-Off của Watford Lưu trữ ngày 2014-04-09 tại Wayback Machine
- <http://www.bbc.co.uk/blogs/legacy/paulfletcher/2010/12/watford_offer_a_glimpse_of_the.html Lưu trữ ngày 2014-07-23 tại Wayback Machine>
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mùa giải |
| ||||
Câu lạc bộ |
| ||||
Giải đấu |
| ||||
Thống kê và giải thưởng |
| ||||
Tài chính |
| ||||
Giải đấu liên quan |
| ||||
|