I. Client trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Trước khi tiến hành so sánh và phân biệt CLIENT và CUSTOMER, hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Client trong tiếng Anh nhé!
Ý nghĩa: Khách hàng là người tiêu dùng dịch vụ pháp lý, tư vấn hoặc bảo hiểm từ các chuyên gia hoặc tổ chức chuyên nghiệp. Xem ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về thuật ngữ Khách hàng.
- Counsel for the defense argued convincingly that his client was not guilty. (Luật sư bào chữa lập luận thuyết phục rằng thân chủ của mình không có tội.)
- Mr. Black has been a client of my firm for many years. (Ông Black là khách hàng của công ty tôi trong nhiều năm.)
Cách sử dụng:
-
- Client sử dụng trong trường hợp nhắc đến một người sử dụng dịch vụ/ lời khuyên của của một tổ chức/ cá nhân chuyên nghiệp nào đó. Ví dụ: He’s a sports agent and has a lot of basketball players as clients. (Anh ấy có một đại lý thể thao và có rất nhiều cầu thủ bóng rổ là khách hàng.)
- Client sử dụng trong trường hợp nhắc đến một máy tính/ mảnh của phần mềm/ thiết bị được kết nối đến một máy chủ mà từ đó nó được thông tin. Ví dụ: A diskless node is a mixture of the two client models. (Máy trạm không đĩa là sự kết hợp của hai mô hình máy khách.)
Các cụm từ thường đi cùng với Khách hàng:
STT | Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | client base | cơ sở khách hàng/ nền tảng khách hàng | We have a well-thought-out infrastructure and our client base is growing quickly. Chúng tôi có một cơ sở hạ tầng chu đáo và cơ sở khách hàng của chúng tôi đang phát triển nhanh chóng. |
2 | client service | dịch vụ khách hàng | His customer service skills will often indicate the quality of the hotel. Kỹ năng phục vụ khách hàng của anh ấy thường sẽ chỉ ra chất lượng của khách sạn. |
3 | client list | danh sách khách hàng | Their client list covers a wide spectrum of industries. Danh sách khách hàng của họ bao gồm nhiều ngành công nghiệp. |
4 | client funds | tiền của khách hàng/ quỹ của khách hàng/ quỹ đầu tư của khách hàng | Only approximately C$70 million of those client funds is in cash. Chỉ có khoảng 70 triệu đô la Canada trong quỹ đầu tư của khách hàng đó là tiền mặt. |
5 | client support | hỗ trợ khách hàng | How quickly and easily I can get the help of client support from the Canadian casino? Tôi có thể nhận được sự trợ giúp của bộ phận hỗ trợ khách hàng từ sòng bạc Canada nhanh chóng và dễ dàng như thế nào? |
6 | client computers | máy tính khách | The following table explains three methods you can use to apply Office updates to client computers. Bảng sau đây giải thích ba phương pháp bạn có thể sử dụng để áp dụng các bản cập nhật Office cho máy khách. |
7 | client's account | tài khoản khách hàng | The money will be added to the client's account. Tiền sẽ được cộng vào tài khoản của khách hàng. |
8 | email client | khách email | Please see your email client for more information. Vui lòng xem ứng dụng email khách của bạn để biết thêm thông tin. |
9 | client information | thông tin khách hàng | A client information form can be used to ask clients a purposeful set of questions and gather some information about the clients. Một biểu mẫu thông tin khách hàng có thể được sử dụng để hỏi khách hàng một bộ câu hỏi có mục đích và thu thập một số thông tin về khách hàng. |
10 | client data | dữ liệu khách hàng | A contact's name, email address, phone number, job title, and linked organizations are examples of basic client data. Tên liên hệ, địa chỉ email, số điện thoại, chức danh công việc và các tổ chức được liên kết là những ví dụ về dữ liệu khách hàng cơ bản. |
11 | client satisfaction | sự hài lòng của khách hàng | Client satisfaction is a measure of how people feel when interacting with your brand. Sự hài lòng của khách hàng là thước đo cảm nhận của mọi người khi tương tác với thương hiệu của bạn. |
12 | client portal | cổng thông tin khách hàng | Our new Client Portal homepage provides a streamlined view of your account that includes all of the information you need.
Trang chủ Cổng thông tin khách hàng mới của chúng tôi cung cấp chế độ xem hợp lý về tài khoản của bạn bao gồm tất cả thông tin bạn cần. |
II. Khách hàng là gì trong tiếng Anh?
Tiếp theo, hãy cùng Mytour tìm hiểu về thuật ngữ Khách hàng trong tiếng Anh để phân biệt rõ ràng giữa Client và Customer nhé! Customer là người hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ từ cửa hàng, công ty hoặc doanh nghiệp nào đó. Một số cụm từ thường đi kèm với Customer:
STT | Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Ugly customer | Khách hàng khó tính | There are some ugly customers in this part of the city, so watch your back. Có một số khách hàng khó tính ở khu vực này của thành phố, vì vậy hãy cẩn thận. |
2 | Cool customer | Khách hàng tuyệt vời | Anna is such a cool customer. Nothing ever seems to bother her. Anna là một khách hàng tuyệt vời. Dường như không có gì làm phiền cô ấy. |
3 | Online customer | Khách hàng trực tuyến | Online customers buying on Shopee are increasing day by day. Lượng khách mua hàng trực tuyến trên Shopee ngày một tăng. |
4 | Customer relation | Quan hệ khách hàng | Customer relationships are built on a long-term relationship with the business. Mối quan hệ khách hàng được xây dựng trên mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp. |
5 | Customer service | Dịch vụ khách hàng | Customer service is the interaction between the person who buys the product and the company that sells the product or service. Dịch vụ khách hàng là sự tương tác giữa người mua sản phẩm và công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ. |
6 | Regular customer | Khách hàng thường xuyên | In mass retail stores, it is not always possible to identify the regular customer. Trong các cửa hàng bán lẻ đại chúng, không phải lúc nào cũng có thể xác định được khách hàng thường xuyên. |
7 | Loyal customer | Khách hàng thân thiết | You should accumulate points for loyal customers. Bạn nên tích điểm cho khách hàng thân thiết. |
8 | Potential customer | Khách hàng tiềm năng | You are one of my sister's potential customers. Bạn là một trong những khách hàng tiềm năng của chị tôi. |
III. Đặc điểm phân biệt giữa Client và Customer trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Client và Customer mà bạn nên tham khảo:
Tiêu chí phân biệt Client và Customer | Customer (n) /ˈkʌs.tə.mər | Client /ˈklaɪ.ənt/ |
Định nghĩa, bản chất | Customer được định nghĩa là người mua hàng hóa hoặc một dịch vụ từ một đơn vị kinh doanh có sẵn nào đó. | Client được định nghĩa là người mua dịch vụ ví dụ như: tư vấn, giải pháp, lời khuyên,... từ chuyên gia cho từng trường hợp cụ thể, chi tiết của mỗi khách hàng. |
Customer luôn hoàn thành hành vi mua hàng trọn vẹn 1 lần, ví dụ: lựa chọn hàng hóa/ sản phẩm/ dịch vụ rồi trả tiền luôn. | Client được sử dụng trong một quy trình mua - bán hàng diễn ra song song, cả hai bên mua hàng và bán hàng cùng xây dựng, chỉnh sửa để dịch vụ trở nên hoàn thiện. | |
Customer - có thể không phải người tiêu dùng sản phẩm/ dịch vụ cuối cùng. | Customer - người tiêu thụ dịch vụ cuối cùng. | |
Ví dụ |
|
|
Who Whom Whose là gì? Cách phân biệt Who Whom Whose trong tiếng Anh như thế nào?
IV. Bài tập phân biệt giữa Client và Customer
Xem thêm bài tập phân biệt Client và Customer sau đây:
-
- My………..is waiting for me. She wants me to design a website for her. (client/customer)
- If your mother needs advice, go for a consultant. They help………..with all the issues. (client/customer)
- Do you know the………..who purchase a book yesterday, she came back today to return. (client/customer)
- She's one of our regular………...(client/customer)
- A solicitor and his………...were sitting at the next table. (client/customer)
Đáp án bài tập so sánh giữa Client và Customer:
-
- client
- client
- customer
- customer
- client
V. Tổng Kết
Đây là cách chi tiết để phân biệt Client và Customer trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập và luyện thi hiệu quả để đạt được điểm cao trong các kỳ thi sắp tới!
Nếu bạn cần sự hỗ trợ trên con đường chinh phục tiếng Anh, hãy đăng ký khóa học dưới đây và học cùng thầy cô tại Mytour.
- Ôn thi toeic
- Ôn thi ielts
- Ôn thi tiếng anh thptqg