CMND tiếng Anh là gì? Chứng minh nhân dân tiếng Anh là gì?
CMND, chứng minh thư, chứng minh nhân dân tiếng Anh là gì?
Thông thường, chứng minh nhân dân (thẻ căn cước) của Việt Nam khi được dịch sang tiếng Anh sẽ được gọi là 'Thẻ Nhận Dạng'. Các quốc gia nói tiếng Anh khác cũng có thể sử dụng thuật ngữ “Thẻ Xác Thực”. Cụ thể:
- Chứng minh thư, chứng minh nhân dân (CMND) trong tiếng Anh được gọi là Thẻ Xác Thực
- Ngày cấp trong chứng minh thư tiếng Anh là Ngày Phát Hành.
- Số chứng minh thư được gọi là Mã Số CMND.
Hiện tại, tại Việt Nam, chứng minh thư hoặc chứng minh nhân dân thường được sử dụng song song với Thẻ căn cước. Trong tiếng Anh, thẻ căn cước được dịch là Identification, ID, đây cũng là một loại giấy tờ tùy thân.
Thẻ căn cước bao gồm các thông tin như ảnh, số thẻ, họ và tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, quê quán, địa chỉ thường trú; ngày tháng năm hết hạn. Phía sau thẻ có các thông tin được mã hóa, vân tay, đặc điểm nhận dạng của chủ thẻ, ngày tháng năm cấp thẻ, họ và tên, chức danh, chữ ký của người cấp thẻ và dấu ấn quốc huy.
Hộ khẩu là giấy tờ xác định nơi cư trú của công dân, đây cũng là một giấy tờ quan trọng như chứng minh nhân dân. Vậy Hộ khẩu tiếng Anh là gì, và được đọc như thế nào? Hãy đọc bài viết trên Mytour để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Trong quá trình dịch thuật CMND, khi hoàn tất hồ sơ với cơ quan nước ngoài, nếu vô tình quên hoặc không nhớ số chứng minh thư, ngày cấp, nơi cấp, bạn có thể tham khảo cách tra cứu thông tin về chứng minh thư nhân dân nhanh chóng, đơn giản tại đây.