1. Cô ấy dậy muộn và vội vàng ra trạm xe buýt
Câu hỏi:
Hãy chọn chữ A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời để chỉ ra từ hoặc cụm từ GẦN NGHĨA nhất với từ được gạch chân trong từng câu hỏi sau.
Cô ấy dậy muộn và vội vàng đến trạm xe buýt.
A. Đã vào
B. Đi thong thả
C. Đi nhanh chóng
D. Ghé qua
Trả lời:
Lựa chọn đúng là C.
Dịch: Cô ấy dậy muộn và phải vội vã chạy ra trạm xe buýt.
Chúng ta có: rush (vội vàng, chạy nhanh) tương đương với go quickly.
Các lựa chọn khác:
A. came into: bước vào
B. went leisurely: đi chậm rãi
D. dropped by: tạt qua
2. Phương pháp giải các bài tập từ đồng nghĩa - trái nghĩa
2.1. Các loại bài tập tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Để thực hiện bài tập tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa hiệu quả, trước tiên bạn cần nắm rõ hình thức của dạng bài này. Thường thì bài tập sẽ có dạng câu văn hoàn chỉnh với một từ vựng được gạch chân, và nhiệm vụ của thí sinh là tìm từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương hoặc trái ngược với từ đó.
Dạng bài này thường xuất hiện trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia với cấu trúc ổn định: 2 câu hỏi tìm từ đồng nghĩa và 2 câu hỏi tìm từ trái nghĩa. Bài kiểm tra đánh giá khả năng hiểu biết từ vựng và kỹ năng suy đoán từ ngữ cảnh. Có thể chia thành hai loại: từ vựng yêu cầu hiểu chính xác nghĩa và từ vựng đòi hỏi kỹ năng suy luận.
(1) Dạng bài yêu cầu hiểu đúng nghĩa của từ vựng:
Bạn có thể nhận diện loại bài này qua các đặc điểm sau:
- Từ vựng được gạch chân là một từ phổ biến.
- Các lựa chọn thường là cụm từ hoặc cụm động từ.
(2) Dạng bài yêu cầu khả năng suy luận:
Nhận diện loại bài này dựa vào các đặc điểm sau:
- Từ vựng được gạch chân là một từ hiếm gặp hoặc chưa quen thuộc.
- Các lựa chọn đều là từ hoặc cụm từ phổ biến mà bạn có thể hiểu được nghĩa.
- Từ vựng được in đậm thường là những từ quen thuộc hoặc dễ đoán nghĩa, trong khi các lựa chọn lại bao gồm nhiều từ không quen thuộc.
- Thường xuất hiện trong bài tập tìm từ trái nghĩa.
2.2. Hướng dẫn thực hiện bài tập
Dạng bài tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa là một thử thách lớn cho học sinh, yêu cầu sự am hiểu sâu rộng về từ vựng và khả năng phân biệt tinh tế giữa các ý nghĩa. Việc này giúp học sinh không chỉ đạt điểm cao mà còn tránh những lỗi không cần thiết.
Bước 1: Đọc và Hiểu Yêu Cầu Câu Hỏi
Điều quan trọng đầu tiên là phải đọc kỹ và hiểu rõ yêu cầu của đề bài. Điều này giúp tránh được những hiểu nhầm và lỗi không đáng có trong quá trình làm bài. Dù đã hiểu nghĩa của câu hỏi và các phương án lựa chọn, việc chọn sai loại từ (từ đồng nghĩa thay vì từ trái nghĩa, hoặc ngược lại) có thể dẫn đến việc mất điểm.
Bước 2: Tìm hiểu nghĩa của từ
Việc nắm vững ý nghĩa của các từ là bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị. Có thể học sinh biết nghĩa của một số từ trong đề bài nhưng chưa hiểu hết tất cả. Trong trường hợp này, họ cần dựa vào kiến thức của mình và phỏng đoán nghĩa của các từ không quen thuộc.
Do đó, việc hiểu rõ yêu cầu đề bài và nắm nghĩa các từ là những bước cơ bản và thiết yếu giúp học sinh chuẩn bị tốt cho dạng bài này.
Trường hợp 1: Biết nghĩa của từ trong đề bài nhưng các từ thay thế lại khó. Tình huống này có thể gây khó khăn vì từ thường là từ đơn, nhưng học sinh vẫn có thể dự đoán nghĩa của từ khó bằng cách phân tích loại từ và nguồn gốc của chúng. Đồng thời, họ có thể dựa vào ngữ cảnh của từ trong câu để suy luận ra câu trả lời. Để tránh mất điểm ở dạng câu này, học sinh cần nâng cao vốn từ vựng của mình.
Trường hợp 2: Khi bạn hiểu các lựa chọn nhưng chưa nắm được nghĩa của từ gạch chân trong đề bài. Để giải quyết loại câu hỏi này, học sinh cần dựa vào ý nghĩa của bốn lựa chọn và ngữ cảnh câu để suy đoán nghĩa của từ được in đậm. Thường thì ba trong số bốn lựa chọn sẽ là từ đồng nghĩa với từ gạch chân nếu câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa, và ngược lại, ba lựa chọn sẽ là từ trái nghĩa nếu câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa. Học sinh cần kết hợp thông tin ngữ cảnh để chọn đáp án chính xác.
2.3. Những từ đồng nghĩa thường gặp
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thường thấy trong đề thi THPT Quốc gia mà bạn có thể tham khảo:
- acceptable = permissible, có nghĩa là được phép
- accessible = easy to reach, có nghĩa là dễ dàng tiếp cận hoặc đạt được
- accommodate = adjust to, có nghĩa là điều chỉnh cho phù hợp
- a matter of speculation = supposition, có nghĩa là sự phỏng đoán
- abroad = oversea, có nghĩa là ở nước ngoài
- accomplished = achieved, có nghĩa là đã hoàn thành hoặc đạt được
- accorded = granted, có nghĩa là được cấp quyền hoặc chấp thuận
- accordingly = do đó, nghĩa là vì vậy
- account for = giải thích, nghĩa là làm rõ
- accumulate = tích lũy, nghĩa là thu thập dần dần
- accentuate = nhấn mạnh, nghĩa là làm nổi bật
- accompany = tham gia cùng, nghĩa là đi cùng
- acknowledge = thừa nhận, có nghĩa là công nhận
- accurately = chính xác, có nghĩa là một cách rõ ràng
- achieve = đạt được, có nghĩa là hoàn thành mục tiêu
- abrupt = đột ngột, có nghĩa là xảy ra bất ngờ
- abstract = trừu tượng, có nghĩa là khó hiểu và lý thuyết
- absurd = vô lý, tương đương với ridiculous
- acceleration = gia tốc, tức là việc tăng tốc độ
3. Bài tập ứng dụng liên quan
CÂU 1:
Chọn chữ cái A, B, C hoặc D trên tờ đáp án của bạn để xác định câu trả lời đúng cho từng câu hỏi dưới đây.
Cô ấy gần như đã gặp nguy hiểm tính mạng khi cố gắng cứu đứa bé khỏi bị đuối nước.
A. cố gắng
B. hỗ trợ
C. nỗ lực
D. khả năng
Câu trả lời:
Đáp án là C.
Giải thích: Cụm từ 'in an attempt to do sth' (cố gắng để làm điều gì đó) là một thành ngữ cố định. Nghĩa là: Cô ấy suýt mất mạng trong nỗ lực cứu đứa trẻ khỏi bị đuối nước.
CÂU 2:
Hãy chọn chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để xác định câu trả lời đúng cho từng câu hỏi dưới đây.
Dù có muộn đến đâu, anh vẫn phải đảm bảo ăn sáng đầy đủ mỗi ngày.
A. ngay cả khi
B. bất kể
C. không quan trọng
D. tuy nhiên
Câu trả lời:
Lựa chọn là D.
Giải thích: Cấu trúc 'however + adj + S + be + ...' có ý nghĩa tương đương với 'no matter how + adj + S + be...'. Nghĩa là: Dù bạn có muộn đến đâu, bạn vẫn phải ăn sáng đầy đủ mỗi sáng.
CÂU 3:
Chọn chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ rõ phần cần sửa trong mỗi câu dưới đây.
Nhờ vào sự phát triển của Internet và Web toàn cầu, các doanh nhân hiện nay không còn phải đi công tác nhiều như trước nữa.
A. sự phát triển của
B. doanh nhân
C. hiếm khi có
D. họ đã từng
Trả lời câu hỏi:
Chọn đáp án C.
Giải thích: Từ 'scarcely' đã có nghĩa phủ định nên không cần thêm 'do not'. Dịch: Với sự phát triển của Internet và Web toàn cầu, các doanh nhân hiện nay ít đi công tác hơn so với trước đây.
CÂU 4:
Hãy chọn chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây.
Nếu tôi đã học tập chăm chỉ hơn, tôi có thể đã đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi cuối cùng.
A. sẽ không làm
B. đã làm
C. sẽ đã làm
D. sẽ làm
Trả lời là:
Lựa chọn C.
Giải thích: Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3: 'Had + S + PII, S + would have PII'. Nghĩa là: Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã làm tốt hơn trong kỳ thi cuối cùng.
CÂU 5:
Chọn chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra đáp án chính xác cho từng câu hỏi dưới đây.
Tôi cảm thấy rất tiếc vì đã nói chuyện với cô ấy một cách quá nghiêm khắc vào tối qua. Cô ấy bị tổn thương nghiêm trọng.
A. để nói
B. bị nói
C. đã nói
D. đang nói
Câu trả lời là:
Lựa chọn đúng là C.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc 'regret + having + PII' để diễn tả hành động đã xảy ra mà gây ra sự hối tiếc. Ví dụ: Tôi thật sự hối tiếc vì đã nói chuyện với cô ấy một cách quá nghiêm khắc tối qua. Cô ấy đã bị tổn thương nặng nề.
Đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về bài tập: Cô ấy dậy muộn và vội vã ra bến xe buýt. Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi!