1. Răng khôn thường có bao nhiêu chân?
Để xác định số lượng chân của răng khôn, cần phải dựa vào hình ảnh chụp X-quang. Ở phần trên của hàm có những nhóm răng khác nhau, mỗi nhóm có số lượng chân khác nhau.
Số lượng chân của răng khôn là một vấn đề được nhiều người quan tâm
- Răng cửa và răng nanh thuộc vào nhóm răng phía trước.
- Răng cối nhỏ và răng cối lớn là nhóm răng phía sau.
Hai nhóm này có số lượng chân răng hoàn toàn khác nhau. Trong khi nhóm răng phía trước thường chỉ có một chân răng ở cả trên và dưới, nhóm răng phía sau thì có thể có 2 - 3 chân tùy thuộc vào hàm. Răng khôn thuộc nhóm răng phía sau, với răng khôn ở hàm trên có 2 chân và răng khôn ở hàm dưới có 3 chân.
Tuy nhiên, vẫn có trường hợp răng khôn có 4 chân, thậm chí còn nhiều hơn 4 chân răng. Do đó, việc chụp X-quang trước khi nhổ răng khôn là rất quan trọng để xác định đúng số chân răng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.
2. Tầm quan trọng của việc xác định số chân của răng khôn
Trước khi tiến hành nhổ răng khôn, việc xác định răng khôn có bao nhiêu răng là rất quan trọng. Đặc biệt, trong những trường hợp răng số 8 mọc bị lệch hoặc gây biến chứng, nha sĩ cần phải dựa vào ảnh chụp X-quang để chọn phương pháp nhổ răng hiệu quả và an toàn nhất.
Xác định số chân của răng khôn sẽ giúp việc nhổ răng trở nên dễ dàng hơn
Các chân của răng khôn có thể phân nhánh ra nhiều hướng với các hình dạng khác nhau bên trong xương ổ. Vì vậy, trong một số trường hợp, nha sĩ phải thực hiện bóc tách nướu, khoan xương và chia cắt chân răng để có thể nhổ răng khôn. Những thủ thuật này cũng giúp tránh trường hợp bỏ sót chân răng trong xương ổ.
3. Tại sao cần phải nhổ răng khôn?
Có thể cần hoặc không cần nhổ răng khôn, tuỳ vào tình trạng cụ thể. Trong những trường hợp sau đây, việc nhổ răng khôn là lựa chọn thông thường để đảm bảo sức khỏe miệng và bảo vệ các răng lân cận:
Phần lớn trường hợp khi răng khôn mọc đều đi kèm với các triệu chứng như đau và sưng nướu. Quá trình mọc của răng khôn thường kéo dài từ 1 đến 3 năm. Răng khôn sẽ được giữ lại nếu mọc đúng cách. Tuy nhiên, nếu răng mọc không đúng hướng, mọc lệch hoặc kẹt sẽ gây ra sưng đỏ, viêm nhiễm và đau đớn. Trong trường hợp này, việc nhổ răng khôn cần được thực hiện sớm để tránh tác động xấu đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày.
Do răng khôn mọc ở vị trí cuối cùng của hàm nên việc vệ sinh trở nên khó khăn. Điều này làm cho thức ăn và vi khuẩn dễ bám vào vùng này, gây ra sự cố về vệ sinh răng miệng. Nếu không vệ sinh kỹ lưỡng, răng khôn có thể bị sâu và ảnh hưởng đến các răng khác. Trong trường hợp này, ngay cả khi răng khôn mọc đúng hướng, việc nhổ vẫn được khuyến khích. Răng khôn không cần thiết cho quá trình nhai, nên việc loại bỏ chúng không ảnh hưởng đến chức năng ăn uống hoặc hàm nạm.
Việc nhổ răng khôn là cần thiết khi chúng gây ra các vấn đề về sức khỏe răng miệng.
Nếu răng khôn mọc không đúng hướng hoặc mọc không đủ không được điều trị kịp thời, có thể gây ra sự lộn xộn và đẩy lệch các răng trong hàm. Điều này có thể đòi hỏi chi phí và thời gian lớn để sửa chữa. Do đó, việc nhổ răng khôn đúng lúc sẽ giúp tránh được những vấn đề không mong muốn.
4. Cách nhổ răng khôn như thế nào?
Hầu hết các trường hợp nhổ răng khôn thường tuân theo quy trình sau đây:
4.1. Bước 1: Kiểm tra và chụp X-quang
Trước tiên, bệnh nhân sẽ được kiểm tra tổng quan về tình trạng răng miệng và thực hiện chụp X-quang của toàn bộ hàm. Dựa trên kết quả kiểm tra và hình ảnh X-quang, nha sĩ sẽ có cái nhìn chính xác về tình trạng và vị trí của răng khôn trong hàm, từ đó lên kế hoạch và phương pháp nhổ răng phù hợp nhất mà ít gây tổn thương nhất.
Kiểm tra tổng quát trước khi nhổ răng giúp bác sĩ đưa ra đánh giá về tình trạng sức khỏe.
4.2. Bước 2: Kiểm tra xét nghiệm
Do quá trình nhổ răng khôn khá phức tạp, việc kiểm tra tình trạng sức khỏe là rất quan trọng. Sau khi kiểm tra lâm sàng, bệnh nhân sẽ phải thực hiện các xét nghiệm máu để đánh giá chi tiết về tình trạng đông máu, huyết đồ, và các yếu tố khác. Kết quả xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ quyết định liệu cần thêm loại thuốc nào để hỗ trợ việc nhổ răng một cách thuận lợi hơn không.
Ngoài ra, bệnh nhân cũng sẽ được kiểm tra các chỉ số như nhịp tim, huyết áp, đường huyết,... nhằm loại bỏ các nguy cơ có thể gây ra và đảm bảo an toàn sau khi nhổ răng.
4.3. Bước 3: Thực hiện việc nhổ răng khôn
Sau khi đã được kiểm tra kỹ lưỡng, nha sĩ sẽ tiến hành tiêm tê ở vùng cần nhổ. Các dụng cụ nhổ răng sẽ được làm sạch và khử trùng đảm bảo an toàn. Khi quá trình nhổ kết thúc, nha sĩ sẽ thực hiện việc khâu vết thương (nếu cần) để phòng tránh vi khuẩn và thức ăn gây viêm nhiễm tích tụ.
4.4. Bước 4: Chăm sóc tại nhà và tái kiểm tra
Sau khi nhổ răng và trở về nhà, bệnh nhân cần tuân thủ theo hướng dẫn của nha sĩ, sử dụng thuốc đúng liều (nếu cần) và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh. Bệnh nhân cũng cần đến tái kiểm tra theo đúng lịch trình để nha sĩ kiểm tra vết thương và quá trình phục hồi sau nhổ răng. Trong vòng 7 - 10 ngày đầu sau khi nhổ răng, nếu có bất kỳ vấn đề gì phát sinh, bệnh nhân cần liên hệ với nha sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Bệnh nhân cần lên lịch tái khám sau khi nhổ răng theo hướng dẫn của bác sĩ nha khoa