1. Khái niệm về u phổi
1.1. U phổi lành tính
U phổi lành tính là khối u phát triển trong phổi, không xâm lấn vào mô xung quanh và không lan sang các bộ phận khác. Tốc độ tăng trưởng của u lành tính thường chậm và không gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.
U phổi và nốt phổi khác nhau. Nốt phổi xuất hiện như một điểm trên bề mặt phổi, dễ phát hiện qua phim X-quang hoặc CT. Nó có thể tồn tại độc lập hoặc xuất hiện dưới dạng những nốt tập trung gần nhau.

U phổi được phân loại thành hai loại: u phổi lành tính và u phổi ác tính
1.2. U phổi ác tính
U phổi ác tính, hay còn được gọi là ung thư phổi, xảy ra khi trong phổi xuất hiện một khối u có tính chất ác tính, tăng kích thước nhanh chóng, có khả năng xâm lấn và lan sang các mô lân cận, thậm chí có thể di căn đến các bộ phận ngoài phổi.
Khác với u phổi lành tính có thể kiểm soát được, u phổi ác tính là một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.
Ung thư phổi được phân loại thành 2 loại như sau:
-
Ung thư phổi tế bào nhỏ: chiếm khoảng 15 - 20% tổng số ca mắc, thường gặp ở những người hút thuốc lá lâu năm;
-
Ung thư phổi không tế bào nhỏ: chiếm khoảng 80 - 85% tổng số ca ung thư phổi, bao gồm các dạng ung thư biểu mô tuyến, biểu mô tế bào vảy và biểu mô tế bào lớn.
2. Dấu hiệu nhận biết u phổi lành tính và ác tính
2.1. U phổi lành tính
Thực tế, các khối u phổi lành tính thường không gây ra các triệu chứng rõ ràng, chỉ khi thực hiện chụp X-quang phổi hoặc chụp CT thì mới phát hiện được. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể trải qua những dấu hiệu cơ bản như:
-
Ho kéo dài, thậm chí có thể có máu trong đàm;
-
Khó thở, hít thở khò khè;
-
Mất cân nặng, cơ thể mệt mỏi;
-
Khàn tiếng;
-
Sốt, đặc biệt khi bị viêm phổi.
Nếu có các triệu chứng như trên, bệnh nhân nên đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị sớm nhất có thể.
2.2. Ung thư phổi có những triệu chứng gì?
Nhìn chung, u phổi lành tính và ung thư phổi thường có các biểu hiện tương tự nhau. Trong giai đoạn đầu của u phổi ác tính, triệu chứng có thể bao gồm:
-
Ho kéo dài, thường đi kèm với đờm hoặc ho ra máu;
-
Khó thở, thở khò khè;
-
Khàn tiếng;
-
Đau ngực, đau tăng khi cười, thở sâu hoặc ho;
-
Mất cảm giác muốn ăn, cơ thể mệt mỏi;
-
Nhiễm trùng đường hô hấp và có thể tái phát nhiều lần như viêm phổi, viêm phế quản.

Bệnh nhân mắc ung thư phổi thường cảm nhận đau ngực, đặc biệt là khi ho, hắt hơi hoặc thở sâu.
Khi tiến triển sang giai đoạn nặng hơn, khối u đã lan rộng, thậm chí di căn và các triệu chứng sẽ phụ thuộc vào vị trí mà khối u lan rộng tới:
-
Vùng đỉnh phổi: ảnh hưởng đến hệ thống dây thần kinh mặt gây co giật cơ mặt, sụp mí mắt, đau nhức vai, không đổ mồ hôi một bên mặt (gọi là hội chứng Horner);
-
Nếu khối u ác tính ở phổi đè vào tĩnh mạch lớn phụ trách vận chuyển máu giữa các cơ quan như tim, đầu và cánh tay sẽ dẫn đến sưng mặt, ngực trên, cổ và cánh tay;
-
Ống thực quản: cảm giác khó nuốt, vướng ở cổ họng;
-
Não hoặc cột sống: chóng mặt, đau đầu, khó giữ thăng bằng hoặc tê chân tay thường xuyên;
-
Xương: đau xương, đặc biệt là ở vùng xương sườn, lưng hoặc hông;
-
Hạch bạch huyết: u nổi ở vùng xương đòn hoặc cổ;
-
Gan: mắt và da trở nên vàng.
Đặc biệt, đôi khi tế bào ung thư phổi còn kích thích sự sản xuất của một loại hormone, gây ra hội chứng paraneoplastic với một loạt các biểu hiện như: tăng huyết áp và đường huyết, cơ thể tích nước, suy yếu cơ thể, lú lẫn, buồn nôn và nôn mửa, mất tỉnh táo, co giật,...
3. Bệnh u phổi có chữa khỏi được không?
Trong trường hợp bệnh nhân mắc u phổi lành tính, nếu kích thước của khối u không tăng và không gây ra triệu chứng hoặc biến chứng nghiêm trọng, thì có thể thực hiện theo dõi định kỳ bằng chụp X-quang và áp dụng biện pháp điều trị phù hợp. Trong trường hợp khối u gây ra chảy máu hoặc chèn ép phế quản lớn dẫn đến xẹp phổi, thì phẫu thuật là cần thiết.
Với ung thư phổi, việc điều trị thường khó khăn hơn nhiều. Do bệnh thường phát triển âm thầm, lan rộng nhanh chóng và có thể di căn tới các cơ quan khác nếu phát hiện muộn và không được điều trị kịp thời. Do đó, phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể:
-
Phẫu thuật: thường là phương pháp chính được áp dụng ở giai đoạn sớm của ung thư phổi, đặc biệt là ở các trường hợp không phải ung thư phổi tế bào nhỏ. Phương pháp cắt bỏ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh;
-
Xạ trị: được sử dụng ở giai đoạn 1 và 2 của ung thư phổi cho những người không đủ điều kiện phẫu thuật;
-
Hóa trị: đặc biệt hiệu quả đối với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, giúp cải thiện triệu chứng và hỗ trợ tiêu diệt tế bào ung thư sau phẫu thuật;
-
Điều trị nhắm mục tiêu: loại bỏ tế bào ung thư mà không gây tổn thương cho các mô xung quanh;
-
Chiếu xạ phòng ngừa sự di căn não: sử dụng để ngăn chặn nguy cơ ung thư phổi di căn đến não.
Nhìn chung, tiên lượng sống của bệnh ung thư phổi thường thấp hơn so với u phổi lành tính do tính chất phức tạp của tế bào ung thư. Việc phát hiện và điều trị bệnh càng sớm sẽ càng cải thiện tỷ lệ sống sót. Nhờ sự phát triển của khoa học và kỹ thuật hiện đại, người mắc bệnh u phổi có thể được chữa khỏi. Tuy nhiên, khả năng chữa trị bệnh u phổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại u phổi, giai đoạn tiến triển của bệnh, tuổi tác, bệnh lý nền, và phương pháp điều trị bệnh nhân có thể đáp ứng,...

Bệnh u phổi có thể được chữa trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
Bệnh viện Đa khoa Mytour là địa chỉ được nhiều người tin tưởng khi gặp phải các triệu chứng đáng ngờ về bệnh u phổi. Hãy đến Mytour để được các chuyên gia chẩn đoán và tư vấn phương án điều trị phù hợp.