
Cô bé người cá Ponyo | |
崖の上のポニョ (Gake no Ue no Ponyo) | |
---|---|
Phim anime | |
Đạo diễn | Miyazaki Hayao |
Sản xuất | |
Kịch bản | Miyazaki Hayao |
Âm nhạc | Hisaishi Joe |
Chỉ đạo hình ảnh | Okui Atsushi |
Dựng phim | Seyama Takeshi |
Hãng phim | Studio Ghibli |
Công chiếu | Ngày 19 tháng 7 năm 2008 |
Thời lượng | 100 phút |
Quốc gia | Nhật Bản |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
Kinh phí | 3,4 tỷ Yên (34 triệu USD) |
Doanh thu phòng vé | 201.750.937 USD |
Cô bé người cá Ponyo (tiếng Nhật: 崖の上のポニョ, がけのうえのポニョ, Gake no Ue no Ponyo, nghĩa là Ponyo trên vách đá, thường được gọi là Ponyo) là một bộ phim hoạt hình do Studio Ghibli sản xuất và ra mắt vào năm 2008. Được đạo diễn và viết kịch bản bởi Miyazaki Hayao, đây là bộ phim thứ tám của ông cho Ghibli và là phim thứ mười trong sự nghiệp của ông. Nội dung phim kể về một cô bé cá vàng tên Polumisharudin, cô ước mơ trở thành người và đã kết bạn với một cậu bé năm tuổi tên là Sōsuke, người đã đặt cho cô cái tên Ponyo.
Bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng, trong đó có giải Phim Hoạt Hình Hay Nhất của Viện Hàn Lâm Nhật Bản. Phim được công chiếu ở Nhật Bản vào ngày 19 tháng 7 năm 2008, tại Bắc Mỹ vào ngày 14 tháng 8 năm 2009 và ở Anh vào ngày 12 tháng 2 năm 2010. Trong tuần đầu tiên công chiếu tại Hoa Kỳ, phim đã đứng thứ 9 trong danh sách những bộ phim có doanh thu cao nhất.
Khái quát
Tóm tắt cốt truyện
Ponyo, nàng tiên cá nhỏ, đã trốn khỏi gia đình dưới đại dương, nơi nàng là con gái của vua biển cả. Khi lên mặt nước, Ponyo bị cậu bé Sousuke tìm thấy trong một cái chai. Sousuke đưa nàng về nhà và nhận ra nàng là một cá thần khi vết thương của cậu bé nhanh chóng lành lại nhờ sự giúp đỡ của Ponyo. Vua biển biết con mình đã bỏ trốn và lập tức bắt đầu tìm kiếm. Khi liếm vào vết thương của Sousuke, Ponyo đã nuốt phải máu người và trở nên mạnh mẽ bất ngờ, có khả năng biến hóa tay chân. Nhân lúc cha mình không có mặt, Ponyo nhờ các em của mình giúp đỡ để trốn khỏi đại dương và tìm đến Sousuke. Tuy nhiên, khi trở thành người, sức mạnh của Ponyo dần dần biến mất…
Nhân vật
- Ponyo (ポニョ)
- Diễn viên lồng ghép: Nara Yuria
- Sōsuke (宗介)
- Diễn viên lồng ghép: Doi Hiroki
- Risa (リサ)
- Diễn viên lồng ghép: Yamaguchi Tomoko
- Kōichi (耕一)
- Diễn viên lồng ghép: Nagashima Kazushige
- Fujimoto (フジモト)
- Diễn viên lồng ghép: Tokoro George
- Guranmanmare (グランマンマーレ)
- Diễn viên lồng ghép: Amami Yūki
- Ponyo no Sisters (ポニョのシスターズ)
- Diễn viên lồng ghép: Yano Akiko
- Suigyo (水魚)
- Diễn viên lồng ghép: Tokoro George
- Toki (トキ)
- Diễn viên lồng ghép: Yoshiyuki Kazuko
- Yoshie (ヨシエ)
- Diễn viên lồng ghép: Naraoka Tomoko
- Kayo (カヨ)
- Diễn viên lồng ghép: Hidari Tokie
- Fujin (婦人)
- Diễn viên lồng ghép: Hiiragi Rumi
- Announcer (アナウンサー)
- Diễn viên lồng ghép: Watori Shinichi
- Kumiko (クミコ)
- Diễn viên lồng ghép: Hiraoka Eimi
- Karen (カレン)
- Diễn viên lồng ghép: Ōhashi Nozomi
Sản xuất
Bộ phim được đạo diễn và viết kịch bản bởi Miyazaki Hayao, người đã lấy cảm hứng từ hình tượng nàng tiên cá trong một tác phẩm của Hans Christian Andersen. Quá trình thực hiện bộ phim bắt đầu từ năm 2006.
Miyazaki rất yêu thích việc sử dụng các bản vẽ tay trong Ponyo. Ông thường tự tay vẽ những cảnh biển và sóng, tận hưởng việc chúng trở nên sống động trên màn hình, vì biển là một phần quan trọng trong phim. Kết quả là 170.000 bản vẽ tay khác nhau đã được thực hiện cho bộ phim.
Từ 'Ponyo' là một từ tượng thanh, được Miyazaki chọn để thể hiện âm thanh của một vật thể 'mềm mại hoặc ướt át' khi chạm vào.
Bối cảnh trong phim lấy cảm hứng từ thị trấn ven biển Tomonoura, nằm trong vườn quốc gia Setonaikai của Nhật Bản, nơi Miyazaki đã lưu trú vào năm 2005. Một số cảnh trong phim chịu ảnh hưởng từ vở opera Die Walküre của Richard Wagner. Nhân vật Sōsuke được lấy cảm hứng từ con trai của Miyazaki, Gorō, khi cậu mới năm tuổi. Tên Sōsuke được đặt theo tên của nhân vật chính trong tiểu thuyết Mon (門).
Tên con thuyền của cha Sōsuke là Koganeimaru, một cái tên tương tự như khu vực Koganei ở Tokyo, nơi Studio Ghibli đặt trụ sở. Maru (丸) là hậu tố thường thấy trong tên các con thuyền ở Nhật Bản.
Âm nhạc
Bài hát chủ đề của phim, mang tên Gake no Ue no Ponyo, được thể hiện bởi Fujioka Fujimaki và Ōhashi Nozomi. Bài hát này ra mắt vào ngày 5 tháng 12 năm 2007, trước khi bộ phim được công chiếu. Nó đã lọt vào top 100 bảng xếp hạng Oricon vào ngày 14 tháng 7 và nhanh chóng leo lên vị trí 24 vào ngày 21 tháng 7, đạt hạng 6 vào ngày 28 tháng 7 và cuối cùng đứng ở vị trí thứ 3 vào ngày 4 tháng 8 sau khi phim công chiếu. Đến cuối năm 2008, bài hát đứng ở vị trí 14 trong danh sách đĩa đơn bán chạy nhất của Oricon. Album chứa các bài hát do các nhân vật trong phim thể hiện ra mắt vào ngày 5 tháng 3 năm 2008, và album nhạc phim do Hisaishi Joe biên soạn phát hành vào ngày 16 tháng 7 năm 2008.
Gake no ue no Ponyo (崖の上のポニョ) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Gake no Ue no Ponyo (崖の上のポニョ)" | 2:44 |
2. | "Fujimoto no Theme (フジモトのテーマ)" | 3:28 |
3. | "Gake no Ue no Ponyo (Karaoke)" | 2:44 |
4. | "Fujimoto no Theme (Karaoke)" | 3:28 |
5. | "Gake no Ue no Ponyo (Nozomi-chan Demo) (崖の上のポニョ(のぞみちゃんデモ))" | 2:30 |
Tổng thời lượng: | 14:54
|
Gake no ue no Ponyo Image Album (崖の上のポニョ イメージアルバム) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Gake no Ue no Ponyo (崖の上のポニョ)" | 2:45 |
2. | "Sango Tou (サンゴ塔)" | 3:36 |
3. | "Ponyo Kuru (ポニョ来る)" | 3:36 |
4. | "Umi no Okaasan (海のおかあさん)" | 4:34 |
5. | "Imouto-tachi (いもうと達)" | 3:59 |
6. | "Fujimoto no Teima (フジモトのテーマ)" | 3:28 |
7. | "Hakkou Shingou (発光信号)" | 4:28 |
8. | "Ponyo no Komamori (ポニョの子守唄)" | 1:47 |
9. | "Hontou no Komochi (本当の気持ち)" | 3:10 |
10. | "Himawari no Ue no Rondo (ひまわりの家の輪舞曲)" | 4:09 |
Tổng thời lượng: | 35:32 |
Gake no ue no Ponyo Soundtrack (崖の上のポニョ サウンドトラック) | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Shinkai Bokujyou (深海牧場)" | 4:18 |
2. | "Umi no Okasan (海のおかあさん)" | 2:21 |
3. | "Umi no Okasan (出会い)" | 0:31 |
4. | "Ura no Machi (浦の町)" | 2:36 |
5. | "Kumiko-chan (クミコちゃん)" | 2:07 |
6. | "Ponyo to Sosuke (ポニョと宗介)" | 2:17 |
7. | "Karappo no Baketsu (からっぽのバケツ)" | 1:31 |
8. | "Hakkou Shingou (発光信号)" | 2:37 |
9. | "Ningen ni naru! (人間になる!)" | 1:30 |
10. | "Fujimoto (フジモト)" | 1:34 |
11. | "Imouto-tachi (いもうと達)" | 1:32 |
12. | "Ponyo no Hikou (ポニョの飛行)" | 1:43 |
13. | "Arashi no Himawari no Ie (嵐のひまわりの家)" | 2:20 |
14. | "Nami no Sakana no Ponyo (波の魚のポニョ)" | 3:36 |
15. | "Ponyo to Sosuke 2 (ポニョと宗介Ⅱ)" | 2:01 |
16. | "Lisa no Ie (リサの家)" | 3:20 |
17. | "Atarashii Kazoku (新しい家族)" | 1:09 |
18. | "Ponyo no Komori-uta (ポニョの子守唄)" | 1:30 |
19. | "Risa no Ketsui (リサの決意)" | 1:33 |
20. | "Granmanmale (グランマンマーレ)" | 2:14 |
21. | "Nagareboshi no Yoru (流れ星の夜)" | 2:40 |
22. | "Pompom-sen (ポンポン船)" | 1:55 |
23. | "Dipnorhynchus no Umi e (ディプノリンクスの海へ)" | 1:42 |
24. | "Sendan March (船団マーチ)" | 2:26 |
25. | "Aka-chan to Ponyo (赤ちゃんとポニョ)" | 0:33 |
26. | "Sendan March 2 (船団マーチⅡ)" | 1:14 |
27. | "Sosuke no Koukai (宗介の航海)" | 2:08 |
28. | "Sosuke no Namida (宗介のなみだ)" | 1:02 |
29. | "Suicyuu no Machi (水中の町)" | 2:02 |
30. | "Haha no Ai (母の愛)" | 0:49 |
31. | "Tunnel (トンネル)" | 1:26 |
32. | "Toki-san (トキさん)" | 0:48 |
33. | "Imouto-tachi no Katsuyaku (いもうと達の活躍)" | 1:40 |
34. | "Haha to Umi no Sanka (母と海の讃歌)" | 2:15 |
35. | "Finale (フィナーレ)" | 0:44 |
36. | "Gake no ue no Ponyo) (film version) (崖の上のポニョ(映画バージョン))" | 1:36 |
Tổng thời lượng: | 1:07:29 |
Công chiếu
Nhật Bản
Toho đã phát hành bộ phim tại 481 rạp trên toàn Nhật Bản vào ngày 19 tháng 7 năm 2008, lập kỷ lục cho phim Nhật Bản vào thời điểm đó. Bộ phim đã thu về 10 tỷ Yên (91 triệu USD) trong tháng đầu công chiếu và tổng doanh thu lên tới 15 tỷ Yên (153,1 triệu USD) tính đến ngày 9 tháng 11 năm 2008.
Tại Tokyo Anime Fair, bộ phim đã được vinh danh là Phim Hoạt Hình của Năm 2008 và thông tin này được công bố trên Anime News Network.
Khác
Gake no Ue no Ponyo được công chiếu tại Hoa Kỳ và Canada từ ngày 14 tháng 8 năm 2009, với 927 rạp chiếu phim rộng rãi trên toàn nước Mỹ. Đây là bộ phim của Studio Ghibli được chiếu nhiều nhất tại Hoa Kỳ so với các phim khác của Miyazaki, như Sen to Chihiro no Kamikakushi chỉ chiếu tại 26 rạp, Howl no Ugoku Shiro tại 36 rạp, và Mononoke Hime tại 38 rạp.
Đón nhận
Bộ phim đã nhận được nhiều phản hồi tích cực. Trong tổng số 149 bài đánh giá, có 137 đánh giá tích cực và 12 đánh giá tiêu cực, với điểm thấp nhất là 7,7% và điểm cao nhất đạt 88%. Đánh giá chung cho rằng 'Mặc dù đây không phải là tác phẩm xuất sắc nhất của Miyazaki, Ponyo vẫn là một câu chuyện cổ tích hình ảnh tuyệt đẹp và ngọt ngào dành cho trẻ em cũng như người hâm mộ Miyazaki ở mọi lứa tuổi.' Metacritic đã tổng hợp điểm đánh giá phim đạt 86.
Trong tuần đầu tiên công chiếu tại Hoa Kỳ và Canada, phim đã thu về 85.852 USD và đứng thứ 9 trong danh sách các bộ phim có doanh thu cao nhất. Tại Hoa Kỳ, tổng doanh thu của phim đạt 15.090.399 USD. Bộ phim cũng được phát hành dưới dạng DVD và Blu-ray, cùng với phiên bản DVD kèm hộp đồ chơi vào ngày 3 tháng 3 năm 2010.
The Japan Times đã chấm điểm bộ phim 4/5 sao và khen ngợi sự đơn giản trong chủ đề cùng với hình ảnh so với bộ phim kinh điển khác của Miyazaki, Tonari no Totoro.
Tại Liên hoan phim quốc tế Venice, các nhà phê bình đã đưa ra đánh giá tích cực về bộ phim. Wendy Ide của tờ The Times nhận xét: 'Câu chuyện đầy mở và hỗn độn được thể hiện qua sự năng động của một em bé' và cho bộ phim 4/5 sao. Roger Ebert đã chấm bộ phim 4/4 sao, nói rằng 'Thế giới của Ponyo là một thế giới kỳ diệu. Những hình ảnh thơ mộng của phim khiến cả người lớn lẫn trẻ em say mê. Điều tuyệt vời này chưa bao giờ được thử nghiệm trước đây, nó thực sự kỳ diệu.'
Bộ phim đứng thứ hai trong danh sách 'Những sản phẩm tốt nhất năm 2008 tại Nhật Bản' của Dentsu, chỉ đứng sau hệ máy Wii.
Giải thưởng
Ponyo đã tham gia và được đề cử giải Sư tử vàng tại Liên hoan phim quốc tế Venice lần thứ 65. Bộ phim còn nhận được một lời giới thiệu đặc biệt tại phần Liên hoan phim tương lai tại Venice với mô tả là 'Phim hoạt hình với giá trị nghệ thuật và chất lượng cao, được tạo ra từ trí tưởng tượng tuyệt vời của bậc thầy điện ảnh thế giới.'
Năm 2009, bộ phim đã giành 5 giải tại sự kiện Tokyo Anime Awards lần thứ tám, bao gồm các giải thưởng 'Anime của năm' và 'Phim nội địa xuất sắc nhất'. Miyazaki được vinh danh với giải đạo diễn xuất sắc nhất và kịch bản xuất sắc nhất, trong khi Yoshida Noboru nhận giải đạo diễn hình ảnh xuất sắc nhất.
Tại Giải thưởng Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 32, bộ phim đã chiến thắng giải phim hoạt hình xuất sắc nhất và đạt thành tựu nổi bật trong âm nhạc.
Liên kết ngoài
- Website chính thức (tiếng Nhật)
- Trang chính thức của Disney US
- Trang chính thức của Optimum UK Lưu trữ 2018-04-13 trên Wayback Machine
- Ponyo trên Internet Movie Database
- Ponyo tại AllMovie
- Ponyo trên Box Office Mojo
- Ponyo trên Rotten Tomatoes
- Ponyo trên Metacritic
Miyazaki Hayao |
---|
Ghibli |
---|