Từ đó, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu thông tin và có khả năng tổng hợp những thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, đồng thời trình bày theo một cách chính xác và liên kết rõ ràng. Ngôn ngữ sử dụng một cách trôi chảy, tự nhiên với các biểu cảm đa dạng.
Phần dưới của bài viết này sẽ tiết lộ về quá trình học từ vựng tiếng Anh C2 và cung cấp các lời khuyên, phương pháp học và tài liệu hữu ích để bạn nâng cao vốn từ vựng. Đừng ngần ngại khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh C2 ngay!
Nội dung quan trọng |
Danh sách các chủ đề từ vựng tiếng anh trình độ C2: – Chủ đề Kinh doanh (The Business World) – Chủ đề Chính trị (The World of Politics) – Chủ đề Employment – Chủ đề Tội phạm (Crime and Punishment) – Chủ đề Tính cách con người (Character of People) – Chủ đề Nạn đói và Vấn đề xã hội (Poverty and Social issues) – Chủ đề Thực phẩm, Du lịch và Ngày lễ (Food, Travel and Holidays) – Chủ đề Những vấn đề giới trẻ (Issues Facing Young People) – Chủ đề Các vấn đề y tế và sức khỏe (Medical and Health issues) – Chủ đề Mạng xã hội và ngành công nghiệp giải trí (The Entertainment industry and the Mass Media) – Chủ đề Môi trường và Thế giới tự nhiên (Environmental issues and the Natural World) |
1. Tầm quan trọng của trình độ tiếng Anh C2 là gì? Cần bao nhiêu từ vựng để đạt trình độ C2?
Trình độ tiếng Anh C2 là cấp độ cuối cùng của khung tham chiếu Châu Âu (CEFR) – hệ thống đánh giá và mô tả trình độ ngôn ngữ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trình độ C2 là mức độ cao cấp nhất trong việc sử dụng tiếng Anh. Ở trình độ này, người học chứng minh được khả năng sử dụng tiếng Anh của họ linh hoạt và chính xác trong các tình huống giao tiếp, trong học tập, công việc và xã hội.
Khối lượng từ vựng ở cấp độ C2 khá đồ sộ, nằm trong khoảng 16,000 từ. Điều này bao gồm cả từ vựng cốt lõi, từ vựng chuyên ngành hoặc từ vựng liên quan đến sở thích cá nhân. Điều cần chú ý ở đây là người học phải có khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự tin trong các tình huống thực tế, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng.
2. Danh sách các từ vựng tiếng Anh C2 cần thiết theo 11 lĩnh vực
Dưới đây là danh sách các lĩnh vực từ vựng theo các chủ đề phức tạp, từ chăm sóc sức khỏe đến các lĩnh vực chuyên ngành như kinh tế. Hy vọng bạn sẽ bổ sung từ vựng của bạn để không còn gặp khó khăn trong các cuộc đối thoại.
2.1. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Kinh doanh (Thế giới kinh doanh)
Danh sách bắt đầu với chủ đề Kinh doanh, một chủ đề chuyên ngành quan trọng đối với sinh viên ngành kinh tế.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Conglomerate | Noun (Danh từ) | /kənˈɡlɒm.ər.ət/ | Tập đoàn |
Consortium | Noun | /kənˈsɔː.ti.əm/ | Liên doanh |
Delegation | Noun | /ˌdel.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Đoàn đại biểu |
Ascertain | Noun | /ˌæs.əˈteɪn/ | Xác định |
Mogul | Noun | /ˈməʊ.ɡəl/ | Một người có quyền lực, giàu có |
Loophole | Noun | /ˈluːp.həʊl/ | Lỗ hổng luật pháp |
Indemnify | Verb (Động từ) | /ɪnˈdem.nɪ.faɪ/ | Bồi thường |
Mandate | Noun | /ˈmæn.deɪt/ | Mệnh lệnh |
Margin | Noun | /plɑːt/ | Phần trăm giữa giá bán và chi phí sản xuất |
Penetration | Noun | /ˌpenɪˈtreɪʃən/ | Sự thâm nhập |
Mitigate | Verb | /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ | Làm giảm nhẹ |
Meritocracy | Noun | /ˌmer.ɪˈtɒk.rə.si/ | Xã hội công bằng dựa trên tài năng |
Inventory | Noun | /ˈɪn.vən.tər.i/ | Hàng tồn kho |
Precedent | Noun | /ˈpres.ɪ.dənt/ | Tiền lệ |
Capitulation | Noun | /kəˌpɪtʃ.əˈleɪ.ʃən/ | Đầu hàng |
2.2. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 về Chính trị (The World of Politics)
Tiếp theo là vấn đề mà nhiều người trưởng thành cũng quan tâm sâu sắc, đó là đề tài chính trị. Tổng hợp những từ vựng dưới đây có thể giúp bạn tỏa sáng trong các cuộc tranh luận.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Concede | Verb | /kənˈsiːd/ | Chấp nhận, thừa nhận hoặc đồng ý với một ý kiến |
Renege | Noun | /rɪˈneɪɡ/ | Không tuân thủ |
Convene | Noun | /kənˈviːn/ | Triệu tập |
Cabinet reshuffle | Noun | /ˈkæb.ɪ.nətˈriːˌʃʌf.əl/ | Chuyển động lại nội các |
Exit poll | Noun | /ˈek.sɪt ˌpəʊl/ | Khảo sát nhanh |
Canvass | Verb | /ˈkæn.vəs/ | Thăm dò |
Withdraw | Verb | /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui |
Ratify | Verb | /ˈræt.ɪ.faɪ/ | Phê chuẩn |
Nominate | Verb | /ˈnɒm.ɪ.neɪt/ | Đề cử |
Polarize | Verb | /ˈpəʊ.lə.raɪz/ | Gây chia rẽ |
Bureaucratic | Adjective | /ˌbjʊə.rəˈkræt.ɪk/ | (thuộc) quan liêu |
Attorney general | Noun | /əˌtɜː.ni ˈdʒen.ər.əl/ | Thanh tra chính phủ |
Welfare state | Noun | /ˌwel.feə ˈsteɪt/ | Nhà nước phúc lợi |
Civil service | Noun | /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vɪs/ | Người công chức |
Partisan | Noun | /ˌpɑː.tɪˈzæn/ | Người theo đảng phái |
2.3. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Employment
Các bạn sinh viên chuẩn bị bước vào thế giới làm việc sắp tới, đừng bỏ lỡ chủ đề Employment nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Hiring policy | Noun | /ˈhaɪə.rɪŋ ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tuyển dụng |
Blue-collar worker | Noun | /ˌbluːˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/ | Công nhân làm việc tay chân |
White-collar worker | Noun | /ˌwaɪtˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/ | Nhân viên văn phòng |
Permanent | Adjective | /rɪˈzɪl.i.əns/ | Vĩnh viễn |
Recession | Noun | /rɪˈseʃ.ən/ | Suy thoái kinh tế |
Autocrat | Noun | /ˈɔː.tə.kræt/ | Người chuyên quyền |
Hierarchy | Noun | /ˈhaɪə.rɑː.ki/ | Hệ thống bậc thang |
Apprenticeship | Noun | /əˈpren.tɪs.ʃɪp/ | Học việc |
Camaraderie | Noun | /ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/ | Tình đồng đội |
Enforcement | Noun | /ɪnˈfɔːs.mənt/ | Thi hành |
2.4. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Tội phạm (Crime and Punishment)
Nếu bạn là một người hâm mộ của các bộ phim tiếng Anh về tội phạm, chắc chắn bạn sẽ rất mong chờ danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2 về chủ đề tội phạm đấy phải không?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Abductor | Noun | /æbˈdʌk.tər/ | Kẻ bắt cóc |
Subpoena | Verb | /səˈpiː.nə/ | Gửi trát hầu tòa |
Homicidal | Adjective | /ˌhɒm.ɪˈsaɪ.dəl/ | Gây chết người |
Apprehend | Verb | /ˌæp.rɪˈhend/ | Bắt giữ |
Embezzle | Verb | /ɪmˈbez.əl/ | Biển thủ |
Incarcerate | Verb | /ɪnˈkɑː.sər.eɪt/ | Giam cầm |
Harassment | Noun | /ˈhær.əs.mənt/ | Quấy rối |
Bail | Verb | /beɪl/ | Bảo lãnh |
Money laundering | Noun | /ˈmʌn.i ˌlɔːn.də.rɪŋ/ | Rửa tiền |
Deport | Verb | /mɪˈθɑː.lə.dʒi/ | Trục xuất |
Racketeering | Verb | /ˌræk.əˈtɪə.rɪŋ/ | Tống tiền |
Extradite | Verb | /ˈek.strə.daɪt/ | Bị dẫn độ |
Smuggler | Noun | /ˈsmʌɡ.lər/ | Kẻ buôn lậu |
Inspect | Noun | /ɪnˈspekt/ | Thanh tra |
Abduct | Verb | /æbˈdʌkt/ | Bắt cóc |
Vandalize | Verb | /ˈvæn.dəl/ | Phá hoại của công |
2.5.
Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 về Tính cách con người (Character of People)
Để khám phá về tính cách của ai đó, chắc chắn bạn sẽ cần đến danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2 về Tính cách con người ấy.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Impetuous | Adjective | /ɪmˈpetʃ.u.əs/ | Hấp tấp |
Steadfast | Adjective | /ˈsted.fɑːst/ | Kiên định |
Cynical | Adjective | /ˈsɪn.ɪ.kəl/ | Hoài nghi |
Wilful | Adjective | /ˈwɪl.fəl/ | Ngang ngạnh |
Gregarious | Adjective | /ɡrɪˈɡeə.ri.əs/ | Hòa đồng |
Stoic | Adjective | /ˈstəʊ.ɪk/ | Khắc kỷ |
Belligerent | Adjective | /bəˈlɪdʒ.ər.ənt/ | Hiếu chiến |
Vociferous | Adjective | /vəˈsɪf.ər.əs/ | Huyên náo |
Erudite | Adjective | /ˈer.ʊ.daɪt/ | Uyên bác |
Wistful | Adjective | /ˈwɪst.fəl/ | Tiếc nuối |
Indolent | Adjective | /ˈɪn.dəl.ənt/ | Lười biếng |
Scrupulous | Adjective | /ˈskruː.pjə.ləs/ | Tỉ mỉ |
Dogmatic | Adjective | /dɒɡˈmæt.ɪk/ | Giáo điều |
Sanguine | Adjective | /ˈsæŋ.ɡwɪn/ | Lạc quan |
Affable | Adjective | /ˈæf.ə.bəl/ | Thân thiện |
2.6. Từ vựng tiếng Anh C2 về vấn đề Nghèo đói và Vấn đề Xã hội (Poverty and Social Issues)
Nếu bạn muốn thảo luận về chủ đề Nghèo đói và Vấn đề xã hội, đừng bỏ qua danh sách từ vựng tiếng Anh C2 mà tôi đã tổng hợp dưới đây nhé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Indigence | Noun | /ˈɪn.dɪ.dʒəns/ | Bần cùng |
Mortality | Noun | /mɔːˈtæl.ə.ti/ | Tử vong |
Disheartening | Adjective | /dɪsˈhɑː.tən.ɪŋ/ | Làm mất can đảm |
Squalor | Noun | /ˈskwɒl.ər/ | Điều kiện sống tồi tàn |
Subservient | Adjective | /səbˈsɜː.vi.ənt/ | Phục tùng |
Ostensible | Noun | /ɒsˈten.sə.bəl/ | Tỏ vẻ |
Despotic | Adjective | /dɪˈspɒt.ɪk/ | Độc đoán |
Inequity | Noun | /ˈteɪst.ləs/ | Bất bình đẳng |
Corruption | Noun | /kəˈrʌp.ʃən/ | Tham nhũng |
Indigenous | Adjective | /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/ | Tính bản địa |
Starvation | Noun | /stɑːˈveɪ.ʃən/ | Chết đói |
Repercussion | Noun | /ˌriː.pəˈkʌʃ.ən/ | Hệ quả |
Sanitation | Noun | /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/ | Vệ sinh |
Oppression | Noun | /əˈpreʃ.ən/ | Áp bức |
Privilege | Noun | /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/ | Đặc quyền |
2.7. Từ vựng tiếng Anh C2 chủ đề Đồ ăn, Du lịch và Ngày lễ (Food, Travel and Holidays)
Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh C2 về chủ đề rất thú vị: Đồ ăn, Du lịch và Ngày lễ nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Quaint | Adjective | /kweɪnt/ | Cổ kính |
Salivary | Adjective | /ˈsæl.ɪ.vər.i/ | Chảy nước miếng |
Subtle | Adjective | /ˈsʌt.əl/ | Tinh tế |
Devour | Verb | /dɪˈvaʊər/ | Nuốt chửng |
Elegant | Adjective | /ˈel.ɪ.ɡənt/ | Thanh lịch |
Garish | Adjective | /ˈɡeə.rɪʃ/ | Lòe loẹt |
Gorge | Verb | /ɡɔːdʒ/ | Ăn ngấu nghiến |
Marinate | Verb | /ˈmær.ɪ.neɪt/ | Tẩm ướp |
Somber | Adjective | /ˈsɑːm.bɚ/ | U ám |
Boisterous | Adjective | /ˈbɔɪ.stər.əs/ | Náo nhiệt |
Keepsake | Noun | /ˈkiːp.seɪk/ | Đồ lưu niệm |
Sabbatical | Adjective | /səˈbæt.ɪ.kəl/ | Nghỉ phép |
Promenade | Noun | /ˌprɒm.əˈnɑːd/ | Lối đi dạo |
Jaunt | Noun | /dʒɔːnt/ | Cuộc tản bộ |
Connoisseur | Noun | /ˌkɒn.əˈsɜːr/ | Người sành điệu |
2.8. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Những vấn đề đối mặt với giới trẻ(Challenges Faced by Young People)
Là một người trẻ, có lẽ bạn đang phải đương đầu với những thách thức của tuổi trẻ. Vì vậy, danh sách từ vựng tiếng Anh C2 dưới đây dành cho bạn đó!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Conspicuous | Adjective | /kənˈspɪk.ju.əs/ | Nổi bật |
Woes | Noun | /wəʊ/ | Nỗi lo âu |
Chasm | Noun | /ˈkæz.əm/ | Khe nứt |
Crisis | Noun | /ˈkraɪ.sɪs/ | Tình trạng khủng hoảng |
Amok | Adjective | /əˈmɒk/ | Điên cuồng |
Inept | Adjective | /ɪˈnept/ | Vụng về |
Obstinate | Adjective | /ˈɒb.stɪ.nət/ | Bướng bỉnh |
Promiscuous | Adjective | /prəˈmɪs.kju.əs/ | Tùy tiện |
Pushy | Adjective | /ˈpʊʃ.i/ | Tự đề cao |
Sedentary | Adjective | /ˈsed.ən.tər.i/ | Ít vận động |
Morbid | Adjective | /ˈmɔː.bɪd/ | Ốm yếu |
Prudence | Noun | /ˈpruː.dəns/ | Cẩn trọng |
Repossession | Noun | /ˌriː.pəˈzeʃ.ən/ | Tịch thu |
Foreclosure | Noun | /fɔːˈkləʊ.ʒər/ | Tịch thu tài sản thế chấp |
Arrear | Noun | /əˈrɪə/ | Nợ khất lại |
2.9. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Các vấn đề về y tế và sức khỏe(Medical and Health Challenges)
Hiện nay, sự quan tâm đến sức khỏe ngày càng gia tăng. Cùng chúng ta khám phá từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Các vấn đề y tế và sức khỏe để nâng cao hiểu biết về sức khỏe nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Addictive | Adjective | /əˈdɪk.tɪv/ | Gây nghiện |
Alleviate | Verb | /əˈliː.vi.eɪt/ | Giảm bớt |
Chronic | Adjective | /ˈkrɒn.ɪk/ | Mãn tính |
Deteriorate | Verb | /dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ | Giảm giá trị |
Rampant | Adjective | /ˈræm.pənt/ | Tràn lan |
Diagnose | Noun | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊz/ | Chẩn đoán |
Epidemic | Noun | /ˌep.ɪˈdem.ɪk/ | Dịch bệnh |
Ointment | Noun | /ˈɔɪnt.mənt/ | Thuốc mỡ |
Suture | Noun | /ˈsuː.tʃər/ | Đường khâu phẫu thuật |
Biopsy | Noun | /ˈbaɪ.ɒp.si/ | Sinh thiết |
Lozenge | Noun | /ˈlɒz.ɪndʒ/ | Viên ngậm |
Prophylactic | Noun | /ˌprɒf.ɪˈlæk.tɪk/ | Thuốc phòng bệnh |
Antidote | Noun | /ˈæn.ti.dəʊt/ | Thuốc giải độc |
Speculum | Noun | /ˈspek.jə.ləm/ | Mỏ vịt |
Hypnotic | Noun | /hɪpˈnɒt.ɪk/ | Thuốc ngủ |
2.10. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Ngành công nghiệp giải trí và phương tiện truyền thông đại chúng (The Entertainment industry and Mass Media)
Bạn có phải là người yêu thích mạng xã hội và thích thú với ngành công nghiệp giải trí không? Vậy hãy khám phá ngay danh sách từ vựng tiếng Anh dưới đây!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Acclaim | Noun | /əˈkleɪm/ | Ca tụng |
Abysmal | Adjective | /əˈbɪz.məl/ | Tệ hại |
Interweave | Verb | /ˌɪn.təˈwiːv/ | Đan xen |
Compelling | Adjective | /kəmˈpel.ɪŋ/ | Thuyết phục |
Wearisome | Adjective | /ˈwɪə.ri.səm/ | Mệt mỏi |
Absorbing | Adjective | /əbˈzɔː.bɪŋ/ | Hấp thụ, hấp dẫn |
Enthralling | Adjective | /ɪnˈθrɔː.lɪŋ/ | Cuốn hút, quyến rũ |
Spellbinding | Adjective | /ˈspelˌbaɪn.dɪŋ/ | Tỏa ma thuật, quyến rũ |
Pretentious | Adjective | /prɪˈten.ʃəs/ | Khoa trương |
Insipid | Adjective | /ɪnˈsɪp.ɪd/ | Nhạt nhẽo |
Critical reception | Noun | /ˈkrɪt.ɪ.kəl rɪˈsep.ʃən/ | Đánh giá từ giới phê bình |
Ensemble cast | Noun | /ˌɒnˈsɒm.bəl kɑːst/ | Đội ngũ diễn viên |
Circulation | Noun | /ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/ | Phân phối |
Tearjerker | Noun | /ˈtɪəˌdʒɜː.kər/ | Tác phẩm khiến người xem xúc động |
Buoyant | Adjective | /ˈbɔɪ.ənt/ | Vui vẻ, lạc quan |
2.11. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Môi trường và Thế giới tự nhiên (Environmental issues and the Natural World)
Cuối cùng, hãy cùng mình khám phá từ vựng về chủ đề Môi trường và Thế giới tự nhiên trình độ C2 nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Innate | Adjective | /ɪˈneɪt/ | Bẩm sinh |
Resource-rich country | Noun | /rɪˈzɔːs-rɪtʃ ˈkʌn.tri/ | Quốc gia giàu tài nguyên |
Two-tiered society | Noun | /ˌtuːˈtɪər səˈsaɪ.ə.ti/ | Xã hội phân cấp hai tầng |
Corrupt administration | Noun | /kəˈrʌpt ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ | Các quan chức tham nhũng |
General populace | Noun | /ˈdʒen.ər.əl ˈpɒp.jə.ləs/ | Dân chúng, công chúng |
Swathe | Noun | /sweɪð/ | Vùng rộng lớn |
Tacit approval | Noun | /ˈtæs.ɪt əˈpruː.vəl/ | Sự ủng hộ ngầm |
Shady deal | Noun | /ˈʃeɪ.di diːl/ | Giao dịch gian lận |
Irrevocable harm | Noun | /ɪˈrev.ə.kə.bəl hɑːm/ | Tổn thương không thể bù đắp lại |
Inhospitable | Adjective | /ˌɪn.hɒsˈpɪt.ə.bəl/ | Không thân thiện |
Conducive | Verb | /kənˈdʒuː.sɪv/ | Tạo điều kiện |
Agrarian | Noun | /əˈɡreə.ri.ən/ | (Thuộc) nông nghiệp |
Desertification | Noun | /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Sa mạc hóa |
Depletion | Noun | /dɪˈpliː.ʃən/ | Sự cạn kiệt |
Arid | Adjective | /ˈær.ɪd/ | Khô cằn |
3. Chiến lược học từ vựng tiếng Anh C2 hiệu quả
Trong quá trình học từ vựng C2, học viên chắc chắn đã tích lũy được một khối lượng từ vựng đáng kể. Vì vậy, ngoài việc bổ sung thêm từ vựng mới, họ cũng cần tập trung vào cách sử dụng từ vựng đó một cách hiệu quả.
Bạn cần áp dụng các phương pháp học tập để giữ vững vốn từ vựng hiện có và học thêm từ vựng tiếng Anh C2 mà không gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là 4 phương pháp học tập hiệu quả trong việc học từ vựng tiếng Anh C2, hy vọng chúng sẽ giúp ích cho quá trình học của bạn:
3.1. Phương pháp đa phương tiện
Multimodal Approach: Mỗi cá nhân có những phương pháp học tập khác nhau, phù hợp với nhu cầu của từng người. Có người có khả năng ghi nhớ từ vựng tốt qua hình ảnh, người khác cần phải đọc to thành tiếng mới ghi nhớ được từ vựng,…
Tuy nhiên, hiện nay, một phương pháp học tập kết hợp tất cả các cách học trên đã được chứng minh mang lại kết quả ghi nhớ từ vựng rất ấn tượng. Đó chính là phương pháp Multimodal Approach – học bằng cách tác động đến nhiều kênh thông tin cùng lúc (hoặc chênh lệch nhau một chút), như là đọc (định nghĩa, ví dụ câu), xem (hình ảnh minh họa, video, hoặc tưởng tượng hình ảnh mà từ mô tả), nghe (phát âm, câu nói của người bản ngữ), viết (đặt câu, viết từ ra),…
Quá trình học này yêu cầu sự tham gia của nhiều giác quan trên cơ thể, từ đó cơ thể chúng ta có nhiều ký ức hơn về kiến thức thu thập, giúp chúng ta ghi nhớ hiệu quả hơn. Không những vậy, nếu chúng ta vô tình quên mất từ vựng đó, chúng ta có thể dựa vào các dấu vết từ các giác quan để gợi mở ký ức về từ vựng đã học.
3.2. Flashcard
Flashcard đã không còn quá xa lạ với người học tiếng Anh, đặc biệt khi lên đến trình độ C2. Cách sử dụng thông dụng mà chúng ta thường gặp như sau:
- Mặt trước của card dùng để ghi các từ mới ra
- Mặt sau bao gồm nghĩa của từ vựng, cách sử dụng từ vựng, cách phát âm, từ vựng trong collocation, ….
Trong quá trình rèn luyện, tôi quan sát từ ở phía trước, sau đó đưa ra câu trả lời (nghĩa, cách phát âm, …) và đảo ngược để kiểm tra đáp án.
Tuy nhiên, cách học này có nhược điểm là bạn cần lựa chọn các phần quan trọng để rèn luyện (nghĩa, cách sử dụng từ, phát âm, …), tránh ghi chép quá nhiều ở phía sau, giảm hiệu quả ghi nhớ.
3.3. Sự Lặp lại Ngắt Quãng
Với số lượng từ vựng lớn, nếu không có phương pháp học thích hợp, rất có thể bạn sẽ rơi vào tình trạng 'Học trước quên sau” đó. Lúc này, bạn cần một trợ thủ hiệu quả khác, đó là Spaced Repetition – Sự lặp lại ngắt quãng. Bạn có thể hiểu đây là kỹ thuật học và ôn tập từ vựng bằng cách tăng hoặc giảm thời gian giữa các lần ôn tập tiếng Anh dựa trên độ khó của từ vựng (đối với việc ghi nhớ của người học).
Phương pháp học này đòi hòi của bạn nhiều công sức với phương pháp thủ công, tuy nhiên, nếu sử dụng thành thạo, bạn sẽ không phải lo lắng về vốn từ vựng của bản thân đâu. Cụ thể, khi làm thủ công, các bạn cần tự phân chia các khoảng thời gian phù hợp để ôn tập, cũng như tự tăng/ giảm theo độ khó của từ vựng. Để quá trình này đỡ khó khăn hơn, các bạn có thể kết hợp sử dụng với các app tiếng Anh như Anki hay app quản lý hiệu suất Pomodoro nhé.
3.4. Phương pháp Từ Vựng
Phương pháp cuối cùng mình muốn giới thiệu đến bạn là Phương pháp Từ Vựng, cách tiếp cận mở rộng hiệu quả nguồn từ vựng cho học viên. Cụ thể, khi học một từ vựng, người học sẽ tiếp cận từ vựng theo 'word families', theo các 'phrases' hoặc 'chunks'. Khi học theo cách này, người học có sự tích cực hơn, đồng thời học các từ trong nhóm từ giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn, từ đó tăng cường sự trôi chảy và khả năng sử dụng từ vựng tự nhiên như người bản xứ.
4. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh C2 hiệu quả
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh C2 có đáp án
Với các loại bài tập sau đây, bạn có thể kiểm tra khả năng ghi nhớ và ứng dụng sau khi đã học từ mới, cũng như hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa và các kiến thức mới. Hãy ôn tập cùng nhau nhé!
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- Despite facing numerous obstacles, she remained ……….. and achieved her goals.
- The government implemented strict ……….. to curb pollution levels in the city.
- The professor’s lecture was so ……….. that the students were captivated for the entire duration.
- The detective carefully examined the ……….. left at the crime scene to gather evidence.
- The company’s ……….. to customer satisfaction has earned them a loyal customer base.
- The artist’s latest masterpiece is a ……….. of colors and shapes that evoke a sense of wonder.
- The novel’s intricate plot and well-developed characters make it a ……….. read.
- The politician’s ……….. statements during the debate caused controversy among the audience.
- The scientist conducted a series of ……….. experiments to validate the hypothesis.
- The mountain climber displayed incredible ……….. by reaching the summit in adverse weather conditions.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. resolute | Khi đối mặt với nhiều chướng ngại, cần giữ cho bản thân kiên cường để hoàn thành mục tiêu. |
2. measures | Chính phủ đã thi hành các biện pháp nghiêm ngắt để kiềm chế mức độ ô nhiễm của thành phố. |
3. engaging | Tiết học hấp dẫn tới nỗi sinh viên say mê theo trong suốt quá trình. |
4. clues | Manh mối được thám tử kiểm tra kỹ càng ở hiện trường vụ án để xâu chuỗi bằng chứng. |
5. dedication | Sự cống hiến của công ty cho sự thỏa mãn của khách hàng đã giúp họ có được nền tảng khách hàng trung thành. |
6. symphony | Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ là bản giao hưởng về màu sắc và hình dáng, làm khơi gợi cảm giác kinh ngạc. |
7. compelling | Cốt truyện phức tạp và các nhân vật được phát triển tốt của cuốn tiểu thuyết khiến nó trở nên hấp dẫn khi đọc. |
8. controversial | Phát ngôn tranh cãi của chính trị gia trong buổi tranh biện tạo ra nhiều luồng ý kiến trong dư luận. |
9. meticulous | Nhà khoa học tiến hành hàng loạt những thí nghiệm cẩn trọng để hợp lệ giả thuyết. |
10. perseverance | Người leo núi này đã thể hiện sự kiên trì đáng kinh ngạc khi lên đến đỉnh trong điều kiện thời tiết bất lợi. |
Exercise 2: Select the correct answers
(Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng)
1. The politician was known for his ……….. speeches that inspired the masses.
- A. Verbose
- B. Succinct
- C. Ambiguous
2. The company’s ……….. strategy in business has led to its tremendous success.
- A. Conservative
- B. Innovative
- C. Conventional
3. The film received ……….. critiques from critics, applauding its exceptional storytelling.
- A. Scathing
- B. Laudatory
- C. Disdainful
4. The author’s writing style is distinguished by its ……….. and profound insights.
- A. Banal
- B. Poignant
- C. Superficial
5. The project necessitates a ……….. grasp of advanced mathematical concepts.
- A. Rudimentary
- B. Comprehensive
- C. Cursory
6. The CEO’s decision to downsize the company was met with ……….. by the employees.
- A. Jubilation
- B. Apathy
- C. Dissent
7. The scientist’s pioneering research has ……….. our comprehension of the universe.
- A. Augmented
- B. Diminished
- C. Jeopardized
8. The art exhibition featured a ……….. array of contemporary artwork from around the globe.
- A. Disparate
- B. Homogeneous
- C. Identical
9. The professor’s lecture was ……….. and left the audience bewildered.
- A. Enlightening
- B. Bewildering
- C. Captivating
10. The athlete’s ……….. achievement in the championship earned him a gold medal.
- A. Lackluster
- B. Exceptional
- C. Mediocre
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. A | Verbose (Dài dòng) mô tả lời phát biểu của chính trị gia. |
2. B | Innovative (Cách tân) mô tả cách tiếp cận khía cạnh kinh doanh của công ty. |
3. B | Laudatory (Tán dương) mô tả bình luận về bộ phim. |
4. B | Poignant (Sâu sắc) mô tả sự quan sát của tác giả trong phong cách hành văn. |
5. B | Comprehensive (Toàn diện) mô tả hiểu biết cần có về các thuật ngữ toán học nâng cao. |
6. C | Dissent (Bất đồng) của người lao động là do quyết định cắt giảm quy mô công ty. |
7. A | Augment (Tăng thêm) mô tả hiểu biết của con người về vũ trụ. |
8. A | Disparate (Khác biệt) mô tả bộ sưu tập nghệ thuật đương thời của tác giả so với các tác phẩm khác trên thế giới. |
9. B | Bewildering (Làm hoang mang) mô tả tiết học của giảng viên gây ra sự nhầm lẫn cho sinh viên. |
10. B | Exceptional (Ngoại lệ) mô tả phần trình diễn của vận động viên. |
Exercise 3: Reformulate the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / an/ delivered/ The/ orator/ thought-provoking/ captivated/ eloquent/ the/ audience./ contained/ and/ speech/ that/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / corporation/ visionary/ implemented/ stay/ that/ The/ groundbreaking/ ahead/ to/ and/ strategy/ business/ competition./ a/ and/ to/ of/ the/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / reviews/ garnered/ literary/ critics/ intricate/ The/ storytelling./ masterful/ rave/ novel/ for/ plot/ from/ its/ and/
⇒ …………………………………………………………………..
4. / poignant/ heartrending/ left/ ending/ deeply/ and/ moved./ viewers/ the/ The/ film’s/
⇒ …………………………………………………………………..
5. / researcher/ conducted/ sophisticated/ hypothesis./ validate/ the/ to/ The/ experiments/ series/ of/ a/
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. The orator delivered an eloquent and thought-provoking speech that captivated the audience.
⇒ Giải thích: Nhà hùng biện đã có một bài phát biểu hùng hồn và kích thích tư duy, khiến khán giả say mê.
2. The corporation implemented a groundbreaking and visionary business strategy to stay ahead of the competition.
⇒ Giải thích: Tập đoàn đã thực hiện một chiến lược kinh doanh mang tính đột phá và có tầm nhìn để dẫn đầu đối thủ.
3. The novel garnered rave reviews from literary critics for its intricate plot and masterful storytelling.
⇒ Giải thích: Cuốn tiểu thuyết đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình văn học nhờ cốt truyện phức tạp và cách kể chuyện bậc Mytour.
4. The film’s poignant and heartrending ending left the viewers deeply moved.
⇒ Giải thích: The film’s poignant and heartrending ending left the viewers deeply moved.
5. The researcher conducted a series of sophisticated experiments to validate the hypothesis.
⇒ Giải thích: Nhà nghiên cứu đã tiến hành một loạt thí nghiệm phức tạp để xác nhận giả thuyết.
7. Kết luận
Để tiến tới trình độ C2 này, hẳn là bạn cũng đã trải qua một quá trình học từ vựng chăm chỉ. Do đó, để quá trình học trở nên dễ dàng hơn, hãy thử áp dụng thêm các phương pháp học tập đã được cung cấp trong bài viết. Biết đâu bạn sẽ tìm thêm được cách học phù hợp với bản thân. Đi kèm với đó, hãy sử dụng thêm các tài liệu để bổ sung trong quá trình ôn luyện từ vựng C2 nhé!
Quá trình học từ vựng C2 đòi hỏi bạn cần dành nhiều thời gian và công sức học tập hơn. Ngoài việc học qua tài liệu sách vở, bạn có thể tìm kiếm người nước ngoài để có cơ hội sử dụng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh nha.
Hãy chủ động đưa ra câu hỏi nếu bạn đang còn thắc mắc về chủ đề từ vựng tiếng Anh C2 này. Ngoài những bài viết về từ vựng tiếng Anh của các cấp độ theo chủ đề, nhiều bài viết thú vị đang chờ các bạn đón đọc đó. Hãy tiếp tục theo dõi và đừng bỏ lỡ bài viết của mình nha! Chúc bạn học tốt!Tài liệu tham khảo:- LanGeek: https://langeek.co/en/vocab/category/251/c2-level – Ngày truy cập: 05/05/2024
- British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/english-levels/understand-your-english-level/c2-proficiency – Ngày truy cập: 05/05/2024