1. Các loại cơ cấu xã hội của dân số bao gồm những gì?
CÂU HỎI: Các loại cơ cấu xã hội của dân số bao gồm những gì?
A. Theo giới tính và nghề nghiệp.
B. Theo lao động và theo độ tuổi.
C. Theo trình độ văn hóa và theo giới tính.
D. Theo lao động và trình độ học vấn.
ĐÁP ÁN:
Đáp án chính xác là: Đáp án D
Cơ cấu xã hội của dân số dựa vào hai yếu tố chính: trình độ học vấn và tình trạng lao động.
- Trình độ học vấn phản ánh khả năng hiểu biết và kiến thức của dân cư, thường được đo qua tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc viết và số năm học bình quân của người trên 25 tuổi.
- Tình trạng lao động mô tả tỷ lệ các nhóm lao động trong tổng thể lao động xã hội. Có hai nhóm chính: nhóm đang làm việc hoặc tìm việc (hoạt động kinh tế) và nhóm không tham gia vào lao động (như học sinh, sinh viên, người nội trợ). Cũng có thể phân loại theo ba lĩnh vực chính: nông nghiệp, công nghiệp, và dịch vụ.
2. Các lý thuyết về cơ cấu xã hội của dân số
Cơ cấu xã hội của dân số thể hiện đặc điểm xã hội của cư dân trong một khu vực, bao gồm phân loại theo lao động, nghề nghiệp, và trình độ học vấn. Nghiên cứu cơ cấu xã hội trong lĩnh vực dân số học đô thị là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến mọi mặt của xã hội và giúp phân tích xu hướng phát triển kinh tế và xã hội.
Dưới đây là một số loại cơ cấu dân số theo khía cạnh xã hội:
2.1. Cơ cấu dân số theo tình trạng lao động
Cơ cấu dân số theo tình trạng lao động liên quan đến các nhóm dân cư theo nghề nghiệp và tình trạng lao động. Dân số lao động bao gồm những người đang làm việc, trong khi dân số phụ thuộc là những người không tham gia lao động và sống nhờ vào thu nhập từ người khác. Dân số hoạt động cũng bao gồm những người trong độ tuổi lao động nhưng chưa có việc làm. Trong nhiều nghiên cứu, 'dân số hoạt động kinh tế' và 'nguồn lao động' được xem là tương đương. Tỷ lệ dân số hoạt động kinh tế phụ thuộc vào dân số lao động và tỷ lệ việc làm.
Ở các quốc gia đang phát triển, tỷ lệ dân số hoạt động kinh tế thường thấp hơn so với các quốc gia phát triển. Điều này càng rõ ràng hơn khi không tính đến trẻ em và phụ nữ, những người mặc dù có tham gia lao động nhưng không được xem là dân số hoạt động kinh tế. Thường thì dân số hoạt động kinh tế bao gồm:
- Những người trong độ tuổi lao động (trừ học sinh, quân nhân và người nội trợ).
- Những người ngoài độ tuổi lao động nhưng vẫn tham gia vào các hoạt động sản xuất.
- Những người tham gia vào các hoạt động kinh tế trong gia đình.
Các quốc gia thường được phân loại dựa trên tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp, với sự phân chia khác nhau cho các quốc gia công nghiệp, bán công nghiệp và nông nghiệp. Trong nhiều trường hợp, dân số lao động được xác định là những người từ 18 đến 64 tuổi, và có mối liên hệ chặt chẽ với cấu trúc dân số theo độ tuổi.
Ở các xã hội phát triển, số lượng và loại hình nghề nghiệp lao động đa dạng hơn, với sự xuất hiện của các ngành nghề mới. Các phân loại lao động có thể dựa trên tính chất và nội dung sản xuất như truyền thống hay hiện đại, nhà nước hay tư nhân, hoặc nông nghiệp và dịch vụ. Tỷ lệ dân số lao động ở các khu vực khác nhau cung cấp thông tin quan trọng về kinh tế và xã hội của quốc gia, và thường thay đổi theo thời gian và địa phương.
2.2. Cơ cấu dân số theo nghề nghiệp
Việc phân tích cơ cấu dân số theo khu vực lao động giúp chúng ta hiểu rõ sự phân bổ và đặc trưng của các ngành nghề, đồng thời phản ánh sự phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia. Nghề nghiệp không chỉ thể hiện đóng góp của cá nhân mà còn sự ảnh hưởng của công việc và kỹ năng của họ đến cộng đồng và xã hội.
Mỗi nghề nghiệp không chỉ thể hiện sở thích, đam mê và kỹ năng của người lao động mà còn liên quan chặt chẽ đến tình hình kinh tế và xã hội của quốc gia. Ví dụ, quốc gia có nền công nghiệp phát triển mạnh sẽ có nhu cầu cao về lao động trong các lĩnh vực như cơ khí, điện tử và công nghệ thông tin. Ngược lại, các ngành như nông nghiệp và dịch vụ cũng quan trọng, nhưng cơ cấu nghề nghiệp có thể thay đổi theo mức độ phát triển và chiến lược kinh tế của quốc gia.
Các quốc gia có nền kinh tế phát triển thường có cơ cấu nghề nghiệp phức tạp do nền tảng sản xuất đa dạng và khả năng thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao. Ngược lại, ở các quốc gia đang phát triển, cơ cấu nghề nghiệp có xu hướng đơn giản hơn vì nền sản xuất chưa được đa dạng hóa mạnh mẽ.
Cơ cấu nghề nghiệp là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia. Nó phản ánh sức mạnh cạnh tranh, khả năng sáng tạo và tiềm năng phát triển tương lai. Hiểu được xu hướng và cơ cấu dân số theo nghề nghiệp giúp dự đoán và xây dựng các chiến lược phát triển kinh tế hiệu quả cho quốc gia.
2.3. Cơ cấu dân số theo trình độ học vấn
Cơ cấu dân số theo trình độ văn hóa phản ánh mức độ giáo dục của dân cư trong một quốc gia, cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá và dự đoán tình hình kinh tế. Liên Hợp Quốc sử dụng nhiều chỉ số để phân tích cơ cấu này, bao gồm tỷ lệ biết đọc viết và mức độ học vấn của cư dân. Tỷ lệ biết đọc viết là phần trăm người từ 15 tuổi trở lên có khả năng đọc và viết những câu đơn giản trong đời sống hàng ngày. Mức độ giáo dục thường được đo bằng số năm học của cá nhân, từ trung học cơ sở đến các cấp học cao hơn như đại học. Theo tiêu chuẩn của Liên Hợp Quốc, chỉ số này được tính dựa trên số năm học của người từ 25 tuổi trở lên.
3. Một số bài tập ứng dụng liên quan
Câu 1: Loại cơ cấu dân số chủ yếu liên quan đến các yếu tố sinh học và xã hội là
A. Cơ cấu sinh học và cơ cấu theo trình độ học vấn.
B. Cơ cấu giới và cơ cấu theo độ tuổi.
C. Cơ cấu nghề nghiệp và cơ cấu học vấn.
D. Cơ cấu sinh học và cơ cấu xã hội.
Đáp án: D
Giải thích: Xem Mục I trong sách giáo khoa Địa lí lớp 10.
Câu 2: Cơ cấu dân số theo giới liên quan đến sự so sánh giữa
A. Tỷ lệ nam so với nữ hoặc so với tổng số dân.
B. Số lượng trẻ em trai và gái trong một nhóm tuổi cụ thể.
C. Tỷ lệ trẻ em trai so với tổng dân số.
D. Tỷ lệ trẻ em trai và gái so với tổng dân số tại một thời điểm nhất định.
Đáp án: A
Giải thích: Xem thêm Mục I trong sách giáo khoa Địa lý lớp 10.
Câu 3: Cơ cấu dân số theo giới không ảnh hưởng trực tiếp đến
A. Cách phân bổ nguồn lực sản xuất.
B. Cấu trúc và tổ chức đời sống xã hội.
C. Tình hình phát triển kinh tế và xã hội của quốc gia.
D. Kế hoạch phát triển kinh tế và xã hội của quốc gia.
Đáp án: C
Giải thích: Tham khảo phần I trong sách giáo khoa Địa lý lớp 10.
Câu 4: Loại cơ cấu dân số nào cung cấp thông tin về tỷ lệ sinh, tuổi thọ, khả năng tăng trưởng dân số và nguồn lao động của quốc gia?
A. Cơ cấu dân số theo nghề nghiệp.
B. Cơ cấu dân số theo giới tính.
C. Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi.
D. Cơ cấu dân số theo trình độ học vấn.
Đáp án: C
Giải thích: Xem phần I trong sách giáo khoa Địa lý lớp 10.
Câu 5: Nhóm tuổi từ 0 – 14 được phân loại là
A. Trong độ tuổi làm việc.
B. Đã qua độ tuổi làm việc.
C. Dưới độ tuổi lao động.
D. Độ tuổi chưa tham gia vào lực lượng lao động.
Đáp án là C
Xem chi tiết trong Mục I sách giáo khoa Địa lí lớp 10.
Dưới đây là nội dung bài viết của Mytour về cơ cấu xã hội của dân số. Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi!