Trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư, cổ đông là thuật ngữ quan trọng mà nhiều người vẫn còn thắc mắc về ý nghĩa và vai trò của nó. Vậy cổ đông là gì? Những yếu tố nào tạo nên quyền lực và lợi ích của cổ đông trong một công ty? Trong bài viết này, hãy cùng Mytour tìm hiểu về định nghĩa, vai trò và cách phân loại cổ đông trong môi trường doanh nghiệp nhé.
Cổ đông là ai?
Cổ đông là gì? - Theo Điều 4 Luật doanh nghiệp năm 2020, định nghĩa Cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty cổ phần. Nói cách khác, cổ đông là người đầu tư vốn và sở hữu phần vốn đó trong công ty. Mỗi cổ phần thường tượng trưng cho một phần tài sản và quyền lợi trong công ty.
Cổ đông có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty bằng cách tham gia bỏ phiếu tại các cuộc họp cổ đông. Những quyết định này bao gồm việc bầu Hội đồng quản trị, thông qua chiến lược kinh doanh, chia sẻ lợi nhuận, và các vấn đề khác liên quan đến hoạt động của công ty. Cổ đông cũng có quyền nhận cổ tức, tức là tiền hoặc cổ phiếu phần lợi nhuận được chia sẻ cho cổ đông từ doanh thu của công ty.
Tùy thuộc vào số lượng cổ phần mà cổ đông sở hữu, họ có thể có tác động lớn hoặc nhỏ đến quyết định và hoạt động của công ty. Cổ đông có thể là các nhà đầu tư cá nhân, tổ chức tài chính, quỹ đầu tư, hoặc người sáng lập của công ty.
Tầm quan trọng của cổ đông trong công ty
Mặc dù những người đồng sở hữu này kiếm lợi bằng cách đầu tư vào cổ phiếu của công ty, họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành, tài trợ, quản lý và kiểm soát các khía cạnh khác của doanh nghiệp. Ví dụ,
Tác động đến hoạt động của công ty
Cổ đông không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của công ty bằng cách tham gia vào việc bổ nhiệm nhân sự cấp cao, mà còn có tác động đến hoạt động của công ty theo nhiều cách khác. Ví dụ, hầu hết các cổ đông thường muốn đầu tư vào các công ty có khả năng sinh lời, do đó, công ty phải đáp ứng các mục tiêu kinh doanh và tạo ra giá trị cho cổ đông.
Cung cấp tài trợ và vốn cho công ty
Cổ đông cung cấp tài trợ và vốn cho công ty bằng cách mua cổ phiếu. Điều này giúp các công ty huy động vốn và phát triển hoạt động kinh doanh của mình. Các công ty khởi nghiệp và công ty tư nhân cũng có thể huy động vốn từ các cổ đông bằng cách phát hành cổ phiếu cho các tổ chức và cá nhân đã được chọn lựa.
Quản lý công ty
Thành viên Hội đồng quản trị của công ty công khai với danh sách cổ đông về tình hình và hoạt động kinh doanh của công ty. Thực tế cho thấy, các giám đốc điều hành cấp cao của các công ty như vậy dành vài ngày mỗi quý để thảo luận các vấn đề quản trị công ty với các nhà phân tích thị trường, cổ đông và các tổ chức tương tự.
Quyền kiểm soát và quyết định
Cổ đông có quyền sử dụng quyền kiểm soát để quyết định ai sẽ điều hành công ty. Họ có thể ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng như sáp nhập, mua lại và chiến lược của công ty. Cổ đông cũng có quyền ngăn chặn các nỗ lực tiếp quản nếu họ cho rằng giá trị được đề xuất không hợp lý.
Vì vậy, với việc kiểm soát đa số các hoạt động của công ty, các cổ đông đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động và lợi nhuận chung của công ty.
Phân loại cổ đông
Thường thì, cổ đông của một công ty được chia thành 3 loại chính, bao gồm: cổ đông thông thường, cổ đông ưu tiên và cổ đông sáng lập. Mỗi loại cổ đông này có các đặc điểm và quyền lợi riêng biệt.
Cổ đông khởi sự
Người sáng lập công ty là những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào quá trình thành lập và đóng góp vốn ban đầu để khởi động hoạt động của công ty. Họ chịu trách nhiệm về việc phát triển ý tưởng, lập kế hoạch và thiết lập cơ cấu tổ chức của công ty. Việc thành lập công ty đóng vai trò quan trọng trong quá trình xây dựng và phát triển từ giai đoạn ban đầu.
Cổ đông thông thường
Đúng như tên gọi, họ là chủ sở hữu các cổ phiếu thông thường của công ty. Các cá nhân này có quyền biểu quyết về các vấn đề liên quan đến công ty. Ngoài ra, họ cũng có thể thực hiện các quyền này, bao gồm việc nộp đơn kiện tập thể để phản đối bất kỳ vấn đề nào có thể gây hại cho tổ chức.
Cổ đông ưu đãi
Ngược lại, các cổ đông ưu đãi được ưu tiên hơn so với cổ đông thông thường trong việc phân phối lợi nhuận của công ty. Mặc dù họ không có quyền bỏ phiếu trong các vấn đề quản trị của công ty, nhưng cổ đông ưu đãi được hưởng lợi tỷ lệ cổ tức cố định, ngay cả khi lợi nhuận của công ty gặp khó khăn.
Biểu đồ so sánh sự khác biệt giữa cổ đông thông thường và cổ đông ưu đãi
Thông số | Cổ đông phổ thông | Cổ đông ưu tiên |
Phân phối cổ tức | Các cổ đông phổ thông được hưởng cổ tức tạo ra từ lợi nhuận trong kinh doanh.
| Các cổ đông ưu tiên được ưu tiên hơn một cổ đông phổ thông liên quan đến phân phối cổ tức.
|
Quyền biểu quyết | Các cổ đông phổ thông được hưởng quyền biểu quyết liên quan đến các quyết định điều hành hoạt động của công ty. | Cổ đông ưu đãi không được hưởng quyền biểu quyết đối với các vấn đề của công ty. |
khả năng sinh lời | Việc phân phối cổ tức giữa các cổ đông phổ thông được thực hiện trên cơ sở hiệu quả hoạt động của một công ty trong một năm cụ thể. Chẳng hạn, nếu một công ty bị lỗ trong một năm nhất định, thì các cổ đông phổ thông cũng bị lỗ. Tương tự, nếu nó tạo ra lợi nhuận cao hơn, các cổ đông cũng có quyền nhận cổ tức cao hơn. | Các cổ đông ưu đãi có quyền nhận cổ tức với tỷ lệ cố định, không bị ảnh hưởng bởi hiệu quả hoạt động của công ty.
|
Thủ tục khi mất khả năng thanh toán
| Các cổ đông phổ thông phải chịu trách nhiệm pháp lý cao nếu một công ty tuyên bố mất khả năng thanh toán và cũng có nguy cơ mất toàn bộ khoản đầu tư của họ. | Trong thời gian mất khả năng thanh toán, các cổ đông ưu đãi có quyền yêu cầu tài sản của công ty.
|
Quyền lợi của các cổ đông
Quyền của cổ đông thông thường phải tuân thủ các quy định pháp luật và các điều khoản trong Điều lệ công ty. Điều này bao gồm các quyền lợi sau đây:
- Cổ đông thông thường có quyền tham gia buổi họp Đại hội cổ đông và thực hiện biểu quyết của mình trong buổi họp. Họ có thể tham dự trực tiếp hoặc thông qua đại diện cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền.
- Cổ đông thông thường có quyền phát biểu ý kiến về mọi nội dung tại buổi họp Đại hội cổ đông. Điều này cho phép họ đưa ra quan điểm, đề xuất và tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty.
Sau khi hoàn tất các nghĩa vụ thuế, cổ đông thông thường sẽ được nhận cổ tức từ công ty. Số lượng cổ tức nhận được phụ thuộc vào số lượng cổ phần mà họ đang nắm giữ và được quy định trong Điều lệ công ty hoặc quyết định của Đại hội cổ đông.
Trong trường hợp công ty cần vốn, cổ đông thông thường được ưu tiên mua cổ phần trước. Điều này đảm bảo rằng họ có cơ hội tăng sở hữu và đóng góp vốn cho công ty.
Cổ đông thông thường có quyền chuyển nhượng cổ phần mà họ sở hữu cho các cổ đông khác hoặc cho cá nhân, tổ chức không phải là cổ đông. Điều này cho phép họ tự do chuyển nhượng quyền sở hữu của mình trong công ty.
Trong trường hợp công ty phá sản hoặc giải thể, cổ đông thông thường sẽ nhận được một phần tài sản còn lại tương ứng với tỷ lệ sở hữu cổ phần của họ trong công ty.
Quyền của cổ đông ưu tiên phụ thuộc vào loại cổ phần mà họ sở hữu và được quy định trong Điều lệ công ty. Các quyền lợi này đảm bảo rằng cổ đông ưu tiên có một vị trí đặc biệt và quan trọng trong hoạt động của công ty. Điều này bao gồm những quyền lợi như sau:
Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi sẽ được nhận cổ tức từ công ty dưới các hình thức như cổ tức cố định và cổ tức thưởng. Tuy nhiên, tại buổi họp Đại hội cổ đông, cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi không có quyền biểu quyết.
Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết có quyền tham gia biểu quyết các vấn đề thuộc thẩm quyền của một cổ đông trong buổi họp Đại hội cổ đông. Họ cũng được nhận số phiếu biểu quyết nhiều hơn so với cổ đông sở hữu cổ phần thông thường, theo quy định trong Điều lệ công ty. Tuy nhiên, cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết không được chuyển nhượng cổ phần đó cho người khác.
Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi hoàn lại có quyền được hoàn lại số vốn góp vào công ty khi mua cổ phần ưu đãi theo nhu cầu hoặc theo điều kiện quy định trong Điều lệ công ty. Tuy nhiên, cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi hoàn lại không có quyền tham gia biểu quyết, không được đề cử vào Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát.
Quyền của cổ đông sáng lập bao gồm các quyền lợi sau đây, tương tự cổ đông thông thường ngoại trừ một số quyền lợi đặc biệt:
- Cổ đông sáng lập phải mua ít nhất 20% tổng số cổ phần thông thường được chào bán tại thời điểm công ty đăng ký.
- Trong vòng 3 năm từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập chỉ được phép chuyển nhượng cổ phần cho các cổ đông sáng lập khác trong công ty. Chuyển nhượng cổ phần cho người không phải là cổ đông sáng lập phải có sự chấp thuận của Đại hội cổ đông.
- Sau 3 năm từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các hạn chế về chuyển nhượng cổ phần thông thường mà cổ đông sáng lập nắm giữ sẽ được hoàn toàn bãi bỏ.
Tổng kết
Để tham gia vào quyết định đầu tư và quản trị công ty một cách hiệu quả, việc hiểu rõ vai trò và quyền lợi của cổ đông là rất quan trọng. Do đó, cổ đông cần phải nắm vững thông tin và luật pháp liên quan đến quyền lợi của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của cổ đông trong doanh nghiệp.