Hiện nay, việc trở thành cổ đông của một công ty không còn là điều quá khó khăn. Đây cũng là một trong những hình thức đầu tư mang lại lợi nhuận phổ biến. Tuy nhiên, để đầu tư hiệu quả và thông minh, bạn cần nắm rõ cổ đông là gì để tìm ra phương án đầu tư phù hợp nhất.

1. Tính chất của cổ đông là gì?
Cổ đông, hay còn gọi là Shareholder, là cá nhân, tổ chức hoặc tập đoàn nào đó nắm giữ một hoặc nhiều cổ phiếu của doanh nghiệp. Ngày nay, việc trở thành cổ đông rất đơn giản, bạn chỉ cần mua một lượng cổ phiếu nhất định của công ty là đã trở thành cổ đông của họ.
Khi trở thành cổ đông, bạn có khả năng nhận cổ tức, tức là khoản tiền lợi nhuận mà công ty chia sẻ khi hoạt động kinh doanh phát đạt. Hơn nữa, quyền lực và ảnh hưởng của bạn trong công ty phụ thuộc vào loại và số lượng cổ phiếu bạn sở hữu. Điều này có nghĩa là những nhà đầu tư lớn (nắm giữ phần lớn cổ phiếu) có thể tác động trực tiếp đến các chiến lược kinh doanh của công ty và có cơ hội tham gia vào Hội đồng quản trị.
2. So sánh giữa Cổ đông và Các bên liên quan

Nếu Cổ đông là người sở hữu cổ phần trong công ty, thì Các bên liên quan (Stakeholder) là những cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến công ty như nhà cung cấp, khách hàng, nhân viên, hoặc có thể là cổ đông. Về cơ bản, Các bên liên quan và Cổ đông có những điểm khác biệt như sau:
- Về quyền sở hữu công ty:
Cổ đông (Shareholder) là người sở hữu một phần của công ty tương ứng với số lượng cổ phiếu mà họ nắm giữ.
Ngược lại, Các bên liên quan chỉ là những người bị ảnh hưởng bởi công ty mà không có quyền sở hữu, trừ khi nhân viên sở hữu cổ phiếu của công ty.
- Về sự ưu tiên:
Khi cổ đông sở hữu cổ phiếu của công ty, họ thường tập trung vào khía cạnh tài chính, như sự tăng trưởng doanh thu để nhận cổ tức hoặc mua bán cổ phiếu trong thời gian ngắn nhằm thu lợi nhuận.
Trong khi đó, mối quan tâm của các bên liên quan (Stakeholder) là sự phát triển bền vững của công ty, vì họ là những người được hưởng lợi từ các dự án mà công ty thực hiện.
3. Vốn cổ đông là gì?

Sau khi tìm hiểu sơ qua về Cổ đông, có một khái niệm thường được nhắc đến, đó là Vốn cổ đông (viết tắt: SE). Thuật ngữ này chỉ vốn cổ đông hay vốn chủ sở hữu, đại diện cho số tiền mà cổ đông đầu tư vào tất cả các hoạt động của công ty thông qua cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi.
Vốn cổ đông được hình thành từ hai nguồn chính:
- Thứ nhất là số tiền mà cổ đông đóng góp vào công ty
- Thứ hai là lợi nhuận sau khi kinh doanh mà cổ đông quyết định giữ lại để tái đầu tư cho công ty.
4. Phân loại Cổ đông
4.1. Cổ đông sáng lập
Để trở thành cổ đông sáng lập của một doanh nghiệp, bạn cần phải:
- Sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông
- Có tên trong danh sách các thành viên sáng lập của doanh nghiệp.
- Cùng nhau đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được phép chào bán tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp.
Ngoài những yêu cầu này, khi trở thành cổ đông sáng lập, bạn còn có khả năng sở hữu cổ phần ưu đãi có quyền biểu quyết.

4.2 Cổ đông phổ thông
Cổ đông phổ thông là những người nắm giữ cổ phiếu phổ thông của công ty, họ có quyền tham gia bầu cử Hội đồng quản trị và nhận cổ tức từ công ty.
4.3. Cổ đông ưu đãi
Cổ đông ưu đãi là những cổ đông sở hữu các loại cổ phần ưu đãi như cổ phần ưu đãi có quyền biểu quyết, cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần hoàn lại, và các loại cổ phần ưu đãi khác theo quy định của Điều lệ công ty. Quyền lợi của họ sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại cổ phần mà họ sở hữu.

5. Đặc điểm của Cổ đông
5.1. Cổ đông là một nhà đầu tư và hình thức đầu tư
Cổ đông không chỉ là một nhà đầu tư mà còn là một hình thức đầu tư. Khi trở thành cổ đông, bạn cần góp vốn cùng với những người khác, bạn có thể là người sáng lập hoặc quản lý, với mục tiêu cuối cùng là mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Vì vậy, để tiết kiệm chi phí và thời gian trong đầu tư, bạn cần phải cẩn thận, nghiên cứu kỹ lưỡng về thị trường, tiềm lực của công ty cũng như lĩnh vực bạn dự định đầu tư.
Khi doanh nghiệp mà bạn đầu tư đạt được thành công, bạn sẽ nhận được lợi nhuận (cổ tức); tuy nhiên, nếu doanh nghiệp không thành công, thậm chí phá sản, thì cổ đông sẽ mất đi khoản vốn đã đầu tư.
5.2. Đôi khi xảy ra mâu thuẫn giữa cổ đông và doanh nghiệp

Mâu thuẫn giữa các cổ đông thường xuyên xảy ra trong doanh nghiệp, đặc biệt là với những cổ đông lớn nắm giữ một lượng cổ phần lớn.
Người sáng lập công ty thường là người nắm giữ cổ phần lớn nhất, với tỷ lệ trên 50%. Điều này có nghĩa là quyền quyết định sẽ thuộc về người sáng lập mà không cần sự đồng ý của các cổ đông khác. Tuy nhiên, có những trường hợp người sáng lập không nắm giữ trên 50% cổ phần, và các quyết định sẽ phải thông qua Hội đồng đại cổ đông để đi đến thống nhất. Do đó, các công ty thường cố gắng tránh để một cá nhân sở hữu quá nhiều cổ phần.
6. Quyền và nghĩa vụ của Cổ đông

6.1. Quyền lợi
Sau khi hiểu rõ bản chất của Cổ đông, chúng ta cần phải nắm bắt quyền lợi của họ. Một điều quan trọng là quyền lợi của cổ đông sẽ phụ thuộc vào tỷ lệ cổ phần mà họ nắm giữ. Cụ thể như sau:
- Sở hữu từ 5% cổ phần: có quyền triệu tập Đại hội cổ đông
- Sở hữu từ 10% cổ phần: có quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị hoặc Ban kiểm soát
- Trên 50%: có quyền quyết định tất cả các vấn đề của doanh nghiệp
Đó là những quyền lợi mà cổ đông được hưởng tùy theo số lượng cổ phần. Tuy nhiên, khi trở thành Cổ đông, bạn cũng có những quyền lợi cơ bản như sau:
- Có quyền kiểm tra sổ sách và các tài liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty
- Được nhận cổ tức hàng năm
- Được tham gia các cuộc họp thường niên để nhận báo cáo về doanh thu của công ty
- Có quyền yêu cầu phân chia tài sản nếu công ty bị thanh lý

6.2. Nghĩa vụ
Ngoài những quyền lợi đã nêu, cổ đông không phải gánh chịu nhiều nghĩa vụ, ngay cả khi doanh nghiệp phá sản, trừ khi bạn là người sáng lập. Một điểm quan trọng là bạn nên theo dõi các hoạt động kinh doanh của công ty để có thể tư vấn cho Ban quản trị, giúp công ty phát triển và bạn đạt được lợi nhuận mong muốn.
Trên đây là những thông tin liên quan đến Cổ đông. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Cổ đông là gì cũng như các quyền lợi và nghĩa vụ của một cổ đông. Đừng ngần ngại truy cập Website Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về việc làm, tài chính, kinh doanh, nhân sự,… nhé!